-
Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V
Còn hàng FBA50BVMA9/RZA50DV2V -
Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V Công suất 18,000 BTU Công nghệ Inverter Loại 2 chiều Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm Gas (Môi chất lạnh) R32 Xuất xứ Thái Lan Còn hàng FBA50BVMA9/RZA50DV2V -
Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV
6,100,000₫Còn hàng Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV -
Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Độ ồn trung bình 25-44 dB (dàn lạnh) / 43-49 dB (dàn nóng) Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2) Công nghệ tiết kiệm điện Econo Khả năng lọc không khí Lưới lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Enzymeblue kết hợp PM2.5 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Còn hàng FTKB50YVMV -
Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV
Tiêu chí Thông tin Model FTHF35XVMV/RHF35XVMV Loại điều hòa 2 chiều Công suất làm lạnh 11.900 (4,100 – 13,000) BTU Công suất sưởi 11.900 (4,100 – 13,000) BTU Tiêu thụ điện (Lạnh/Sưởi) 980/980 W Nguồn điện 1 pha / 220-240 V / 50-60 Hz Công nghệ Inverter Có Môi chất lạnh R32 Kích thước dàn lạnh 286 x 770 x 242 mm Trọng lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng 550 x 675 x 284 mm Trọng lượng dàn nóng 26 kg Đường kính ống (lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm Hãng sản xuất Daikin Xuất xứ Chính hãng Còn hàng FTHF35XVMV -
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³) Công suất sưởi ấm 24.200 BTU Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2 Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Việt Nam Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Còn hàng FTHF71VAVMV -
Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35
Tiêu chí Thông tin Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GH-18IS35 Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU Phạm vi hiệu quả 20 – 25m² Tiện ích Thổi gió dễ chịu Kiểu máy Treo tường Công suất 2HP – 18.000 BTU Tấm lọc Màng lọc bụi Chế độ lọc Kháng bụi Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel Sử dụng ga R32 Loại điều hòa 2 chiều Inverter Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng GH-18IS35 -
Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.800 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Công suất sưởi ấm 12.958 BTU Độ ồn trung bình 53/62 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng GH-12IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33
Điều hòa Casper inventer MC-18IS32 Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất – lớn nhất)Kw 5.28
(2.00-5.40)BTU/h 18,000
(6,800-18,400)Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,800
(500-1,950)Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,1 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 12,7 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,61 Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015Số sao 5 Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 950/900/600 Kích thước (RxSxC) mm 930 x 220 x 300 Khối lượng tịnh kg 10 Dàn nóng Kích thước (RxSxC) mm 715 x 240 x 540 Khối lượng tịnh kg 24,5 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ống lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 12,7 Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)m 5 Chiều dài ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 10 Còn hàng MC-18IS33 -
Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35
Thông số Giá trị Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 620/550/500/420 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) Dàn nóng: 51/50/49 dB(A) Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng GC-12IS35 -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180 Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500 HP 2 Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860 Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7 Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2 Khử ẩm L/h 2,5 Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700 Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40 Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345 Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13 Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55 Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365 Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38 Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 5 Loại môi chất (Gas lạnh) R410 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H180/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI
Thông số Giá trị Mô hình APS/APO-H120 Công suất làm lạnh 12000 Btu/h Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h Công suất (HP) 1.5 HP Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W Khử ẩm 1.4 L/h Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A) Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm Chiều dài đường ống tối đa 20 m Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/AP0-H120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI
Model APS/APO-H092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795 Sưởi ấm W 800 Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6 Sưởi ấm A 3.7 Hiệu suất năng lượng CSPF 3.95 Khử ẩm L/h 1.1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H092 MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI
Model APS/APO-240 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000 HP 2.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512 Dòng điện định mức A 11.6 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8 khử ẩm L/h 2.4 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5 Độ ồn dB(A) 55 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400 Trọng lượng tịnh kg 42 Trọng lượng cả thùng kg 44.5 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-240/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI
Model APS/APO-180 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000 HP 2.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724 Dòng điện định mức A 7.8 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06 khử ẩm L/h 1.8 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 54 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330 Trọng lượng tịnh kg 32 Trọng lượng cả thùng kg 35 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-180/MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI
Model APS/APO-120 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000 HP 1.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168 Dòng điện định mức A 5.3 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01 khử ẩm L/h 1.2 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 52 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340 Trọng lượng tịnh kg 25 Trọng lượng cả thùng kg 27 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12 Chiều dài đường ống tối đa m 12 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi
Model APS/APO-092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894 Dòng điện định mức A 4.1 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95 khử ẩm L/h 1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-092 Morandi -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO
Model APS/APO-180/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
18000 (6820 – 18730)
Điện năng tiêu thụ (W)
1430 (500 – 1690)
Dòng điện định mức (A)
7.5
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.58
Khử ẩm (L/h)
2
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
1090/900/710/520
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
36/31/28/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
48
Kích thước dàn lạnh (mm)
908x295x220
Kích thước dàn nóng (mm)
780x560x270
Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)
10/12.5
Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg) 33/35 Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm) 6.35/12.7 Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m) 3/5/25 Chênh lệch độ cao tối đa (m) 12 Môi chất
R32
Khối lượng có sẵn (g)
650
Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-180/TOKYO -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO
Model APS/APO-120 Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
12000(3070 – 12970)
Điện năng tiêu thụ (W)
1010 (260 – 1350)
Dòng điện định mức (A)
5.2
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.38
Khử ẩm (L/h)
1.4
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
900/725/565/400
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
35/30/27/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x530x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/24
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Chênh lệch độ cao tối đa (m) 10 Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 430 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-120/TOKYO -
Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO
Model APS/APO-092/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
9000 (3070 – 10240)
Điện năng tiêu thụ (W)
750 (220 – 1020)
Dòng điện định mức (A)
3.8
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.64
Khử ẩm (L/h)
1.1
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
680/570/460/350
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
34/29/26/21
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x538x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/23
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 380 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-092 TOKYO -
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
Thông số Chi tiết Công suất 2.5 HP (24.200 BTU) Diện tích sử dụng 30 – 40 m² (80 – 120 m³) Công nghệ làm lạnh – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Công nghệ lọc không khí – Streamer độc quyền
– Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5Khả năng lọc Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5 Chống ẩm mốc Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy Thiết kế dàn lạnh Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát Thiết kế dàn nóng – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng
– Dàn tản nhiệt MicrochannelMôi chất lạnh Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường Công nghệ tiết kiệm điện – Mắt thần thông minh
– Công nghệ InverterĐộ ồn 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng) Tiện ích – Cảm biến ẩm
– Hẹn giờ bật tắt
– Tự khởi động lại khi có điệnNhãn năng lượng 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/ Còn hàng Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV -
Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 9.040 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Công suất sưởi ấm 10.700 BTU Độ ồn trung bình 41/26/22 dB / 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 0.7 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.46) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.8 cm – Nặng 24 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều [50hz] CS-N9ZKH-8 [CS-N9ZKH-8] Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 2,65 [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 9,04 CSPF 3,47 EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,89 [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,49 Thông số điện Điện áp V 220 Cường độ dòng điện A 3,6 Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 760 Khử ẩm L/h 1,6 Pt/h 3,4 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,5 (371) Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 22,4 (790) Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 37/26 Dàn nóng (C) dB(A) 47 Kích thước Cao mm 290 (511) inch 11-7/16 (20-1/8) Rộng mm 799 (650) inch 31-15/32 (25-19/32) Sâu mm 197 (230) inch 7-3/4 (9-1/16) Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18) Dàn nóng kg (lb) 22 (49) Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35 inch ¼ Ống ga mm Ø9,52 inch 3/8 Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Gas nạp bổ sung * g/m 10 Nguồn cấp điện Dàn lạnh Còn hàng N9ZKH-8 -
Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU
-
Loại máy:
Dàn lạnh multi -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Độ ồn trung bình:
38 dB -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 1 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-410A
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.44 kW/h
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn Pre-filter
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 13.2 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:60m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
0 -
Hãng:
LG. Xem thông tin hãng
Còn hàng 2HP -
-
Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0
Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường AMNQ12GSJB0 Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50 Công suất lạnh kW 3,5 Btu/h 12,000 Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20 Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189 Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,8 Quạt Loại BLDC Công suất ( W) x số lượng 30 x 1 Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1 /5.6 Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27 Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4) Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8) Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0 Thiết bị bảo vệ – Cầu chì – Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75 Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1 chiều 12000BTU -
Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V
Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1180 W Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.32 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.70 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Tính năng đặc biệt : Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn. DÀN LẠNH Model dàn lạnh : ASAG12CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) : 270 × 784 × 224 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5kg DÀN NÓNG Model dàn nóng : AOAG12CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) : 541 × 663 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22 kg Còn hàng -
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)
THÔNG TIN SẢN PHẨM Model : Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan Công suất : 2.5 HP – 21.000 BTU Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
Hẹn giờ tắt bật máy
Khởi động lại khi có điện
Energy Ctrl điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
Công nghệ chống ăn mòn Gold – Fin
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấpLoại máy : Có Inverter (Tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện : 2.2 kW/h Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) Hiệu suất năng lượng : 4.49 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Loại gas : R32 Dòng sản phẩm : 2024 Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 20 m Kích thước ống đồng : 6/12 Hãng : LG (xem thông tin hãng) Còn hàng 2.5HP -
Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)
THÔNG TIN SẢN PHẨM Model : Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan Công suất : 1 HP – 8.800 BTU Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
Hẹn giờ tắt bật máy
Khởi động lại khi có điện
Nút Wall Option điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụLoại máy : Có Inverter (Inverter) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện : 0,92 kW/h Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) Hiệu suất năng lượng : 4,2 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Loại gas : R32 Dòng sản phẩm : 2024 Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 15 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 7 m Kích thước ống đồng : 6/10 Hãng : LG (xem thông tin hãng) Còn hàng 1Hp -
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm (Bảo hành máy nén 10 năm) 3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU 4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² 5 Màu sắc Trắng 6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 8 Công nghệ Inverter Inverter 9 Loại máy 1 chiều 10 Tiêu thụ điện 0.92 kW/h 11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) 12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 50dB 13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức 14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp 15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool 16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay 17 Kích thước dàn lạnh Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm 18 Trọng lượng dàn lạnh 7.4kg 19 Kích thước dàn nóng Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm 20 Trọng lượng dàn nóng 20 kg 21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm 22 Loại Gas sử dụng R-32 23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m 24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m 25 Năm ra mắt 2023 Còn hàng 9000 BTU V10WIN -
Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà ASAG09CPTA-V Khối ngoài trời AOAG09CPTA-V Công suất lạnh 9000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh Dưới 15m² Chiều Điều hòa 1 Chiều Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh Gas R410a Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.81 kW/h Kích thước khối trong nhà 270x784x224 mm (8.5kg) Kích thước khối ngoài trời 541x663x290 mm (22kg) Xuất xứ Thái Lan Còn hàng -
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 18000
(5120-19450)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1650
(500-2100)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 7.5
(2.3-10.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810 Năng suất tách ẩm L/h 2.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 Cục ngoài dB(A) 56 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206 Cục ngoài mm 817x553x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ12.7 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng NIS-C18R2H12
Danh mục sản phẩm