Điều Hòa - Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy Online 365

Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    D1
    D1

    Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V

     
    Thông số kỹ thuật Chi tiết
    Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V
    Công suất 18,000 BTU
    Công nghệ Inverter
    Loại 2 chiều
    Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
    Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm
    Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm
    Gas (Môi chất lạnh) R32
    Xuất xứ Thái Lan

     

    35,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    A1
    A1A1

    Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    Thông số kỹ thuật Chi tiết
    Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V
    Công suất 18,000 BTU
    Công nghệ Inverter
    Loại 2 chiều
    Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
    Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm
    Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm
    Gas (Môi chất lạnh) R32
    Xuất xứ Thái Lan
    26,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV

    DAIKIN.1
    DAIKIN.1điều Hòa 1

    Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV

    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV

    Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403
    Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403

    Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Máy lạnh Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Độ ồn trung bình 25-44 dB (dàn lạnh) / 43-49 dB (dàn nóng)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2)
    Công nghệ tiết kiệm điện Econo
    Khả năng lọc không khí Lưới lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Enzymeblue kết hợp PM2.5
    Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    11,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV

    Q1
    Q1Q2

    Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV

    Tiêu chí Thông tin
    Model FTHF35XVMV/RHF35XVMV
    Loại điều hòa 2 chiều
    Công suất làm lạnh 11.900 (4,100 – 13,000) BTU
    Công suất sưởi 11.900 (4,100 – 13,000) BTU
    Tiêu thụ điện (Lạnh/Sưởi) 980/980 W
    Nguồn điện 1 pha / 220-240 V / 50-60 Hz
    Công nghệ Inverter
    Môi chất lạnh R32
    Kích thước dàn lạnh 286 x 770 x 242 mm
    Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
    Kích thước dàn nóng 550 x 675 x 284 mm
    Trọng lượng dàn nóng 26 kg
    Đường kính ống (lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm
    Hãng sản xuất Daikin
    Xuất xứ Chính hãng
    9,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

    S1
    S1

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³)
    Công suất sưởi ấm 24.200 BTU
    Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2
    Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Việt Nam
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    25,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

    A1
    A1A1

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GH-18IS35
    Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả 20 – 25m²
    Tiện ích Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy Treo tường
    Công suất 2HP – 18.000 BTU
    Tấm lọc Màng lọc bụi
    Chế độ lọc Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
    Sử dụng ga R32
    Loại điều hòa 2 chiều Inverter
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    9,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33

    M1
    M1M2

    Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.800 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Công suất sưởi ấm 12.958 BTU
    Độ ồn trung bình 53/62 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 5 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    5,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 2.5 HP GC-24IS35

    B1
    B1B2

    Máy lạnh Casper Inverter 2.5 HP GC-24IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 1300/1200/1010/870
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 50/45/32 dB(A) – Dàn nóng: 56/55/54 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4o mini
    11,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33

    C1
    C1C2

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33

     Điều hòa Casper inventer MC-18IS32
     Công suất làm lạnh
    (nhỏ nhất – lớn nhất)
    Kw 5.28
    (2.00-5.40)
    BTU/h 18,000
    (6,800-18,400)
    Công suất sưởi ấm kW  
    BTU/h  
    Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,800
    (500-1,950)
    Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
    Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,1
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
    Cường độ dòng điện tối đa A 12,7
    Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,61
    Nhãn năng lượng
    (TCVN 7830:2015
    Số sao 5
    Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz
    Dàn lạnh  
    Lưu lượng gió m3/h 950/900/600
    Kích thước (RxSxC) mm 930 x 220 x 300
    Khối lượng tịnh kg 10
    Dàn nóng  
    Kích thước (RxSxC) mm 715 x 240 x 540
    Khối lượng tịnh kg 24,5
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh R32
    Đường kính ống lỏng mm 6,35
    Đường kính ống gas mm 12,7
    Chiều dài ống chuẩn
    (Không cần nạp thêm)
    m 5
    Chiều dài ống tối đa m 25
    Chênh lệch độ cao tối đa m 10
    6,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36

    Z1
    Z1Z2

    Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.800 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 950/800/700/600
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 47/42/34 dB – Dàn nóng: 53/48/45 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4o mini
    6,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper 1 Chiều Inverter 12000btu QC-12IS36

    Z1
    Z1Z2

    Điều Hòa Casper 1 Chiều Inverter 12000btu QC-12IS36

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/525/335
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) – Dàn nóng: 52/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32

     

    4o mini
    4,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35

    B1
    B1B2

    Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35

     

    Thông số Giá trị
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 620/550/500/420
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A)
      Dàn nóng: 51/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI

    O1
    O1O1

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI

    Điều hòa Sumikura   APS/APO-H180
    Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500
    HP 2
    Điện nguồn   220~240V~/1P/50Hz
    Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860
    Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7
    Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2
    Khử ẩm L/h 2,5
    Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700
    Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40
    Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286
    Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345
    Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13
    Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272
    Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365
    Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38
    Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7
    Chiều dài đường ống tối đa m 10
    Chiều cao đường ống tối đa m 5
    Loại môi chất (Gas lạnh)   R410
    Bộ điều khiển từ xa   Loại không dây
    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI

    U1
    U1U2

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI

    Thông số Giá trị
    Mô hình APS/APO-H120
    Công suất làm lạnh 12000 Btu/h
    Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h
    Công suất (HP) 1.5 HP
    Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W
    Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A
    Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W
    Khử ẩm 1.4 L/h
    Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A)
    Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm
    Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm
    Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg
    Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm
    Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm
    Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg
    Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg
    Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
    Chiều dài đường ống tối đa 20 m
    Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa Loại không dây
    4,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI

    Y1
    Y1Y2

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI

    Model APS/APO-H092
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000
    HP 1.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795
    Sưởi ấm W 800
    Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6
      Sưởi ấm A 3.7
    Hiệu suất năng lượng CSPF   3.95
    Khử ẩm L/h 1.1
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339
    Trọng lượng tịnh kg 23
    Trọng lượng cả thùng kg 25
    Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52
    Chiều dài đường ống tối đa m 20
    Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa   Loại không dây
    3,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    R1
    R1R2

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    Model APS/APO-240
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000
    HP 2.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512
    Dòng điện định mức A 11.6
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8
    khử ẩm L/h 2.4
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5
    Độ ồn dB(A) 55
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400
    Trọng lượng tịnh kg 42
    Trọng lượng cả thùng kg 44.5
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    7,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI

    E2
    E2E2

    Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI

    Model APS/APO-180
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000
    HP 2.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724
    Dòng điện định mức A 7.8
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06
    khử ẩm L/h 1.8
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 54
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330
    Trọng lượng tịnh kg 32
    Trọng lượng cả thùng kg 35
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    W1
    W1W2

    Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    Model APS/APO-120
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000
    HP 1.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168
    Dòng điện định mức A 5.3
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01
    khử ẩm L/h 1.2
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 52
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340
    Trọng lượng tịnh kg 25
    Trọng lượng cả thùng kg 27
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12
    Chiều dài đường ống tối đa m 12
    Chiều cao đường ống tối đa m 8
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    3,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi

    Q1
    Q1Q2

    Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi

    Model APS/APO-092
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000
    HP 1.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894
    Dòng điện định mức A 4.1
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95
    khử ẩm L/h 1
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339
    Trọng lượng tịnh kg 23
    Trọng lượng cả thùng kg 25
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10
    Chiều dài đường ống tối đa m 10
    Chiều cao đường ống tối đa m 8
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    3,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

    240.1
    240.1

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

     

    Thông số Giá trị
    Mô hình APS/APO-240/GOLD
    Công suất làm lạnh 24000 Btu/h
    Công suất (HP) 2.5 HP
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 1890 W
    Dòng điện định mức 9.7 A
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.11
    Khử ẩm 2.6 L/h
    Lưu lượng gió 1325 m³/h
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 45/36/32 dB(A)
    Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 1039x325x237 mm
    Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 1120x390x315 mm
    Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 14 kg / 16 kg
    Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 860x650x310 mm
    Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 995x720x420 mm
    Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 39 kg
    Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 44 kg
    Kích cỡ ống lỏng/hơi Ø6/10 mm
    Chiều dài đường ống tối đa 30 m
    Chiều cao đường ống tối đa 20 m
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa Loại không dây

     

     
    9,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    B1
    B1B2

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    Model  APS/APO-180/TOKYO

    Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

    220-240/50/1

    Công suất làm lạnh (Btu/h)

    18000 (6820 – 18730)

    Điện năng tiêu thụ (W)

    1430 (500 – 1690)

    Dòng điện định mức (A)

    7.5

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    4.58

    Khử ẩm (L/h)

    2

    Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

    1090/900/710/520

    Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

    36/31/28/22

    Độ ồn khối ngoài (dB)

    48

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    908x295x220

    Kích thước dàn nóng (mm)

    780x560x270

    Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)

    10/12.5

    Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg) 33/35
    Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm) 6.35/12.7
    Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m) 3/5/25
    Chênh lệch độ cao tối đa (m) 12

    Môi chất

    R32

    Khối lượng có sẵn (g)

    650

    Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12

     

    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO

    A1
    A1A2

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO

    Model APS/APO-120

    Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

    220-240/50/1

    Công suất làm lạnh (Btu/h)

    12000(3070 – 12970)

    Điện năng tiêu thụ (W)

    1010 (260 – 1350)

    Dòng điện định mức (A)

    5.2

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    4.38

    Khử ẩm (L/h)

    1.4

    Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

    900/725/565/400

    Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

    35/30/27/22

    Độ ồn khối ngoài (dB)

    47

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    805x270x197

    Kích thước dàn nóng (mm)

    660x530x250

    Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)

    8/24

    Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)

    3/5/20

    Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)

    6.35/9.52

    Chênh lệch độ cao tối đa (m) 10
    Môi chất R32
    Khối lượng có sẵn (g) 430
    Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12
    3,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO

    J1
    J1J2

    Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO

    Model  APS/APO-092/TOKYO

    Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

    220-240/50/1

    Công suất làm lạnh (Btu/h)

    9000 (3070 – 10240)

    Điện năng tiêu thụ (W)

    750 (220 – 1020)

    Dòng điện định mức (A)

    3.8

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    4.64

    Khử ẩm (L/h)

    1.1

    Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

    680/570/460/350

    Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

    34/29/26/21

    Độ ồn khối ngoài (dB)

    47

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    805x270x197

    Kích thước dàn nóng (mm)

    660x538x250

    Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)

    8/23

    Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)

    3/5/20

    Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)

    6.35/9.52

    Môi chất R32
    Khối lượng có sẵn (g) 380
    Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12
    3,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV

    V2
    V2V3

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV

     

    Thông số Chi tiết
    Công suất 2.5 HP (24.200 BTU)
    Diện tích sử dụng 30 – 40 m² (80 – 120 m³)
    Công nghệ làm lạnh – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    Công nghệ lọc không khí – Streamer độc quyền
    – Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5
    Khả năng lọc Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5
    Chống ẩm mốc Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy
    Thiết kế dàn lạnh Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát
    Thiết kế dàn nóng – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng
    – Dàn tản nhiệt Microchannel
    Môi chất lạnh Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường
    Công nghệ tiết kiệm điện – Mắt thần thông minh
    – Công nghệ Inverter
    Độ ồn 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng)
    Tiện ích – Cảm biến ẩm
    – Hẹn giờ bật tắt
    – Tự khởi động lại khi có điện
    Nhãn năng lượng 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/
    26,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8

    DIEUF HÀO 3
    DIEUF HÀO 3DIEUF HÀO 1

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Máy lạnh Inverter
    Công suất làm lạnh 1 HP – 9.040 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Công suất sưởi ấm 10.700 BTU
    Độ ồn trung bình 41/26/22 dB / 50 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Tiêu thụ điện 0.7 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.46)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I
    Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.8 cm – Nặng 24 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Panasonic
    8,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8

    ĐH1
    ĐH1ĐH2

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8

    Điều hòa Panasonic 1 chiều [50hz] CS-N9ZKH-8
    [CS-N9ZKH-8]
    Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 2,65
    [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 9,04
    CSPF   3,47
    EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,89
    [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,49
    Thông số điện Điện áp V 220
    Cường độ dòng điện A 3,6
    Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 760
    Khử ẩm L/h 1,6
    Pt/h 3,4
    Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,5 (371)
    Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 22,4 (790)
    Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 37/26
    Dàn nóng (C) dB(A) 47
    Kích thước Cao mm 290 (511)
    inch 11-7/16 (20-1/8)
    Rộng mm 799 (650)
    inch 31-15/32 (25-19/32)
    Sâu mm 197 (230)
    inch 7-3/4 (9-1/16)
    Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18)
    Dàn nóng kg (lb) 22 (49)
    Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35
    inch ¼
    Ống ga mm Ø9,52
    inch  3/8
    Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
    Chiều dài tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 15
    Gas nạp bổ sung * g/m 10
    Nguồn cấp điện Dàn lạnh
    5,470,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều 2HP-18.000BTU FTF50XV1V

    Dh1
    Dh1Dh2

    Điều hòa Daikin 1 chiều 2HP-18.000BTU FTF50XV1V

    9,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU

    điều Hòa Multi Lg AMNQ18GSKB0
    điều Hòa Multi Lg AMNQ18GSKB0

    Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU

    • Loại máy:

      Dàn lạnh multi
    • Inverter:

      Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh:
      2 HP – 18.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:

      Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    • Công suất sưởi ấm:

      Không có sưởi ấm
    • Độ ồn trung bình:

      38 dB
    • Dòng sản phẩm:

      2020
    • Sản xuất tại:

      Thái Lan
    • Thời gian bảo hành cục lạnh:

      1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng:

      Máy nén 1 năm
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:

      Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:

      R-410A

    Mức tiêu thụ điện năng

    • Tiêu thụ điện:
      1.44 kW/h
    • Công nghệ tiết kiệm điện:

      Inverter

    Khả năng lọc không khí

    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:

      Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn Pre-filter

    Công nghệ làm lạnh

    • Chế độ gió:

      Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:

      Jet Cool

    Tiện ích

    • Tiện ích:

      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi

    Thông số kích thước/ lắp đặt

    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:

      Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 13.2 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:
      60m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:
      15m
    • Dòng điện vào:

      Dàn nóng
    • Kích thước ống đồng:
      6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:

      0
    • Hãng:

      LG. Xem thông tin hãng
    6,340,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0

    điều Hòa Multi Lg AMNQ12GSJB0
    điều Hòa Multi Lg AMNQ12GSJB0

    Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0

    Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường AMNQ12GSJB0
    Điện nguồn  V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50
    Công suất lạnh  kW 3,5
    Btu/h 12,000
    Cường độ dòng điện  Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20
    Kích thước  Thân máy  R x C x S mm 837 x 308 x 189
    Trọng lượng tịnh  Thân máy    kg 8,8
    Quạt  Loại BLDC
    Công suất  ( W) x số lượng  30 x 1
    Lưu lượng  Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1  /5.6
    Độ ổn áp suất  Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27
    Đường kính ống  Lỏng  mm(inch) Ø6.35 (1/4)
    Hơi  mm(inch) Ø9.52 (3/8)
    Ống nước ngưng    mm Ø21.5 / 16.0
    Thiết bị bảo vệ  Cầu chì
    Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt 
    Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
    Xuất xứ Thái Lan 
    5,691,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V

    Hinh 1
    Hinh 1

    Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V

    Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land
    Loại Gas lạnh : R32
    Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h
    Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện : 1180 W
    Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.32 / 9.52
    Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m
    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m
    Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.70
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Tính năng đặc biệt : Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn.
    DÀN LẠNH
    Model dàn lạnh : ASAG12CPTA-V
    Kích thước dàn lạnh (mm) : 270 × 784 × 224
    Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5kg
    DÀN NÓNG
    Model dàn nóng : AOAG12CPTA-V
    Kích thước dàn nóng (mm) : 541 × 663 × 290
    Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22 kg
    7,143,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)

    V10WIN1 1hp 247x247
    V10WIN1 1hp 247x247LG V10WIN1 247x247

    Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)


    THÔNG TIN SẢN PHẨM
    Model : Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1
    Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan
    Công suất : 2.5 HP – 21.000 BTU
    Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
    Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
    Hẹn giờ tắt bật máy
    Khởi động lại khi có điện
    Energy Ctrl điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
    Công nghệ chống ăn mòn Gold – Fin
    Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
    Loại máy : Có Inverter (Tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Tiêu thụ điện : 2.2 kW/h
    Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Hiệu suất năng lượng : 4.49
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Loại gas : R32
    Dòng sản phẩm : 2024
    Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén
    THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT
    Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg
    Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 30 m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 20 m
    Kích thước ống đồng : 6/12
    Hãng : LG (xem thông tin hãng)
    15,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)

    V10WIN1 1hp 247x247
    V10WIN1 1hp 247x247LG V10WIN1 247x247

    Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)

    THÔNG TIN SẢN PHẨM
    Model : Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1
    Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan
    Công suất : 1 HP – 8.800 BTU
    Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
    Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
    Hẹn giờ tắt bật máy
    Khởi động lại khi có điện
    Nút Wall Option điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
    Loại máy : Có Inverter (Inverter) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Tiêu thụ điện : 0,92 kW/h
    Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    Hiệu suất năng lượng : 4,2
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Loại gas : R32
    Dòng sản phẩm : 2024
    Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén
    THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT
    Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg
    Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 15 m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 7 m
    Kích thước ống đồng : 6/10
    Hãng : LG (xem thông tin hãng)
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN

    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc Copy
    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc CopyMay Lanh Lg Inverter 10 Hp V10win8 14b087ff23a4448e9c5bd1992f0bacb3

    Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm (Bảo hành máy nén 10 năm)
    3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU
    4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²
    5 Màu sắc Trắng
    6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2
    8 Công nghệ Inverter Inverter
    9 Loại máy 1 chiều
    10 Tiêu thụ điện 0.92 kW/h
    11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
    12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 50dB
    13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
    14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp
    15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool
    16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    17 Kích thước dàn lạnh Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm
    18 Trọng lượng dàn lạnh 7.4kg
    19 Kích thước dàn nóng Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm
    20 Trọng lượng dàn nóng 20 kg
    21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    22 Loại Gas sử dụng R-32
    23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
    24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m
    25 Năm ra mắt 2023
    4,470,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V

    Hình 1
    Hình 1

    Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà ASAG09CPTA-V
    Khối ngoài trời AOAG09CPTA-V
    Công suất lạnh 9000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
    Chiều Điều hòa 1 Chiều
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh Gas R410a
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.81 kW/h
    Kích thước khối trong nhà 270x784x224 mm (8.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời 541x663x290 mm (22kg)
    Xuất xứ Thái Lan
    4,260,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7
    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 18000
    (5120-19450)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1650
    (500-2100)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 7.5
    (2.3-10.5)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810
    Năng suất tách ẩm L/h 2.0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36
    Cục ngoài dB(A) 56
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206
    Cục ngoài mm 817x553x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ12.7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
    6,460,000