Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU8000

    Ua65au8100kxxv 011 Front3 Titan Gray Org
    Ua65au8100kxxv 011 Front3 Titan Gray Org

    Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65AU8000

    Thông tin chung
    Loại Tivi: Smart Tivi
    Kích cỡ màn hình: 65 inch
    Độ phân giải: 4K
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Công nghệ hình ảnh: Bộ xử lý Crystal 4K, Dynamic Crystal Color, HDR 10+, Motion Xcelerator, UHD Dimming
    Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
    Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound, OTS, Q-Symphony
    Tổng công suất loa: 20W
    Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+), Spotify, MP3 Zing
    Điều khiển bằng giọng nói: Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Bixby có tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt
    Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring, Tap View
    Remote thông minh: One Remote
    Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    Tiện ích thông minh khác: Multi View chia nhỏ màn hình tivi
    Kết nối
    Bluetooth: Có (Loa, chuột, bàn phím)
    Kết nối Internet: Có
    Cổng AV: AV Composite
    Cổng HDMI: 3 HDMI
    Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)
    USB: 2 USB
    Thông tin lắp đặt
    Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145.1 cm – Cao 87.1 cm – Dày 28.1 cm
    Khối lượng có chân: 21.8 kg
    Kích thước không chân, treo tường: Ngang 145.1 cm – Cao 83.2 cm – Dày 2.57 cm
    Khối lượng không chân: 20.9 kg
    Chất liệu: Viền kim loại, chân đế nhựa
    Nơi sản xuất: Việt Nam
    Năm ra mắt: 2021
    Hãng: Samsung

    8,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU8000

    Ua65au8100kxxv 011 Front3 Titan Gray Org
    Ua65au8100kxxv 011 Front3 Titan Gray Org

    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU8000

    • Thông tin chung
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 55 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Ambient Mode, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Chuyển
    • động mượt Motion Xcelerator, Chuyển động ảnh mượt mà Auto Motion Plus, HDR10+, Nâng cấp độ
    • tương phản Contrast Enhancer, Bộ xử lý Crystal 4K, Dynamic Crystal Color, Kiểm soát đèn nền UHD
    • Dimming
    • Tần số quét thực: 60 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh, Âm thanh chuyển
    • động theo hình ảnh OTS Lite
    • Tổng công suất loa: 20W
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, MyTV, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play
    • (Fim+), Netflix, Spotify, MP3 Zing
    • Điều khiển bằng giọng nói: Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Bixby có tiếng Việt, Google
    • Assistant có tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Remote thông minh: One Remote đa nhiệm nhỏ gọn
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    • Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính PC trên tiviMulti View chia nhỏ màn hình tivi
    • Cổng kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB: 2 cổng USB A
    • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 1 cổng Composite
    • HDMI: 3 cổng HDMI
    • Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio)
    • Thông tin lắp đặt
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123.2 cm – Cao 74.7 cm – Dày 22.8 cm
    • Khối lượng có chân: 16.2 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 123.2 cm – Cao 70.8 cm – Dày 2.57 cm
    • Khối lượng không chân: 15.5 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Chất liệu viền tivi: Nhựa
    • Chất liệu chân đế: Nhựa
    • Năm ra mắt: 2021
    • Hãng: Samsung.
    5,390,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 65 inch 65AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700
    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 65 inch 65AU7700

    • Thông tin chung
    • Thông tin chung
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 65 inch
    • Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
    • Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Analog Clean View, Bộ xử lý Crystal 4K, Chuyển động mượt Motion Xcelerator, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR10+, Khử nhiễu hình ảnh Digital Clean View, Kiểm soát đèn nền UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer, Nâng cấp độ tương phản Max Contrast, PurColor
    • Tần số quét thực: 60 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound, Cải thiện âm thanh Dialog Enhancement, Dolby Digital Plus, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
    • Tổng công suất loa: 20 W
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube
    • Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Remote thông minh: One Remote đa nhiệm nhỏ gọn
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    • Cổng kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB: 1 cổng USB A
    • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
    • Cổng xuất âm thanh 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
    • Thông tin lắp đặt
    • Bộ nhớ trong: Hãng không công bố
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 144.9 cm – Cao 90.6 cm – Dày 28.2 cm
    • Khối lượng có chân: 20.9 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 144.9 cm – Cao 83 cm – Dày 5.9 cm
    • Chất liệu chân đế: Nhựa
    • Chất liệu viền tivi: Nhựa
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2021
    • Hãng: Samsung.

     

    8,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700
    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU7700

    • Thông tin chung
    • Thông tin chung
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 55 inch
    • Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
    • Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Analog Clean View, Bộ xử lý Crystal 4K, Chuyển động mượt Motion Xcelerator, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR10+, Khử nhiễu hình ảnh Digital Clean View, Kiểm soát đèn nền UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer, Nâng cấp độ tương phản Max Contrast, PurColor
    • Tần số quét thực: 60 Hz
      Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound, Cải thiện âm thanh Dialog Enhancement, Dolby Digital Plus, Q-Symphony
    • kết hợp loa tivi với loa thanh
    • Tổng công suất loa: 20 W
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube
    • Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Remote thông minh: One Remote đa nhiệm nhỏ gọn
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    • Cổng kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB: 1 cổng USB A
    • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
    • Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
    • Thông tin lắp đặt
    • Bộ nhớ trong: Hãng không công bố
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123 cm – Cao 78.3 cm – Dày 25 cm
    • Khối lượng có chân: 14.2 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 123 cm – Cao 70.7 cm – Dày 5.9 cm
    • Chất liệu chân đế: Nhựa
    • Chất liệu viền tivi: Nhựa
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2021
    • Hãng: Samsung.
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 50 inch 50AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700
    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 50 inch 50AU7700

    • Thông tin chung
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 50 inch
    • Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
    • Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Analog Clean View, Bộ xử lý Crystal 4K, Chuyển động mượt Motion Xcelerator, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR10+, Khử nhiễu hình ảnh Digital Clean View, Kiểm soát đèn nền UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer, Nâng cấp độ tương phản Max Contrast, PurColor
    • Tần số quét thực: 60 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound, Cải thiện âm thanh Dialog Enhancement, Dolby Digital Plus, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
    • Tổng công suất loa: 20 W
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON. YouTube
    • Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Remote thông minh: One Remote đa nhiệm nhỏ gọn
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    • Cổng kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB: 1 cổng USB A
    • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
    • Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
    • Thông tin lắp đặt
    • Bộ nhớ trong: Hãng không công bố
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 111.6 cm – Cao 71.9 cm – Dày 25 cm
    • Khối lượng có chân: 11.6 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 111.6 cm – Cao 64.4 cm – Dày 5.9 cm
    • Chất liệu chân đế: Nhựa
    • Chất liệu viền tivi: Nhựa
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2021
    • Hãng: Samsung

     

    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 75 inch UA75AU7000

    Ua65au7100kxxv 011 Front3 Black Org 1 1
    Ua65au7100kxxv 011 Front3 Black Org 1 1Ua65au7100kxxv 004 L Side Black Org 2

    Smart Tivi Samsung 4K 75 inch UA75AU7000

    Thông số kỹ thuật Smart Tivi Samsung 4K 75 inch UA75AU7000
    Thông tin chungLoại Tivi:Smart Tivi HDRKích cỡ màn hình:75 inchĐộ phân giải:Ultra HD 4KKết nốiBluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game, tai nghe)Kết nối Internet:Cổng LAN, WifiCổng HDMI:2 cổngCổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC (hỗ trợ eARC)USB:1 cổngTích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2Tính năng thông minh (Cập nhật 11/2020)Hệ điều hành, giao diện:Tizen OSCác ứng dụng sẵn có:Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime VideoCác ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:
    FPT Play
    Netflix
    VTV Go
    PoP Kids
    Clip TV
    Galaxy Play (Fim+)
    ZingTV
    Spotify
    Remote thông minh:Không dùng đượcĐiều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng SmartThingsKết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2Chiếu màn hình Screen MirroringKết nối TapViewKết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)Tính năng thông minh khác:Remote AccessCông nghệ hình ảnh, âm thanhCông nghệ hình ảnh:Auto Motion PlusNatural mode supportReal Game EnhancerMega ContrastHDR 10+Bộ xử lý Crystal 4KFilm modeCrystal Display (Màn hình tinh thể)UHD DimmingNâng cấp độ tương phản – Contrast EnhancerTần số quét thực:100 HzCông nghệ âm thanh:
    Dialog Enhancement
    Adaptive Sound
    Dolby Digital PlusTổng công suất loa:20WThông tin lắp đặtKích thước có chân, đặt bàn:Ngang 167.32 cm – Cao 104.3 cm Dày 33.99 cmKhối lượng có chân:30.8 KgKích thước không chân, treo tường:Ngang 167.32 cm – Cao 95.82 cm Dày 5.99 cmKhối lượng không chân:30.4 KgNơi sản xuất:Việt NamDòng sản phẩm:2021Hãng:Samsung.

    13,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 75 inch UA75AU7700

    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700
    Smart Tivi Samsung 4K 43 Inch UA43AU7700Led 4k Samsung Ua75au7000 2

    Smart Tivi Samsung 4K 75 inch UA75AU7700

    • Thông tin chung
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 75 inch
    • Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
    • Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Auto Mode, Bộ xử lý Crystal 4K, Chuyển động mượt Motion Xcelerator, Chuyển động ảnh mượt mà Auto Motion Plus, Chế độ hình ảnh tự nhiên Natural Mode, Chế độ phim Film mode, Dynamic Crystal Color, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR10+, HL, Kiểm soát đèn nền UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer, PurColor
    • Tần số quét thực: 60 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound, Dolby Digital Plus, Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh
    • Tổng công suất loa: 20W
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: Clip TV, FPT Play, Galaxy Play (Fim+), MP3 Zing, MyTV, Netflix, Pops Kid, Spotify, Trình duyệt web, VieON, YouTube
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    • Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính PC trên tivi
    • Cổng kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi
    • Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
    • USB: 1 cổng USB A
    • HDMI: 3 cổng HDMI
    • Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio)
    • Thông tin lắp đặt
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 167.3 cm – Cao 104.7 cm – Dày 34.1 cm
    • Khối lượng có chân: 30.8 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 167.3 cm – Cao 95.8 cm – Dày 5.9 cm
    • Khối lượng không chân: 30.4 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Chất liệu viền tivi: Nhựa
    • Chất liệu chân đế: Nhựa
    • Năm ra mắt: 2021
    • Hãng: Samsung.
    13,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV Samsung 4K 65 icnh 65AU7000

    Tivi Samsung 43ua7000 600x381
    Tivi Samsung 43ua7000 600x381

    Smart TV Samsung 4K 65 icnh 65AU7000

    • Thông tin chung
    • Loại Tivi:Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình:65 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game, tai nghe)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng HDMI:2 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Digital Audio Out (Cổng Optical), HDMI ARC (hỗ trợ eARC)
    • USB:1 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2C
    • Hệ điều hành, giao diện:Tizen OS
    • Các ứng dụng sẵn có:Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:
    • Remote thông minh:Không dùng được
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Ứng dụng SmartThings
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2Chiếu màn hình Screen MirroringKết nối TapView
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Tính năng thông minh khác:Remote Access
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:HDR 10+Mega ContrastAuto Motion PlusReal Game EnhancerBộ xử lý Crystal 4KFilm modeCrystal Display (Màn hình tinh thể)Natural mode supportUHD DimmingNâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
    • Tần số quét thực:100 Hz
    • Công nghệ âm thanh:Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa:20W
    • Thông tin lắp đặt
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 144.94 cm – Cao 90.52 cm Dày 28.35 cm
    • Khối lượng có chân:20.9 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 144.94 cm – Cao 83.03 cm Dày 5.99 cm
    • Khối lượng không chân:20.6 Kg
    • Nơi sản xuất:Việt Nam
    • Dòng sản phẩm:2021
    • Hãng:Samsung.
    8,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 55 inch UA50AU7000

    Tivi Samsung 43ua7000 600x381
    Tivi Samsung 43ua7000 600x381

    Smart Tivi Samsung 55 inch UA50AU7000

    Thông tin chung

    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 75 inch
    • Độ phân giải: 4K

    Kết nối

    • Bluetooth: Có (Loa, chuột, bàn phím)
    • Kết nối Internet: Có
    • Cổng HDMI: 3 HDMI
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)
    • USB: 1 USB
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Spotify, MP3 Zing
    • Điều khiển bằng giọng nói: Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Bixby có tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Remote thông minh: Remote tích hợp micro
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    • Công nghệ hình ảnh: Bộ xử lý Crystal 4K, Dynamic Crystal Color, HDR 10+, Auto Low Latency Mode, UHD Dimming, PurColor, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
    • Công nghệ quét hình: Auto Mode
    • Công nghệ âm thanh: Adaptive SoundQ-Symphony

    Thông tin lắp đặt

    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 167.3 cm – Cao 104.7 cm – Dày 34.1 cm
    • Khối lượng có chân: 30.8 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 167.3 cm – Cao 95.8 cm – Dày 5.9 cm
    • Khối lượng không chân: 30.4 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Hãng: Samsung.
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 32 inch UA32T4202

    Smart Tivi Samsung 43 Inch Ua32t4202
    Smart Tivi Samsung 43 Inch Ua32t4202Smart Tivi Samsung 43 Inch Ua32t4202 1

    Smart Tivi Samsung 32 inch UA32T4202

    Tổng quan sản phẩm

    • Loại Tivi:

      Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình:

      32 inch
    • Độ phân giải:

      HD
    • Loại màn hình:

      LED nền (Direct LED), IPS LCD
    • Hệ điều hành:

      Tizen™
    • Chất liệu chân đế:

      Nhựa
    • Chất liệu viền tivi:

      Nhựa
    • Nơi sản xuất:

      Việt Nam
    • Năm ra mắt:

      2022

    Công nghệ hình ảnh

    • Công nghệ hình ảnh:

      Độ tương phản cao – Mega Contrast

      Kiểm soát đèn nền Micro Dimming Pro

      PurColor

      Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer

      Hyper Real Engine

    • Tần số quét thực:

      Hãng không công bố

    Tiện ích

    • Remote thông minh:

      Remote Access
    • Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:

      SmartThings
    • Ứng dụng phổ biến:

      YouTube

      Netflix

      Trình duyệt web

      Prime Video

    • Tiện ích thông minh khác:

      Chế độ máy tính PC trên tivi

    Công nghệ âm thanh

    • Tổng công suất loa:

      10W
    • Số lượng loa:

      2 loa
    • Âm thanh vòm:

      Dolby Digital Plus

    Cổng kết nối

    • Kết nối Internet:

      WifiCổng mạng LAN
    • USB:

      1 cổng USB A
    • Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

      1 cổng Composite, 1 cổng Component
    • HDMI:

      2 cổng HDMI
    • Cổng xuất âm thanh:

      1 cổng Optical (Digital Audio)

    Thông tin lắp đặt

    • Kích thước có chân, đặt bàn:

      Ngang 73.29 cm – Cao 46.28 cm – Dày 16.37 cm
    • Khối lượng có chân:

      4.3 kg
    • Kích thước không chân, treo tường:

      Ngang 73.29 cm – Cao 44.03 cm – Dày 7.85 cm
    • Khối lượng không chân:

      4.2 kg
    • Hãng:

      Samsung. Xem thông tin hãng
    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp từ Bosch PUJ61RBB5E

    Bep Tu C3e49d1246674ecbbcf45c2e3bf04852 Large
    Bep Tu C3e49d1246674ecbbcf45c2e3bf04852 LargeBep Tu Aa48bd39d22f4f679e34268bb4fd81af Large

    Bếp từ Bosch PUJ61RBB5E

    Nhãn hiệu Bosch
    Mã sản phẩm PUJ61RBB5E
    Kích thước bếp ( Cao, Rộng, Sâu) 51 x 592 x 522 mm
    Kích thước lắp đặt (C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm
    Kích thước vùng nấu 1 280 mm
    Kích thước vùng nấu 2 210 mm
    Kích thước vùng nấu 3 145 mm
    Số vùng từ 3
    Chiều dài dây điện cung cấp 1.1 m
    Tần số 20 Hz
    Serie 4
    Phân loại Bếp từ ba
    Công suất vùng nấu 1 2.6 KW
    Công suất vùng nấu 2 2.2 Kw
    Công suất vùng nấu 3 1.4 Kw
    Tổng trọng lượng 12 Kg
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 43 Inch TH-43LS600V

    Android Tivi Pa Main 896 1020.png
    Android Tivi Pa Main 896 1020.pngAndroid Tivi Pa Multi 3 788 1020.png

    Android Tivi Panasonic 43 Inch TH-43LS600V

    Loại tivi :  Android Tivi
    Kích cỡ màn hình :  43 inch
    Độ phân giải :  Full HD
    Kết nối internet :  Cổng LAN, Wifi
    Cổng HDMI :  2 cổng
    Cổng USB :  2 cổng
    Hệ điều hành, giao diện :  Android 11
    Remote thông minh :  Tìm kiếm giọng nói tiếng Việt
    Công nghệ xử lý hình ảnh :   Công nghệ Vivid Digital Pro, HEXA Chroma Drive
    Công nghệ âm thanh :   Âm thanh vòm
    Tổng công suất loa :   16 W
    Kích thước có chân, đặt bàn :  Rộng 96,7 x Cao 61,2 x Dày 21,5 cm
    Kích thước không chân, treo tường :  Rộng 96,7 x Cao 56,7 x Dày 8,9 cm
    Nơi sản xuất :  Thái Lan
    Năm ra mắt :  2022
    5,258,900
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX700V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX700V

    • Loại TV

      Smart LED

    • Kích thước TV

      65 Inch

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      100 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      Trên 55″ (4 – 7 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      Surround Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      1,459 x 872 x 271 mm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      1,459 x 847 x 62 mm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      20.3 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      20.9 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Thái Lan

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    15,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 50Inch TH-50JX700V

    Gia Re 1
    Gia Re 1

    Android Tivi Panasonic 4K 50Inch TH-50JX700V

    Loại TV

    Smart LED

    Kích thước TV

    50 inch

    Độ phân giải

    Ultra HD 4K

    Tần số quét

    100 Hz

    Kích thước (khoảng cách xem)

    44 – 55″ (3 – 4 mét)

    Tổng công suất loa

    20W

    Số lượng loa

    2

    Công nghệ âm thanh

    Surround Sound

    Hệ điều hành

    Android TV-Q/10.0

    Internet Video

    Trình duyệt web

    Facebook and Twitter

    Xem Film qua USB

    Hẹn giờ tắt máy

    Tiết kiệm điện

    Ngôn ngữ hiển thị

    Đa ngôn ngữ

    Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

    Có (cần ăng-ten)

    HDMI

    Cổng Composite (AV)

    Cổng Component

    Audio Out

    Có (Headphone, Optical)

    USB

    LAN

    Kết nối Wifi

    Kích thước (Có chân đế)(NxCxD)

    1,123 x 682 x 247 mm

    Kích thước (không chân đế)(NxCxD)

    1,123 x 657 x 62 mm

    Trọng lượng (không chân đế)

    9.9 kg

    Trọng lượng (có chân đế)

    10.4 kg

    Hãng sản xuất

    Panasonic (Thương hiệu: Nhật Bản)

    Sản xuất tại

    Thái Lan

    Bảo hành

    24 tháng

    Năm sản xuất

    2021

    9,288,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX620V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX620V

    • Loại TV

      Smart LED

    • Kích thước TV

      65 Inch

    • Công Nghệ Hình Ảnh

      4K HDR,4K Colour Engine, Hexa Chroma Drive,HDR 10,Wide Viewing Angle,Backlight Dimming

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      44 – 55″ (3 – 4 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      1,460 x 909 x 289 mm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      1,460 x 842 x 95 mm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      16.4 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      16.5 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Indonesia

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    15,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 55inch TH-55JX620V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 55inch TH-55JX620V

    ĐỘ PHÂN GIẢI
    • 4K cực nét
    LOẠI TIVI
    • Tivi android
    • Smart tivi
    Độ lớn màn hình
    • 55 inch
    Xuất xứ
    • Indonesia
    TIỆN ÍCH NỔI BẬT
    • Hệ điều hành Android 10
    • Tìm kiếm giọng nói tiếng Việt
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tấm nền IPS
    • Kết nối Bluetooth
    • Google TV
    • Dùng được chuột bàn phím
    • Điều khiển TV bằng điện thoại
    • Xem phim online trên tivi
    • Chiếu màn hình điện thoại lên Tivi
    9,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 50 Inch TH-50JX620V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 50 Inch TH-50JX620V

    • Loại TV

      Android TV

    • Kích thước TV

      50 Inch

    • Công Nghệ Hình Ảnh

      4K Colour Engine

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      44 – 55″ (3 – 4 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

      Không

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Cổng Khác

      Antenna

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      Rộng 112,1 x Cao 72,6 x Sâu 27,3 Cm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      Rộng 112,1 x Cao 66 x Sâu 9,1 Cm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      9.1 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      9.3 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Indonesia

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    7,465,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 55 Inch TH-55JX750V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 55 Inch TH-55JX750V

    • Loại TV

      Smart LED

    • Kích thước TV

      55 Inch

    • Công Nghệ Hình Ảnh

      4K HDR, 4K Colour Engine, Dolby Vision / HDR 10, Super Bright Panel Plus, Wide Viewing Angle, Backlight Dimming

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      44 – 55″ (3 – 4 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

    • Kết nối bàn phím, chuột

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

      Có x3

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

      Có x2

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      1,227 x 774 x 233 mm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      1,227 x 715 x 75 mm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      10.5 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      10.7 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Thái Lan

    • Bảo Hành

      24Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    14,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 43 Inch TH-43JX620V

    43jx620v
    43jx620v

    Android Tivi Panasonic 4K 43 Inch TH-43JX620V

    • Loại TV

      Android TV

    • Kích thước TV

      43 Inch

    • Công Nghệ Chiếu Sáng

      Đèn LED nền

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      32 – 43″ (2 – 3 mét)

    • 3D
    • Xem 3D

      Không

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      16W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • USB

      Có x2

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Cổng Khác

      Antenna

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      Ngang 96,8 x Cao 60,6 x Sâu 22,2 cm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      Ngang 96, 8 x Cao 55,9 x Sâu 9 cm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      6.2 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      6.3 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Indonesia

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    6,258,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU

    điều Hòa Multi Lg AMNQ18GSKB0
    điều Hòa Multi Lg AMNQ18GSKB0

    Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU

    • Loại máy:

      Dàn lạnh multi
    • Inverter:

      Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh:
      2 HP – 18.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:

      Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    • Công suất sưởi ấm:

      Không có sưởi ấm
    • Độ ồn trung bình:

      38 dB
    • Dòng sản phẩm:

      2020
    • Sản xuất tại:

      Thái Lan
    • Thời gian bảo hành cục lạnh:

      1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng:

      Máy nén 1 năm
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:

      Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:

      R-410A

    Mức tiêu thụ điện năng

    • Tiêu thụ điện:
      1.44 kW/h
    • Công nghệ tiết kiệm điện:

      Inverter

    Khả năng lọc không khí

    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:

      Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn Pre-filter

    Công nghệ làm lạnh

    • Chế độ gió:

      Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:

      Jet Cool

    Tiện ích

    • Tiện ích:

      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi

    Thông số kích thước/ lắp đặt

    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:

      Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 13.2 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:
      60m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:
      15m
    • Dòng điện vào:

      Dàn nóng
    • Kích thước ống đồng:
      6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:

      0
    • Hãng:

      LG. Xem thông tin hãng
    6,340,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0

    điều Hòa Multi Lg AMNQ12GSJB0
    điều Hòa Multi Lg AMNQ12GSJB0

    Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0

    Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường AMNQ12GSJB0
    Điện nguồn  V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50
    Công suất lạnh  kW 3,5
    Btu/h 12,000
    Cường độ dòng điện  Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20
    Kích thước  Thân máy  R x C x S mm 837 x 308 x 189
    Trọng lượng tịnh  Thân máy    kg 8,8
    Quạt  Loại BLDC
    Công suất  ( W) x số lượng  30 x 1
    Lưu lượng  Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1  /5.6
    Độ ổn áp suất  Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27
    Đường kính ống  Lỏng  mm(inch) Ø6.35 (1/4)
    Hơi  mm(inch) Ø9.52 (3/8)
    Ống nước ngưng    mm Ø21.5 / 16.0
    Thiết bị bảo vệ  Cầu chì
    Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt 
    Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
    Xuất xứ Thái Lan 
    5,691,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S3V(SK)

    Toshiba Tw Bk105s3v Sk 1 2 Org
    Toshiba Tw Bk105s3v Sk 1 2 Org

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S3V(SK)

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt:Cửa trước
    • Lồng giặt:Lồng ngang
    • Khối lượng giặt:9.5 Kg
    • Tốc độ quay vắt:1200 vòng/phút
    • Lượng nước tiêu thụ chuẩn:Khoảng 77 lít một lần giặt
    • Hiệu suất sử dụng điện:9.8 Wh/kg
    • Inverter:
    • Kiểu động cơ:Nam châm vĩnh cửu truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động:16 chương trình
    • Công nghệ giặt:Greatwaves sức mạnh siêu sóng
    • Tiện ích:Giặt nước nóngKhóa trẻ emTự khởi động lại khi có điệnHẹn giờ giặt xongChương trình giặt nhanh
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 85.0 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 60.5 cm – Nặng 68 kg
    • Nơi sản xuất:Trung Quốc
    • Dòng sản phẩm:2020
    • Bảo hành chính hãng:24 tháng
    • Hãng:Toshiba. 
    6,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S2V(WS)

    Toshiba Tw Bk105s2v Ws 1 1 Org
    Toshiba Tw Bk105s2v Ws 1 1 Org

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S2V(WS)

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt:Cửa trước
    • Lồng giặt:Lồng ngang
    • Khối lượng giặt:9.5 Kg
    • Tốc độ quay vắt:1200 vòng/phút
    • Hiệu suất sử dụng điện:9.8 Wh/kg
    • Inverter:
    • Kiểu động cơ:Nam châm vĩnh cửu truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động:16 chương trình
    • Công nghệ giặt:Greatwaves sức mạnh siêu sóng
    • Tiện ích:Giặt nước nóngKhóa trẻ emCông nghệ Inverter tiết kiệm điệnTự khởi động lại khi có điệnHẹn giờ giặt xongChương trình giặt nhanh
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 85.0 cm – Ngang 60.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 68 kg
    • Nơi sản xuất:Trung Quốc
    • Dòng sản phẩm:2020
    • Bảo hành chính hãng:24 tháng
    • Hãng:Toshiba.
    5,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V

    Hinh 1
    Hinh 1

    Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V

    Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land
    Loại Gas lạnh : R32
    Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h
    Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện : 1180 W
    Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.32 / 9.52
    Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m
    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m
    Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.70
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Tính năng đặc biệt : Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn.
    DÀN LẠNH
    Model dàn lạnh : ASAG12CPTA-V
    Kích thước dàn lạnh (mm) : 270 × 784 × 224
    Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5kg
    DÀN NÓNG
    Model dàn nóng : AOAG12CPTA-V
    Kích thước dàn nóng (mm) : 541 × 663 × 290
    Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22 kg
    7,143,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)

    V10WIN1 1hp 247x247
    V10WIN1 1hp 247x247LG V10WIN1 247x247

    Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)


    THÔNG TIN SẢN PHẨM
    Model : Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1
    Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan
    Công suất : 2.5 HP – 21.000 BTU
    Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
    Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
    Hẹn giờ tắt bật máy
    Khởi động lại khi có điện
    Energy Ctrl điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
    Công nghệ chống ăn mòn Gold – Fin
    Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
    Loại máy : Có Inverter (Tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Tiêu thụ điện : 2.2 kW/h
    Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Hiệu suất năng lượng : 4.49
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Loại gas : R32
    Dòng sản phẩm : 2024
    Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén
    THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT
    Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg
    Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 30 m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 20 m
    Kích thước ống đồng : 6/12
    Hãng : LG (xem thông tin hãng)
    15,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)

    V10WIN1 1hp 247x247
    V10WIN1 1hp 247x247LG V10WIN1 247x247

    Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)

    THÔNG TIN SẢN PHẨM
    Model : Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1
    Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan
    Công suất : 1 HP – 8.800 BTU
    Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
    Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
    Hẹn giờ tắt bật máy
    Khởi động lại khi có điện
    Nút Wall Option điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
    Loại máy : Có Inverter (Inverter) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Tiêu thụ điện : 0,92 kW/h
    Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    Hiệu suất năng lượng : 4,2
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Loại gas : R32
    Dòng sản phẩm : 2024
    Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén
    THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT
    Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg
    Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 15 m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 7 m
    Kích thước ống đồng : 6/10
    Hãng : LG (xem thông tin hãng)
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN

    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc Copy
    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc CopyMay Lanh Lg Inverter 10 Hp V10win8 14b087ff23a4448e9c5bd1992f0bacb3

    Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm (Bảo hành máy nén 10 năm)
    3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU
    4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²
    5 Màu sắc Trắng
    6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2
    8 Công nghệ Inverter Inverter
    9 Loại máy 1 chiều
    10 Tiêu thụ điện 0.92 kW/h
    11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
    12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 50dB
    13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
    14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp
    15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool
    16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    17 Kích thước dàn lạnh Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm
    18 Trọng lượng dàn lạnh 7.4kg
    19 Kích thước dàn nóng Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm
    20 Trọng lượng dàn nóng 20 kg
    21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    22 Loại Gas sử dụng R-32
    23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
    24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m
    25 Năm ra mắt 2023
    4,470,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V

    Hình 1
    Hình 1

    Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà ASAG09CPTA-V
    Khối ngoài trời AOAG09CPTA-V
    Công suất lạnh 9000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
    Chiều Điều hòa 1 Chiều
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh Gas R410a
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.81 kW/h
    Kích thước khối trong nhà 270x784x224 mm (8.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời 541x663x290 mm (22kg)
    Xuất xứ Thái Lan
    4,260,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7
    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 18000
    (5120-19450)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1650
    (500-2100)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 7.5
    (2.3-10.5)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810
    Năng suất tách ẩm L/h 2.0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36
    Cục ngoài dB(A) 56
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206
    Cục ngoài mm 817x553x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ12.7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
    6,460,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H12

    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7
    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H12

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 12000
    (3580-12625)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1090
    (300-1600)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 5.2
    (1.3-8.0)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520
    Năng suất tách ẩm L/h 1,4
    Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27
    Cục ngoài dB(A) 52
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201
    Cục ngoài mm 754x552x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ9.52
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa
    5,444,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt 8Kg Midea MFG80-1200

    04
    04Fjd84Z

    Máy giặt 8Kg Midea MFG80-1200

    Mã sản phẩm MFG80-1200
    Kiểu máy giặt
    • Cửa ngang
    • Cửa trước
    Kiểu lồng giặt
    • Lồng ngang
    Chọn theo khối lượng giặt
    • 7.5 – 8.5 kg
    Khối lượng giặt
    • 8Kg
    Tốc độ quay vắt (vòng/ phút)
    • 1200 vòng/phút
    Truyền động
    • Bằng dây Curoa
    Tính năng
    • Giặt bằng nước nóng
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Vắt khô nhanh
    • Khóa trẻ em
    Số người sử dụng
    • 4 – 5 người (7.5 – 8.5 Kg)
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Trung Quốc
    4,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy sấy quần áo Toshiba 8 kg TD-K90MEV(SK)

    DL.044103 FEATURE 133152
    DL.044103 FEATURE 133152DL.044103 FEATURE 133153

    Máy sấy quần áo Toshiba 8 kg TD-K90MEV(SK)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Màu sắc Bạc
    4 Khối lượng sấy 8 Kg
    5 Công nghệ sấy Sấy ngưng tụ
    6 Tiện ích Công nghệ SenseDry giữ bền màu, tiết kiệm điện; Công nghệ sấy đảo chiều giảm nhăn; Đèn chiếu sáng lồng sấy; Hẹn giờ hoàn tất
    7 Kích thước 595x615x845 mm
    8 Trọng lượng 42 kg

    Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.

    4,140,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter

    Dl 1 26
    Dl 1 26Dl 2 25

    Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter

    Thông số kỹ thuật Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter

    THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    Xuất xứ Trung Quốc
    Bảo hành 2 năm
    Lồng giặt Lồng ngang
    Khối lượng giặt 10.5 Kg
    Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút
    Năng lượng tiêu thụ 7.98 Wh/Kg
    Inverter
    Kiểu động cơ Dây Curoa
    Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao
    Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở
    Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt kết thúc, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Thêm chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt
    Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người)
    Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 60.5 cm
    Trọng lượng 62 kg
    Năm ra mắt 2021
    Thêm đồ trong khi giặt
    Tự khởi động lại khi có điện
    4,668,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter

    Dl 1 22
    Dl 1 22Dl 2 21

    Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter

    Thông số kỹ thuật Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter

    Thương hiệu Toshiba
    Mã sản phẩm TW-BK85S2V(WK)
    Kiểu máy giặt
    • Cửa ngang
    • Cửa trước
    Kiểu lồng giặt
    • Lồng ngang
    Chọn theo khối lượng giặt
    • 7.5 – 8.5 kg
    Loại máy giặt
    • Inverter
    Khối lượng giặt
    • 7.5Kg
    Tốc độ quay vắt (vòng/ phút)
    • 1200 vòng/phút
    Truyền động
    • Bằng dây Curoa
    Bảng điều khiển
    • Anh – Việt
    Chế độ giặt
    • 16 chương trình giặt
    Công nghệ giặt
    • Greatwave sức mạnh siêu sóng
    Thiết kế lồng giặt
    • Lồng giặt ngôi sao pha lê
    Tính năng
    • Giặt bằng nước nóng
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Hẹn giờ
    • Vệ sinh lồng giặt
    • Tiết kiệm nước
    • Tiết kiệm điện
    • Vắt khô nhanh
    • Khóa trẻ em
    • Chương trình giặt nhanh
    Số người sử dụng
    • 4 – 5 người (7.5 – 8.5 Kg)
    Chất liệu lồng giặt
    • Thép không gỉ
    Trọng lượng (kg)
    • 61 kg
    Kích thước (mm)
    • 595 x 530 x 850mm
    Bảo hành 24 Tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    5,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt sấy Panasonic 10 KG NA-V10FC1WVT

    NA V90FC1WVT 0005 LAYER 1 300x300
    NA V90FC1WVT 0005 LAYER 1 300x300NA V90FC1WVT 0000 LAYER 6 300x300

    Máy giặt sấy Panasonic 10 KG NA-V10FC1WVT

    Loại máy – Khối lượng lồng giặt : Máy giặt 10 kg có tích hợp chức năng sấy.
    Loại lồng giặt : Lồng ngang.
    Loại máy giặt : Cửa trước.
    Công nghệ tiết kiệm điện : Công nghệ 3D Inverter.
    Số người sử dụng : Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg).
    Kiểu động cơ : Đang cập nhật.
    Công nghệ giặt : Giặt nước nóng StainMaster+, Hệ thống ActiveFoam, Active speed wash, Chế độ Smart Wash.
    Công nghệ sấy : Đang cập nhật.
    Chương trình giặt : Giặt hàng ngày, Cotton, Thông thường, Cotton, Đồ trẻ em, Active Speed 38, Giặt nhanh 15 phút, Giặt chăn, Giặt nhẹ nhàng, Vệ sinh lồng giặt, StainMaster+ (Cổ áo/Tay áo), StainMaster+ (Tác nhân gây dị ứng), StainMaster+ (Bùn), StainMaster+ (Nước sốt dầu mỡ).
    Tiện ích : Sấy khô, Sấy khô hoàn toàn, Sấy diệt khuẩn, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại.
    Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi : Đang cập nhật.
    Tiêu thụ điện : Đang cập nhật.
    Tốc độ quay vắt tối đa : 1400 vòng/phút.
    Chất liệu lồng giặt : Thép không gỉ.
    Chất liệu vỏ máy : Đang cập nhật.
    Chất liệu nắp máy : Kính chịu lực.
    Bảng điều khiển : Công tắc trượt/ Công tắc gạt cảm ứng.
    Kích thước – khối lượng sản phẩm : Cao 84.5 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 58.5 cm – Nặng 69 kg.
    Công suất tiêu thụ điện : Đang cập nhật.
    Thời gian bảo hành Sản phẩm : 2 năm.
    Thời gian bảo hành động cơ : Đang cập nhật.
    Nơi sản xuất : Việt Nam.
    Năm ra mắt : 2022.
    9,910,000
  • You've just added this product to the cart:

    MÁY GIẶT Aqua Inverter 10 Kg AQD-A1000G.W

    May Giat Long N Main 905 1020.png
    May Giat Long N Main 905 1020.pngMay Giat Long N Multi 0 892 1020.png

    MÁY GIẶT Aqua Inverter 10 Kg AQD-A1000G.W

    • Thông Tin Chung
    • Loại máy giặt

      Lồng Ngang

    • Động Cơ

      Truyền động gián tiếp (dây curoa)

    • Công nghệ giặt

      Công nghệ cân bằng AI DBT,Công nghệ giặt hơi nước Steam Cycles,Giặt nước nóng,Lồng giặt Pillow,Smart Dual Spray tự làm sạch mặt trong cửa,Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT

    • Khối lượng giặt

      10 kg

    • Công nghệ Inverter

      Công nghệ Inverter

    • Tính Năng Sản Phẩm
    • Khử mùi diệt khuẩn

      Không

    • Chương trình giặt

      Diệt khuẩn,Giặt nhanh 15 phút,Giặt nhẹ,Giặt tiêu chuẩn,Làm mới quần áo bằng hơi nước,Sợi tổng hợp,Vắt,Vệ sinh lồng giặt,Đồ cotton,Đồ hỗn hợp,Đồ Jeans,Đồ trẻ em

    • Khóa trẻ em

    • Bảng điều khiển

      nút xoay có màn hình hiển thị

    • Ngôn Ngữ

      Tiếng Việt

    • Màn hình hiển thị thời gian

    • Lồng Giặt

      Thép không gỉ

    • Nắp máy

      Nhựa ABS + Kính

    • Tính năng khác

      Ghi nhớ chương trình – I – WASH

    • Thông Số Kỹ Thuật
    • Dòng điện

      220v/50hz

    • Tốc độ vắt

      1400 vòng/phút

    • Kích thước (R*S*C)

      595 x 560 x 850

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng sản xuất

      Aqua (thương hiệu Nhật Bản)

    • Sản xuất tại

      Trung Quốc

    • Bảo hành

      24 tháng. Nếu dùng cho hoạt động kinh doanh (nhà máy, khách sạn, giặt ủi…) được bảo hành 12 tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    5,000,000