Products Archive - Trang 68 trên 72 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki 1 Chiều 18000BTU SSC18

    Điều Hòa Funiki 1 Chiều 18000BTU SSC18

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy Điều hòa 1 chiều
    • Công suất 18.000 BTU
    • Phạm vi hiệu quả 20-30 m2
    • Kháng khuẩn khử mùi Có
    • Chế độ làm lạnh nhanh Có
    • Điện năng tiêu thụ 1785W
    • Chỉ số EER/COP 3,01
    • Tính năng khác Chống nấm mốc
      Tự chuẩn đoán lỗi
      Chế độ hẹn giờ 24 tiếng
      Tấm lọc Catechin
    • KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước cục lạnh 90.5x28x29
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Hãng sản xuất Funiki
    • Xuất xứ Việt Nam
    • Bảo hành 24 tháng
    • Mã cục nóng CNSSC18
    9,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Panasonic 50 inch TH-50FS500V

    Smart Tivi Panasonic 50 inch TH-50FS500V

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:  Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình:  50 inch
    • Độ phân giải:  Full HD
    • Kết nối
    • Kết nối Internet:  Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:  Có cổng Component
    • Cổng HDMI:  3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:  Jack loa 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB:  2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:  DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 11/2018)
    • Hệ điều hành, giao diện:  My Home Screen 3.0
    • Các ứng dụng sẵn có:  Youtube, Netflix, Trình duyệt web, APP Market
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:  HTVC, MyTV, Nhaccuatui, Zing Mp3,
    • Zing TV, FPT Play
    • Remote thông minh:  Không dùng được
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:  Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote 3
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:  Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột:  Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:  Tấm nền siêu sáng (Super Bright Panel), Hexa Chroma Drive, Adaptive Backlight Dimming, HDR
    • Công nghệ quét hình:  800 Hz BMR (Backlight Motion Rate)
    • Công nghệ âm thanh:  Công nghệ âm thanh V-audio
    • Tổng công suất loa:  10W
    • Thông tin chung
    • Công suất:  104 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:  Ngang 112.6 cm – Cao 70.4 cm – Dày 22.6 cm
    • Khối lượng có chân:  14.5 kg
    • Kích thước không chân, treo tường:  Ngang 112.6 cm – Cao 65.4 cm – Dày 5.6 cm
    • Khối lượng không chân:  14 kg
    • Chất liệu:  Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Nơi sản xuất:  Việt Nam
    • Năm ra mắt:  2018
    • Hãng:  Panasonic

     

    10,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Midea 1 HP MSMA3-10CRN1

    Điều Hòa Midea 1 HP MSMA3-10CRN1

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  1 HP – 10.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:  0.82 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:  2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41)
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas,Favourite Cool – Ghi nhớ chế độ làm lạnh ưa thích, Làm lạnh nhanh tức thì, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Không
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Bộ lọc bụi HD
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Super Cool
    • Chế độ gió:  Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 80.5 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.6 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 76 cm – Cao 44 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 23.9 kg
    • Loại Gas sử dụng:  R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:  Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 8 m
    • Nơi lắp ráp:  Việt Nam
    • Năm ra mắt:  2018
    4,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1.5 HP FTV35BXV1

    Điều hòa Daikin 1.5 HP FTV35BXV1

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ dạnh định: 1.17 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Kháng khuẩn khử mùi: Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan, Phin lọc kháng thể sinh học, Tạo ion lọc không khí
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo làm lạnh công suất lớn
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 28.8 cm – Dày 20.6 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.3 cm – Nặng 28 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm sản xuất: 2016
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 HP FTV25BXV1

    Điều hòa Daikin 1 HP FTV25BXV1

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.300 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.91 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Kháng khuẩn khử mùi: Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan, Phin lọc kháng thể sinh học, Tạo ion lọc không khí
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo làm lạnh công suất lớn
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 28.8 cm – Dày 20.6 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.3 cm – Nặng 28 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2016
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 2.5 HP FTKS60GVMV

    Điều hòa Daikin 2.5 HP FTKS60GVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.8 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.54)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Intelligent Eye cảm biến chuyển động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện: Econo tiết kiệm điện
    • Kháng khuẩn khử mùi: Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 25 cm – Nặng 12 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2013
    28,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 1.5 HP FTHF35RVMV

    Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 1.5 HP FTHF35RVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 11.900 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.98 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.30)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Chế độ gió dễ chịu, Luồng gió thoải mái Coanda, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô
    • Chế độ tiết kiệm điện: Có
    • Kháng khuẩn khử mùi: Tấm vi lọc bụi
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2018
    13,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 9000 BTU inverter 2 chiều Daikin FTHF25RVMV

    Điều hòa 9000 BTU inverter 2 chiều Daikin FTHF25RVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 8.500 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.6 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.05)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Luồng gió thoải mái Coanda, Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Chế độ gió dễ chịu, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô
    • Chế độ tiết kiệm điện: Có
    • Kháng khuẩn khử mùi: Tấm vi lọc bụi
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm
    • Loại Gas sử dụng : R-32
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2018
    11,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKC60NVMV

    Placeholder

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKC60NVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.7 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Econo Cool
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.7 cm – Nặng 12 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 82.5 cm – Cao 73.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2014
    19,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin 1.5 HP FTNE35MV1V9

    Placeholder

    Máy lạnh Daikin 1.5 HP FTNE35MV1V9

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  1.5 HP – 11.100 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:  Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:  1.1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:  3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.05)
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Không
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Không
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Không
    • Chế độ gió:  Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 80 cm – Cao 28.3 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 32 kg
    • Loại Gas sử dụng:  R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:  Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:  15 m
    • Nơi lắp ráp:  Thái Lan
    • Năm ra mắt:  2014
    9,390,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 12000 BTU CU/CS-VZ12TKH-8

    Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 12000 BTU CU/CS-VZ12TKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 12.600 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.81 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ tuần hoàn không khí, Chế độ vận hành khi ngủ, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 95 cm – Cao 28 cm – Dày 31.8 cm – Nặng 13 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 32 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2018
    18,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 9000 BTU CU/CS-VZ9TKH-8

    Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 9000 BTU CU/CS-VZ9TKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.530 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 10.900 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.65 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ tuần hoàn không khí, Chế độ vận hành khi ngủ, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
    • Kháng khuẩn khử mùi: Cảm biến bụi điều khiển hệ thống Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 95 cm – Cao 28 cm – Dày 31.8 cm – Nặng 13 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 30 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 14 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2018
    15,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24TKH-8

    Placeholder

    Máy lạnh Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24TKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:2.5 HP – 22.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:2.1 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Chế độ vận hành khi ngủ, Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện:Không
    • Kháng khuẩn khử mùi:Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ iAuto
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 107 cm – Cao 29 cm – Dày 24 cm – Nặng 12 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 40 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
    • Nơi lắp ráp:Malaysia
    • Năm ra mắt:2017
    20,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi LG 43 Inch Full HD 43LK5000PTA

    Hot

    Tivi LG 43 Inch Full HD 43LK5000PTA

    • Thương hiệu LG
    • Kích thước có chân/đặt bàn Dài: 97cm – Rộng: 21.95cm – Cao: 62.4cm
    • Khối lượng có chân 8.4kg
    • Kích thước không chân/treo tường Dài: 97cm – Rộng: 6.68cm – Cao: 56,9cm
    • Khối lượng không chân 8.3kg
    • Sản xuất tại Indonesia
    • Chất liệu :Nhựa, kim loại
    • Model 43LK5000
    • Loại Tivi LED tivi
    • Kích thước màn hình 43 inch
    • Độ phân giải màn hình:FUll HD 1920 x 1080 pixels
    • Tần số quét 50Hz
    • Xem 3D Không
    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
    • Công nghệ âm thanh Công nghệ âm thanh DTS:X
    • Tổng công suất loa 10W
    • Số lượng loa 2.0ch
    • Cổng internet (LAN) Có
    • Cổng HDMI Có x1
    • USB Có x1
    • Âm Thanh AC3 (Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA 
    • Remote thông minh Không
    6,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi LG 32 Inch Full HD 32LK500BPTA

    Tivi LG 32 Inch Full HD 32LK500BPTA

    • Thương hiệu LG
    • Kích thước có chân/đặt bàn 73.1 x 48 x 20.8 cm
    • Khối lượng có chân 5.9 kg
    • Kích thước không chân/treo tường 73.1 x 44.2 x 5.65 cm
    • Khối lượng không chân 5.7 kg
    • Sản xuất tại Indonesia
    • Chất liệu :Nhựa, kim loại
    • Loại Tivi LED Tivi
    • Kích thước màn hình 32 inch
    • Độ phân giải màn hình: HD ( 1366 x 768)
    • Tần số quét 50 Hz
    • Xem 3D Không
    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
    • Công nghệ âm thanh Công nghệ âm thanh DTS:X
    • Tổng công suất loa 10W
    • Số lượng loa 2.0ch
    • Cổng internet (LAN) Có
    • Cổng HDMI Có x 1
    • bảo hành 24 Tháng
    • nơi sản xuất: malayxia
    4,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bình nóng lạnh ARISTON STAR 15 Lít STAR 15L 2.5 FE

    Bình nóng lạnh ARISTON STAR 15 Lít STAR 15L 2.5 FE

    • Mã sản phẩm: STAR15
    • Tên sản phẩm: Bình nóng lạnh Ariston STAR 15 Lít
    • Dung tích (Lít): 15 lít
    • Số người sử dụng: 1-2 người
    • Ruột bình Tráng men: Tian
    • Chống giật ELCB: Có
    • Công suất: 2.5Kva
    • Điện áp: 230v
    • Thời gian gia nhiệt: 15 phút
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: 75 độ C
    • Áp suất làm việc tối đa: 0.75Mpa
    • Khối lượng tịnh: 7.5kg
    2,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bình nóng lạnh Ariston STAR30 30L STAR 30L 2.5 FE

    Bình nóng lạnh Ariston STAR30 30L STAR 30L 2.5 FE

    • Mã sản phẩm: STAR30
    • Tên sản phẩm: Bình nóng lạnh Ariston STAR 30 lít
    • Bảo hành 5 năm
    • Dung tích (Lít): 30 lít
    • Số người sử dụng: 3-4 người
    • Ruột bình: Tráng men Tian
    • Chống giật ELCB: Có
    • Công suất: 2.5Kva
    • Điện áp: 230v
    • Thời gian gia nhiệt: 31 phút
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: 75 độ C
    • Áp suất làm việc tối đa: 0.75Mpa
    • Khối lượng tịnh: 12.8kg
    2,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bình nước nóng Ariston Pro 100 2.5 FE

    Bình nước nóng Ariston Pro 100 2.5 FE

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Bơm trợ lực: Không
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất tiêu thụ: 2500W
    • Chống khuẩn vòi sen: Không
    • Nút điều chỉnh: Nhiệt độ
    • Chế độ an toàn: ELCB, Lớp cách nhiệt mật độ cao, Vỏ chống thấm nước
    • Hiển thị nhiệt độ: Không
    • Cảm biến nhiệt: Có
    • Màn hình hiển thị: Không
    • Thông tin chung
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    • Bảo hành: 24 tháng
    5,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bình nước nóng gián tiếp Ariston SL 30 B 2.5 FE 30L

    Bình nước nóng gián tiếp Ariston SL 30 B 2.5 FE 30L

    • Mã sản phẩm SL30B
    • Tên sản phẩm: Bình nóng lạnh Ariston 30L SL30B 30 lít
    • Dung tích (Lít): 30 lít
    • Số người sử dụng: 3-4 người
    • Kích thước: (Rộng x Cao x Dài ) 710 x 423 x 323 (mm)
    • Thanh đốt: Thanh đốt bằng đồng
    • Bình chứa: Bình chứa đơn
    • Ruột bình Tráng men: Tian
    • Chống giật ELCB: Có
    • Công nghệ: Flexomix
    • Công suất: 2.5Kva
    • Điện áp: 220V
    • Thời gian gia nhiệt: 40 phút
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: 70 độ C
    • Áp suất làm việc tối đa: 0.75Mpa
    • Chỉ số bảo vệ chống xâm nhập: IPX1
    • Khối lượng tịnh: 16.5kg
    • Tổng khối lượng 20kg
    • Nút chỉnh nhiệt độ: Có
    • Đèn báo nước nóng: Không
    3,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston AN 15 LUX 2.5 FE 15 lít

    Máy nước nóng Ariston AN 15 LUX 2.5 FE 15 lít

     

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 15 lít (khoảng 2 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Kích thước – Trọng lượng: Dài 36cm – Rộng 36 – Dày 34.2 cm
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam

     

    2,880,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston AN 15 R 2.5 FE 15 lít

    Máy nước nóng Ariston AN 15 R 2.5 FE 15 lít

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 15 lít (khoảng 2 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Kích thước – Trọng lượng: Dài 36cm – Rộng 36 – Dày 31.8 cm
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    2,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston AN 15 RS 2.5 FE 15 lít

    Máy nước nóng Ariston AN 15 RS 2.5 FE 15 lít

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 15 lít (khoảng 2 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt TBST
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích: Hệ thống tạo Ion bạc kháng khuẩn làm sạch nước
    • Áp lực nước hoạt động: Tối đa 0.75 Mpa
    • Thời gian đun nóng: Khoảng 15 phút
    • Nhiệt độ tối đa: 75 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Cao 36 cm – Ngang 36 cm – Dày 31.8 cm – Nặng 13 kg
    2,640,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston AN 30 RS 2.5 FE 30 lít

    Máy nước nóng Ariston AN 30 RS 2.5 FE 30 lít

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 30 lít (khoảng 5 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Vỏ chống thấm nước (IP25), Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt TBST
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích: Hệ thống tạo Ion bạc kháng khuẩn làm sạch nước
    • Áp lực nước hoạt động: Tối đa 0.75 Mpa
    • Thời gian đun nóng: Khoảng 40 phút
    • Nhiệt độ tối đa: 75 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Cao 44.7cm – Ngang 44.7 – Dày 38 cm – Nặng 13 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    3,070,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston Pro R 50 V 2.5 FE

    Máy nước nóng Ariston Pro R 50 V 2.5 FE

    • Dung tích 50 lít
    • Công suất 2500W
    • Hiệu điện thế 230V
    • Thời gian gia nhiệt: 78 phút
    • Nhiệt độ tối đa: 75 độ C
    • Áp suất tối đa: 8 bar
    • Khối lượng tịnh: 19 kg
    3,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston RMC45E-VN

    Máy nước nóng Ariston RMC45E-VN

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng trực tiếp
    • Công suất làm nóng: 4500 W
    • Dung tích bình chứa: Máy làm nóng trực tiếp không có bình chứa
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt kép, Tương thích điện từ EMC, Hệ thống an toàn đồng bộ, Hệ thống chống bỏng thông minh, Vỏ chống thấm nước (IP25)
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích: Có vòi sen đi kèm
    • Áp lực nước hoạt động: Tối thiểu 30 kPa – Tối đa 380 kPa
    • Thời gian đun nóng: Hãng không công bố
    • Nhiệt độ tối đa: 45 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Đường kính 35 cm – Dày 8.8 cm – Nặng 2 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng trực tiếp
    • Công suất làm nóng: 4500 W
    • Dung tích bình chứa: Máy làm nóng trực tiếp không có bình chứa
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt kép, Tương thích điện từ EMC, Hệ thống an toàn đồng bộ, Hệ thống chống bỏng thông minh, Vỏ chống thấm nước (IP25)
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích: Có vòi sen đi kèm
    • Áp lực nước hoạt động: Tối thiểu 30 kPa – Tối đa 380 kPa
    • Thời gian đun nóng: Hãng không công bố
    • Nhiệt độ tối đa: 45 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Đường kính 35 cm – Dày 8.8 cm – Nặng 2 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    2,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston RT45E-VN

    Máy nước nóng Ariston RT45E-VN

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng trực tiếp
    • Công suất làm nóng: 4500 W
    • Dung tích bình chứa: Máy làm nóng trực tiếp không có bình chứa
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Hệ thống chống bỏng thông minh, Vỏ chống thấm nước (IP25), Tương thích điện từ EMC, Hệ thống an toàn đồng bộ, Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt kép
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: Tùy ý
    • Tiện ích: Có hiển thị nhiệt độ, Có vòi sen đi kèm, Hệ thống điều chỉnh lưu lượng nước
    • Áp lực nước hoạt động: Tối thiểu 30 kPa – Tối đa 380 kPa
    • Thời gian đun nóng: Hãng không công bố
    • Nhiệt độ tối đa: Hãng không công bố
    • Kích thước – Trọng lượng: Đường kính 35 cm – Dày 8 cm – Nặng 2 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    2,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston SB35E-VN

    Máy nước nóng Ariston SB35E-VN

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng trực tiếp
    • Công suất làm nóng: 3500 W
    • Dung tích bình chứa: Máy làm nóng trực tiếp không có bình chứa
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt kép, Vỏ chống thấm nước (IP25)
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Áp lực nước hoạt động: Tối thiểu 30 kPa – Tối đa 380 kPa
    • Thời gian đun nóng: Hãng không công bố
    • Nhiệt độ tối đa: Hãng không công bố
    • Kích thước – Trọng lượng: Cao 29.7 cm – Ngang 23.4 cm – Dày 11 cm – Nặng 1.6 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    1,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston SL 20 2.5 FE 20 lít

    Máy nước nóng Ariston SL 20 2.5 FE 20 lít

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 20 lít (khoảng 3 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Hệ thống chống giật, chống bỏng TSS
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích: Hệ thống tạo Ion bạc kháng khuẩn làm sạch nước
    • Áp lực nước hoạt động: Tối đa 0.75 Mpa
    • Thời gian đun nóng: Khoảng 32 phút
    • Nhiệt độ tối đa: 70 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Cao 30.5 cm – Ngang 70.4 cm – Sâu 28.2 cm – Nặng 12 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    2,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Nước Nóng Ariston SM45PEVN

    Máy Nước Nóng Ariston SM45PEVN

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy:Làm nóng trực tiếp
    • Công suất làm nóng:4500 W
    • Dung tích bình chứa:Máy làm nóng trực tiếp không có bình chứa
    • Bơm trợ lực:Có
    • Chế độ an toàn:Hệ thống an toàn đồng bộ, Bộ ổn định nhiệt kép, Cầu dao chống rò điện ELCB
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước:3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích:Có vòi sen đi kèm, Hệ thống điều chỉnh lưu lượng nước
    • Áp lực nước hoạt động:Tối thiểu 30 kPa – Tối đa 380 kPa
    • Thời gian đun nóng:Hãng không công bố
    • Nhiệt độ tối đa:Hãng không công bố
    • Kích thước – Trọng lượng:Cao 38.6 cm – Ngang 16.5 cm – Dày 6.5 cm – Nặng 2 kg
    • Thương hiệu của:Italia
    • Sản xuất tại:Việt Nam
    2,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston SM45E-VN

    Máy nước nóng Ariston SM45E-VN

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy:Làm nóng trực tiếp
    • Công suất làm nóng:4500 W
    • Dung tích bình chứa:Máy làm nóng trực tiếp không có bình chứa
    • Bơm trợ lực:Không
    • Chế độ an toàn:Bộ ổn định nhiệt kép, Tương thích điện từ EMC, Vỏ chống thấm nước (IP25), Cầu dao chống rò điện ELCB
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước:3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích:Hệ thống điều chỉnh lưu lượng nước, Có vòi sen đi kèm
    • Áp lực nước hoạt động:Tối thiểu 30 kPa – Tối đa 380 kPa
    • Thời gian đun nóng:Hãng không công bố
    • Nhiệt độ tối đa:Hãng không công bố
    • Kích thước – Trọng lượng:Cao 38.6 cm – Ngang 16.5 cm – Dày 6.5 cm – Nặng 2 kg
    • Thương hiệu của:Italia
    • Sản xuất tại:Việt Nam
    2,080,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston SL 30 QH 2.5 FE 30 lít

    Máy nước nóng Ariston SL 30 QH 2.5 FE 30 lít

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 30 lít (khoảng 5 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Hệ thống chống giật, chống bỏng TSS
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: 3 mức Thấp – Trung bình – Cao
    • Tiện ích: Hệ thống tạo Ion bạc kháng khuẩn làm sạch nước
    • Áp lực nước hoạt động: Tối đa 0.75 Mpa
    • Thời gian đun nóng: Bình chứa 1: ~ 15 phút – Bình chứa 2: ~ 45 phút
    • Nhiệt độ tối đa: 70 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Cao 42.3 cm – Ngang 71 cm – Dày 32.3 cm – Nặng 16.5 kg
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam
    3,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy nước nóng Ariston 30 lít STAR B 30 R 2.5 FE

    Máy nước nóng Ariston 30 lít STAR B 30 R 2.5 FE

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Làm nóng gián tiếp
    • Công suất làm nóng: 2500 W
    • Dung tích bình chứa: 30 lít (khoảng 3-5 người sử dụng)
    • Bơm trợ lực: Không
    • Chế độ an toàn: Cầu dao chống rò điện ELCB, Bộ ổn định nhiệt TBST, Vỏ chống thấm nước IPX1
    • Tùy chỉnh nhiệt độ nước: Nhiều mức độ
    • Tiện ích: Công nghệ Flexomic tăng lượng nước đầu vào, Lớp cách nhiệt mật độ cao HDI giúp giữ nước nóng lâu hơn, Giữ ấm lâu, Lòng bình tráng men titan chống rò rỉ nước
    • Áp lực nước hoạt động: Tối đa 0.75 Mpa
    • Thời gian đun nóng có thể sử dụng được: Khoảng 30 phút
    • Nhiệt độ tối đa: 75 độ C
    • Kích thước – Trọng lượng: Dài 44.7 cm – Rộng 44.7 – Dày 39.2 cm
    • Thương hiệu của: Italia
    • Sản xuất tại: Việt Nam

     

    2,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp 627 lít SJ-XP630PG-BK

    Placeholder

    Tủ lạnh Sharp 627 lít SJ-XP630PG-BK

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:627 lít
    • Dung tích sử dụng:583 lít
    • Số người sử dụng:Trên 7 người
    • Dung tích ngăn đá:150 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:433 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    • Điện năng tiêu thụ:~ 1.72 kW/ngày
    • Chế độ tiết kiệm điện khác:Công nghệ J-Tech Inverter
    • Công nghệ làm lạnh:Hệ thống làm lạnh kép Hybrid Cooling
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Plasmacluster Ion
    • Tiện ích:Làm đá nhanh, Bảng điều khiển bên ngoài
    • Kiểu tủ:Ngăn đá trên
    • Số cửa:2 cửa
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt gương
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 185 cm – Rộng 80 cm – Sâu 73.5 cm – Nặng 80 kg
    • Đèn chiếu sáng:Đèn LED
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    • Năm ra mắt:2015
    Giá: Liên hệ
  • Tủ lạnh Mitsubishi Electric MR-FV24J-PS-V 204L

     

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:Hãng không công bố
    • Dung tích sử dụng:204 lít
    • Số người sử dụng:3 -5 người
    • Dung tích ngăn đá:59 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:145 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh thường
    • Điện năng tiêu thụ:~ 0.78 kW/ngày
    • Chế độ tiết kiệm điện khác:Điều khiển thông minh Neuro Fuzzy
    • Công nghệ làm lạnh:Luồng lạnh đa chiều
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc Carbon hoạt tính, Thành tủ kháng khuẩn phân tử bạc
    • Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau quả tạo vitamin qua quang hợp
    • Tiện ích:Không có
    • Kiểu tủ:Ngăn đá trên
    • Số cửa:2 cửa
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Sơn tĩnh điện
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Đèn chiếu sáng:Đèn LED
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 137.8 cm – Rộng 55.5 cm – Sâu 64.5 cm – Nặng 44 kg
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    • Năm sản xuất:2015
    • Bảo hành:2 năm, máy nén 5 năm

     

    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV Tivi LG 43LV640S 43 Inch Full HD

    Hot

    Smart TV Tivi LG 43LV640S 43 Inch Full HD

    • Thương hiệu LG
    • Sản xuất tại Indonesia
    • Model 43LV640S
    • Loại Tivi Smart Tivi
    • Kích thước màn hình 43 inch
    • Độ phân giải màn hình Full HD (1920 x 1080)
    • Xem 3D Không
    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) Có
    • Tổng công suất loa 10W + 10W / 2.0 ch
    • Cổng HDMI Có
    • USB Có
    • Hệ điều hành, giao diện webOS 3.5
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng Có
    7,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi 4K LG 43 inch 43UK6200

    Smart Tivi 4K LG 43 inch 43UK6200

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình:43 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
    • Cổng HDMI:3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB:2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2, có cổng CI
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2018)
    • Hệ điều hành, giao diện:WebOS
    • Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng LG Content Store
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:ZingTV, NCT, THVLi, HTV, Spotify, iflix, MyTV Net, Viettel TV
    • Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng LG TV Plus
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình bằng Screen Share (Screen Mirroring)
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:HDR10 Pro, HLG, 4K Upscaler, True Color Accuracy, 4K Active HDR,HDR Effect, Dynamic Color
    • Công nghệ âm thanh:DTS Virtual:X, Virtual Surround Plus, Công nghệ âm thanh DTS, Audio Upscaler, Clear Voice III
    • Tổng công suất loa:20 W
    • Thông tin chung
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 97.5 cm – Cao 61.5 cm – Dày 18.8 cm
    • Khối lượng có chân:8.16 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 97.5 cm – Cao 57.4 cm – Dày 8.03 cm
    • Khối lượng không chân:8.1 Kg
    • Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Nơi sản xuất:Indonesia
    • Năm ra mắt:2018
    8,500,000