-
Điều hòa Aqua Inverter 18000 BTU AQA-RV18QA
Đặc điểm sản phẩm Model: AQA-RV18QA Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Aqua Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 24 tháng 1 đổi 1 (12 năm cho máy nén) Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 18000 BTU Công nghệ Inverter: Inverter Plus Làm lạnh nhanh: Có Khử mùi: Có. Self Clean khử mùi và kháng khuẩn Chế độ gió: Tự động (thấp/ trung bình /cao) Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có (Smart dry) Lưu lượng gió dàn lạnh: 800 (m³/h) Độ ồn dàn lạnh: 39/36/33/30 dB Độ ồn dàn nóng: 50 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Tiêu thụ điện: 1600 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 875×217×307 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 800×275×553 mm Khối lượng dàn lạnh: 11 kg Khối lượng dàn nóng: 30 kg Còn hàng Điều hòa Aqua Inverter 18000 BTU AQA-RV18QA -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9ZKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 8.700 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Độ ồn trung bình (38/26/19)/47 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 0.65 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5; Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3 Công nghệ làm lạnh Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Vệ sinh bên trong dàn lạnh; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Chế độ kiểm soát độ ẩm; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm – Nặng 10 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 72 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 18 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9ZKH-8 -
Điều Hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000Btu CU/CS-RU18AKH-8
Thông số kỹ thuậtLoại máy: Điều hòa treo tường 1 chiều Thương hiệu: Panasonic Mã sản phẩm: CU/CS-RU18AKH-8 Công suất làm lạnh: ≤ 18000 BTU Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm Phạm vi hiệu quả Từ 20m² đến 30m² Dòng sản phẩm: 2024 Xuất xứ: Malaysia Thời gian bảo hành: 1 năm toàn máy, 7 năm máy nén Độ ồn trung bình: (44/32/29) /50dB Loại Gas: R32 Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Tiêu thụ điện: 1.550 kW/h Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, ECO tích hợp A.I Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Công nghệ làm lạnh nhanh: PowerFul Tiện ích Chế độ hút ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Thiết kế BIG FLAP điều chỉnh gió tốt hơn
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự chẩn đoán lỗiKích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 110 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 29 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m Nguồn điện vào: Dàn Lạnh Kích thước ống đồng: Φ 6.35/12.70 Còn hàng Điều Hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000Btu CU/CS-RU18AKH-8 -
Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-YZ18AKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 17.700 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 25m² Công suất sưởi ấm 18.400 BTU Độ ồn trung bình 44/37/28 dB / 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 1.42 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.62) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 12 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 34 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng CU/CS-YZ18AKH-8 -
Dàn lạnh điều hòa Daikin CTKM35RVMV
Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 3,5 Kw Sử dụng cho phòng Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 9.5 Kích thước (C x R x S) 285 x 770 x 223 (mm) Khối lượng 8 kg Còn hàng Dàn lạnh điều hòa Daikin CTKM35RVMV -
Dàn lạnh điều hòa Daikin CTKM71
Loại máy: Một chiều Loại gas: Gas R32 Công nghệ tiết kiệm: Inverter Công suất: 7,1KW Còn hàng Dàn lạnh điều hòa Daikin CTKM71 -
Dàn lạnh Daikin treo tường Multi NX CTKM50RVMV
Xuất xứ Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2.0 Ngựa) Sử dụng cho phòng Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha, 220 – 240V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 5,0 Kw Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 12.7 Kích thước (C x R x S) 295 x 990 x 263 (mm) Khối lượng 13 kg Còn hàng Dàn lạnh Daikin treo tường Multi NX CTKM50RVMV -
Dàn lạnh multi Daikin Inverter 2.5HP CTKM60RVMV
Dàn Lạnh Multi Daikin Inverter 2.5HP CTKM60RVMV
Tiêu Chí Thông Tin Thương hiệu Daikin Model CTKM60RVMV Loại điều hòa Dàn lạnh multi Công suất 2.5 HP (22.000 BTU) Nguồn điện 220-240V/50Hz Gas làm lạnh R-32 Khả năng kết nối Hoạt động với dàn nóng multi Daikin Môi trường hoạt động -15°C đến 46°C Trọng lượng 15 kg Kích thước (C x R x S) 295 x 990 x 263 mm Tính năng nổi bật – Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt – Hoạt động êm ái – Hiệu quả làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện Bảo hành 12 tháng Giá tham khảo Khoảng 12.000.000 VNĐ Còn hàng Dàn lạnh multi Daikin Inverter 2.5HP CTKM60RVMV -
Dàn lạnh điều hòa Daikin 24000Btu 2 chiều CTXM71RVMV
Mức độ công việc 71 Tên Model Hai chiều lạnh CTXM71RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V-230V Màu sắc mặt nạ Trắng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày) (Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263 (386x1102x389)
Trọng lượng (thùng) Kilôgam 13(16) Lưu lượng gió (Cao)
Sưởi m³/phút 19,7 Làm sạch m³/phút 20.0 Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Thấp Sưởi dBA 49/43/35/30 Làm sạch dBA 49/45/37/30 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 63 Làm sạch dBA 63 Ống nối Long/Hơi mm Ø6.4 /Ø15.9 Còn hàng Dàn lạnh điều hòa Daikin 24000Btu 2 chiều CTXM71RVMV -
Dàn nóng điều hòa Daikin 2 chiều 4MXM68RVMV
Dàn Nóng Điều Hòa Daikin 2 Chiều 4MXM68RVMV
Tiêu Chí Thông Tin Thương hiệu Daikin Model 4MXM68RVMV Loại điều hòa 2 chiều (Lạnh – Sưởi) Công suất 24.000 BTU (6.8 kW) Nguồn điện 220-240V/50Hz Gas làm lạnh R-32 Khả năng kết nối Hỗ trợ kết nối lên đến 4 dàn lạnh Môi trường hoạt động -15°C đến 46°C Trọng lượng 53 kg Kích thước (C x R x S) 734 x 958 x 340 mm Tính năng nổi bật – Hiệu suất tiết kiệm điện cao – Hoạt động êm ái – Sử dụng môi chất làm lạnh thân thiện môi trường Bảo hành 12 tháng Giá tham khảo Khoảng 28.000.000 VNĐ Còn hàng Dàn nóng điều hòa Daikin 2 chiều 4MXM68RVMV -
Dàn lạnh điều hòa Multi Daikin 2 chiều Inverter 18000Btu CTXM50RVMV
Mức công suất 50 Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM50RVMV Nguồn điện điều hòa 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Màu sắc mặt nạ Trắng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 295x990x263
(386x1102x389)Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 13(16) Làm lạnh kg Lưu lượng gió
(Cao)Sưởi m³/phút CTXM 17.2 Làm lạnh m³/phút CTXM 16.9 CTXM 16.9 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấpSưởi dBA 45/39/33/28 Làm lạnh dBA 45/40/35/28 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 59 Làm lạnh dBA 59 Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7 Còn hàng Dàn lạnh điều hòa Multi Daikin 2 chiều Inverter 18000Btu CTXM50RVMV -
Điều hòa Daikin 34.000BTU 5MXM100RVMV
Điều hòa multi Daikin Hai chiều lạnh sưởi 5MXM100RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0 (2.0 ~13.0) Chỉ số EER W/W 3.91 Chỉ số AEER W/W 3.68 Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 11.0 (2.0 ~12.7) Chỉ số COP W/W 4.70 Chỉ số ACOP W/W 4.44 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 990x940x320
(1114x1003x425)Trọng lượng (cả thùng) kg 83 (90) Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 49 / 47 Làm lạnh dBA 48 / 46 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 61 Làm lạnh dBA 60 Số dàn lạnh có thể kết nối 5 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 15.6kW Còn hàng Điều hòa Daikin 34.000BTU 5MXM100RVMV -
Dàn nóng điều hòa daikin 27.300 BTU (4MXM80RVMV)
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi 4MXM68RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 6.8 (1.6 ~9.4) Chỉ số EER W/W 4.07 Chỉ số AEER W/W 3.73 Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 8.6 (1.6 ~ 9.6) Chỉ số COP W/W 4.41 Chỉ số ACOP W/W 4.11 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 695x930x350
(762x1004x475)Trọng lượng (cả thùng) kg 56 (60) Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 48 / 46 Làm lạnh dBA 47/ 44 Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 60 Làm lạnh dBA 59 Số dàn lạnh có thể kết nối 4 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.95kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) 20 (40m hoặc hơn) Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 60 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2Giới hạn hoạt động Sưởi °CDB -15 ~24 (-15 ~18°CWB) Làm lạnh °CDB -10 đến 46 Còn hàng Dàn nóng điều hòa daikin 27.300 BTU (4MXM80RVMV) -
Dàn nóng 2 chiều điều hòa multi Daikin 3MXM52RVMV
Loại máy: Hai chiều Loại gas: Gas R32 Công nghệ tiết kiệm: Inverter Công suất: 5.2KW Còn hàng Dàn nóng 2 chiều điều hòa multi Daikin 3MXM52RVMV -
Dàn lạnh điều hòa Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
Dàn Lạnh Điều Hòa Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV
Thông tin chi tiết Mô tả Thương hiệu Daikin Model CTKM25RVMV Loại máy Dàn lạnh 1 chiều lạnh Công suất làm lạnh 9.000 BTU (2.5 kW) Phạm vi làm lạnh hiệu quả 12 – 15 m² Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng Gas sử dụng R-32, thân thiện với môi trường Kích thước dàn lạnh 285 x 770 x 223 mm (Cao x Rộng x Sâu) Trọng lượng dàn lạnh 8 kg Độ ồn 19 dB(A) ở chế độ thấp nhất Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 12 tháng Tính năng nổi bật – Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, dễ lắp đặt – Cảm biến mắt thần thông minh – Hoạt động êm ái, phù hợp với không gian yên tĩnh – Tiết kiệm năng lượng với công nghệ Inverter Yêu cầu kết nối Hoạt động với dàn nóng multi tương thích của Daikin Thích hợp cho Phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ Còn hàng Dàn lạnh điều hòa Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV -
Điều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MKM100RVMV
Tên Model Một chiều lạnh 5MKM100RVMV Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0 (2.0 ~13.0) Chỉ số EER W/W 3.91 Chỉ số AEER W/W 3.68 Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)mm 990x940x320
(1114x1003x425)Trọng lượng (cả thùng) kg 79 (87) Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 48 / 46 Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 60 Số dàn lạnh có thể kết nối 5 Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 15.6kW Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (2.65kg) Chiều dài
đường ốngLượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)m 80 / 30 Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 5 Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 1
Ø15.9 x 2Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46 Còn hàng Điều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MKM100RVMV -
Dàn nóng điều hòa Daikin multi 4MKM80RVMV
Model Daikin Multi 4MKM80RVMV Loại Dàn Nóng Dàn nóng điều hòa multi Công Suất Làm Lạnh 8.000 BTU (2.3 kW) Công Suất Sưởi Ấm 9.000 BTU (2.6 kW) Số Lượng Kết Nối Tối đa 4 dàn lạnh Kích Thước (Cao x Rộng x Sâu) 1,550 mm x 850 mm x 330 mm Trọng Lượng 78 kg Nguồn Điện 220-240V, 50Hz Hiệu Suất Năng Lượng (EER) Khoảng 3.2 Công Nghệ Inverter Có Độ Ồn (Ở Khoảng Cách 1m) 49 dB(A) Môi Chất Làm Lạnh R-32 Chế Độ Bảo Hành 1-2 năm (tùy theo chính sách của nhà sản xuất) Năm Ra Mắt 2023 Sản Xuất Tại Việt Nam Còn hàng Dàn nóng điều hòa Daikin multi 4MKM80RVMV -
Điều hòa âm trần Panasonic 2.5 HP S-25PU1H5B (U-25PN1H5)
Điều hòa âm trần Panasonic S-25PU1H5B/U-25PN1H5 Công Suất 25000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-25PU1H5B Dàn Nóng U-25PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 7.33 kW
25000 Btu/hDòng Điện: định mức 9.6 – 8.8 A Công Suất Tiêu Thụ 2.07 kW Hiệu Suất EER 3.54 W/W
12.08 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 52 dB (A) Độ Ồn Nguồn 68 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 42 kg Chênh Lệch Độ Cao 20 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng Điều hòa âm trần Panasonic 2.5 HP S-25PU1H5B (U-25PN1H5) -
Điều hòa tủ đứng 1 chiều 2 HP CS/CU-C18FFH
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Chính hãng 2 Bảo hành 12 tháng 3 Công suất làm lạnh 18000 BTU 4 Màu sắc Trắng 5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 30m2 7 Công nghệ Inverter Không Inverter 8 Loại máy 1 chiều 9 Kích thước dàn lạnh 1.680x500x298 (mm) 10 Trọng lượng dàn lạnh 34 kg 11 Kích thước dàn nóng 540x780x289 (mm) 12 Trọng lượng dàn nóng 54 kg 13 Loại Gas sử dụng R-22 Còn hàng Điều hòa tủ đứng 1 chiều 2 HP CS/CU-C18FFH -
Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8)
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H8 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.5 – 4.3 A Công Suất Tiêu Thụ 2.57 kW Hiệu Suất EER 3.42 W/W
11.67 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng Điều hòa âm trần Panasonic 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H8) -
Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter 1.5 HP AR13CYFAAWKNSV
Xuất xứ Thái Lan Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 12000 BTU Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² Màu sắc Trắng Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.16 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60) Công nghệ tiết kiệm điện Digital Inverter, BoostEco Kháng khuẩn khử mùi Bộ lọc Copper Anti-bacteria Filter Công nghệ làm lạnh nhanh Fast Cooling Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 82 cm – Cao 29.9 cm – Dày 21.5 cm Trọng lượng dàn lạnh 9.2 kg Kích thước dàn nóng Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 26.5 cm Trọng lượng dàn nóng 22.6 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7m Năm ra mắt 2023 Còn hàng Máy lạnh Samsung Wind-Free Inverter 1.5 HP AR13CYFAAWKNSV -
Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24E2KCVG-V
Model: RAS-H24E2KCVG-V Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2021 Thời gian bảo hành: 24 tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: Đang cập nhật BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 20.400 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: Đang cập nhật BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn, Tinh lọc không khí IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc Khử mùi: Tự vệ sinh dàn lạnh, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil Chế độ gió: Luồng gió đa chiều tự động Air Flow Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Đang cập nhật Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Đang cập nhật Lưu lượng gió dàn lạnh: 1020 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: Đang cập nhật Độ ồn trung bình (dB) : Đang cập nhật Độ ồn dàn lạnh: 45/43/40/38/35 dB Độ ồn dàn nóng: 50 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40 m² Tiêu thụ điện: 1.85 kW/h Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: Đang cập nhật Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050x250x320 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x290x550 mm Khối lượng dàn lạnh: 14 Kg Khối lượng dàn nóng: 34 kg Còn hàng Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24E2KCVG-V -
Máy lạnh Toshiba Inverter 2 HP RAS-H18E2KCVG-V
Model: RAS-H18E2KCVG-V Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2021 Thời gian bảo hành: 24 tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: Đang cập nhật BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 18000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: Đang cập nhật BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Công nghệ diệt khuẩn IAQ Pro, Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc Khử mùi: Tự vệ sinh dàn lạnh, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc Chế độ gió: Luồng gió đa chiều tự động Air Flow Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Đang cập nhật Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Đang cập nhật Lưu lượng gió dàn lạnh: 940 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: Đang cập nhật Độ ồn trung bình (dB) : Đang cập nhật Độ ồn dàn lạnh: 45/42/39/36/32 dB Độ ồn dàn nóng: 49 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 20 – 30m² Tiêu thụ điện: 1.57 kW Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: Đang cập nhật Điện năng tiêu thụ dàn nóng: Đang cập nhật Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050x250x320 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x290x550 mm Khối lượng dàn lạnh: 14 Kg Khối lượng dàn nóng: 34 kg Còn hàng Máy lạnh Toshiba Inverter 2 HP RAS-H18E2KCVG-V -
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKY60WVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 30 – 35m2
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2.5HP-20500BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chế độ gió 3D
- Luồng gió thoải mái Coanda
- Chống ăn mòn
- Phin lọc Enzyme Blue
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY60WVMV -
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2.5 HP FTHF60VAVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTHF60VAVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 27m2
Tiện ích: - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-20500 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng: - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 2 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Việt Nam
Còn hàng Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 2.5 HP FTHF60VAVMV -
Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - FTKZ50VVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 25m2
Tiện ích: - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 2HP-17700 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
- Khử mùi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Powerful
Tính năng: - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng Máy lạnh Daikin Inverter 2 HP FTKZ50VVMV -
Máy lạnh âm trần LG Inverter 2 HP ZTNQ18GPLA0
Thương hiệu - LG
Mã sản phẩm - ZUAB1+ZTNQ18GPLA0+PT-MCHW0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất (Btu/h): - ≤ 18.000 BTU
Đặc điểm sản phẩm Loại máy: - 1 chiều Inverter
Công suất (Btu/h): - 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 20 – 25m2
CÔNG NGHỆ Công nghệ làm lạnh nhanh: - Có
Tính năng: - Hẹn giờ
- Điều chỉnh hướng gió
- Điều khiển từ xa
- Hoạt động êm ái
THÔNG TIN CHUNG Loại Gas sử dụng: - R-410A
THÔNG TIN CHUNG Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng Máy lạnh âm trần LG Inverter 2 HP ZTNQ18GPLA0 -
Máy lạnh Nagakawa Inverter 2.5 HP NIS-C24R2T28
Thông tin Chi tiết Công suất 2.5 HP Công suất làm lạnh 23.000 BTU Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m² (từ 60 đến 80 m³) Loại máy lạnh Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất tiêu thụ trung bình 2.35 kW/h Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54) Chế độ tiết kiệm điện Economy, Inverter Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc 6 trong 1 Chế độ làm lạnh nhanh Turbo Chế độ gió Tùy chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Tiện ích Tự khởi động lại khi có điện Cảm biến nhiệt độ I Feel Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) Chế độ cài đặt yêu thích I-set Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Chế độ ngủ đêm tránh buốt Hẹn giờ bật tắt máy Thông tin cục lạnh Dài 109.5 cm – Cao 33.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 14 kg Thông tin cục nóng Dài 87.1 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30.5 cm – Nặng 29 kg Loại Gas R32 Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng nguyên chất rãnh xoắn Golden Fin Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Kích thước ống đồng 6/12 Hãng sản xuất Nagakawa Thương hiệu của Việt Nam Nơi sản xuất Malaysia Năm ra mắt 2023 Bảo hành 24 tháng Còn hàng Máy lạnh Nagakawa Inverter 2.5 HP NIS-C24R2T28 -
Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-PU24AKH-8
Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 21300 BTU Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² Màu sắc Trắng Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 35m² Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.22) Tiện ích Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ”, Chức năng khử ẩm, Chức năng lọc không khí Nanoe-G, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Dàn nóng phủ lớp BlueFin chóng ăn mòn, Kết nối App qua Wifi, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Kích thước dàn lạnh Dài 106 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.9 cm Trọng lượng dàn lạnh 12 kg Kích thước dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm Trọng lượng dàn nóng 32 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m Năm ra mắt 2024 Còn hàng Máy lạnh Panasonic Inverter 2.5 HP CU/CS-PU24AKH-8 -
Điều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
Tên model Dàn lạnh FBFC50DVM9 Dàn nóng 1 pha RZFC50DVM Nguồn điện Dàn lạnh – Dàn nóng 1 pha 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 5.0 (2.3-5.6) Btu 17,000 (7,800-19,100) Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.56 COP Làm lạnh W/W 3.20 CSPF Wh/Wh 4.18 Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị – Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)m3/min 15.5 / 12 / 9 cfm 547 / 424 / 318 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 30 (30-130) Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 37 / 35 / 30 Phin lọc – Kích thước
(Cao x rộng x dày)Thiết bị mm 245X700X800 Khối lượng máy Thiết bị kg 26 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ điện (1 pha) kW 1.20 Môi chất lạnh (R32) 1 pha kg 0.7 (Đã nạp cho 10 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1 pha mm 595X845X300 Khối lượng 1 pha kg 34 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 21 đến 46 Kích cỡ đường ống Lỏng mm 6.4 Hơi mm 12.7 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D. 25XO.D. 32) Dàn nóng 1 pha 18.0 (Lỗ) Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 15 Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng Điều hòa âm trần Daikin inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM -
Điều hoà Daikin âm trần FBFC100DVM9/RZFC100DVM
Tên model Dàn lạnh FBFC100DVM9 Dàn nóng 1 pha RZFC100DVM Nguồn điện Dàn lạnh – Dàn nóng 1 pha 1 Pha, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)kW 10.0 (5.0-11.2) Btu 34,100 (17,100-38,200) Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.17 COP Làm lạnh W/W 3.15 CSPF Wh/Wh 3.98 Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị – Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)m3/min 36 / 30.5 / 25 cfm 1,271 / 1,077 / 883 Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150) Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 40 / 37.5 / 35 Phin lọc – Kích thước
(Cao x rộng x dày)Thiết bị mm 245X1,400X800 Khối lượng máy Thiết bị kg 46 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 25 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà Dàn tản nhiệt Loại Micro channel Máy nén Loại Swing dạng kín Công suất động cơ điện (1 pha) kW 1.6 Môi chất lạnh (R32) 1 pha kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m) Độ ồn Làm lạnh dB(A) 52 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 1 pha mm 695X930X350 Khối lượng 1 pha kg 44 Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 21 đến 46 Kích cỡ đường ống Lỏng mm 9.5 Hơi mm 15.9 Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D. 25XO.D. 32) Dàn nóng 1 pha 18.0 (Lỗ) Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70) Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30 Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi Còn hàng Điều hoà Daikin âm trần FBFC100DVM9/RZFC100DVM -
Điều hòa Panasonic Inverter 12000 BTU CU/CS-PU12AKH-8
Thông tin Chi tiết Thông tin sản phẩm Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Độ ồn trung bình (37/28/21) / 48 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm – Kích hoạt điện tử thành công Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.03 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.39) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích – Điều khiển bằng điện thoại, có wifi – Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chức năng khử ẩm – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Hoạt động siêu êm Quiet – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 86.5 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32 cm – Nặng 22 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng Điều hòa Panasonic Inverter 12000 BTU CU/CS-PU12AKH-8 -
Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24S4KCV2G-V
Đặc điểm sản phẩm Model: RAS-H24S4KCV2G-V Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2024 Thời gian bảo hành: 24 tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: Máy lạnh treo tường Công suất: 2.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4095 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 20400 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 23200 BTU Công nghệ Inverter: DC Hybrid Inverter Làm lạnh nhanh: Hi Power Khả năng lọc khí: Bộ lọc chống nấm mốc Khử mùi: Diệt khuẩn Ultra Fresh Chế độ gió: Đảo gió lên xuống tự động Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ tắt máy Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Độ ồn dàn lạnh: 45/43/40/38/35 dB Độ ồn dàn nóng: 52 dB Gas sử dụng: Gas R32 Phạm vi hiệu quả: Từ 30 – 40m² Tiêu thụ điện: 2,000 (280 – 2,300) W Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 1050 x 250 x 320 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 290 x 550 mm Khối lượng dàn lạnh: 14 Kg Khối lượng dàn nóng: 33 kg Tiện ích khác: Tính năng ECO tiết kiệm điện Còn hàng Máy lạnh Toshiba Inverter 2.5 HP RAS-H24S4KCV2G-V -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12WKH-8M
Xuất xứ Malaysia Bảo hành 12 tháng Công suất làm lạnh. 11900 BTU Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.07 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96) Tiện ích Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Kích thước dàn lạnh Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm Trọng lượng dàn lạnh 8 kg Kích thước dàn nóng Dài 87.0 cm – Cao 54.0 cm – Dày 32.5 cm Trọng lượng dàn nóng 24 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15 m Năm ra mắt 2020 Còn hàng Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-PU12WKH-8M -
Máy lạnh Midea Inverter 1 HP MSAG-10CRDN8
Model: MSAGII-10CRDN8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Midea Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 36 Tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 9500 BTU Công nghệ Inverter: Quattro Inverter, Tính năng Eco Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Lọc Ion Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 613/457/365 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: 1800 m³/h Độ ồn trung bình (dB) : 34 dB (A) Độ ồn dàn lạnh: 40.5/34/32 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 53 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: 15 m² Tiêu thụ điện: 745 W Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 726 x 210 x 291 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.2 kg Khối lượng dàn nóng: 21.7 kg Còn hàng Máy lạnh Midea Inverter 1 HP MSAG-10CRDN8 -
Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1.5 HP B13END1
Thương hiệu - LG
Mã sản phẩm - B13END1
Công suất làm lạnh: - ≤ 12.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 15 – 20m2
Tiện ích: - Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 1.5HP-12000 BTU
Tấm lọc: - Màng lọc bụi
Chế độ lọc: - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Jet Cool
Tính năng: - Tự khởi động lại khi có điện
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
- Chức năng tự làm sạch
Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 2 chiều Inverter
Bảo hành - 24 Tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng Máy lạnh 2 chiều LG Inverter 1.5 HP B13END1
Danh mục sản phẩm