Điều hòa Mitsubishi Electric

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Xuất xứ Thái Lan
    Bảo hành 2 năm
    Công suất làm lạnh 12000 BTU
    Màu sắc Trắng
    Công suất sưởi ấm Có sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 20 m2
    Công nghệ Inverter
    Loại máy 2 chiều
    Tiêu thụ điện 1 kW/h
    Nhãn năng lượng 4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
    Tiện ích Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm
    Công nghệ tiết kiệm điện Econo Cool, PAM Inverter
    Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Kích thước dàn lạnh Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm
    Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
    Kích thước dàn nóng Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm
    Trọng lượng dàn nóng 25 kg
    Loại Gas sử dụng R – 410A
    Năm ra mắt 2015
    12,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 Chiều Inverter 9000BTU MSZ-HL25VA

    Bảo hành

    2 năm

    Công suất làm lạnh.

    9000 BTU

    Công suất làm lạnh

    ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²

    Màu sắc

    Trắng

    Công suất sưởi ấm

    8.530 BTU

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Dưới 15 m2

    Công nghệ Inverter

    Inverter

    Loại máy

    2 chiều

    Tiêu thụ điện

    0.87 kW/h

    Nhãn năng lượng

    4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)

    Tiện ích

    Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)

    Công nghệ tiết kiệm điện

    PAM Control tiết kiệm điện

    Kháng khuẩn khử mùi

    Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng

    Chế độ gió

    Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay

    Kích thước dàn lạnh

    Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm

    Trọng lượng dàn lạnh

    9 kg

    Kích thước dàn nóng

    Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm

    Trọng lượng dàn nóng

    24 kg

    11,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF

    Công suất làm lạnh

    2.5 HP

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    28-35m2

    Loại máy

    Inverter

    Công suất lạnh

    20,472 (6,142-22,860) BTU/h

    Công suất điện tiêu thụ

    1.79 (0.34-2.16)kW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    Hiệu suất năng lượng :
    5,60(TCVN 7830:2015)

    Lưu lượng gió

    20.7

    Điện nguồn

    1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz

    Tiện ích

    Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic “I Feel” Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    1,100 x 325 x 257mm

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    800 x 550 x 285mm

    33,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF

    Loại máy Điều hoà 1 chiều
    Công suất làm lạnh 2 HP – 17.742 BTU
    Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    Công nghệ Máy lạnh Inverter
    Tiêu thụ điện 1.4 kW/h
    Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum, Màng lọc Enzyme
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Tiện ích Chức năng Fuzzy logic “I Feel”, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Điều chỉnh hướng gió tự động
    Thông tin cục lạnh Dài 1100 x Rộng 325 x Sâu 257 mm – Nặng 17 Kg
    Thông tin cục nóng Dài 800 x Rộng 550 x Sâu 255 mm – Nặng 31.5 Kg
    Loại Gas sử dụng R-32
    Nơi sản xuất Thái Lan
    Năm sản xuất 2019
    23,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-GR35VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2019
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4777 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12624 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 13989 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Fast Cooling
    Khử mùi: Anti Mold + Nano Platinum
    Chế độ hẹn giờ:
    Độ ồn dàn lạnh: 19-24-31-38-43 dB
    Độ ồn dàn nóng: 49 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 838 mm – Sâu 229 mm – Cao 280 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 699 mm – Sâu 249 mm – Cao 538 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 10 kg
    Khối lượng dàn nóng: 25 kg
    14,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GR25VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GR25VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-GR25VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2019
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3753 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9554 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 11601 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Fast Cooling
    Khử mùi: Anti Mold + Nano Platinum
    Chế độ hẹn giờ:
    Độ ồn dàn lạnh: 18-24-31-38-42 dB(A)
    Độ ồn dàn nóng: 47 dB(A)
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 838 mm – Sâu 229 mm – Cao 280 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 699 mm – Sâu 249 mm – Cao 538 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 10 kg
    Khối lượng dàn nóng: 21.5 kg
    11,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP Inverter MSY-JP60VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP Inverter MSY-JP60VF

    Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
    Loại Gas lạnh R-32
    Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 22.519 Btu/h
    Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    Sử dụng cho phòng Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện 2,10 kW
    Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7
    Chiều dài ống gas tối đa (m) 30 (m)
    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 (m)
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao
    DÀN LẠNH
    Model dàn lạnh MSY-JP60VF
    Kích thước dàn lạnh (mm) 923 x 305 x 250 (mm)
    Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 12,5 (Kg)
    DÀN NÓNG
    Model dàn nóng MUY-JP60VF
    Kích thước dàn nóng (mm) 800 x 714 x 285 (mm)
    Trọng lượng dàn nóng (Kg) 35 (Kg)
    23,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-JP50VF

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-JP50VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-JP50VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 2 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4,436 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 17,742 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 18,084 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh:
    Khử mùi: Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
    Chế độ gió: Thổi rộng và xa
    Chế độ hẹn giờ:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Xua muỗi:
    Khả năng hút ẩm: 2 L/h
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 15.8 m³/phút
    Độ ồn dàn lạnh: 28-49 dB(A)
    Độ ồn dàn nóng: 52 dB(A)
    Gas sử dụng: R-32
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 838x 280 x 228
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x 550 x 285
    Khối lượng dàn lạnh: 9 kg
    Khối lượng dàn nóng: 31.5 kg
    17,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-JP35VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh:
    10,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-JP25VF

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-JP25VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-JP25VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2,730 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 8,871 BTU
    8,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HP60VF

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HP60VF

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Xuất xứ Thái Lan
    Loại Gas lạnh R-32
    Loại máy Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) – Loại không inverter (không tiết kiệm điện)
    Công suất làm lạnh 2.5 Hp – 21.837 BTU
    Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    Sử dụng cho phòng Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V / 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện 1.93 kW
    Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35/15.88
    Chiều dài ống gas tối đa (m) 30 m
    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15 m
    Hiệu suất năng lượng CSPF 3.52
    DÀN LẠNH
    Model dàn lạnh MS-HP60VF
    Kích thước dàn lạnh (mm) 1100 x 325 x 238
    Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 16 kg
    DÀN NÓNG
    Model dàn nóng MU-HP60VF
    Kích thước dàn nóng (mm) 840 x 880 x 330
    Trọng lượng dàn nóng (Kg) 50.5 kg
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5HP MS-HP35VF

    N24xkh 8
    N24xkh 8

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5HP MS-HP35VF

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
    Loại Gas lạnh R32
    Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.283 Btu/h
    Sử dụng cho phòng Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện 1,03 kW
    Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7
    Chiều dài ống gas tối đa (m) 20 (m)
    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 10 (m)
    Tính năng đặc biệt Smart energy-saving, Fuzzy logic “I feel” function, Dual Barrier Coating, Wide and long-distance airflow, 12-hour on-off timer, Self-restart, Coating to increase steam corrosion resistance sea salt in the air
    DÀN LẠNH
    Model dàn lạnh MS-HP35VF
    Kích thước dàn lạnh (mm) 799 x 290 x 232 (mm)
    Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 9,5 (Kg)
    DÀN NÓNG
    Model dàn nóng MU-HP35VF
    Kích thước dàn nóng (mm) 718 x 525 x 255 (mm)
    Trọng lượng dàn nóng (Kg) 31,5 (Kg)
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    MS JS25VF
    MS JS25VFMS JS25VF

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-JS60VF

    Tên model dàn lạnh

    MS-JS60VF

    Tên model dàn nóng 

    MU-JS60VF

    Công suất làm lạnh

    6.4kW – 21.837Btu/h 

    Tiêu thụ điện làm lạnh

    1.93KW

    Hiệu suất năng lượng

    3.52(TCVN 7830:2015)

    Môi chất lạnh

    R32

    Dòng điện vận hành làm lạnh

    9.0

    Lưu lượng gió làm lạnh (Max)

    21.3

    Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)

    1,100 x 325 x 238mm

    Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)

    840 x 880 x 330mm

    Trọng lượng dàn lạnh (Kg)

    16

    Trọng lượng dàn nóng (Kg)

    50.5

    Độ ồn(min-max)(dB)

    37-50

    Khả năng hút ẩm (l/h)

    1.2

    Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)

    15.88(mm)

    Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)

    6.35(mm)

    Nguồn cấp điện

    Dàn lạnh

    Độ dài tối đa của ống

    30(m) 

    21,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vfMs Js50vf

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 2 HP MS-JS50VF

    Model

    MS-JS50VF

    Màu

    Trắng

    Công suất

    18000 btu, 2 HP

    Phạm vi hiệu quả

    20 -30m2

    Công nghệ Inverter

    Không

    Làm lạnh nhanh

    Chế độ hẹn giờ

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh

    34-49 dB

    Độ ồn dàn nóng

    51 db

    Gas sử dụng

    R32

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC)

    923 x 305 x 250 mm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC)

    718 x 525 x 255 mm

    Khối lượng dàn lạnh

    13 kg

    Khối lượng dàn nóng

    34 kg

    Nhà sản xuất

    Mitsubishi Electric

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Bảo hành

    Chính hãng

    15,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    MS JS25VF
    MS JS25VFMS JS25VF2.1

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    Từ 15 – 20m2 

    Loại máy

    1 chiều thường

    Công suất lạnh

    12000 BTU, 1.5HP

    Công suất điện tiêu thụ

    1.03KW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    3 sao 

    Chế độ tiết kiệm điện

    Econo

    Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi

    Màng lọc Nano Platium

    Chế độ làm lạnh nhanh

    Làm lạnh nhanh

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg

    Loại Gas

    Gas R32

    Chiều dài lắp đặt ống đồng

    20m

    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng – lạnh

    10m

    Sản xuất tại

    Thái Lan

    9,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    MS JS25VF
    MS JS25VFMS JS25VF2.1

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-JS25VF

    Công suất

    9000 BTU, 1HP

    Chế độ hẹn giờ:

    Hẹn giờ bật tắt máy 24 tiếng

    Khả năng hút ẩm:

    0.5 l/h

    Độ ồn dàn lạnh:

    25-44 dB

    Độ ồn dàn nóng:

    47 db

    Gas sử dụng:

    R32

    Phạm vi hiệu quả:

    <15m2

    Kích thước dàn lạnh (RxSxC):

    79.9 x 29.0 x 23.2 cm

    Kích thước dàn nóng (RxSxC):

    71.8 x 52.5 x 25.5 cm

    Khối lượng dàn lạnh:

    9 kg

    Khối lượng dàn nóng:

    24.5 kg

    7,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSZ-FM25VA

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MSZ-FM25VA

    • Thông tin chung
    • Model: ELECTRIC MSZ/MUZ-FM25VA
    • Màu sắc: Trắng
    • Nhà sản xuất: Mitsubishi
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Tổng quan máy lạnh
    • Loại máy lạnh: 2 chiều
    • Công suất: 1 HP
    • Tốc độ làm lạnh: 8871 Btu
    • Tốc độ sưởi: 10918 Btu
    • Công nghệ Inverter: Có Inverter
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Khử mùi: Có
    • Chế độ gió: Thổi 5 hướng kết hợp đảo chiều lên/xuống
    • Chế độ hẹn giờ: Có
    • Tự chẩn đoán lỗi: Có
    • Tự khởi động lại sau khi có điện:Có
    • Xua muỗi: Không
    • Thông số máy lạnh
    • Lưu lượng gió dàn lạnh: 11.6 m³/phút
    • Độ ồn dàn lạnh: 44/22 dB(A)
    • Gas sử dụng: R-410A
    • Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
    • Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 540 W
    • Điện năng tiêu thụ dàn nóng: 640 W
    • Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 925x234x305 mm
    • Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
    • Khối lượng dàn lạnh: 13.5
    • Khối lượng dàn nóng: 35 kg
    • Kích thước & Khối lượng
    • Kích thước thùng: 895x550x540 mm
    • Khối lượng thùng (kg): 31.5 kg
    20,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  2 HP – 18.425 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  17.060 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:  1.48 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
    • Chế độ tiết kiệm điện:  PAM Control tiết kiệm điện
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Không
    • Chế độ gió:  Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 36 kg
    • Loại Gas sử dụng:  R-410A
    • Nơi lắp ráp:  Thái Lan
    • Năm sản xuất:  2015
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA

    Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GH13VA

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  1.5 HP – 10.918 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:  1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:  5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.50)
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Chế độ Econo Cool
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Không
    • Chế độ gió:  Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
    • Loại Gas sử dụng:  R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:  Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:  12 m
    • Nơi lắp ráp:  Thái Lan
    • Năm sản xuất:  2016
    15,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA

    Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1 HP MSY-GH10VA

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:0.79 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.43)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
    • Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 68.4 cm – Cao 54 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 25 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    • Năm sản xuất:2015
    9,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA

    Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA

    • Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
    • Mã số sản phẩm HC00023219
    • Hãng Mitsubishi
    • Xuất Xứ Thái Lan
    • Bảo hành 02 Năm
    • Màu Sắc Màu trắng
    • Kiểu dáng Loại treo tường
    • Kiểu máy 1 chiều
    • Công suất làm lạnh 24.000 BTU
    • Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
    • Kích thước cục nóng (RxSxC) 718 x 525 x255 mm
    • Trọng lượng cục lạnh 9 kg
    • Trọng lượng cục nóng 35 kg
    • Dòng sản phẩm Thông dụng
    18,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 2 HP MS-HM50VA

    • Thông tin chung
    • Model: ELECTRIC MS/MU-HM50VA
    • Màu sắc: Trắng
    • Nhà sản xuất: Mitsubishi
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Tổng quan máy lạnh
    • Loại máy lạnh: 1 chiều
    • Công suất: 2 HP
    • Tốc độ làm lạnh: 16207 Btu
    • Tốc độ sưởi: Không
    • Công nghệ Inverter: Không Inverter
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Khử mùi: Có
    • Chế độ gió: Thổi rộng và xa
    • Chế độ hẹn giờ: Có
    • Xua muỗi: Không
    • Thông số máy lạnh
    • Lưu lượng gió dàn lạnh: 16.5 m³/phút
    • Lưu lượng gió dàn nóng: Không
    • Độ ồn dàn lạnh: 50/34 dB(A)
    • Gas sử dụng: R-410A
    • Phạm vi hiệu quả: dưới 30 m²
    • Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: 1610 W
    • Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Không
    • Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 799x232x290 mm
    • Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800x285x550 mm
    • Khối lượng dàn lạnh: 9.5 kg
    • Khối lượng dàn nóng: 36.5 kg
    • Kích thước & Khối lượng
    • Kích thước thùng: 788x528x489 mm
    • Khối lượng thùng (kg): 44 kg
    13,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 1 chiều Mitsubishi MS-HM35VA – 12.000BTU

    Điều hòa 1 chiều Mitsubishi MS-HM35VA – 12.000BTU

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy Điều hòa một chiều
    • Kiểu máy Treo tường
    • Công suất 12000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc Bộ lọc khử mùi
    • Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh Không
    • Tính năng Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hoạt động siêu êm
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga R410A
    • Xuất xứ Thái Lan
    • Bảo hành 24 tháng
    9,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi 1.0 HP Electric MS-HM25VA

    Máy lạnh Mitsubishi 1.0 HP Electric MS-HM25VA

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  1 HP – 8.871 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:  0.77 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:  5 sao (Hiệu suất năng lượng 3.54)
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Chế độ Econo Cool
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Chế độ Power Cool
    • Chế độ gió:  Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Sâu 23.2 cm
    • Thông tin cục nóng:  Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Sâu 25.5 cm
    • Loại Gas sử dụng:  R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:  Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:  10 m
    • Nơi lắp ráp:  Thái Lan
    7,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HL60VC

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.5 HP MS-HL60VC

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  2.5 HP – 22.100 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa:  2.5 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Cảm biến I Feel
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Không
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Màng lọc Enzyme chống dị ứng, Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Chế độ Power Cool
    • Chế độ gió:  Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 111 cm – Cao 32.5 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 16 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 85 cm – Cao 60.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 51 kg
    • Loại Gas sử dụng:  R-22
    • Nơi lắp ráp:  Thái Lan
    18,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HL35VC

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-HL35VC

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.430 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:1.1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
    • Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 78.8 cm – Cao 29.5 cm – Dày 23.4 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 71.8 cm – Cao 52.5 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 28.5 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-22
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    9,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MS-HL25VC

    Máy lạnh Mitsubishi Electric 1 HP MS-HL25VC

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 8.871 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:0.85 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.257)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Econo Cool
    • Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Power Cool
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 24 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-22
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    7,150,000