Products Archive - Trang 82 trên 93 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X8500F/S

    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X8500F/S

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Android Tivi
    • Kích cỡ màn hình:43 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Chỉ số chuyển động rõ nét:Motionflow™ XR 800 Hz
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (kết nối được chuột, bàn phím, tay cầm)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Component
    • Cổng HDMI:4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng Optical (Digital Audio Out),HDMI ARC
    • USB:3 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2018)
    • Hệ điều hành, giao diện:Android tivi
    • Các ứng dụng sẵn có:Trình duyệt web, YouTube, Google Play, Zing TV, Netflix, Film+
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:FPT Play, ClipTV, Nhạc của tui, Spotify, VTV Go, Game Asphalt 8
    • Remote thông minh:Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói bằng tiếng Việt)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng Video & TV SideView
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình AirPlay qua ứng dụng Air Screen, 
    • Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring), Chiếu màn hình bằng Google Cast
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối cả có dây và không dây
    • Tính năng thông minh khác:Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Hỗ trợ Youtube Low Bitrate, HDR, 4K X-Reality PRO, TRILUMINOS Display, Dynamic Contrast Enhancer, 4K HDR X1™
    • Công nghệ âm thanh:Dolby Pulse, Clear Phase, S-Force Front Surround, ClearAudio+, Digital Sound Enhancement Engine, Dolby Digital Plus, Dolby Digital
    • Tổng công suất loa:10W + 10W
    • Thông tin chung
    • Công suất:-
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 96.5 cm – Cao 62.8 cm – Dày 27.9 cm
    • Khối lượng có chân:11.3 kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 96.5 cm – Cao 56.9 cm – Dày 5.8 cm
    • Khối lượng không chân:10.8 kg
    • Chất liệu:Viền kim loại, chân đế phủ kim loại
    • Nơi sản xuất:Malaysia
    • Năm ra mắt:2018
    10,290,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi TCL 4K 40 inch L40P62-UF

    Smart Tivi TCL 4K 40 inch L40P62-UF

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Smart tivi cơ bản
    • Kích cỡ màn hình: 40 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite
    • Cổng HDMI: 3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh: Jack loa 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB: 2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
    • Hệ điều hành, giao diện: TV+ OS
    • Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, kho ứng dụng
    • Remote thông minh: Không dùng được
    • Kết nối Bàn phím, chuột:
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Micro Dimming, Công nghệ ánh sáng tự nhiên thế hệ II, HDR
    • Tần số quét thực: 50 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital
    • Tổng công suất loa: 16 W (2 loa mỗi loa 8 W)
    • Thông tin chung
    • Công suất: 85 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 92.2 cm – Cao 59.2 cm – Dày 19.3 cm
    • Khối lượng có chân: 6.7 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 92.2 cm – Cao 53.7 cm – Dày 7.3 cm
    • Khối lượng không chân: 6.6 kg
    • Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2017
    • Hãng: TCL
    •  

     

    4,680,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Sony 43 inch KD-43X8500F

    Android Tivi Sony 43 inch KD-43X8500F

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Android Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 43 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Chỉ số chuyển động rõ nét: Motionflow™ XR 800 Hz
    • Kết nối
    • Bluetooth: Có (kết nối được chuột, bàn phím, tay cầm)
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite
    • Cổng HDMI: 4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), HDMI ARC
    • Cổng VGA: Không
    • USB: 3 cổng
    • Định dạng video TV đọc được: MP4, MKV, AVI, MOV, MPEG
    • Định dạng phụ đề TV đọc được: SMI, ASS, SRT, TXT, SUB, SSA
    • Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPG, JPEG
    • Định dạng âm thanh TV đọc được: WAV, WMA, FLAC, AAC, MP3, M4A
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2017)
    • Hệ điều hành, giao diện: Android tivi
    • Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, YouTube, Netflix, Flix TV, FPT Play, Film+
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:FPT Play, Nhạc của tui, Game Asphalt 8, ClipTV
    • Remote thông minh: Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói bằng tiếng Việt)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng Video & TV SideView
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình AirPlay qua ứng dụng AirScreen, Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring), Chiếu màn hình bằng Google Cast
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối cả có dây và không dây
    • Tính năng thông minh khác: Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ xử lý hình ảnh: Hỗ trợ Youtube Low Bitrate, 4K X-Reality PRO, Dynamic Contrast Enhancer, TRILUMINOS Display, HDR
    • Tivi 3D: Không
    • Công nghệ âm thanh: Clear Phase, S-Force Front Surround, ClearAudio+, Dolby Pulse, Dolby Digital, Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa: 10W + 10W
    • Thông tin chung
    • Công suất: –
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96.5 cm – Cao 62.8 cm – Dày 27.9 cm
    • Khối lượng có chân: 11.3 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 96.5 cm – Cao 56.9 cm – Dày 5.8 cm
    • Khối lượng không chân: 10.8 kg
    • Chất liệu:  Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Nơi sản xuất: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2018
    10,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Panasonic Inverter 10 Kg NA-FS10X7LRV

    Máy giặt Panasonic Inverter 10 Kg NA-FS10X7LRV

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt: Cửa trên
    • Lồng giặt: Lồng đứng
    • Khối lượng giặt: 10 Kg
    • Tốc độ quay vắt: 700 vòng/phút
    • Lượng nước tiêu thụ chuẩn: Khoảng 190 lít một lần giặt thường
    • Hiệu suất sử dụng điện: 5.2 Wh/kg
    • Inverter: 
    • Kiểu động cơ: Truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động: 8 chương trình
    • Công nghệ giặt: Công nghệ giặt StainMaster, Hệ thống ActiveFoam, Cảm biến Econavi,Hiệu ứng thác nước đôi
    • Tiện ích: Sấy gió, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chức năng chống rối đồ giặt
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển: Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng: Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 106.5 cm – Ngang 54.5 cm – Sâu 61.8 cm – Nặng 40 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2018
    • Hãng: Panasonic

     

    7,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Electrolux Inverter 9kg EWF12938S

    Máy giặt Electrolux Inverter 9kg EWF12938S

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt:Cửa trước
    • Lồng giặt:Lồng ngang
    • Khối lượng giặt:9 Kg
    • Tốc độ quay vắt:1200 vòng/phút
    • Hiệu suất sử dụng điện:20 Wh/kg
    • Inverter:Có
    • Kiểu động cơ:Truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động:17 chương trình giặt
    • Công nghệ giặt:Chức năng Add Cloths – thêm quần áo khi giặt, Giặt hơi nước Vapour Care
    • Tiện ích:Giặt nước nóng
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy:Nhựa
    • Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn
    • Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Rộng 60 cm – Sâu 66.9 cm
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    • Năm ra mắt:2018
    9,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UK6540PTD

    Tivi LG 43UK6540PTD
    Tivi LG 43UK6540PTDTivi LG 43UK6540PTD

    Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UK6540PTD

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 43 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth: Có (kết nối được chuột, bàn phím, tay cầm)
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite và cổng Component
    • Cổng HDMI: 4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)
    • USB: 2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2018)
    • Hệ điều hành, giao diện: WebOS
    • Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, YouTube, Netflix, Zing TV, VnExpress, Film+
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Clip.vn, The Karaoke Chanel
    • Remote thông minh: Có
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng LG TV Plus
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình bằng Screen Share
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Tính năng thông minh khác: Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Công nghệ Active HDR, HDR Effect, True color, Nâng cấp hình ảnh lên 4K
    • Công nghệ âm thanh: Công nghệ âm thanh DTS
    • Tổng công suất loa: 20 W
    • Thông tin chung
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.5 cm – Cao 63.1 cm – Dày 22.46 cm
    • Khối lượng có chân: 10.3 kg
    • Khối lượng không chân: 9.1 kg
    • Nơi sản xuất: Indonesia
    • Chất liệu: Viền kim loại, chân đế phủ kim loại
    • Năm ra mắt: 2018
    7,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Sony 4K 49 inch KD-49X7000F

    Smart Tivi Sony 4K 49 inch KD-49X7000F

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Smart tivi cơ bản
    • Kích cỡ màn hình:49 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite
    • Cổng HDMI:3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm, HDMI ARC
    • USB:3 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
    • Hệ điều hành, giao diện:Linux
    • Các ứng dụng sẵn có:Netflix, Youtube, Fim+, Nhaccuatui, Zing TV, FPT Play, Clip TV, Zing MP3, trình duyệt web
    • Remote thông minh:Không dùng được
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Live Colour, 4K X-Reality PRO, Dynamic Contrast Enhancer, Frame Dimming
    • Tần số quét thực:50 Hz
    • Công nghệ quét hình:Motionflow™ XR 200 Hz
    • Công nghệ âm thanh:DTS Digital Surround, S-Master Digital Amplifier, S-Force Front Surround, Dolby Pulse, Digital Sound Enhancement Engine (DSEE), ClearAudio+, Clear Phase, Dolby Digital, Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa:20 W
    • Thông tin chung
    • Công suất:100 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 110.1 cm – Cao 70.5 cm – Dày 27.9 cm
    • Khối lượng có chân:12.6 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 110.1 cm – Cao 64.5 cm – Dày 5.8 cm
    • Khối lượng không chân:12 Kg
    • Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Nơi sản xuất:Malaysia
    • Năm ra mắt:2018
    • Hãng:Sony.
    10,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh 656 lít SJ-XP650PG-SL

    Tủ lạnh 656 lít SJ-XP650PG-SL

    • Dòng sản phẩm: Grand Top
    • Cấp hiệu suất năng lượng: 5
    • Số cửa tủ: 2
    • Dạng tay cửa: Tay nắm dài bằng nhôm
    • Dung tích tổng (L): 656
    • Dung tích thực (L): 600
    • Dung tích thực ngăn đông (L): 178
    • Dung tích thực ngăn mát (L): 422
    • Chiều rộng (mm): 865
    • Chiều cao (mm): 1870
    • Chiều sâu (mm): 740
    • Môi chất lạnh: R600A
    • Màu sắc: Bạc
    • Chất liệu cửa tủ: Mặt gương
    • CÔNG NGHỆ
    • Inverter: J-Tech Inverter
    • Công nghệ diệt khuẩn: Có
    • Khử mùi: Nano Ag+
    • Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): Có
    • TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH
    • Bảng điều khiển: Cảm ứng
    • Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: Có
    • Tính năng chuông báo cửa: Có
    • Cấp đông nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh đồ uống: Có
    • Chế độ tiết kiệm điện: Có
    • CẤU TẠO NGĂN MÁT
    • Hệ thống đèn – ngăn mát: LED
    • Ngăn/hộc giữ tươi: 1 ngăn (2 cách sử dụng linh hoạt*)
    • Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: 1 hộc
    • Vỉ (ngăn) trứng: 1 vỉ
    • Khay kính chịu lực – ngăn mát: 3 khay
    • Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: 4 ngăn
    • CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG
    • Vị trí ngăn đông: Bên trên
    • Hệ thống đèn: Có
    • Vỉ đá xoắn: 2 vỉ + 2 cốc cấp nước (Tandem*)
    • Hộp đựng đá: 2 hộp
    • Khay kính chịu lực: 2 khay
    • Hộc thực phẩm: 1 hộc
    • Ngăn đựng tại cửa tủ: 1 ngăn
    11,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp 656 lít SJ-XP650PG-BR

    Tủ lạnh Sharp 656 lít SJ-XP650PG-BR

    • Dòng sản phẩm: Grand Top
    • Cấp hiệu suất năng lượng: 5
    • Số cửa tủ: 2
    • Dạng tay cửa: Tay nắm dài bằng nhôm
    • Dung tích tổng (L): 656L
    • Dung tích thực (L): 600
    • Dung tích thực ngăn đông (L): 178
    • Dung tích thực ngăn mát (L): 422
    • Chiều rộng (mm): 865
    • Chiều cao (mm): 1870
    • Chiều sâu (mm): 740
    • Môi chất lạnh: R600A
    • Màu sắc: Nâu
    • Chất liệu cửa tủ: Mặt gương
    • CÔNG NGHỆ
    • Inverter: J-Tech Inverter
    • Công nghệ diệt khuẩn :Có
    • Khử mùi: Nano Ag+
    • Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): Có
    • TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH
    • Bảng điều khiển: Cảm ứng
    • Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: Có
    • Tính năng chuông báo cửa: Có
    • Cấp đông nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh đồ uống: Có
    • Chế độ tiết kiệm điện: Có
    • CẤU TẠO NGĂN MÁT
    • Hệ thống đèn – ngăn mát: LED
    • Ngăn/hộc giữ tươi: 1 ngăn (2 cách sử dụng linh hoạt*)
    • Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: 1 hộc
    • Vỉ (ngăn) trứng: 1 vỉ
    • Khay kính chịu lực – ngăn mát: 3 khay
    • Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: 4 ngăn
    • CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG
    • Vị trí ngăn đông: Bên trên
    • Hệ thống đèn: Có
    • Vỉ đá xoắn: 2 vỉ + 2 cốc cấp nước (Tandem*)
    • Hộp đựng đá: 2 hộp
    • Khay kính chịu lực: 2 khay
    • Hộc thực phẩm: 1 hộc
    • Ngăn đựng tại cửa tủ: 1 ngăn
    11,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp 656 lít SJ-XP650PG-BK

    Tủ lạnh Sharp 656 lít SJ-XP650PG-BK

    • Dòng sản phẩm: Grand Top
    • Cấp hiệu suất năng lượng: 5
    • Số cửa tủ: 2
    • Dạng tay cửa: Tay nắm dài bằng nhôm
    • Dung tích tổng (L): 656L
    • Dung tích thực (L): 600
    • Dung tích thực ngăn đông (L): 178
    • Dung tích thực ngăn mát (L): 422
    • Chiều rộng (mm): 865
    • Chiều cao (mm): 1870
    • Chiều sâu (mm): 740
    • Môi chất lạnh: R600A
    • Màu sắc: Đen
    • Chất liệu cửa tủ: Mặt gương
    • CÔNG NGHỆ
    • Inverter: J-Tech Inverter
    • Công nghệ diệt khuẩn: Có
    • Khử mùi: Nano Ag+
    • Hệ thống làm lạnh kép (Hybrid cooling): Có
    • TÍNH NĂNG CỦA TỦ LẠNH
    • Bảng điều khiển: Cảm ứng
    • Màn hình hiển thị nhiệt độ bên ngoài: Có
    • Tính năng chuông báo cửa: Có
    • Cấp đông nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh: Có
    • Làm lạnh nhanh đồ uống: Có
    • Chế độ tiết kiệm điện: Có
    • CẤU TẠO NGĂN MÁT
    • Hệ thống đèn – ngăn mát: LED
    • Ngăn/hộc giữ tươi: 1 ngăn (2 cách sử dụng linh hoạt*)
    • Ngăn/hộc rau, quả, trái cây: 1 hộc
    • Vỉ (ngăn) trứng: 1 vỉ
    • Khay kính chịu lực – ngăn mát: 3 khay
    • Ngăn đựng tại cửa tủ ngăn mát: 4 ngăn
    • CẤU TẠO NGĂN ĐÔNG
    • Vị trí ngăn đông: Bên trên
    • Hệ thống đèn: Có
    • Vỉ đá xoắn: 2 vỉ + 2 cốc cấp nước (Tandem*)
    • Hộp đựng đá: 2 hộp
    • Khay kính chịu lực: 2 khay
    • Hộc thực phẩm: 1 hộc
    • Ngăn đựng tại cửa tủ: 1 ngăn
    11,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Cong Samsung 55 inch UA55NU8500, 4K, HDR

    Smart Tivi Cong Samsung 55 inch UA55NU8500, 4K, HDR

    • Thông số kỹ thuật: Smart Tivi Cong Samsung 55 inch 55NU8500, 4K Premium UHD, HDR
    • Tổng quan
    • Loại tivi: Smart Tivi Cong
    • Kích thước: 55 inch
    • Độ phân giải: 4K Ultra HD (3840 x 2160px)
    • Hiển thị nội dung: 4K HDR
    • Kết nối
    • Kết nối Internet: Wifi tích hợp, Cổng LAN cắm dây mạng
    • Cổng HDMI: 4 cổng
    • Cổng USB: 2 cổng
    • Cổng VGA: Không
    • Cổng xuất âm thanh: Jack loa 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out), Có
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Smart Tivi/ Internet Tivi
    • Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có
    • Bộ vi xử lý: Quad Core ( 4 nhân )
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Micro Dimming Pro, 4K HDR (High Dynamic Range), Auto Motion Plus
    • Tivi 3D: Không
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus, DTS Codec
    • Tổng công suất loa: 40 W
    20,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi QLED Samsung 4K 49 inch QA49Q6FN

    Smart Tivi QLED Samsung 4K 49 inch QA49Q6FN

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Smart Tivi QLED
    • Kích cỡ màn hình: 49 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth: Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite
    • Cổng HDMI: 4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB: 2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số : DVB-T2C
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 11/2018)
    • Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
    • Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Fim+, Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Spotify, MyTV, ClipTV, Zing TV
    • Remote thông minh: Remote đa nhiệm – One Remote
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Tính năng thông minh khác: Tìm kiếm bằng giọng nói (không hỗ trợ tiếng Việt)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh  :Q Contrast, Wide Viewing Angle, Supreme UHD Dimming, Q HDR Elite, Công nghệ màn hình chấm lượng tử Quantum Dot, Q Engine, Q Color
    • Tần số quét thực: 100 Hz
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa: 40W
    • Thông tin chung
    • Công suất: 145 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 109.2 cm – Cao 70.3 cm – Dày 24.8 cm
    • Khối lượng có chân: 13.9 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 109.2 cm – Cao 63.4 cm – Dày 5.5 cm
    • Khối lượng không chân: 13.4 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Năm ra mắt: 2018

     

    15,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Panasonic 43 inch Full HD TH-43ES630V

    Smart Tivi Panasonic 43 inch Full HD TH-43ES630V

    • Tổng quan
    • Model: TH-43ES630V
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích thước màn hình: 43 inch
    • Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels
    • Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét): 800Hz
    • Xem 3D: Không
    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2): Có
    • Hiển thị: Công nghệ xử lý hình ảnh Hexa Chroma Drive PRO, IPS LED Super Bright Plus
    • Âm thanh: Công nghệ âm thanh Chế độ âm thanh vòm V-Audio
    • Tổng công suất loa: 10W
    • Số lượng loa: 2
    • Kết nối
    • Wifi: Có
    • Cổng internet (LAN): Có
    • Cổng HDMI: 3
    • VGA: Không
    • USB: 2
    7,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Electrolux Inverter12000 BTU ESV12HRK- A3

    Điều hòa 2 chiều Electrolux Inverter12000 BTU ESV12HRK- A3

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:12.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:1.22 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.16)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Hẹn giờ bật tắt máy, Cảm biến I Feel, Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện:Không
    • Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Nylon
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.5 cm
    • Thông tin cục nóng:Dài 70 cm – Cao 55.5 cm – Dày 27 cm
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Nơi lắp ráp:Việt Nam
    • Năm sản xuất:2015
    8,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Electrolux Inverter 9000 BTU ESV09HRK-A3

    Điều hòa 2 chiều Electrolux Inverter 9000 BTU ESV09HRK-A3

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:9.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:0.85 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.16)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Cảm biến I Feel, Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
    • Kháng khuẩn khử mùi:Bộ lọc Nylon
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 71.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.5 cm
    • Thông tin cục nóng:Dài 70 cm – Cao 55.5 cm – Dày 27 cm
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:8 m
    • Nơi lắp ráp:Việt Nam
    • Năm sản xuất:2016
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Electrolux 1 chiều Inverter ESV12CRK-A3

    Điều hòa Electrolux 1 chiều Inverter ESV12CRK-A3

    • Tên sản phẩm: Điều hòa Electrolux 1 chiều Inverter ESV12CRK-A3
    • Hãng: Electrolux
    • Xuất Xứ: Chính hãng
    • Bảo hành: 02 Năm
    • Màu Sắc: Trắng xám
    • Kiểu dáng: Loại treo tường
    • Kiểu máy: 1 chiều
    • Công suất làm lạnh: 12.000 BTU
    • Điện năng tiêu thụ: 1,218w
    • Kích thước cục lạnh (RxSxC)
    • Chiều sâu sản phẩm (mm): 285
    • Chiều cao sản phẩm (mm): 195
    • Chiều rộng sản phẩm (mm): 805
    • Các tính năng khác
    • Máy điều hoà 1 chiều dòng Inverter cao cấp tiết kiệm điện với tính năng Active Plasma giúp diệt 99,9%* vi khuẩn, vi-rút, loại bỏ bụi và các chất có hại trong không khí.
    • Tính năng Sử dụng chất làm lạnh R410A thân thiện với môi trường.
    • Dòng sản phẩm: Thông dụng
    7,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Electrolux 1.5 HP ESM12HRF-D1

    Điều hòa Electrolux 1.5 HP ESM12HRF-D1

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 12.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1.2 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.994)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo làm lạnh công suất lớn
    • Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 87 cm – Cao 25.5 cm – Dày 35 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 87.8 cm – Cao 36 cm – Dày 58 cm – Nặng 33 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất:Trung Quốc
    • Năm sản xuất:2015
    6,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Electrolux 1 HP ESM09HRF-D2

    Điều hòa 2 chiều Electrolux 1 HP ESM09HRF-D2

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  9.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa:  0.94 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:  2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.822)
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Không
    • Kháng khuẩn khử mùi:  Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Chế độ Turbo làm lạnh công suất lớn
    • Chế độ gió:  Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 79 cm – Cao 25.5 cm – Dày 32.8 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 76.5 cm – Cao 35 cm – Dày 47.5 cm – Nặng 29.5 cm
    • Loại Gas sử dụng:  R-22
    • Nơi lắp ráp:  Trung Quốc
    • Năm sản xuất:  2015
    5,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Electrolux 2 chiều 12.000BTU ESM12HRM-D1

    Placeholder

    Điều hòa Electrolux 2 chiều 12.000BTU ESM12HRM-D1

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa hai chiều
    • Kiểu máy: Treo tường
    • Tính năng nổi bật: Tính năng xua muỗi
    • Công suất: 12000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc: Full HD
    • Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tính năng: Chức năng tự làm sạch, Chức năng hút ẩm, Chế độ Best Sleep
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga: R410A
    • Xuất xứ: Việt Nam
    6,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Electrolux ESM09CRM-A1

    Điều hoà Electrolux ESM09CRM-A1

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều cao cấp
    • Công suất: 9.000BTU
    • Phạm vi hiệu quả: Dưới 15m2
    • Kháng khuẩn khử mùi: Có
    • Chế độ gió: 3 chế độ gió
    • Chế độ hẹn giờ: Có
    • Tự khởi động khi có điện lại: Có
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Điện năng tiêu thụ: 760W
    • Chỉ số EER/COP: 3.47
    • KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước cục nóng: 848 x 320 x 540 mm
    • Trọng lượng cục lạnh: 848 x 222 x 308 mm
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Hãng sản xuất: Electrolux
    • Xuất xứ: Chính hãng
    • Bảo hành: 12 tháng
    5,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Electrolux 1 HP ESM09CRF-D3

    Điều hòa Electrolux 1 HP ESM09CRF-D3

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
    • Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa:0.94 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 2.805)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Turbo làm lạnh công suất lớn
    • Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 79 cm – Cao 32.8 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 76.5 cm – Cao 47.5 cm – Dày 35 cm – Nặng 26 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-22
    • Nơi sản xuất:Trung Quốc
    • Năm sản xuất:2015
    5,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WHW

    Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AH-XP13WHW

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.07 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Trí thông minh nhân tạo AIoT kết nối điện thoại để kiểm soát nhiệt độ và vận hành ổn định, Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện,Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện: J-Tech Inverter, Eco
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful Jet
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 87.7. cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 59.8cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 7 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2019
    • Hãng: Sharp

     

    11,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18WMW

    Máy lạnh Sharp Inverter 2 HP AH-XP18WMW

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 2 HP – 18.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.65 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.982)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện,Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện: J-Tech Inverter, Eco
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful Jet
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 101 cm – Cao 31.5 cm – Dày 26 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 88 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 19 kg
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2019
    • Hãng: Sharp

     

    13,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-XP10WMW

    Máy lạnh Sharp Inverter 1 HP AH-XP10WMW

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.8 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện,Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ dành cho trẻ em, Chức năng tự làm sạch
    • Chế độ tiết kiệm điện: J-Tech Inverter, Eco
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Powerful Jet
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 64 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29 cm – Nặng 18 kg
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 10 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 5 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2019
    • Hãng: Sharp

     

    7,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 18.000BTU SH-18MMC

    Điều hòa Funiki 18.000BTU SH-18MMC

    9,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKC60QVMV

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKC60QVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 2.5 HP – 20.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.7 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Intelligent Eye cảm biến chuyển động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Econo tiết kiệm điện
    • Kháng khuẩn khử mùi: Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 99 cm – Cao 29.5 cm – Dày 26.3 cm – Nặng 12 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 30 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 20 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2016
    22,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-VU12SKH-8

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-VU12SKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.600 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.82 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.94)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
    • Kháng khuẩn khử mùi: Cảm biến bụi điều khiển hệ thống Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải tự động
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 95 cm – Cao 28 cm – Dày 31.8 cm – Nặng 13 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 78 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 30 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2016
    12,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều Inverter IC-09TL22 9000BTU

    Điều hòa Casper 1 chiều Inverter IC-09TL22 9000BTU

    • HÔNG SỐ KỸ THUẬT
    • Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
    • Loại Gas lạnh : R410A
    • Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất làm lạnh : 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 8.800 Btu/h
    • Sử dụng cho phòng : Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    • Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    • Công suất tiêu thụ điện : 0,75 Kw (0,5 – 1,7)
    • Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52
    • Chiều dài ống gas tối đa (m) : 10 (m)
    • Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 5 (m)
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    • DÀN LẠNH
    • Model dàn lạnh : IC-09TL22
    • Kích thước dàn lạnh (mm) : 300 x 800 x 198 (mm)
    • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5 (kg)
    • DÀN NÓNG
    • Model dàn nóng : IC-09TL22
    • Kích thước dàn nóng (mm) : 545 x 740 x 255 (mm)
    • Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 26 (kg)
    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter PU9VKH 9.000BTU

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter PU9VKH 9.000BTU

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy  Điều hòa một chiều
    • Kiểu máy  Treo tường
    • Tính năng nổi bật  Công nghệ Inverter
    • Công suất  9000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc  Nanoe-G
    • Chế độ lọc  Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
    • Công nghệ làm lạnh nhanhKhông
    • Tính năng   Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh tản nhiệt
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga  R32
    • Xuất xứ  Malaysia
    • Bảo hành  12 tháng
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper Inverter IH-12TL11 12.000BTU 2 Chiều

    Điều Hòa Casper Inverter IH-12TL11 12.000BTU 2 Chiều

    • Model: IH-12TL11
    • Thông số cơ bản
    • Công suất định mức(BTU/h): 11.950
    • Công suất tiêu thụ định mức(W): 1100(530-1500)
    • Dòng điện tiêu thụ định mức(A): 6.5(3.2-7.0)
    • Công suất tiêu thụ tối đa(W): 1500
    • Dòng điện tiêu thụ tối đa(A): 8
    • Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220~240/1/50
    • Môi chất lạnh: R410A
    • Áp suất nạp tối đa(Mpa): 4.15
    • Áp suất dẫn tối đa(Mpa): 1.15
    • Lưu lượng gió(m3/h): 550
    • Độ ồn(dB(A)): 42
    • Dàn Lạnh
    • Tốc độ động cơ(rpm): 1250±20
    • Lưu lượng gió(m3/h): 550
    • Đường kính × Chiều dài quạt(mm): Φ92*647
    • Kích thước máy(mm): 850*300*198
    • Kích thước bao bì(mm): 900*370*270
    • Trọng lượng tịnh(kg): 10.5
    • Dàn Nóng
    • Công suất đầu vào(W): 840
    • Dòng điện định mức(A): 5.88
    • Đường kính quạt(mm): Φ390*140
    • Kích thước máy(mm): 740*545*255
    • Kích thước bao bì(mm): 850*620*370
    • Trọng lượng tịnh(kg): 26
    • Ống
    • Ống lỏng(mm): Φ6.35
    • Ống gas(mm): Φ12.7
    • Diện tích sử dụng đề xuất(m2): 14-21
    8,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt LG Inverter 8.5 kg FC1485S2W

    Máy giặt LG Inverter 8.5 kg FC1485S2W

    • Loại máy giặt: Cửa trước
    • Lồng giặt: Lồng ngang
    • Khối lượng giặt: 17 Kg
    • Tốc độ quay vắt: 1200 vòng/phút
    • Lượng nước tiêu thụ chuẩn: Hãng không công bố
    • Hiệu suất sử dụng điện: Đang cập nhật
    • Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp bền & êm
    • Inverter: Có
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động: 14 Chương trình (có giặt nhanh, giặt nhẹ, giặt chăm sóc da…)
    • Công nghệ giặt: Giặt 6 chuyển động
    • Tiện ích: Chức năng chẩn đoán thông minh, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển: Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng: Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 98.3 cm – Ngang 68.6 cm – Sâu 75.6 cm – Nặng 86 kg
    • Nơi sản xuất: Hàn Quốc
    7,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-408W3 400 Lít

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-408W3 400 Lít

    • Hãng sản xuất Sanaky
    • Xuất xứ Chính Hãng
    • Bảo hành 24 tháng
    • Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới
    • Model VH-408W3
    • Dung tích (L) 400
    • Trọng lượng (Kg) 68
    • Kích thước tủ (D x R x C mm) 615 × 610 × 1985 mm
    • Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 3.0
    • Điện áp (V) 220v/50Hz
    • Điều chỉnh nhiệt độ Có
    • Cánh tủ Bằng kính chịu lực trong suốt
    • Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃
    • Khóa tủ Có
    • Gas R134a
    9,072,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-358W3 350 Lít

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-358W3 350 Lít

    • Hãng sản xuất Sanaky
    • Xuất xứ Chính Hãng
    • Bảo hành 24 tháng
    • Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới
    • Model VH-358W3
    • Dung tích (L) 350
    • Trọng lượng (Kg) 64
    • Kích thước tủ (D x R x C mm) 615 × 610 × 1790 mm
    • Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.2
    • Điện áp (V) 220v/50Hz
    • Điều chỉnh nhiệt độ Có
    • Cánh tủ Bằng kính chịu lực trong suốt
    • Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃
    • Khóa tủ Có
    • Gas R134a
    8,484,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-308W3 300 Lít

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-308W3 300 Lít

    • Hãng sản xuất Sanaky
    • Xuất xứ Chính Hãng
    • Bảo hành 24 tháng
    • Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới
    • Model VH-308W3
    • Dung tích (L) 300
    • Trọng lượng (Kg) 64
    • Kích thước tủ (D x R x C mm) 575 × 610 × 1705 mm
    • Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.2
    • Điện áp (V) 220v/50Hz
    • Điều chỉnh nhiệt độ Có
    • Cánh tủ Bằng kính chịu lực trong suốt
    • Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃
    • Khóa tủ Có
    • Gas R134a
    7,938,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-258W3 250 Lít

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-258W3 250 Lít

    • Hãng sản xuất Sanaky
    • Xuất xứ Chính Hãng
    • Bảo hành 24 tháng
    • Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới
    • Model VH-258W3
    • Dung tích (L) 250 lít
    • Trọng lượng (Kg) 61 kg
    • Kích thước tủ (D x R x C mm) 535 × 540 × 1735 mm
    • Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.0 Kw/24h
    • Điện áp (V) 220v/50Hz
    • Điều chỉnh nhiệt độ Có
    • Cánh tủ Bằng kính chịu lực trong suốt
    • Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃
    • Khóa tủ Có
    • Gas R134a
    7,392,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-218W3 200 Lít

    Tủ mát Inverter Sanaky VH-218W3 200 Lít

    • Hãng sản xuất Sanaky
    • Xuất xứ Chính Hãng
    • Bảo hành 24 tháng
    • Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới
    • Model VH-218W3
    • Dung tích (L) 210 lít
    • Trọng lượng (Kg) 52 kg
    • Kích thước tủ (D x R x C mm) 535 × 540 × 1565 mm
    • Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 1.8 Kw/24h
    • Điện áp (V) 220v/50Hz
    • Điều chỉnh nhiệt độ Có
    • Cánh tủ Bằng kính chịu lực trong suốt
    • Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃
    • Khóa tủ Có
    • Gas  R134a
    6,888,000