-
Smart Tivi Khung Tranh The Frame QLED Samsung 4K 75 inch QA75LS03A
Samsung 4K 75 inch QA75LS03A
Thông tin chung
Loại Tivi: Smart Tivi QLED
Kích cỡ màn hình: 75 inch
Độ phân giải: 4K
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh: Adaptive Picture, Art Mode, Dual Led, Motion Xcelerator Turbo+, Quantum 4K Processor, Quantum HDR, Supreme UHD Dimming
Tần số quét thực: 120 Hz
Công nghệ âm thanh: AVA, Q-Symphony, Object Tracking Sound Lite
Tổng công suất loa: 40W
Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
Hệ điều hành: TizenOS 6.0
Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+), Spotify, MP3 Zing
Điều khiển bằng giọng nói: Alexa (Chưa có tiếng Việt), Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring, Tap View
Remote thông minh: One Remote
Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Kết nối
Bluetooth: 4.2 (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay cầm game)
Kết nối Internet: Có
Cổng AV: AV Composite
Cổng HDMI: 4 HDMI
Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)HDMI ARC (hỗ trợ eARC)
USB: 2 USB
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 168.2 cm – Cao 99.8 cm – Dày 31.5 cm
Khối lượng có chân: 35.6 kg
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 168.2 cm – Cao 96 cm – Dày 2.7 cm
Khối lượng không chân: 35 kg
Nơi sản xuất: Việt Nam
Dòng sản phẩm: 2021
Hãng: Samsung.Còn hàng 75 inch -
Smart Tivi Khung Tranh The Frame QLED Samsung 4K 65 inch QA65LS03A
- Thông tin chung
- Loại Tivi:Smart Tivi QLED
- Kích cỡ màn hình:65 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:4.2 (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay cầm game)
- Kết nối Internet:Có
- Cổng AV:AV Composite
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:HDMI ARC (hỗ trợ eARC), Cổng Optical (Digital Audio Out)
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:Quantum 4K ProcessorSupreme UHD DimmingChế độ tranh nghệ thuật Art ModeAdaptive PictureDual LedHDR
- Tần số quét thực:120 Hz
- Công nghệ âm thanh:Active Voice Amplifier (AVA)
- Tổng công suất loa:40 W
- Thông tin lắp đặt
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 145.7 cm – Cao 86.9 cm – Dày 26.1 cm
- Khối lượng có chân:22.5 Kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 145.7 cm – Cao 83.2 cm – Dày 2.5 cm
- Khối lượng không chân:22.1 Kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Dòng sản phẩm:2021
- Hãng:Samsung.
Còn hàng 65 inch -
Smart Tivi Samsung 55 inch UA50AU7000
Thông tin chung
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 75 inch
- Độ phân giải: 4K
Kết nối
- Bluetooth: Có (Loa, chuột, bàn phím)
- Kết nối Internet: Có
- Cổng HDMI: 3 HDMI
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)
- USB: 1 USB
- Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
- Hệ điều hành: TizenOS 6.0
- Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Spotify, MP3 Zing
- Điều khiển bằng giọng nói: Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Bixby có tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt
- Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring, Tap View
- Remote thông minh: Remote tích hợp micro
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh: Bộ xử lý Crystal 4K, Dynamic Crystal Color, HDR 10+, Auto Low Latency Mode, UHD Dimming, PurColor, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
- Công nghệ quét hình: Auto Mode
- Công nghệ âm thanh: Adaptive SoundQ-Symphony
Thông tin lắp đặt
- Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 167.3 cm – Cao 104.7 cm – Dày 34.1 cm
- Khối lượng có chân: 30.8 kg
- Kích thước không chân, treo tường: Ngang 167.3 cm – Cao 95.8 cm – Dày 5.9 cm
- Khối lượng không chân: 30.4 kg
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Dòng sản phẩm: 2021
- Hãng: Samsung.
Còn hàng -
Bếp từ Bosch PUJ61RBB5E
Nhãn hiệu Bosch Mã sản phẩm PUJ61RBB5E Kích thước bếp ( Cao, Rộng, Sâu) 51 x 592 x 522 mm Kích thước lắp đặt (C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm Kích thước vùng nấu 1 280 mm Kích thước vùng nấu 2 210 mm Kích thước vùng nấu 3 145 mm Số vùng từ 3 Chiều dài dây điện cung cấp 1.1 m Tần số 20 Hz Serie 4 Phân loại Bếp từ ba Công suất vùng nấu 1 2.6 KW Công suất vùng nấu 2 2.2 Kw Công suất vùng nấu 3 1.4 Kw Tổng trọng lượng 12 Kg Còn hàng serie 4 -
Android Tivi Panasonic 43 Inch TH-43LS600V
Loại tivi : Android Tivi Kích cỡ màn hình : 43 inch Độ phân giải : Full HD Kết nối internet : Cổng LAN, Wifi Cổng HDMI : 2 cổng Cổng USB : 2 cổng Hệ điều hành, giao diện : Android 11 Remote thông minh : Tìm kiếm giọng nói tiếng Việt Công nghệ xử lý hình ảnh : Công nghệ Vivid Digital Pro, HEXA Chroma Drive Công nghệ âm thanh : Âm thanh vòm Tổng công suất loa : 16 W Kích thước có chân, đặt bàn : Rộng 96,7 x Cao 61,2 x Dày 21,5 cm Kích thước không chân, treo tường : Rộng 96,7 x Cao 56,7 x Dày 8,9 cm Nơi sản xuất : Thái Lan Năm ra mắt : 2022 Còn hàng 43 Inch -
Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX700V
-
Loại TV
Smart LED
-
Kích thước TV
65 Inch
-
Độ Phân Giải
Ultra HD 4K
-
Tần Số Quét
100 Hz
-
Kích Thước (Khoảng Cách Xem)
Trên 55″ (4 – 7 mét)
- Âm Thanh
-
Tổng Công Suất Loa
20W
-
Số Lượng Loa
2
-
Công Nghệ Âm Thanh
Surround Sound
- Tính Năng Smart TV
-
Hệ Điều Hành
Android TV-Q/10.0
-
Internet Video
Có
-
Trình Duyệt Web
Có
-
Facebook and Twitter
Có
- Tiện Ích
-
Xem Film Qua USB
Có
-
Hẹn Giờ Tắt Máy
Có
-
Tiết Kiệm Điện
Có
-
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
-
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Có (cần ăng-ten)
- Cổng Kết Nối
-
HDMI
Có
-
Cổng Composite (AV)
Có
-
Cổng Component
Có
-
Audio Out
Có (Headphone , Optical)
-
USB
Có
-
LAN
Có
-
Kết Nối Wifi
Có
- Thông Số Chung
-
Kích Thước (Có chân đế)
1,459 x 872 x 271 mm
-
Kích Thước (Không chân đế)
1,459 x 847 x 62 mm
-
Trọng Lượng (Không chân đế)
20.3 kg
-
Trọng Lượng (Có chân đế)
20.9 kg
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng Sản Xuất
Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)
-
Sản Xuất Tại
Thái Lan
-
Bảo Hành
24 Tháng
-
Năm ra mắt
2021
Còn hàng 65 inch -
-
Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX620V
-
Loại TV
Smart LED
-
Kích thước TV
65 Inch
-
Công Nghệ Hình Ảnh
4K HDR,4K Colour Engine, Hexa Chroma Drive,HDR 10,Wide Viewing Angle,Backlight Dimming
-
Độ Phân Giải
Ultra HD 4K
-
Tần Số Quét
50 Hz
-
Kích Thước (Khoảng Cách Xem)
44 – 55″ (3 – 4 mét)
- Âm Thanh
-
Tổng Công Suất Loa
20W
-
Số Lượng Loa
2
-
Công Nghệ Âm Thanh
DTS Studio Sound
- Tính Năng Smart TV
-
Hệ Điều Hành
Android TV-Q/10.0
-
Internet Video
Có
-
Trình Duyệt Web
Có
-
Facebook and Twitter
Có
- Tiện Ích
-
Xem Film Qua USB
Có
-
Hẹn Giờ Tắt Máy
Có
-
Tiết Kiệm Điện
Có
-
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
-
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Có (cần ăng-ten)
- Cổng Kết Nối
-
HDMI
Có
-
Cổng Composite (AV)
Có
-
Cổng Component
Có
-
Audio Out
Có (Headphone , Optical)
-
USB
Có
-
LAN
Có
-
Kết Nối Wifi
Có
- Thông Số Chung
-
Kích Thước (Có chân đế)
1,460 x 909 x 289 mm
-
Kích Thước (Không chân đế)
1,460 x 842 x 95 mm
-
Trọng Lượng (Không chân đế)
16.4 kg
-
Trọng Lượng (Có chân đế)
16.5 kg
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng Sản Xuất
Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)
-
Sản Xuất Tại
Indonesia
-
Bảo Hành
24 Tháng
-
Năm ra mắt
2021
Còn hàng 65 inch -
-
Android Tivi Panasonic 4K 50 Inch TH-50JX620V
-
Loại TV
Android TV
-
Kích thước TV
50 Inch
-
Công Nghệ Hình Ảnh
4K Colour Engine
-
Độ Phân Giải
Ultra HD 4K
-
Tần Số Quét
50 Hz
-
Kích Thước (Khoảng Cách Xem)
44 – 55″ (3 – 4 mét)
- Âm Thanh
-
Tổng Công Suất Loa
20W
-
Số Lượng Loa
2
-
Công Nghệ Âm Thanh
DTS Studio Sound
- Tính Năng Smart TV
-
Hệ Điều Hành
Android TV-Q/10.0
-
Internet Video
Có
-
Trình Duyệt Web
Có
-
Facebook and Twitter
Không
- Tiện Ích
-
Xem Film Qua USB
Có
-
Hẹn Giờ Tắt Máy
Có
-
Tiết Kiệm Điện
Có
-
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
-
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Có (cần ăng-ten)
- Cổng Kết Nối
-
HDMI
Có
-
Cổng Composite (AV)
Có
-
Cổng Component
Có
-
Audio Out
Có (Headphone , Optical)
-
USB
Có
-
LAN
Có
-
Kết Nối Wifi
Có
-
Cổng Khác
Antenna
- Thông Số Chung
-
Kích Thước (Có chân đế)
Rộng 112,1 x Cao 72,6 x Sâu 27,3 Cm
-
Kích Thước (Không chân đế)
Rộng 112,1 x Cao 66 x Sâu 9,1 Cm
-
Trọng Lượng (Không chân đế)
9.1 kg
-
Trọng Lượng (Có chân đế)
9.3 kg
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng Sản Xuất
Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)
-
Sản Xuất Tại
Indonesia
-
Bảo Hành
24 Tháng
-
Năm ra mắt
2021
Còn hàng 50 inch -
-
Android Tivi Panasonic 4K 55 Inch TH-55JX750V
-
Loại TV
Smart LED
-
Kích thước TV
55 Inch
-
Công Nghệ Hình Ảnh
4K HDR, 4K Colour Engine, Dolby Vision / HDR 10, Super Bright Panel Plus, Wide Viewing Angle, Backlight Dimming
-
Độ Phân Giải
Ultra HD 4K
-
Tần Số Quét
50 Hz
-
Kích Thước (Khoảng Cách Xem)
44 – 55″ (3 – 4 mét)
- Âm Thanh
-
Tổng Công Suất Loa
20W
-
Số Lượng Loa
2
-
Công Nghệ Âm Thanh
DTS Studio Sound
- Tính Năng Smart TV
-
Hệ Điều Hành
Android TV-Q/10.0
-
Trình Duyệt Web
Có
-
Facebook and Twitter
Có
-
Kết nối bàn phím, chuột
Có
- Tiện Ích
-
Xem Film Qua USB
Có
-
Hẹn Giờ Tắt Máy
Có
-
Tiết Kiệm Điện
Có
-
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
-
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Có (cần ăng-ten)
- Cổng Kết Nối
-
HDMI
Có x3
-
Cổng Composite (AV)
Có
-
Cổng Component
Có
-
Audio Out
Có (Headphone , Optical)
-
USB
Có x2
-
LAN
Có
-
Kết Nối Wifi
Có
- Thông Số Chung
-
Kích Thước (Có chân đế)
1,227 x 774 x 233 mm
-
Kích Thước (Không chân đế)
1,227 x 715 x 75 mm
-
Trọng Lượng (Không chân đế)
10.5 kg
-
Trọng Lượng (Có chân đế)
10.7 kg
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng Sản Xuất
Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)
-
Sản Xuất Tại
Thái Lan
-
Bảo Hành
24Tháng
-
Năm ra mắt
2021
Còn hàng 55 inch -
-
Android Tivi Panasonic 4K 43 Inch TH-43JX620V
-
Loại TV
Android TV
-
Kích thước TV
43 Inch
-
Công Nghệ Chiếu Sáng
Đèn LED nền
-
Độ Phân Giải
Ultra HD 4K
-
Tần Số Quét
50 Hz
-
Kích Thước (Khoảng Cách Xem)
32 – 43″ (2 – 3 mét)
- 3D
-
Xem 3D
Không
- Âm Thanh
-
Tổng Công Suất Loa
16W
-
Số Lượng Loa
2
-
Công Nghệ Âm Thanh
DTS Studio Sound
- Tính Năng Smart TV
-
Hệ Điều Hành
Android TV-Q/10.0
-
Internet Video
Có
-
Trình Duyệt Web
Có
- Tiện Ích
-
Xem Film Qua USB
Có
-
Hẹn Giờ Tắt Máy
Có
-
Tiết Kiệm Điện
Có
-
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
-
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Có (cần ăng-ten)
- Cổng Kết Nối
-
HDMI
Có
-
Cổng Composite (AV)
Có
-
Cổng Component
Có
-
USB
Có x2
-
LAN
Có
-
Kết Nối Wifi
Có
-
Cổng Khác
Antenna
- Thông Số Chung
-
Kích Thước (Có chân đế)
Ngang 96,8 x Cao 60,6 x Sâu 22,2 cm
-
Kích Thước (Không chân đế)
Ngang 96, 8 x Cao 55,9 x Sâu 9 cm
-
Trọng Lượng (Không chân đế)
6.2 kg
-
Trọng Lượng (Có chân đế)
6.3 kg
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng Sản Xuất
Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)
-
Sản Xuất Tại
Indonesia
-
Bảo Hành
24 Tháng
-
Năm ra mắt
2021
Còn hàng 43 inch -
-
Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU
-
Loại máy:
Dàn lạnh multi -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Độ ồn trung bình:
38 dB -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 1 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-410A
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.44 kW/h
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn Pre-filter
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 13.2 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:60m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
0 -
Hãng:
LG. Xem thông tin hãng
Còn hàng 2HP -
-
Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0
Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường AMNQ12GSJB0 Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50 Công suất lạnh kW 3,5 Btu/h 12,000 Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20 Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189 Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,8 Quạt Loại BLDC Công suất ( W) x số lượng 30 x 1 Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1 /5.6 Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27 Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4) Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8) Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0 Thiết bị bảo vệ – Cầu chì – Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75 Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1 chiều 12000BTU -
Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S2V(WS)
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1200 vòng/phút
- Hiệu suất sử dụng điện:9.8 Wh/kg
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Nam châm vĩnh cửu truyền động dây Curoa
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Greatwaves sức mạnh siêu sóng
- Tiện ích:Giặt nước nóngKhóa trẻ emCông nghệ Inverter tiết kiệm điệnTự khởi động lại khi có điệnHẹn giờ giặt xongChương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85.0 cm – Ngang 60.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 68 kg
- Nơi sản xuất:Trung Quốc
- Dòng sản phẩm:2020
- Bảo hành chính hãng:24 tháng
- Hãng:Toshiba.
Còn hàng -
Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V
Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1180 W Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.32 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.70 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Tính năng đặc biệt : Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn. DÀN LẠNH Model dàn lạnh : ASAG12CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) : 270 × 784 × 224 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5kg DÀN NÓNG Model dàn nóng : AOAG12CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) : 541 × 663 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22 kg Còn hàng -
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)
THÔNG TIN SẢN PHẨM Model : Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan Công suất : 2.5 HP – 21.000 BTU Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
Hẹn giờ tắt bật máy
Khởi động lại khi có điện
Energy Ctrl điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
Công nghệ chống ăn mòn Gold – Fin
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấpLoại máy : Có Inverter (Tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện : 2.2 kW/h Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) Hiệu suất năng lượng : 4.49 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Loại gas : R32 Dòng sản phẩm : 2024 Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 20 m Kích thước ống đồng : 6/12 Hãng : LG (xem thông tin hãng) Còn hàng 2.5HP -
Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)
THÔNG TIN SẢN PHẨM Model : Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan Công suất : 1 HP – 8.800 BTU Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
Hẹn giờ tắt bật máy
Khởi động lại khi có điện
Nút Wall Option điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụLoại máy : Có Inverter (Inverter) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện : 0,92 kW/h Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) Hiệu suất năng lượng : 4,2 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Loại gas : R32 Dòng sản phẩm : 2024 Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 15 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 7 m Kích thước ống đồng : 6/10 Hãng : LG (xem thông tin hãng) Còn hàng 1Hp -
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm (Bảo hành máy nén 10 năm) 3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU 4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² 5 Màu sắc Trắng 6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 8 Công nghệ Inverter Inverter 9 Loại máy 1 chiều 10 Tiêu thụ điện 0.92 kW/h 11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) 12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 50dB 13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức 14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp 15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool 16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay 17 Kích thước dàn lạnh Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm 18 Trọng lượng dàn lạnh 7.4kg 19 Kích thước dàn nóng Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm 20 Trọng lượng dàn nóng 20 kg 21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm 22 Loại Gas sử dụng R-32 23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m 24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m 25 Năm ra mắt 2023 Còn hàng 9000 BTU V10WIN -
Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà ASAG09CPTA-V Khối ngoài trời AOAG09CPTA-V Công suất lạnh 9000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh Dưới 15m² Chiều Điều hòa 1 Chiều Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh Gas R410a Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.81 kW/h Kích thước khối trong nhà 270x784x224 mm (8.5kg) Kích thước khối ngoài trời 541x663x290 mm (22kg) Xuất xứ Thái Lan Còn hàng -
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 18000
(5120-19450)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1650
(500-2100)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 7.5
(2.3-10.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810 Năng suất tách ẩm L/h 2.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 Cục ngoài dB(A) 56 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206 Cục ngoài mm 817x553x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ12.7 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng NIS-C18R2H12 -
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H12
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 12000
(3580-12625)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1090
(300-1600)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 5.2
(1.3-8.0)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520 Năng suất tách ẩm L/h 1,4 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27 Cục ngoài dB(A) 52 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201 Cục ngoài mm 754x552x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa Còn hàng NIS-C12R2H12 -
Máy giặt 8Kg Midea MFG80-1200
Mã sản phẩm MFG80-1200 Kiểu máy giặt - Cửa ngang
- Cửa trước
Kiểu lồng giặt - Lồng ngang
Chọn theo khối lượng giặt - 7.5 – 8.5 kg
Khối lượng giặt - 8Kg
Tốc độ quay vắt (vòng/ phút) - 1200 vòng/phút
Truyền động - Bằng dây Curoa
Tính năng - Giặt bằng nước nóng
- Tự khởi động lại khi có điện
- Vắt khô nhanh
- Khóa trẻ em
Số người sử dụng - 4 – 5 người (7.5 – 8.5 Kg)
Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Trung Quốc Còn hàng -
Máy sấy quần áo Toshiba 8 kg TD-K90MEV(SK)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Màu sắc Bạc 4 Khối lượng sấy 8 Kg 5 Công nghệ sấy Sấy ngưng tụ 6 Tiện ích Công nghệ SenseDry giữ bền màu, tiết kiệm điện; Công nghệ sấy đảo chiều giảm nhăn; Đèn chiếu sáng lồng sấy; Hẹn giờ hoàn tất 7 Kích thước 595x615x845 mm 8 Trọng lượng 42 kg Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.
Còn hàng TD-K90MEV(SK) -
Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter
Thông số kỹ thuật Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter
THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ Xuất xứ Trung Quốc Bảo hành 2 năm Lồng giặt Lồng ngang Khối lượng giặt 10.5 Kg Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút Năng lượng tiêu thụ 7.98 Wh/Kg Inverter Có Kiểu động cơ Dây Curoa Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt kết thúc, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Thêm chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện Chất liệu nắp máy Kính chịu lực Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người) Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 60.5 cm Trọng lượng 62 kg Năm ra mắt 2021 Thêm đồ trong khi giặt Có Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng TW-BL115A2V(WW) -
Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter
Thông số kỹ thuật Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter
Thương hiệu Toshiba Mã sản phẩm TW-BK85S2V(WK) Kiểu máy giặt - Cửa ngang
- Cửa trước
Kiểu lồng giặt - Lồng ngang
Chọn theo khối lượng giặt - 7.5 – 8.5 kg
Loại máy giặt - Inverter
Khối lượng giặt - 7.5Kg
Tốc độ quay vắt (vòng/ phút) - 1200 vòng/phút
Truyền động - Bằng dây Curoa
Bảng điều khiển - Anh – Việt
Chế độ giặt - 16 chương trình giặt
Công nghệ giặt - Greatwave sức mạnh siêu sóng
Thiết kế lồng giặt - Lồng giặt ngôi sao pha lê
Tính năng - Giặt bằng nước nóng
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ
- Vệ sinh lồng giặt
- Tiết kiệm nước
- Tiết kiệm điện
- Vắt khô nhanh
- Khóa trẻ em
- Chương trình giặt nhanh
Số người sử dụng - 4 – 5 người (7.5 – 8.5 Kg)
Chất liệu lồng giặt - Thép không gỉ
Trọng lượng (kg) - 61 kg
Kích thước (mm) - 595 x 530 x 850mm
Bảo hành 24 Tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng TW-BK85S2V(WK) -
Máy giặt sấy Panasonic 10 KG NA-V10FC1WVT
Loại máy – Khối lượng lồng giặt : Máy giặt 10 kg có tích hợp chức năng sấy. Loại lồng giặt : Lồng ngang. Loại máy giặt : Cửa trước. Công nghệ tiết kiệm điện : Công nghệ 3D Inverter. Số người sử dụng : Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg). Kiểu động cơ : Đang cập nhật. Công nghệ giặt : Giặt nước nóng StainMaster+, Hệ thống ActiveFoam, Active speed wash, Chế độ Smart Wash. Công nghệ sấy : Đang cập nhật. Chương trình giặt : Giặt hàng ngày, Cotton, Thông thường, Cotton, Đồ trẻ em, Active Speed 38, Giặt nhanh 15 phút, Giặt chăn, Giặt nhẹ nhàng, Vệ sinh lồng giặt, StainMaster+ (Cổ áo/Tay áo), StainMaster+ (Tác nhân gây dị ứng), StainMaster+ (Bùn), StainMaster+ (Nước sốt dầu mỡ). Tiện ích : Sấy khô, Sấy khô hoàn toàn, Sấy diệt khuẩn, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại. Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi : Đang cập nhật. Tiêu thụ điện : Đang cập nhật. Tốc độ quay vắt tối đa : 1400 vòng/phút. Chất liệu lồng giặt : Thép không gỉ. Chất liệu vỏ máy : Đang cập nhật. Chất liệu nắp máy : Kính chịu lực. Bảng điều khiển : Công tắc trượt/ Công tắc gạt cảm ứng. Kích thước – khối lượng sản phẩm : Cao 84.5 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 58.5 cm – Nặng 69 kg. Công suất tiêu thụ điện : Đang cập nhật. Thời gian bảo hành Sản phẩm : 2 năm. Thời gian bảo hành động cơ : Đang cập nhật. Nơi sản xuất : Việt Nam. Năm ra mắt : 2022. Còn hàng NA-V10FC1WVT -
MÁY GIẶT Aqua AQD-A802G.W Inverter 8 Kg
Model sản phẩm
AQD-A802G.W
Kiểu máy giặt
Cửa trước
Khối lượng giặt
8 Kg – Phù hợp từ 3-5 người
Động cơ
Truyền động gián tiếp ( dây Curoa )
Loại Inverter
Inverter
Tốc độ vắt
1400 vòng/phút
Chất liệu lồng giặt
Thép không gỉ
Chất liệu vỏ máy
Kim loại sơn tĩnh điện
Màu vỏ máy
Trắng
Công suất tiêu thụ
Hiệu suất sử dụng điện
123 Wh/kg
Công suất
Công nghệ giặt
Các chương trình giặt
15 chương trình giặt
Công nghệ giặt
Lồng giặt Pillow
Mâm giặt kháng khuẩn ABT
Chế độ sấy
Không có
Bảng điều khiển và Tính năng đặc biệt
Bảng điều khiển
Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
Tính năng đặc biệt
Công nghệ cân bằng AI ABT
Động cơ Inverter không chổi than (BLDC)
Lồng giặt lớn 525mm
Steam wash – Giặt hơi nước
Refresh- Làm mới bằng hơi nước
Laser welding – Mối hàn laser tinh tế
Vòng đệm kháng khuẩn ABT
Tùy chỉnh nhiệt độ nước
Ghi nhớ chương trình giặt – I – WASH
Xuất Xứ
Việt Nam
Năm ra mắt
2022
Thời gian bảo hành
2 năm máy / 10 năm động cơ
Bảo hành điện tử / giấy
Điện tử
Kích thước, khối lượng
Cao 85cm – Ngang 59.5cm – Sâu 46.8cm
Còn hàng AQD-A802G.W -
Máy giặt Aqua Inverter 10 kg AQD-DD1001G.PS lồng ngang
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Việt Nam 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 10 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 6 Năng lượng tiêu thụ 17.3 Wh/kg 7 Inverter Có 8 Kiểu động cơ Trực tiếp 9 Chương trình giặt Diệt khuẩn, Giặt AI, Giặt nhanh 15 phút, Giặt thơm, Refresh, Sợi tổng hợp, Vắt, Vệ sinh lồng giặt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ Jeans, Đồ trẻ em 10 Công nghệ giặt Lồng giặt lớn 525 mm, Lồng giặt Pillow, Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả, Smart Dual Spray tự làm sạch mặt trong cửa, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT 11 Tiện ích Chỉnh nhiệt độ nước, Hẹn giờ bắt đầu giặt, Khóa trẻ em 12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 14 Chất liệu nắp máy Nhựa ABS + Kính 15 Bảng điều khiển Tiếng Việt 16 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người) 17 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm 18 Trọng lượng 80 kg 19 Năm ra mắt 2021 Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.
Còn hàng AQD-DD1001G.PS -
Máy giặt Aqua Inverter 10kg AQD-DD1002G.BK lồng ngang
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Việt Nam 2 Bảo hành 12 tháng 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 10 Kg 5 Khối lượng sấy 10kg 6 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 7 Năng lượng tiêu thụ 13.8 Wh/kg 8 Inverter Có 9 Kiểu động cơ Trực tiếp 10 Chương trình giặt 12 chương trình giặt (Diệt khuẩn; Giặt AI; Giặt nhanh 15 phút; Giặt thơm; Refresh; Sợi tổng hợp; Vắt; Vệ sinh lồng giặt; Đồ cotton; Đồ hỗn hợp; Đồ Jeans; Đồ trẻ em.) 11 Công nghệ giặt Giặt hơi nước. Lồng giặt lớn 525 mm. Lồng giặt Pillow. Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả. Smart Dual Spray tự làm sạch mặt trong cửa. Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT. 12 Tiện ích Hẹn giờ giặt. Khóa trẻ em. Tuỳ chỉnh nhiệt độ nước nóng. 13 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 14 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 15 Chất liệu nắp máy Nhựa ABS + Kính 16 Bảng điều khiển Tiếng Việt 17 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người) 18 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm 19 Trọng lượng 80 kg 20 Năm ra mắt 2022 21 Giặt nước nóng Có 22 Giặt hơi nước Có 23 Màu sắc Đen Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.
Còn hàng AQD-DD1002G.BK -
Máy Giặt Aqua 12 Kg AQW-FR120CT.S
- Thông Tin Chung
-
Loại máy giặt
Lồng đứng
-
Động Cơ
Truyền động gián tiếp (dây curoa)
-
Công nghệ giặt
Lồng giặt Pillow, Mâm giặt kép Twin Pulsator, Thác nước 360°
-
Khối lượng giặt
12kg
- Tính Năng Sản Phẩm
-
Khử mùi diệt khuẩn
Không
-
Chương trình giặt
Chăn mền, Chống nhăn, Giặt khăn, Giặt mạnh, Giặt nhanh, Giặt nhẹ, Giặt tiêu chuẩn, Vệ sinh lồng giặt, Đồ cotton, Đồ len, Đồ thể thao, Đồ trẻ em
-
Khóa trẻ em
Có
-
Bảng điều khiển
Tiếng Việt nút nhấn
-
Ngôn Ngữ
Tiếng Việt
-
Lồng Giặt
Thép không gỉ
-
Nắp máy
Nắp kính cường lực
-
Tính năng khác
Mâm giặt kép Twin Pulsator
- Thông Số Kỹ Thuật
-
Dòng điện
139 Kw/h
-
Công suất
1750w
-
Tốc độ vắt
640 Vòng/phút
-
Kích thước (R*S*C)
610 x 620 x 1045 mm
-
Trọng lượng
50 Kg
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
Aqua (thương hiệu Nhật Bản)
-
Sản xuất tại
Trung Quốc
-
Bảo hành
24 tháng. Nếu dùng cho hoạt động kinh doanh (nhà máy, khách sạn, giặt ủi…) được bảo hành 12 tháng
Còn hàng AQW-FR120CT.S -
Tủ lạnh Hitachi Inverter 540 Lít 6 cửa R-HW540RV XK
Thương hiệu Hitachi Mã sản phẩm R-HW540NV(XK) Dung tích hiệu quả - Trên 450L
Kiểu tủ - Tủ lạnh Multi
Số cửa - 6 cửa
Tiện ích - Cấp đông mềm
Đặc điểm - Công nghệ Inverter
Tổng dung tích sử dụng - 540
Số người sử dụng thích hợp - Trên 7 người (Trên 350 lít)
Dung tích ngăn đông + ngăn đá - 159 Lít
Dung tích ngăn lạnh - 381 lít
Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh - Mặt kính
Chất liệu khay Tủ lạnh - Kính chịu lực
Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện - Có
Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh - Công nghệ làm lạnh nhanh
Tính năng - Ngăn đông mềm
Tiện ích - Bảo quản rau tươi hơn ở độ ẩm lý tưởng
- Bảo quản thịt cá không cần rã đông
- Cấp đông nhanh
- Làm đá tự động
Kích thước - 650 x 699 x 1833mm
Bảo hành 24 Tháng Xuất xứ Nhật Bản Còn hàng 540 Lít -
Tủ lạnh Hitachi Inverter 203 Lít H200PGV7 (BBK)
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tổng dung tích: 203 lít
- Tổng dung tích sử dụng: 203 lít
- Số người sử dụng thích hợp: 3-5 người (150-250 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá: 51 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 152 lít
- Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
- Chất liệu khay Tủ lạnh: Khay kính
- THÔNG TIN CHUNG
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Bảo hành: 12 Tháng
- Năm sản xuất: 2019
Còn hàng 203 Lít -
Android Tivi Sharp 32 inch HD 2T-C32DE2X
TỔNG QUAN Loại Tivi Android Tivi Kích cỡ màn hình 32 inch Độ phân giải 1366 x 768 pixels KẾT NỐI Kết nối Internet Ethernet LAN, Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) Cổng AV Có Cổng HDMI 3 cổng Cổng xuất âm thanh Có USB 2 cổng Bluetooth Có TÍNH NĂNG THÔNG MINH Hệ điều hành, giao diện Android TV – Quad Core (9.0) Các ứng dụng sẵn có Netflix, Youtube, Amazon Prime video Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm Có Remote thông minh Có Tính năng thông minh khác Google Assistant CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH, ÂM THANH Công nghệ xử lý hình ảnh Công nghệ Wide Color Công nghệ âm thanh Dolby Audio Tổng công suất loa 5W x 2 THÔNG TIN CHUNG Công suất 45W Kích thước có chân, đặt bàn 735.1 x 477.1 x 208.1 mm Khối lượng có chân 3.81 Kg Kích thước không chân, treo tường 735.1 x 433.5 x 80.2 mm Khối lượng không chân 3.72 Kg Nơi sản xuất Thái Lan Còn hàng 32 inch -
Tivi Sharp LED 4K ULTRA HD 50 inch 4T-C50DJ3X
4K UHDR Có Kích thước màn hình (inch) 50″ Độ phân giải 3,840 x 2,160 Hệ thống đèn nền Direct Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số DVB T2 ÂM THANH (-) Công suất loa 8W x 2 Âm thanh Surround Dolby Atmos TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) Bộ xử lý Quad Core Powered by AndroidTM Android (10) Kho ứng dụng – App Store Google Play Điều khiển thông minh Có Ứng dụng Video Streaming Netflix, Youtube, Amazon Prime video Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control Google Assistant KẾT NỐI (-) Ngõ vào HDMI 4 Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) 1 Cổng USB 2 Headphone 1 Smart Mirroring Có Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) Có Bluetooth Có Ethernet LAN Có THÔNG SỐ KHÁC (-) Điện năng tiêu thụ (W) 100W Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) 1113 x 647 x 85 Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) 1113 x 717.4 x 275.4 Trọng lượng không chân (kg) 11.34 Kg Trọng lượng có chân (kg) 11.5 Kg Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) 1240 x 785 x 150 Trọng lượng tổng – Gross Weight 14.9 Kg Còn hàng 50 inch
Danh mục sản phẩm