-
Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU
- Đặc điểm sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
- Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
- Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện - Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
- Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2022
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
- Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Funiki.
Còn hàng -
Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU
• Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
• Model: HIC 18TMU
• Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
• Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
• Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
• Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàngCòn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 18MMC2 Khối ngoài trời SH 18MMC2 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.492kWh/1.495kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 965x218x319mm
(11.9kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
(45.5kg)Còn hàng -
Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIH 24TMU Khối ngoài trời HIH 24TMU Công suất lạnh 21496 Btu/h Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Có Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1830 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)1078 × 230 × 330 mm
(14kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)820 × 300 × 650 mm
(46.5kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 10m Còn hàng -
Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIH 18TMU Khối ngoài trời HIH 18TMU Công suất lạnh 18084 Btu/h Phạm vi làm lạnh 25m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Có Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1680 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)900 × 224 × 310 mm
(11g)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)790 × 285 × 535 mm
(35 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 5m Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 12MMC2 Khối ngoài trời SH 12MMC2 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
(8.7kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
(31.2kg)Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 09MMC2 Khối ngoài trời SH 09MMC2 Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP) Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.794kWh/0.795kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722x187x290mm
(8.3kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720x270x495mm
(27.6kg)Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà SH 12MMC2 Khối ngoài trời SH 12MMC2 Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP) Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410 Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
(8.7kg)Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
(31.2kg)Còn hàng -
Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU
- Đặc điểm sản phẩm
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
- Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
- Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện - Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
- Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2022
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
- Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Funiki.
Còn hàng -
Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HSC 12TMU Khối ngoài trời HSC 12TMU Công suất lạnh 11998 Btu/h Phạm vi làm lạnh 15m² → 20m² Chiều 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không Độ ồn dàn lạnh Độ ồn dàn nóng Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1050 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)837 × 204 × 296 mm
(10kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)720 × 255 × 545 mm
(26 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 5m Còn hàng -
Điều Hòa Funiki 1 HP HSC09TMU
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh không Inverter
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc nano bạcMàng lọc thông thường
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
- Tiện ích: Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ, Chức năng tự làm sạch, Tự khởi động lại khi có điện
- Tiêu thụ điện: 0.765 kW/h
- Nhãn năng lượng: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66)
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
- Độ ồn trung bình: 41/33.5/28.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Malaysia
- Dòng sản phẩm: 2022
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
- Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.3 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.1 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 8 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: Funiki
Còn hàng -
Điều hòa Funiki 50000 BTU 2 chiều CH50MMC1
Điều hòa âm trần Funiki 50000 Btu 2 chiều CH 50 MMC1
Funiki – Thương hiệu điều hòa Việt Nam thị phần lớn nhất
Funiki CH50MMC1 là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Funiki được phát triển bởi tập đoàn Hòa Phát. Liên tục trong nhiều năm liền điều hòa Funiki luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng Việt Nam. Giá thành rẻ, máy hoạt động ổn định, bền bỉ, thời gian bảo hành dài hạn 30 tháng, thương hiệu uy tín là những lý do chính khiến Funiki luôn phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
Năm 2021, Hòa Phát xác nhận thông tin toàn bộ sản phẩm điều hòa Funiki bao gồm dải sản phẩm điều hòa treo tường, điều hòa âm trần cassette, điều hòa tủ đứng đều sẽ được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia và Thái Lan. Điều này nằm trong chủ trương mở rộng quy mô, nâng tầm thương hiệu và cải tiến chất lượng, mẫu mã, thay đổi loại môi chất làm lạnh sử dụng (chuyển sang gas R410A, R32), tăng chất lượng nhựa sử dụng trong sản phẩm. Năm 2021, sản phẩm điều hòa treo tường Inverter sử dụng gas R32 (mới được công bố hồi cuối 2020) với hiệu suất làm lạnh vượt trội so với sản phẩm của các thương hiệu giá rẻ khác cũng là sản phẩm nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng. Trong phân khúc điều hòa giá rẻ, Funiki CH50MMC1 chắc chắn là sự lựa chọn tốt nhất.Còn hàng CH50MMC1 -
Điều hòa Funiki 36000 BTU 2 chiều CH36MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Còn hàng CH36MMC1 -
Điều hòa Funiki 24000 BTU 2 chiều CH24MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 24MMC1 Khối ngoài trời CH 24MMC1 Công suất lạnh 24000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 205 mm
(22.2 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)890 × 342 × 673 mm
(52.9 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng CH24MMC1 -
Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng CH18MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng CC36MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng CC24MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 18MMC1 Khối ngoài trời CC 18MMC1 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg) Còn hàng CC18MMC1 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH100 Khối ngoài trời FH100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng FH100 -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng FH36 -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU
Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 100 Khối ngoài trời FC 100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng fc100 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng FC502 -
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều
Loại điều hòa
Điều hòa tủ đứng
Khối trong nhà
FC36
Khối ngoài trời
FC36
Công suất lạnh
36000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh
=< 60m²
Chiều
Điều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter
Không có
Môi chất làm lạnh
R22
Ống đồng
Ø10 – Ø19
Điện áp vào
1 pha – 220V/3 pha – 380V
Công suất tiêu thụ trung bình
4.000kWh
Kích thước khối trong nhà
1868×480×313mm (57kg)
Kích thước khối ngoài trời
990×1000×350mm (77kg)
FC36
Còn hàng FC36 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 27MMC Khối ngoài trời FC 27MMC Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg) Còn hàng FC27 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21
Loại máy điều hòa : 1 chiều
Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2
Kiểu lắp đặt : Tủ đứng
Hẹn giờ : Có
Công nghệ Inverter : Không
Công suất tiêu thụ : 2.034kWh
Công suất : 21.000BTU
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21 -
Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIC 24TMU Khối ngoài trời HIC 24TMU Công suất lạnh 21496 Btu/h Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m² Chiều 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1830 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)1078 × 230 × 330 mm
(14kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)820 × 300 × 650 mm
(46.5kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 10m Còn hàng 2.5 HP HIC24TMU -
Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Bảo hành 30 tháng 2 Công suất làm lạnh. 24000 BTU 3 Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² 4 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 5 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2 6 Công nghệ Inverter Không Inverter 7 Loại máy 1 chiều 8 Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc Nano Ag 9 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ làm lạnh nhanh Turbo 10 Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay 11 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm 12 Kích thước dàn nóng Dài 89 cm – Cao 67.3 cm – Dày 34.2 cm 13 Loại Gas sử dụng R-32 14 Năm ra mắt 2022 Còn hàng 2.5 HP HSC24TMU -
Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HSC 24MMC Khối ngoài trời HSC 24MMC Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.010kWh Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 1040x220x327mm (13.5kg) Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 946x410x810mm (60.7kg) Còn hàng -
Điều Hòa Funiki inverter 1HP HIC09MMC
- Thông tin sản phẩm
- Loại điều hòa Điều hòa treo tường
- Khối trong nhà HIC 09MMC
- Khối ngoài trời HIC 09MMC
- Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP)
- Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m²
- Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
- Công nghệ Inverter Inverter
- Môi chất làm lạnh R32
- Ống đồng Ø6 – Ø10
- Điện áp vào 1 pha – 220V
- Công suất tiêu thụ trung bình 801W
- Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722 × 187 × 290(mm) 8.2kg
- Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495(mm)
25.8kg
Còn hàng -
Điều Hòa Funiki inverter 1.5 HP HIC12MMC
- Thông tin sản phẩm
- Loại điều hòa Điều hòa treo tường
- Khối trong nhà HIC 12MMC
- Khối ngoài trời HIC 12MMC
- Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
- Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
- Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
- Công nghệ Inverter Inverter
- Môi chất làm lạnh R32
- Ống đồng Ø6 – Ø10
- Điện áp vào 1 pha – 220V
- Công suất tiêu thụ trung bình 1122W
- Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 805 × 194 × 285
- (mm)
8.2kg - Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495
(mm)
21.5kg
Còn hàng -
Điều Hòa Funiki inverter 2 HP HIC18MMC
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy điều hòa 1 chiều
- Phạm vi sử dụng 25 – 30m2
- Bảo hành 30 tháng
- Sản xuất tại Malaysia
- Thương hiệu Việt Nam
- Thông số dàn lạnh
- Kích thước dàn lạnh 95,7cm × 21,3cm × 30,2cm
- Khối lượng dàn lạnh 11kg
- Công suất làm lạnh ≦ 18.000 BTU – 2HP
- Thông số dàn nóng
- Kích thước dàn nóng 77cm x 30cm x 55,5cm
- Khối lượng dàn nóng 37,8kg
- Gas sử dụng Gas R32
Còn hàng -
Điều hòa Funiki 2 HP HSC18TMU
• Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
• Model: HSC 18TMU
• Loại: Treo tường 1 chiều lạnh
• Công suất lạnh: 18000 BTU (2 HP)
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
• Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
• Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàngCòn hàng
Danh mục sản phẩm