-
Điều Hòa Sumikura 28000Btu 2 Chiều APS/APO-H280/MORANDI
Thông số Chi tiết Loại máy Điều hòa 2 chiều (Làm lạnh và sưởi ấm) Model APS/APO-H280/Morandi Công suất làm lạnh 28.000 BTU (3 HP) Công suất sưởi ấm 28.000 BTU (3 HP) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Khoảng 45-60m² Phạm vi sưởi ấm hiệu quả Khoảng 45-60m² Độ ồn dàn lạnh 37/31 dB Độ ồn dàn nóng 52 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành dàn lạnh 1 năm Thời gian bảo hành dàn nóng 1 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 2.5 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng cao) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh Công nghệ sưởi ấm Công nghệ sưởi ấm hiệu quả Tiện ích – Điều khiển bằng remote – Chế độ ngủ đêm Sleep – Hẹn giờ bật/tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Hoạt động êm ái Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 110 cm – Cao 32 cm – Dày 24 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 95 cm – Cao 65 cm – Dày 35 cm – Nặng 45 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh: 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 mm Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Sumikura Còn hàng APS/APO-H280/MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 9000BTU Inverter APS/APO-H092GOLD
Thông số Giá trị Mô hình APS/APO-H092 GOLD Điện áp/tần số/pha 220-240V/50-60Hz/1 pha Công suất làm lạnh/nóng 9000/9300 BTU Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) 894 W / 900 W Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) 2.95 W/W / 3.3 W/W Khử ẩm 1 L/h Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 450/450/400 m³/h Độ ồn (Cao/TB/Thấp) – Dàn lạnh 42/38/36 dB(A) Độ ồn dàn nóng 50 dB(A) Môi chất lạnh R32 Kích thước ống nối (Lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm Kích thước dàn lạnh (RxCxD) 790x200x270 mm Trọng lượng dàn lạnh 8 kg Kích thước dàn nóng (RxCxD) 660x482x240 mm Trọng lượng dàn nóng 21 kg Hãng sản xuất Sumikura Bảo hành 30 tháng Còn hàng APS/APO-H092GOLD -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180 Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500 HP 2 Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860 Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7 Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2 Khử ẩm L/h 2,5 Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700 Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40 Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345 Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13 Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55 Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365 Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38 Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 5 Loại môi chất (Gas lạnh) R410 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H180/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI
Thông số Giá trị Mô hình APS/APO-H120 Công suất làm lạnh 12000 Btu/h Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h Công suất (HP) 1.5 HP Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W Khử ẩm 1.4 L/h Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A) Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm Chiều dài đường ống tối đa 20 m Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/AP0-H120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI
Model APS/APO-H092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795 Sưởi ấm W 800 Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6 Sưởi ấm A 3.7 Hiệu suất năng lượng CSPF 3.95 Khử ẩm L/h 1.1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H092 MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI
Model APS/APO-240 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000 HP 2.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512 Dòng điện định mức A 11.6 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8 khử ẩm L/h 2.4 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5 Độ ồn dB(A) 55 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400 Trọng lượng tịnh kg 42 Trọng lượng cả thùng kg 44.5 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-240/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI
Model APS/APO-180 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000 HP 2.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724 Dòng điện định mức A 7.8 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06 khử ẩm L/h 1.8 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 54 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330 Trọng lượng tịnh kg 32 Trọng lượng cả thùng kg 35 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-180/MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI
Model APS/APO-120 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000 HP 1.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168 Dòng điện định mức A 5.3 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01 khử ẩm L/h 1.2 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 52 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340 Trọng lượng tịnh kg 25 Trọng lượng cả thùng kg 27 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12 Chiều dài đường ống tối đa m 12 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi
Model APS/APO-092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894 Dòng điện định mức A 4.1 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95 khử ẩm L/h 1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-092 Morandi -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO
Model APS/APO-180/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
18000 (6820 – 18730)
Điện năng tiêu thụ (W)
1430 (500 – 1690)
Dòng điện định mức (A)
7.5
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.58
Khử ẩm (L/h)
2
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
1090/900/710/520
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
36/31/28/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
48
Kích thước dàn lạnh (mm)
908x295x220
Kích thước dàn nóng (mm)
780x560x270
Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)
10/12.5
Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg) 33/35 Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm) 6.35/12.7 Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m) 3/5/25 Chênh lệch độ cao tối đa (m) 12 Môi chất
R32
Khối lượng có sẵn (g)
650
Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-180/TOKYO -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO
Model APS/APO-120 Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
12000(3070 – 12970)
Điện năng tiêu thụ (W)
1010 (260 – 1350)
Dòng điện định mức (A)
5.2
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.38
Khử ẩm (L/h)
1.4
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
900/725/565/400
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
35/30/27/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x530x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/24
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Chênh lệch độ cao tối đa (m) 10 Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 430 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-120/TOKYO -
Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO
Model APS/APO-092/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
9000 (3070 – 10240)
Điện năng tiêu thụ (W)
750 (220 – 1020)
Dòng điện định mức (A)
3.8
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.64
Khử ẩm (L/h)
1.1
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
680/570/460/350
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
34/29/26/21
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x538x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/23
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 380 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-092 TOKYO -
Điều Hòa Sumikura inverter 1.5HP APS/APO-120DC
Tên Sản Phẩm Điều Hòa Sumikura APS/APO-120DC Loại Máy Một Chiều Kiểu Máy Treo Tường Model Máy APS/APO-120DC Công Suất 12000 BTU Điện Năng Tiêu Thụ 1150W Loại Gas Lạnh R410A Tính Năng Sản Phẩm Công Nghệ Interver Có Turbo Boost Không Mắt Thần Thông Minh Có Điều Khiển Từ Xa Có Chế Độ Hút Ẩm Có Điều Khiển Dây Không Chế Độ Khử Mùi Ion Có Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện Có Chống Ăn Mòn Có Thông Số Lắp Đặt Điện Áp Cấp Nguồn ( V ) 220-240 Kích Thước Dàn Lạnh 790x198x270mm Kích Thước Dàn Nóng 780x602x270mm Chiều Dài Ống Tối Đa 8m Chiều Cao Tối Đa 5m Xuất Xứ Xuất Xứ Malaysia Bảo Hành 24 Tháng Còn hàng
Danh mục sản phẩm