Products Archive - Trang 13 trên 72 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Khung Tranh The Frame QLED Samsung 4K 75 inch QA75LS03A

    Qn75ls03aafxza 003 Front3 Black Org
    Qn75ls03aafxza 003 Front3 Black OrgQn75ls03aafxza 006 R Perspective1 Black Org

    Smart Tivi Khung Tranh The Frame QLED Samsung 4K 75 inch QA75LS03A

    Samsung 4K 75 inch QA75LS03A

    Thông tin chung
    Loại Tivi: Smart Tivi QLED
    Kích cỡ màn hình: 75 inch
    Độ phân giải: 4K
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Công nghệ hình ảnh: Adaptive Picture, Art Mode, Dual Led, Motion Xcelerator Turbo+, Quantum 4K Processor, Quantum HDR, Supreme UHD Dimming
    Tần số quét thực: 120 Hz
    Công nghệ âm thanh: AVA, Q-Symphony, Object Tracking Sound Lite
    Tổng công suất loa: 40W
    Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+), Spotify, MP3 Zing
    Điều khiển bằng giọng nói: Alexa (Chưa có tiếng Việt), Bixby (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant có tiếng Việt, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
    Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring, Tap View
    Remote thông minh: One Remote
    Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings
    Kết nối
    Bluetooth: 4.2 (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay cầm game)
    Kết nối Internet: Có
    Cổng AV: AV Composite
    Cổng HDMI: 4 HDMI
    Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)HDMI ARC (hỗ trợ eARC)
    USB: 2 USB
    Thông tin lắp đặt
    Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 168.2 cm – Cao 99.8 cm – Dày 31.5 cm
    Khối lượng có chân: 35.6 kg
    Kích thước không chân, treo tường: Ngang 168.2 cm – Cao 96 cm – Dày 2.7 cm
    Khối lượng không chân: 35 kg
    Nơi sản xuất: Việt Nam
    Dòng sản phẩm: 2021
    Hãng: Samsung.

    19,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Khung Tranh The Frame QLED Samsung 4K 65 inch QA65LS03A

    Qn75ls03aafxza 003 Front3 Black Org
    Qn75ls03aafxza 003 Front3 Black OrgQn75ls03aafxza 006 R Perspective1 Black Org

    Smart Tivi Khung Tranh The Frame QLED Samsung 4K 65 inch QA65LS03A

    • Thông tin chung
    • Loại Tivi:Smart Tivi QLED
    • Kích cỡ màn hình:65 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:4.2 (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay cầm game)
    • Kết nối Internet:
    • Cổng AV:AV Composite
    • Cổng HDMI:4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:HDMI ARC (hỗ trợ eARC), Cổng Optical (Digital Audio Out)
    • USB:2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Quantum 4K ProcessorSupreme UHD DimmingChế độ tranh nghệ thuật Art ModeAdaptive PictureDual LedHDR
    • Tần số quét thực:120 Hz
    • Công nghệ âm thanh:Active Voice Amplifier (AVA)
    • Tổng công suất loa:40 W
    • Thông tin lắp đặt
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 145.7 cm – Cao 86.9 cm – Dày 26.1 cm
    • Khối lượng có chân:22.5 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 145.7 cm – Cao 83.2 cm – Dày 2.5 cm
    • Khối lượng không chân:22.1 Kg
    • Nơi sản xuất:Việt Nam
    • Dòng sản phẩm:2021
    • Hãng:Samsung.
    16,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 55 inch UA50AU7000

    Tivi Samsung 43ua7000 600x381
    Tivi Samsung 43ua7000 600x381

    Smart Tivi Samsung 55 inch UA50AU7000

    Thông tin chung

    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 75 inch
    • Độ phân giải: 4K

    Kết nối

    • Bluetooth: Có (Loa, chuột, bàn phím)
    • Kết nối Internet: Có
    • Cổng HDMI: 3 HDMI
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)
    • USB: 1 USB
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021)
    • Hệ điều hành: TizenOS 6.0
    • Ứng dụng phổ biến: MyTV, Netflix, Pops Kid, Trình duyệt web, VieON, YouTube, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+) Spotify, MP3 Zing
    • Điều khiển bằng giọng nói: Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Bixby có tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt
    • Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Airplay 2, Screen Mirroring, Tap View
    • Remote thông minh: Remote tích hợp micro
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    • Công nghệ hình ảnh: Bộ xử lý Crystal 4K, Dynamic Crystal Color, HDR 10+, Auto Low Latency Mode, UHD Dimming, PurColor, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
    • Công nghệ quét hình: Auto Mode
    • Công nghệ âm thanh: Adaptive SoundQ-Symphony

    Thông tin lắp đặt

    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 167.3 cm – Cao 104.7 cm – Dày 34.1 cm
    • Khối lượng có chân: 30.8 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 167.3 cm – Cao 95.8 cm – Dày 5.9 cm
    • Khối lượng không chân: 30.4 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Dòng sản phẩm: 2021
    • Hãng: Samsung.
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Bếp từ Bosch PUJ61RBB5E

    Bep Tu C3e49d1246674ecbbcf45c2e3bf04852 Large
    Bep Tu C3e49d1246674ecbbcf45c2e3bf04852 LargeBep Tu Aa48bd39d22f4f679e34268bb4fd81af Large

    Bếp từ Bosch PUJ61RBB5E

    Nhãn hiệu Bosch
    Mã sản phẩm PUJ61RBB5E
    Kích thước bếp ( Cao, Rộng, Sâu) 51 x 592 x 522 mm
    Kích thước lắp đặt (C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm
    Kích thước vùng nấu 1 280 mm
    Kích thước vùng nấu 2 210 mm
    Kích thước vùng nấu 3 145 mm
    Số vùng từ 3
    Chiều dài dây điện cung cấp 1.1 m
    Tần số 20 Hz
    Serie 4
    Phân loại Bếp từ ba
    Công suất vùng nấu 1 2.6 KW
    Công suất vùng nấu 2 2.2 Kw
    Công suất vùng nấu 3 1.4 Kw
    Tổng trọng lượng 12 Kg
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 43 Inch TH-43LS600V

    Android Tivi Pa Main 896 1020.png
    Android Tivi Pa Main 896 1020.pngAndroid Tivi Pa Multi 3 788 1020.png

    Android Tivi Panasonic 43 Inch TH-43LS600V

    Loại tivi :  Android Tivi
    Kích cỡ màn hình :  43 inch
    Độ phân giải :  Full HD
    Kết nối internet :  Cổng LAN, Wifi
    Cổng HDMI :  2 cổng
    Cổng USB :  2 cổng
    Hệ điều hành, giao diện :  Android 11
    Remote thông minh :  Tìm kiếm giọng nói tiếng Việt
    Công nghệ xử lý hình ảnh :   Công nghệ Vivid Digital Pro, HEXA Chroma Drive
    Công nghệ âm thanh :   Âm thanh vòm
    Tổng công suất loa :   16 W
    Kích thước có chân, đặt bàn :  Rộng 96,7 x Cao 61,2 x Dày 21,5 cm
    Kích thước không chân, treo tường :  Rộng 96,7 x Cao 56,7 x Dày 8,9 cm
    Nơi sản xuất :  Thái Lan
    Năm ra mắt :  2022
    5,258,900
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX700V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX700V

    • Loại TV

      Smart LED

    • Kích thước TV

      65 Inch

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      100 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      Trên 55″ (4 – 7 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      Surround Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      1,459 x 872 x 271 mm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      1,459 x 847 x 62 mm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      20.3 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      20.9 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Thái Lan

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    15,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX620V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 65 Inch TH-65JX620V

    • Loại TV

      Smart LED

    • Kích thước TV

      65 Inch

    • Công Nghệ Hình Ảnh

      4K HDR,4K Colour Engine, Hexa Chroma Drive,HDR 10,Wide Viewing Angle,Backlight Dimming

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      44 – 55″ (3 – 4 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      1,460 x 909 x 289 mm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      1,460 x 842 x 95 mm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      16.4 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      16.5 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Indonesia

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    15,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 50 Inch TH-50JX620V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 50 Inch TH-50JX620V

    • Loại TV

      Android TV

    • Kích thước TV

      50 Inch

    • Công Nghệ Hình Ảnh

      4K Colour Engine

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      44 – 55″ (3 – 4 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

      Không

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Cổng Khác

      Antenna

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      Rộng 112,1 x Cao 72,6 x Sâu 27,3 Cm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      Rộng 112,1 x Cao 66 x Sâu 9,1 Cm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      9.1 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      9.3 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Indonesia

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    7,465,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 55 Inch TH-55JX750V

    Product 18947 7
    Product 18947 7

    Android Tivi Panasonic 4K 55 Inch TH-55JX750V

    • Loại TV

      Smart LED

    • Kích thước TV

      55 Inch

    • Công Nghệ Hình Ảnh

      4K HDR, 4K Colour Engine, Dolby Vision / HDR 10, Super Bright Panel Plus, Wide Viewing Angle, Backlight Dimming

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      44 – 55″ (3 – 4 mét)

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      20W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Trình Duyệt Web

    • Facebook and Twitter

    • Kết nối bàn phím, chuột

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

      Có x3

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • Audio Out

      Có (Headphone , Optical)

    • USB

      Có x2

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      1,227 x 774 x 233 mm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      1,227 x 715 x 75 mm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      10.5 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      10.7 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Thái Lan

    • Bảo Hành

      24Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    14,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Panasonic 4K 43 Inch TH-43JX620V

    43jx620v
    43jx620v

    Android Tivi Panasonic 4K 43 Inch TH-43JX620V

    • Loại TV

      Android TV

    • Kích thước TV

      43 Inch

    • Công Nghệ Chiếu Sáng

      Đèn LED nền

    • Độ Phân Giải

      Ultra HD 4K

    • Tần Số Quét

      50 Hz

    • Kích Thước (Khoảng Cách Xem)

      32 – 43″ (2 – 3 mét)

    • 3D
    • Xem 3D

      Không

    • Âm Thanh
    • Tổng Công Suất Loa

      16W

    • Số Lượng Loa

      2

    • Công Nghệ Âm Thanh

      DTS Studio Sound

    • Tính Năng Smart TV
    • Hệ Điều Hành

      Android TV-Q/10.0

    • Internet Video

    • Trình Duyệt Web

    • Tiện Ích
    • Xem Film Qua USB

    • Hẹn Giờ Tắt Máy

    • Tiết Kiệm Điện

    • Ngôn Ngữ Hiển Thị

      Đa Ngôn Ngữ

    • Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)

      Có (cần ăng-ten)

    • Cổng Kết Nối
    • HDMI

    • Cổng Composite (AV)

    • Cổng Component

    • USB

      Có x2

    • LAN

    • Kết Nối Wifi

    • Cổng Khác

      Antenna

    • Thông Số Chung
    • Kích Thước (Có chân đế)

      Ngang 96,8 x Cao 60,6 x Sâu 22,2 cm

    • Kích Thước (Không chân đế)

      Ngang 96, 8 x Cao 55,9 x Sâu 9 cm

    • Trọng Lượng (Không chân đế)

      6.2 kg

    • Trọng Lượng (Có chân đế)

      6.3 kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng Sản Xuất

      Panasonic (Thương hiệu : Nhật Bản)

    • Sản Xuất Tại

      Indonesia

    • Bảo Hành

      24 Tháng

    • Năm ra mắt

      2021

    6,258,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU

    điều Hòa Multi Lg AMNQ18GSKB0
    điều Hòa Multi Lg AMNQ18GSKB0

    Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU

    • Loại máy:

      Dàn lạnh multi
    • Inverter:

      Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh:
      2 HP – 18.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:

      Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    • Công suất sưởi ấm:

      Không có sưởi ấm
    • Độ ồn trung bình:

      38 dB
    • Dòng sản phẩm:

      2020
    • Sản xuất tại:

      Thái Lan
    • Thời gian bảo hành cục lạnh:

      1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng:

      Máy nén 1 năm
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:

      Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:

      R-410A

    Mức tiêu thụ điện năng

    • Tiêu thụ điện:
      1.44 kW/h
    • Công nghệ tiết kiệm điện:

      Inverter

    Khả năng lọc không khí

    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:

      Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn Pre-filter

    Công nghệ làm lạnh

    • Chế độ gió:

      Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:

      Jet Cool

    Tiện ích

    • Tiện ích:

      Điều khiển bằng điện thoại, có wifi

    Thông số kích thước/ lắp đặt

    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:

      Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 13.2 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:
      60m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:
      15m
    • Dòng điện vào:

      Dàn nóng
    • Kích thước ống đồng:
      6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:

      0
    • Hãng:

      LG. Xem thông tin hãng
    6,340,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0

    điều Hòa Multi Lg AMNQ12GSJB0
    điều Hòa Multi Lg AMNQ12GSJB0

    Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0

    Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường AMNQ12GSJB0
    Điện nguồn  V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50
    Công suất lạnh  kW 3,5
    Btu/h 12,000
    Cường độ dòng điện  Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20
    Kích thước  Thân máy  R x C x S mm 837 x 308 x 189
    Trọng lượng tịnh  Thân máy    kg 8,8
    Quạt  Loại BLDC
    Công suất  ( W) x số lượng  30 x 1
    Lưu lượng  Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1  /5.6
    Độ ổn áp suất  Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27
    Đường kính ống  Lỏng  mm(inch) Ø6.35 (1/4)
    Hơi  mm(inch) Ø9.52 (3/8)
    Ống nước ngưng    mm Ø21.5 / 16.0
    Thiết bị bảo vệ  Cầu chì
    Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt 
    Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
    Xuất xứ Thái Lan 
    5,691,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S2V(WS)

    Toshiba Tw Bk105s2v Ws 1 1 Org
    Toshiba Tw Bk105s2v Ws 1 1 Org

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105S2V(WS)

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt:Cửa trước
    • Lồng giặt:Lồng ngang
    • Khối lượng giặt:9.5 Kg
    • Tốc độ quay vắt:1200 vòng/phút
    • Hiệu suất sử dụng điện:9.8 Wh/kg
    • Inverter:
    • Kiểu động cơ:Nam châm vĩnh cửu truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động:16 chương trình
    • Công nghệ giặt:Greatwaves sức mạnh siêu sóng
    • Tiện ích:Giặt nước nóngKhóa trẻ emCông nghệ Inverter tiết kiệm điệnTự khởi động lại khi có điệnHẹn giờ giặt xongChương trình giặt nhanh
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 85.0 cm – Ngang 60.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 68 kg
    • Nơi sản xuất:Trung Quốc
    • Dòng sản phẩm:2020
    • Bảo hành chính hãng:24 tháng
    • Hãng:Toshiba.
    5,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V

    Hinh 1
    Hinh 1

    Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V

    Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land
    Loại Gas lạnh : R32
    Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h
    Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Công suất tiêu thụ điện : 1180 W
    Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.32 / 9.52
    Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m
    Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m
    Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.70
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Tính năng đặc biệt : Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn.
    DÀN LẠNH
    Model dàn lạnh : ASAG12CPTA-V
    Kích thước dàn lạnh (mm) : 270 × 784 × 224
    Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5kg
    DÀN NÓNG
    Model dàn nóng : AOAG12CPTA-V
    Kích thước dàn nóng (mm) : 541 × 663 × 290
    Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22 kg
    7,143,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)

    V10WIN1 1hp 247x247
    V10WIN1 1hp 247x247LG V10WIN1 247x247

    Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)


    THÔNG TIN SẢN PHẨM
    Model : Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1
    Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan
    Công suất : 2.5 HP – 21.000 BTU
    Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
    Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
    Hẹn giờ tắt bật máy
    Khởi động lại khi có điện
    Energy Ctrl điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
    Công nghệ chống ăn mòn Gold – Fin
    Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
    Loại máy : Có Inverter (Tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Tiêu thụ điện : 2.2 kW/h
    Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Hiệu suất năng lượng : 4.49
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Loại gas : R32
    Dòng sản phẩm : 2024
    Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén
    THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT
    Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg
    Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 30 m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 20 m
    Kích thước ống đồng : 6/12
    Hãng : LG (xem thông tin hãng)
    15,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)

    V10WIN1 1hp 247x247
    V10WIN1 1hp 247x247LG V10WIN1 247x247

    Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)

    THÔNG TIN SẢN PHẨM
    Model : Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1
    Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan
    Công suất : 1 HP – 8.800 BTU
    Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
    Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
    Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
    Hẹn giờ tắt bật máy
    Khởi động lại khi có điện
    Nút Wall Option điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
    Loại máy : Có Inverter (Inverter) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Tiêu thụ điện : 0,92 kW/h
    Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    Hiệu suất năng lượng : 4,2
    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao
    Loại gas : R32
    Dòng sản phẩm : 2024
    Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén
    THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT
    Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg
    Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 15 m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 7 m
    Kích thước ống đồng : 6/10
    Hãng : LG (xem thông tin hãng)
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN

    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc Copy
    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc CopyMay Lanh Lg Inverter 10 Hp V10win8 14b087ff23a4448e9c5bd1992f0bacb3

    Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm (Bảo hành máy nén 10 năm)
    3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU
    4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m²
    5 Màu sắc Trắng
    6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2
    8 Công nghệ Inverter Inverter
    9 Loại máy 1 chiều
    10 Tiêu thụ điện 0.92 kW/h
    11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
    12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 50dB
    13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
    14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp
    15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool
    16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    17 Kích thước dàn lạnh Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm
    18 Trọng lượng dàn lạnh 7.4kg
    19 Kích thước dàn nóng Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm
    20 Trọng lượng dàn nóng 20 kg
    21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    22 Loại Gas sử dụng R-32
    23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m
    24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m
    25 Năm ra mắt 2023
    4,470,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V

    Hình 1
    Hình 1

    Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà ASAG09CPTA-V
    Khối ngoài trời AOAG09CPTA-V
    Công suất lạnh 9000 BTU (1 HP)
    Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
    Chiều Điều hòa 1 Chiều
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh Gas R410a
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.81 kW/h
    Kích thước khối trong nhà 270x784x224 mm (8.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời 541x663x290 mm (22kg)
    Xuất xứ Thái Lan
    4,260,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7
    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12

    Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 18000
    (5120-19450)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1650
    (500-2100)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 7.5
    (2.3-10.5)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810
    Năng suất tách ẩm L/h 2.0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36
    Cục ngoài dB(A) 56
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206
    Cục ngoài mm 817x553x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ12.7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5
    6,460,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H12

    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7
    Nisc09r2t01 Iopfkb 94f0428f95a048f58b45644e159110a7

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H12

    Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12
    Năng suất danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh Btu/h 12000
    (3580-12625)
    Công suất điện tiêu thụ danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh W 1090
    (300-1600)
    Dòng điện làm việc danh định
     (tối thiểu – tối đa)
    Làm lạnh A 5.2
    (1.3-8.0)
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50
    Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520
    Năng suất tách ẩm L/h 1,4
    Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27
    Cục ngoài dB(A) 52
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201
    Cục ngoài mm 754x552x300
    Môi chất lạnh sử dụng   R32
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
    Hơi mm Φ9.52
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa
    5,444,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt 8Kg Midea MFG80-1200

    04
    04Fjd84Z

    Máy giặt 8Kg Midea MFG80-1200

    Mã sản phẩm MFG80-1200
    Kiểu máy giặt
    • Cửa ngang
    • Cửa trước
    Kiểu lồng giặt
    • Lồng ngang
    Chọn theo khối lượng giặt
    • 7.5 – 8.5 kg
    Khối lượng giặt
    • 8Kg
    Tốc độ quay vắt (vòng/ phút)
    • 1200 vòng/phút
    Truyền động
    • Bằng dây Curoa
    Tính năng
    • Giặt bằng nước nóng
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Vắt khô nhanh
    • Khóa trẻ em
    Số người sử dụng
    • 4 – 5 người (7.5 – 8.5 Kg)
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Trung Quốc
    4,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy sấy quần áo Toshiba 8 kg TD-K90MEV(SK)

    DL.044103 FEATURE 133152
    DL.044103 FEATURE 133152DL.044103 FEATURE 133153

    Máy sấy quần áo Toshiba 8 kg TD-K90MEV(SK)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Màu sắc Bạc
    4 Khối lượng sấy 8 Kg
    5 Công nghệ sấy Sấy ngưng tụ
    6 Tiện ích Công nghệ SenseDry giữ bền màu, tiết kiệm điện; Công nghệ sấy đảo chiều giảm nhăn; Đèn chiếu sáng lồng sấy; Hẹn giờ hoàn tất
    7 Kích thước 595x615x845 mm
    8 Trọng lượng 42 kg

    Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.

    4,140,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter

    Dl 1 26
    Dl 1 26Dl 2 25

    Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter

    Thông số kỹ thuật Máy giặt Toshiba 10.5 kg TW-BL115A2V(WW) Inverter

    THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    Xuất xứ Trung Quốc
    Bảo hành 2 năm
    Lồng giặt Lồng ngang
    Khối lượng giặt 10.5 Kg
    Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút
    Năng lượng tiêu thụ 7.98 Wh/Kg
    Inverter
    Kiểu động cơ Dây Curoa
    Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao
    Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở
    Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt kết thúc, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Thêm chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt
    Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người)
    Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 60.5 cm
    Trọng lượng 62 kg
    Năm ra mắt 2021
    Thêm đồ trong khi giặt
    Tự khởi động lại khi có điện
    4,668,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter

    Dl 1 22
    Dl 1 22Dl 2 21

    Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter

    Thông số kỹ thuật Máy Giặt Toshiba 7.5kg TW-BK85S2V(WK) Inverter

    Thương hiệu Toshiba
    Mã sản phẩm TW-BK85S2V(WK)
    Kiểu máy giặt
    • Cửa ngang
    • Cửa trước
    Kiểu lồng giặt
    • Lồng ngang
    Chọn theo khối lượng giặt
    • 7.5 – 8.5 kg
    Loại máy giặt
    • Inverter
    Khối lượng giặt
    • 7.5Kg
    Tốc độ quay vắt (vòng/ phút)
    • 1200 vòng/phút
    Truyền động
    • Bằng dây Curoa
    Bảng điều khiển
    • Anh – Việt
    Chế độ giặt
    • 16 chương trình giặt
    Công nghệ giặt
    • Greatwave sức mạnh siêu sóng
    Thiết kế lồng giặt
    • Lồng giặt ngôi sao pha lê
    Tính năng
    • Giặt bằng nước nóng
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Hẹn giờ
    • Vệ sinh lồng giặt
    • Tiết kiệm nước
    • Tiết kiệm điện
    • Vắt khô nhanh
    • Khóa trẻ em
    • Chương trình giặt nhanh
    Số người sử dụng
    • 4 – 5 người (7.5 – 8.5 Kg)
    Chất liệu lồng giặt
    • Thép không gỉ
    Trọng lượng (kg)
    • 61 kg
    Kích thước (mm)
    • 595 x 530 x 850mm
    Bảo hành 24 Tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    5,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt sấy Panasonic 10 KG NA-V10FC1WVT

    NA V90FC1WVT 0005 LAYER 1 300x300
    NA V90FC1WVT 0005 LAYER 1 300x300NA V90FC1WVT 0000 LAYER 6 300x300

    Máy giặt sấy Panasonic 10 KG NA-V10FC1WVT

    Loại máy – Khối lượng lồng giặt : Máy giặt 10 kg có tích hợp chức năng sấy.
    Loại lồng giặt : Lồng ngang.
    Loại máy giặt : Cửa trước.
    Công nghệ tiết kiệm điện : Công nghệ 3D Inverter.
    Số người sử dụng : Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg).
    Kiểu động cơ : Đang cập nhật.
    Công nghệ giặt : Giặt nước nóng StainMaster+, Hệ thống ActiveFoam, Active speed wash, Chế độ Smart Wash.
    Công nghệ sấy : Đang cập nhật.
    Chương trình giặt : Giặt hàng ngày, Cotton, Thông thường, Cotton, Đồ trẻ em, Active Speed 38, Giặt nhanh 15 phút, Giặt chăn, Giặt nhẹ nhàng, Vệ sinh lồng giặt, StainMaster+ (Cổ áo/Tay áo), StainMaster+ (Tác nhân gây dị ứng), StainMaster+ (Bùn), StainMaster+ (Nước sốt dầu mỡ).
    Tiện ích : Sấy khô, Sấy khô hoàn toàn, Sấy diệt khuẩn, Khóa trẻ em, Tự khởi động lại.
    Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi : Đang cập nhật.
    Tiêu thụ điện : Đang cập nhật.
    Tốc độ quay vắt tối đa : 1400 vòng/phút.
    Chất liệu lồng giặt : Thép không gỉ.
    Chất liệu vỏ máy : Đang cập nhật.
    Chất liệu nắp máy : Kính chịu lực.
    Bảng điều khiển : Công tắc trượt/ Công tắc gạt cảm ứng.
    Kích thước – khối lượng sản phẩm : Cao 84.5 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 58.5 cm – Nặng 69 kg.
    Công suất tiêu thụ điện : Đang cập nhật.
    Thời gian bảo hành Sản phẩm : 2 năm.
    Thời gian bảo hành động cơ : Đang cập nhật.
    Nơi sản xuất : Việt Nam.
    Năm ra mắt : 2022.
    9,910,000
  • You've just added this product to the cart:

    MÁY GIẶT Aqua Inverter 9 Kg AAQD-D903G.BK

    May Giat Aqua I Main 398 1020.png
    May Giat Aqua I Main 398 1020.pngMay Giat Aqua I Multi 0 515 1020.png

    MÁY GIẶT Aqua Inverter 9 Kg AAQD-D903G.BK

    Máy Giặt Aqua Inverter 9 Kg AAQD-D903G.BK
    4,211,000
  • You've just added this product to the cart:

    MÁY GIẶT Aqua AQD-A802G.W Inverter 8 Kg

    May Giat Aqua Aqd A802g W
    May Giat Aqua Aqd A802g W4 1

    MÁY GIẶT Aqua AQD-A802G.W Inverter 8 Kg

    Model sản phẩm

    AQD-A802G.W

    Kiểu máy giặt

    Cửa trước

    Khối lượng giặt

    8 Kg – Phù hợp từ 3-5 người

    Động cơ

    Truyền động gián tiếp ( dây Curoa )

    Loại Inverter

    Inverter

    Tốc độ vắt

    1400 vòng/phút

    Chất liệu lồng giặt

    Thép không gỉ

    Chất liệu vỏ máy

    Kim loại sơn tĩnh điện

    Màu vỏ máy

    Trắng

    Công suất tiêu thụ

    Hiệu suất sử dụng điện

    123 Wh/kg

    Công suất

     

    Công nghệ giặt

    Các chương trình giặt

    15 chương trình giặt

    Công nghệ giặt

    Lồng giặt Pillow

    Mâm giặt kháng khuẩn ABT

    Chế độ sấy

    Không có

    Bảng điều khiển và Tính năng đặc biệt

    Bảng điều khiển

    Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị

    Tính năng đặc biệt

    Công nghệ cân bằng AI ABT

    Động cơ Inverter không chổi than (BLDC)

    Lồng giặt lớn 525mm

    Steam wash – Giặt hơi nước

    Refresh- Làm mới bằng hơi nước

    Laser welding – Mối hàn laser tinh tế

    Vòng đệm kháng khuẩn ABT

    Tùy chỉnh nhiệt độ nước

    Ghi nhớ chương trình giặt – I – WASH

    Xuất Xứ

    Việt Nam

    Năm ra mắt

    2022

    Thời gian bảo hành

    2 năm máy / 10 năm động cơ

    Bảo hành điện tử / giấy

    Điện tử

    Kích thước, khối lượng

    Cao 85cm – Ngang 59.5cm – Sâu 46.8cm

    2,045,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Aqua Inverter 11 kg AQD-DD1101G.PS lồng ngang

    DL.043670 FEATURE 103875
    DL.043670 FEATURE 103875DL.043670 FEATURE 103880

    Máy giặt Aqua Inverter 11 kg AQD-DD1101G.PS lồng ngang

    8,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Aqua Inverter 10 kg AQD-DD1001G.PS lồng ngang

    DL.043670 FEATURE 103875
    DL.043670 FEATURE 103875DL.043670 FEATURE 103876

    Máy giặt Aqua Inverter 10 kg AQD-DD1001G.PS lồng ngang

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Việt Nam
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 10 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    6 Năng lượng tiêu thụ 17.3 Wh/kg
    7 Inverter
    8 Kiểu động cơ Trực tiếp
    9 Chương trình giặt Diệt khuẩn, Giặt AI, Giặt nhanh 15 phút, Giặt thơm, Refresh, Sợi tổng hợp, Vắt, Vệ sinh lồng giặt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ Jeans, Đồ trẻ em
    10 Công nghệ giặt Lồng giặt lớn 525 mm, Lồng giặt Pillow, Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả, Smart Dual Spray tự làm sạch mặt trong cửa, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
    11 Tiện ích Chỉnh nhiệt độ nước, Hẹn giờ bắt đầu giặt, Khóa trẻ em
    12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    14 Chất liệu nắp máy Nhựa ABS + Kính
    15 Bảng điều khiển Tiếng Việt
    16 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
    17 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm
    18 Trọng lượng 80 kg
    19 Năm ra mắt 2021

    Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.

    8,155,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Aqua Inverter 10kg AQD-DD1002G.BK lồng ngang

    DL.043784 FEATURE 108829
    DL.043784 FEATURE 108829DL.043784 FEATURE 108830

    Máy giặt Aqua Inverter 10kg AQD-DD1002G.BK lồng ngang

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Việt Nam
    2 Bảo hành 12 tháng
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 10 Kg
    5 Khối lượng sấy 10kg
    6 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    7 Năng lượng tiêu thụ 13.8 Wh/kg
    8 Inverter
    9 Kiểu động cơ Trực tiếp
    10 Chương trình giặt 12 chương trình giặt (Diệt khuẩn; Giặt AI; Giặt nhanh 15 phút; Giặt thơm; Refresh; Sợi tổng hợp; Vắt; Vệ sinh lồng giặt; Đồ cotton; Đồ hỗn hợp; Đồ Jeans; Đồ trẻ em.)
    11 Công nghệ giặt Giặt hơi nước. Lồng giặt lớn 525 mm. Lồng giặt Pillow. Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả. Smart Dual Spray tự làm sạch mặt trong cửa. Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT.
    12 Tiện ích Hẹn giờ giặt. Khóa trẻ em. Tuỳ chỉnh nhiệt độ nước nóng.
    13 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    14 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    15 Chất liệu nắp máy Nhựa ABS + Kính
    16 Bảng điều khiển Tiếng Việt
    17 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
    18 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm
    19 Trọng lượng 80 kg
    20 Năm ra mắt 2022
    21 Giặt nước nóng
    22 Giặt hơi nước
    23 Màu sắc Đen

    Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.

    6,804,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Giặt Aqua 12 Kg AQW-FR120CT.S

    May Giat Aqua 1 Main 910 1020.png
    May Giat Aqua 1 Main 910 1020.pngMay Giat Aqua 1 Multi 0 512 1020.png

    Máy Giặt Aqua 12 Kg AQW-FR120CT.S

    • Thông Tin Chung
    • Loại máy giặt

      Lồng đứng

    • Động Cơ

      Truyền động gián tiếp (dây curoa)

    • Công nghệ giặt

      Lồng giặt Pillow, Mâm giặt kép Twin Pulsator, Thác nước 360°

    • Khối lượng giặt

      12kg

    • Tính Năng Sản Phẩm
    • Khử mùi diệt khuẩn

      Không

    • Chương trình giặt

      Chăn mền, Chống nhăn, Giặt khăn, Giặt mạnh, Giặt nhanh, Giặt nhẹ, Giặt tiêu chuẩn, Vệ sinh lồng giặt, Đồ cotton, Đồ len, Đồ thể thao, Đồ trẻ em

    • Khóa trẻ em

    • Bảng điều khiển

      Tiếng Việt nút nhấn

    • Ngôn Ngữ

      Tiếng Việt

    • Lồng Giặt

      Thép không gỉ

    • Nắp máy

      Nắp kính cường lực

    • Tính năng khác

      Mâm giặt kép Twin Pulsator

    • Thông Số Kỹ Thuật
    • Dòng điện

      139 Kw/h

    • Công suất

      1750w

    • Tốc độ vắt

      640 Vòng/phút

    • Kích thước (R*S*C)

      610 x 620 x 1045 mm

    • Trọng lượng

      50 Kg

    • Xuất Xứ & Bảo Hành
    • Hãng sản xuất

      Aqua (thương hiệu Nhật Bản)

    • Sản xuất tại

      Trung Quốc

    • Bảo hành

      24 tháng. Nếu dùng cho hoạt động kinh doanh (nhà máy, khách sạn, giặt ủi…) được bảo hành 12 tháng

    4,099,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Hitachi Inverter 540 Lít 6 cửa R-HW540RV XK

    495fdd73
    495fdd7320

    Tủ lạnh Hitachi Inverter 540 Lít 6 cửa R-HW540RV XK

    Thương hiệu Hitachi
    Mã sản phẩm R-HW540NV(XK)
    Dung tích hiệu quả
    • Trên 450L
    Kiểu tủ
    • Tủ lạnh Multi
    Số cửa
    • 6 cửa
    Tiện ích
    • Cấp đông mềm
    Đặc điểm
    • Công nghệ Inverter
    Tổng dung tích sử dụng
    • 540
    Số người sử dụng thích hợp
    • Trên 7 người (Trên 350 lít)
    Dung tích ngăn đông + ngăn đá
    • 159 Lít
    Dung tích ngăn lạnh
    • 381 lít
    Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh
    • Mặt kính
    Chất liệu khay Tủ lạnh
    • Kính chịu lực
    Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện
    Công nghệ làm lạnh trên Tủ lạnh
    • Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tính năng
    • Ngăn đông mềm
    Tiện ích
    • Bảo quản rau tươi hơn ở độ ẩm lý tưởng
    • Bảo quản thịt cá không cần rã đông
    • Cấp đông nhanh
    • Làm đá tự động
    Kích thước
    • 650 x 699 x 1833mm
    Bảo hành 24 Tháng
    Xuất xứ Nhật Bản
    32,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Hitachi Inverter 203 Lít H200PGV7 (BBK)

    Bbk
    Bbk

    Tủ lạnh Hitachi Inverter 203 Lít H200PGV7 (BBK)

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Tổng dung tích: 203 lít
    • Tổng dung tích sử dụng: 203 lít
    • Số người sử dụng thích hợp: 3-5 người (150-250 lít)
    • Dung tích ngăn đông + ngăn đá: 51 lít
    • Dung tích ngăn lạnh: 152 lít
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    • Chất liệu khay Tủ lạnh: Khay kính
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sản xuất tại: Thái Lan
    • Bảo hành: 12 Tháng
    • Năm sản xuất: 2019
    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Giặt Aqua Inverter 10 Kg AQD-A1000G.S

    May Giat Aqua I Main 805 1020.png
    May Giat Aqua I Main 805 1020.pngMay Giat Aqua I Multi 0 685 1020.png

    Máy Giặt Aqua Inverter 10 Kg AQD-A1000G.S

    AQD-A1000G.S
    5,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Sharp 32 inch HD 2T-C32DE2X

    2T C32DE2X 1
    2T C32DE2X 119om9a 1

    Android Tivi Sharp 32 inch HD 2T-C32DE2X

    TỔNG QUAN
    Loại Tivi Android Tivi
    Kích cỡ màn hình 32 inch
    Độ phân giải 1366 x 768 pixels
    KẾT NỐI
    Kết nối Internet Ethernet LAN, Kết nối mạng không dây (Wireless Lan)
    Cổng AV
    Cổng HDMI 3 cổng
    Cổng xuất âm thanh
    USB 2 cổng
    Bluetooth
    TÍNH NĂNG THÔNG MINH
    Hệ điều hành, giao diện Android TV – Quad Core (9.0)
    Các ứng dụng sẵn có Netflix, Youtube, Amazon Prime video
    Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm
    Remote thông minh
    Tính năng thông minh khác Google Assistant
    CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH, ÂM THANH
    Công nghệ xử lý hình ảnh Công nghệ Wide Color
    Công nghệ âm thanh Dolby Audio
    Tổng công suất loa 5W x 2
    THÔNG TIN CHUNG
    Công suất 45W
    Kích thước có chân, đặt bàn 735.1 x 477.1 x 208.1 mm
    Khối lượng có chân 3.81 Kg
    Kích thước không chân, treo tường 735.1 x 433.5 x 80.2 mm
    Khối lượng không chân 3.72 Kg
    Nơi sản xuất Thái Lan
    4,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi Sharp LED 4K ULTRA HD 50 inch 4T-C50DJ3X

    2T C32DE2X 1
    2T C32DE2X 14q2QWK

    Tivi Sharp LED 4K ULTRA HD 50 inch 4T-C50DJ3X

    4K UHDR
    Kích thước màn hình (inch) 50″
    Độ phân giải 3,840 x 2,160
    Hệ thống đèn nền Direct
    Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số DVB T2
    ÂM THANH (-)
    Công suất loa 8W x 2
    Âm thanh Surround Dolby Atmos
    TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-)
    Bộ xử lý Quad Core
    Powered by AndroidTM Android (10)
    Kho ứng dụng – App Store Google Play
    Điều khiển thông minh
    Ứng dụng Video Streaming Netflix, Youtube, Amazon Prime video
    Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control Google Assistant
    KẾT NỐI (-)
    Ngõ vào HDMI 4
    Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) 1
    Cổng USB 2
    Headphone 1
    Smart Mirroring
    Kết nối mạng không dây (Wireless Lan)
    Bluetooth
    Ethernet LAN
    THÔNG SỐ KHÁC (-)
    Điện năng tiêu thụ (W) 100W
    Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) 1113 x 647 x 85
    Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) 1113 x 717.4 x 275.4
    Trọng lượng không chân (kg) 11.34 Kg
    Trọng lượng có chân (kg) 11.5 Kg
    Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) 1240 x 785 x 150
    Trọng lượng tổng – Gross Weight 14.9 Kg
    7,300,000