-
Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UP7550PTC
. Loại tivi: Smart Tivi, Tivi Ultra HD. Kích thước màn hình: 43 inch. Độ phân giải:4K Ultra HD (3840 x 2160px). Sản xuất tại: Indonesia. Kết nối: Bluetooth : Có. Kết nối Internet: Wifi, Cổng LAN, Cổng AV, Cổng Composite ,. Cổng HDMI:2 cổng. Cổng USB:1 cổng. Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm. Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2, DVB-T2C, DVB-CCòn hàng Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UP7550PTC -
Smart Tivi NanoCell LG 4K 86 inch 86NANO76SQA
Tên sản phẩm
Smart Tivi Nano Cell LG 4K 86 inch 86NANO76SQA
Loại màn hình
Nano Cell
Loại Tivi
Smart Tivi
Kích cỡ màn hình
86 inch
Độ phân giải
Ultra HD 4K(3480 x 2160)
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh
Kiểm soát đèn nền – Local Dimming
HDR10 Pro
Chống xé hình FreeSync
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR
Dolby Vision IQ
HLG
Cinema HDR
Cân bằng độ sáng Ultra Luminance
Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
HDR Dynamic Tone Mapping
Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K
Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing
Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ
Face Enhancing
Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI
Chế độ game HGiG
Điều chỉnh độ sáng tự động AI BrightnessCông nghệ âm thanh
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro
Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound SyncTổng công suất loa
20W
Tần số quét thực
60 Hz
Tính năng thông minh
Hệ điều hành, giao diện
Web OS Smart TV
Ứng dụng phổ biến
Clip TV
FPT Play
Galaxy Play (Fim+)
MyTV
Netflix
Nhaccuatui
POPS Kids
Spotify
Trình duyệt web
TV 360
VieON
VTVcab ON
YouTube
YouTube Kids
Zing TVĐiều khiển giọng nói
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtChiếu hình từ điện thoại lên TV:
AirPlay 2 Screen Mirroring
Remote thông minh:
Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng LG TV Plus Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQ Apple HomeKit
Các cổng kết nối
Kết nối Internet:
Cổng mạng LAN WifiKết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
USB:
2 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin kỹ thuật
Công suất
Đang cập nhật
Kích thước có chân, đặt bàn
Ngang 192.7 cm – Cao 116.7 Cm – Dày 36.2 cm Khối lượng có chân
48.8 kg
Kích thước không chân, treo tường
Ngang 192.7 cm – Cao 110.4 Cm – Dày 6 cm Khối lượng không chân
45.5 kg
Chất liệu chân đế:
Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa Chất liệu viền tivi:
Nhựa
Nơi sản xuất
Indonesia
Năm ra mắt
2022
Bảo hành chính hãng
24 tháng
Hãng sản xuất
LG Còn hàng -
Smart Tivi LG 4K 65 inch Nanocell 65QNED91TPA
Thương hiệu LG Mã sản phẩm 65QNED91TPA Loại Tivi - Smart TV
- MINILED TV
Kích thước màn hình - 65 inch
Độ phân giải - 4K UltraHD (3840x2160px)
Bluetooth - Có
Kết nối Internet - WiFi
- Ethernet (LAN)
Cổng AV - Cổng Composite
- Cổng Component
Cổng HDMI - 4 cổng
Cổng USB - 3 cổng
Cổng xuất âm thanh - Jack loa 3.5 mm
- Cổng Optical (Digital Audio Out)
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số - DVB-T2C
- DVB-T2
- DVB-C
Hệ điều hành, giao diện - WebOS
Các ứng dụng sẵn có - Web Browser
- YouTube
- Netflix
Hỗ trợ điều khiển thông minh - Có Magic remote
Điều khiển tivi bằng điện thoại - LG Tivi Plus
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng - Chiếu màn hình qua AirPlay 2
- Chiếu màn hình Screen Mirroring
Kết nối Bàn phím, chuột - Có
Tương tác thông minh - Thin Q AI
- Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection
- Trợ lý ảo Google Assistant
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Magic Remote
- LG Content Store
- Kết nối âm thanh Bluetooth
- 360 độ VR Play
Tiện Ích - Chơi game trên tivi
- Trợ lý ảo Google Assistant
- Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Chiếu màn hình qua Airplay
- Kết nối loa qua Bluetooth
- Điều khiển được bằng điện thoại
- Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
Công nghệ hình ảnh - HLG
- Dolby Vision IQ
- Cinema HDR
- HDR Active with Dolby Vision
- Công nghệ chiếu phim Filmmaker Mode
- Nano Color Pro
- HDR 10 PRO
- Piece Dimming (TBD)
- Nano Cell Color
- AI Upscaling
Công nghệ âm thanh - Clear Voice III
- LG Sound Sync
- Dolby Atmos
- AI Acoustic Tuning
- AI Sound
Tổng công suất loa - 40W
Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Indonesia Còn hàng 65 inch -
Smart Tivi LG 8K 55 inch NanoCell 55NANO95TNA
Thương hiệu LG Mã sản phẩm 55NANO95TNA Loại Tivi - Smart TV
Kích thước màn hình - 55 inch
Độ phân giải - 8K UltraHD (7680x4320px)
Bluetooth - Có
Kết nối Internet - WiFi
- Ethernet (LAN)
Cổng AV - Cổng Composite
- Cổng Component
Cổng HDMI - 4 cổng
Cổng USB - 3 cổng
Cổng xuất âm thanh - Jack loa 3.5 mm
- Cổng Optical (Digital Audio Out)
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số - DVB-T2C
- DVB-T2
- DVB-C
Hệ điều hành, giao diện - WebOS
Các ứng dụng sẵn có - Web Browser
- YouTube
- Netflix
Hỗ trợ điều khiển thông minh - Có Magic remote
Điều khiển tivi bằng điện thoại - LG Tivi Plus
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng - Chiếu màn hình qua AirPlay 2
- Chiếu màn hình Screen Mirroring
Kết nối Bàn phím, chuột - Có
Tương tác thông minh - Thin Q AI
- Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Chế độ xem 2 màn hình
- Trợ lý ảo Google Assistant
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Chế độ rảnh tay (Nhận diện giọng nói từ xa)
- LG Content Store
- Kết nối âm thanh Bluetooth
- Tìm kiếm bằng giọng nói
Tiện Ích - Chơi game trên tivi
- Trợ lý ảo Google Assistant
- Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Điều khiển bằng giọng nói không cần Remote
- Chiếu màn hình qua Airplay
- Kết nối loa qua Bluetooth
- Điều khiển được bằng điện thoại
- Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
Bộ vi xử lý - α9
Công nghệ hình ảnh - Nano Cell Display
- HDR 10+
- Dolby Vision HRD
Công nghệ âm thanh - Dolby Atmos
- Dolby Surround
Tổng công suất loa - 40W
Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Indonesia Còn hàng 55 inch -
Smart Tivi LG 8K 65 inch 65NANO95
Model: 65NANO95 Màu sắc: Đen Hãng: Tivi LG Xuất xứ: Indonesia Thời gian bảo hành: 24 Tháng Loại Tivi: Smart Tivi Kích thước màn hình: 65 inch Độ phân giải: 8K (7680 x 4320) Pixels Tần số quét: TM100 (Refresh Rate 50Hz) Hz Bộ vi xử lí: α9 AI 8K thế hệ thứ 3 Smart Tivi: Có Tivi 3D: Không Tivi màn hình cong: Không HDR: có nits Công nghệ xử lí hình ảnh: AI Picture Pro, HDR Dynamic Tone Mapping, Cinema HDR Góc nhìn: Góc nhìn rộng Wide Viewing Angle Công nghệ âm thanh: AI Sound Pro, Ultra Surround Tổng công suất loa: 40 W Số lượng loa: 2.2 Ch Cổng WiFi: 802.11ac Cổng Internet (LAN): Có Cổng HDMI: 4 cổng (HDMI 2.1) Cổng USB: 3 cổng Chia sẻ thông minh: Bluetooth 5.0 Hệ điều hành – Giao diện: webOS Trình duyệt web: Có Tìm kiếm bằng giọng nói: Có Kích thước có chân đế: 1454 x 900 x 287 mm Kích thước không chân đế: 1454 x 840 x 68.9 mm Khối lượng có chân đế: 28.1 kg Khối lượng không chân đế: 27.7 kg Còn hàng 65 inch -
Smart TV LG NanoCell 50inch 50NANO80SQA
Loại TV
Smart NanoCell Tivi
Kích thước
50 Inch
Công Nghệ Chiếu Sáng
Đèn LED nền
Công Nghệ Hình Ảnh
4K Upscaling
Active HDR
Dynamic Tone Mapping
HDR10 Pro
FILMMAKER MODE ™
Độ Phân Giải
4K NanoCell
Khoảng Cách Xem
(3 – 4 mét)
Tổng Công Suất Loa
20W (10W/ Channel)
Số Lượng Loa
2
Công Nghệ Âm Thanh
AI Sound Pro
Virtual 7.1.2 Up-mix
AI Acoustic Tuning
Clear Voice ProHệ Điều Hành
webOS
Internet Video
Có
Trình Duyệt Web
Có
Screen Mirroring
Có
Kết nối bàn phím, chuột
Có
Xem Film Qua USB
Có
Hẹn Giờ Tắt Máy
Có
Tiết Kiệm Điện
Có
Ngôn Ngữ Hiển Thị
Đa Ngôn Ngữ
Số cổng HDMI
4
Cổng Composite (AV)
Có
Cổng Component
Có
Audio Out
Có (Headphone , Optical)
Số cổng USB
2
LAN
Có
Kết Nối Wifi
Có
Cổng Khác
Antenna
Kích Thước (Có chân đế)
Ngang 112 x Cao 77.5 x Dày 15.2 cm
Kích Thước (Không chân đế)
Ngang 112x Cao 65.3x dày 4.92 cm
Trọng Lượng (Không chân đế)
14kg
Trọng Lượng (Có chân đế)
14.4kg
Bảo Hành
Hãng Sản Xuất LG
Còn hàng -
Smart TV LG NanoCell 55inch 55NANO80SQA
Tên sản phẩm
Smart Tivi Nano Cell LG 4K 55 inch 55NANO80SQA
Loại màn hình
Nano Cell
Loại Tivi
Smart Tivi
Kích cỡ màn hình
55 inch
Độ phân giải
Ultra HD 4K(3480 x 2160)
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh
Kiểm soát đèn nền – Local Dimming
HDR10 Pro
Chống xé hình FreeSync
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR
Dolby Vision IQ
HLG
Cinema HDR
Cân bằng độ sáng Ultra Luminance
Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
HDR Dynamic Tone Mapping
Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K
Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing
Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ
Face Enhancing
Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI
Chế độ game HGiG
Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness
Công nghệ âm thanh
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro
Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
Tổng công suất loa
20W
Tần số quét thực
60 Hz
Tính năng thông minh
Hệ điều hành, giao diện
Web OS Smart TV
Ứng dụng phổ biến
Clip TV
FPT Play
Galaxy Play (Fim+)
MyTV
Netflix
Nhaccuatui
POPS Kids
Spotify
Trình duyệt web
TV 360
VieON
VTVcab ON
YouTube
YouTube Kids
Zing TV
Điều khiển giọng nói
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
AirPlay 2 Screen Mirroring
Remote thông minh:
Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng LG TV Plus
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
AI ThinQ Apple HomeKit
Các cổng kết nối
Kết nối Internet:
Cổng mạng LAN Wifi
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
USB:
2 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin kỹ thuật
Công suất
Đang cập nhật
Kích thước có chân, đặt bàn
Ngang 123.3 cm – Cao 78.1 cm – Dày 26.4 cm
Khối lượng có chân
17.9 kg
Kích thước không chân, treo tường
Ngang 123.3 cm – Cao 71.6 cm – Dày 4.4 cm
Khối lượng không chân
16.3 kg
Chất liệu chân đế:
Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa
Chất liệu viền tivi:
Nhựa
Nơi sản xuất
Indonesia
Năm ra mắt
2022
Bảo hành chính hãng
24 tháng
Hãng sản xuất
LG
Còn hàng -
Smart TV LG NanoCell 65inch 65NANO80SQA
Loại màn hình
Nano Cell
Loại Tivi
Smart Tivi
Kích cỡ màn hình
65 inch
Độ phân giải
Ultra HD 4K(3480 x 2160)
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
Công nghệ hình ảnh
Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI
Chế độ game HGiG
Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness
Kiểm soát đèn nền – Local Dimming
HDR10 Pro
Chống xé hình FreeSync
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR
Dolby Vision IQ
HLG
Cinema HDR
Cân bằng độ sáng Ultra Luminance
Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
HDR Dynamic Tone Mapping
Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K
Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing
Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ
Face Enhancing
Công nghệ âm thanh
Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro
Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
Tổng công suất loa
20W
Tần số quét thực
60 Hz
Tính năng thông minh
Hệ điều hành, giao diện
Web OS Smart TV
Ứng dụng phổ biến
Clip TV
FPT Play
Galaxy Play (Fim+)
MyTV
Netflix
Nhaccuatui
POPS Kids
Spotify
Trình duyệt web
TV 360
VieON
VTVcab ON
YouTube
YouTube Kids
Zing TV
Điều khiển giọng nói
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Chiếu hình từ điện thoại lên TV:
AirPlay 2 Screen Mirroring
Remote thông minh:
Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
Điều khiển tivi bằng điện thoại:
Ứng dụng LG TV Plus
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:
AI ThinQ Apple HomeKit
Các cổng kết nối
Kết nối Internet:
Cổng mạng LAN Wifi
Kết nối không dây:
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)
USB:
2 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh:
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin kỹ thuật
Công suất
Đang cập nhật
Kích thước có chân, đặt bàn
Ngang 123.3 cm – Cao 78.1 cm – Dày 26.4 cm
Khối lượng có chân
17.9 kg
Kích thước không chân, treo tường
Ngang 123.3 cm – Cao 71.6 cm – Dày 4.4 cm
Khối lượng không chân
16.3 kg
Chất liệu chân đế:
Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa
Chất liệu viền tivi:
Nhựa
Nơi sản xuất
Indonesia
Năm ra mắt
2022
Bảo hành chính hãng
24 tháng
Hãng sản xuất
LG
Còn hàng 65 inch -
Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SQA
Thương hiệu
LG
Mã sản phẩm
65QNED80SQA
Loại Tivi
Smart TV
Kích thước màn hình
65 inch
Độ phân giải
4K UltraHD (3840x2160px)
Bluetooth
v5.0
Kết nối Internet
Cổng LAN
Wifi (802.11ac)
Cổng AV
Cổng Composite
Cổng HDMI
4 cổng
Cổng USB
2 cổng
Cổng xuất âm thanh
eARC (HDMI 3)
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số
DVB-T2/T
Hệ điều hành, giao diện
WebOS
Các ứng dụng sẵn có
Web Browser
YouTube
Netflix
Hỗ trợ điều khiển thông minh
MR22 (NFC)
Điều khiển tivi bằng điện thoại
LG Tivi Plus
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng
Chiếu màn hình qua AirPlay 2
Chiếu màn hình Screen Mirroring
Kết nối Bàn phím, chuột
Hỗ trợ tay game và bàn phím
Tương tác thông minh
Kết nối âm thanh Bluetooth
360 độ VR Play
LG Content Store
Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection
Trợ lý ảo Google Assistant
Thin Q AI
Tiện Ích
Chơi game trên tivi
Trợ lý ảo Google Assistant
Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
Chiếu màn hình qua Airplay
Kết nối loa qua Bluetooth
Điều khiển được bằng điện thoại
Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
Bộ vi xử lý
α7 Gen5 AI Processor 4K
Công nghệ quét hình
120Hz
Công nghệ hình ảnh
Dolby Vision IQ
HLG
Active HDR
Công nghệ chiếu phim Filmmaker Mode
Local Dimming
AI Upscaling
Nano Color Pro
HDR 10 PRO
Dynamic Tone Mapping
Motion Pro
Công nghệ âm thanh
Clear Voice Pro
AI Sound Pro
AI Acoustic Tuning
2.0 CH
Dolby Atmos
Tổng công suất loa
20W
Bảo hành
24 tháng
Xuất xứ
Indonesia
Còn hàng 65 inch -
Smart Tivi QNED LG 8K 65 inch 65QNED99SQB
THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
Xuất xứ Indonesia
Bảo hành 2 năm
Loại Tivi Smart Tivi
Kích thước màn hình 65″
Công nghệ màn hình Mini LED
Độ phân giải Ultra HD 8K (7680 x 4320 Pixel)
Bluetooth Có
Cổng LAN Có
Wifi Có
Cổng HDMI 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Cổng USB 3 cổng USB A
Hệ điều hành WebOS 22
Các ứng dụng sẵn có YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play, MyTV, Zing TV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web
Remote thông minh Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
Điều khiển tivi bằng điện thoại Ứng dụng LG TV Plus
Chiếu hình từ điện thoại lên Tivi AirPlay 2, Screen Share
Tính năng thông minh khác Multi View chia nhỏ màn hình tivi
Công nghệ hình ảnh Chế độ game HGiG, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Cinema HDR, Công nghệ Precision Dimming Pro+, Dolby Vision IQ, HDR Dolby Vision, HDR Dynamic Tone Mapping Pro, HDR10 Pro, Hiển thị màu rực rỡ Quantum Dot NanoCell Color, HLG, Color Consistency, Dải màu rộng Nano Color Pro, Kiểm soát đèn nền – Local Dimming, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 8K, Nâng cấp độ phân giải 8K AI Upscaling, Motion Pro, Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1), Tương thích HEVC
Công nghệ âm thanh Bluetooth Surround Ready, Dolby Atmos
Tổng công suất loa 60W
Tần số quét thực 120 Hz
Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 144.4 cm – Cao 89.8 cm – Dày 29.5 cm
Khối lượng có chân 31.1 kg
Kích thước không chân, treo tường Ngang 144.4 cm – Cao 83.4 cm – Dày 2.95 cm
Khối lượng không chân 29.4 kg
Năm ra mắt 2022Còn hàng -
Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SRA
Model: 65QNED80SRA.ATV
Màu sắc: Đen
Nhà sản xuất: LG
Xuất xứ: Indonesia
Năm ra mắt : 2023
Thời gian bảo hành: 24 Tháng
Loại Tivi: QNED TV
Kích thước màn hình: 65 inch
Độ phân giải: 4K (UHD)
Tần số quét: 120 Hz
Bộ vi xử lí: α7 AI Processor 4K Gen6
Smart Tivi: Có
Tivi 3D: Không
Tivi màn hình cong: Không
HDR: có
Công nghệ xử lí hình ảnh: Dải màu rộng QNED Color, Cải thiện hình ảnh AI Picture Pro, Nâng cấp chất lượng hình ảnh AI Super Upscaling 4K, Xử lý độ tương phản Dynamic Tone Mapping, Công nghệ tối mờ cục bộ Precision Dimming, Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI…
Góc nhìn: Không
Công nghệ âm thanh: Hệ thống loa 2.2 kênh với công suất 20W, AI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix), Bluetooth Surround Ready, AI Acoustic Tuning, LG Sound Sync, Clear Voice Pro, Sound Mode Share
Tổng công suất loa: 20W
Số lượng loa: 2 loa
Cổng WiFi: Có
Cổng Internet (LAN): Có
Cổng HDMI: 3 cổng (supports eARC, ALLM as specified in HDMI 2.1)
Cổng Optical: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)1
Cổng AV in (Composite / Component): Có
Cổng AV out: Có
Cổng VGA (RGB / D-Sub): Có
Cổng USB: Có
Chia sẻ thông minh: Có
Hình ảnh: Có
Âm thanh: Có
Phim: Không
Phụ đề phim: Không
Hệ điều hành – Giao diện: webOS 23
Trình duyệt web: Có
Bộ nhớ: Không
Mạng xã hội: Có
Điều khiển bằng cử chỉ: Không
Tìm kiếm bằng giọng nói: Có
Nhận diện khuôn mặt: Không
Khoảng cách ngồi xem: 3 mét
Kích thước có chân đế: 1456 x 904 x 295 mm
Kích thước không chân đế: 1456 x 840 x 29.7 mm
Khối lượng có chân đế: 22.9 kg
Khối lượng không chân đế: 22.5 kgCòn hàng -
Điều hòa Funiki 50000 BTU 2 chiều CH50MMC1
Điều hòa âm trần Funiki 50000 Btu 2 chiều CH 50 MMC1
Funiki – Thương hiệu điều hòa Việt Nam thị phần lớn nhất
Funiki CH50MMC1 là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Funiki được phát triển bởi tập đoàn Hòa Phát. Liên tục trong nhiều năm liền điều hòa Funiki luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng Việt Nam. Giá thành rẻ, máy hoạt động ổn định, bền bỉ, thời gian bảo hành dài hạn 30 tháng, thương hiệu uy tín là những lý do chính khiến Funiki luôn phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
Năm 2021, Hòa Phát xác nhận thông tin toàn bộ sản phẩm điều hòa Funiki bao gồm dải sản phẩm điều hòa treo tường, điều hòa âm trần cassette, điều hòa tủ đứng đều sẽ được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia và Thái Lan. Điều này nằm trong chủ trương mở rộng quy mô, nâng tầm thương hiệu và cải tiến chất lượng, mẫu mã, thay đổi loại môi chất làm lạnh sử dụng (chuyển sang gas R410A, R32), tăng chất lượng nhựa sử dụng trong sản phẩm. Năm 2021, sản phẩm điều hòa treo tường Inverter sử dụng gas R32 (mới được công bố hồi cuối 2020) với hiệu suất làm lạnh vượt trội so với sản phẩm của các thương hiệu giá rẻ khác cũng là sản phẩm nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng. Trong phân khúc điều hòa giá rẻ, Funiki CH50MMC1 chắc chắn là sự lựa chọn tốt nhất.Còn hàng CH50MMC1 -
Điều hòa Funiki 36000 BTU 2 chiều CH36MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 36MMC1 Khối ngoài trời CH 36MMC1 Công suất lạnh 36000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng) Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 245 mm
(26.1 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)946 × 410 × 810 mm
(73.0 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 30m Còn hàng CH36MMC1 -
Điều hòa Funiki 24000 BTU 2 chiều CH24MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 24MMC1 Khối ngoài trời CH 24MMC1 Công suất lạnh 24000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)830 × 830 × 205 mm
(22.2 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)950 × 950 × 55 mm
(6kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)890 × 342 × 673 mm
(52.9 kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng CH24MMC1 -
Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng CH18MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng CC50MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng CC36MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng CC24MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 18MMC1 Khối ngoài trời CC 18MMC1 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg) Còn hàng CC18MMC1 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH100 Khối ngoài trời FH100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng FH100 -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng FH36 -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU
Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 100 Khối ngoài trời FC 100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng fc100 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng FC502 -
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều
Loại điều hòa
Điều hòa tủ đứng
Khối trong nhà
FC36
Khối ngoài trời
FC36
Công suất lạnh
36000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh
=< 60m²
Chiều
Điều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter
Không có
Môi chất làm lạnh
R22
Ống đồng
Ø10 – Ø19
Điện áp vào
1 pha – 220V/3 pha – 380V
Công suất tiêu thụ trung bình
4.000kWh
Kích thước khối trong nhà
1868×480×313mm (57kg)
Kích thước khối ngoài trời
990×1000×350mm (77kg)
FC36
Còn hàng FC36 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 27MMC Khối ngoài trời FC 27MMC Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg) Còn hàng FC27 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21
Loại máy điều hòa : 1 chiều
Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2
Kiểu lắp đặt : Tủ đứng
Hẹn giờ : Có
Công nghệ Inverter : Không
Công suất tiêu thụ : 2.034kWh
Công suất : 21.000BTU
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21 -
Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIC 24TMU Khối ngoài trời HIC 24TMU Công suất lạnh 21496 Btu/h Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m² Chiều 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1830 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)1078 × 230 × 330 mm
(14kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)820 × 300 × 650 mm
(46.5kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 10m Còn hàng 2.5 HP HIC24TMU -
Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Bảo hành 30 tháng 2 Công suất làm lạnh. 24000 BTU 3 Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² 4 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 5 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2 6 Công nghệ Inverter Không Inverter 7 Loại máy 1 chiều 8 Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc Nano Ag 9 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ làm lạnh nhanh Turbo 10 Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay 11 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm 12 Kích thước dàn nóng Dài 89 cm – Cao 67.3 cm – Dày 34.2 cm 13 Loại Gas sử dụng R-32 14 Năm ra mắt 2022 Còn hàng 2.5 HP HSC24TMU -
Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35
Model: GC-09IS35 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 36 Tháng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2050 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 10900 BTU Công nghệ Inverter: True Inverter Làm lạnh nhanh: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo Chế độ gió: Auto/Low/Middle/MaxTurbo Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600/500/400/310 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: 1550/1270/990 m³/h Độ ồn dàn lạnh: 42/36/24 dB Độ ồn dàn nóng: 51/50/49 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m² Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 291 × 202 x 763 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 455 × 233 x 703 mm Khối lượng dàn lạnh: 8 kg Khối lượng dàn nóng: 17.5 kg Còn hàng Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35 -
Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS33 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 1HP-9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1HP-9.000BTU SC-09FS33 -
Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33
Điều hòa Casper GH-24IS33 Công suất làm lạnh Kw 6.30
(1.65-7.10)BTU/h 22,800
(5,600-24,200)Công suất sưởi ấm Kw 7.20
(1.80-8.20)BTU/h 24,552
(24,567-27,980)Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
(440-2,430)Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
(230 – 2,530)Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
(1.0-12.0)Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
(1.0-11.0)cường độ dòng điện tối đa A 16.0 Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59 Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)Số sao 5 Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 1300 Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232 Khối lượng tịnh kg 14 Dàn nóng Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350 Khối lượng tịnh kg 49 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ống lỏng mm 6.35 Đường kính ống gas mm 15.88 Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )m 5 Chiều dài ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Còn hàng Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33
Điều hòa Casper
GC-18IS33
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – lớn nhất)
5.42 Kw
(1.3-5.45)
18,500BTU
(4,436-18,084)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh )
1,760W
(235-1,900)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh )
8.5 A
cường độ dòng điện tối đa
9.0A
Hiệu suất năng lượng CSPF
5.2W/W
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
5 sao
Nguồn điện
220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió
850m3/h
Kích thước (R x S x C)
940 x 316 x 224mm
Khối lượng tịnh
11kg
Dàn nóng
Kích thước (R x S x C)
709 x 285 x 535mm
Khối lượng tịnh
23kg
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng
6.35mm
Đường kính ống gas
12.7mm
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm )
5m
Chiều dài ống tối đa
20m
Chênh lệch độ cao tối đa
10m
Còn hàng GC-18IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33
Model: GC-12IS33 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4,095 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 12000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 13650 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây Khử mùi: Có Chế độ hẹn giờ: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 550 m³/h Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² Tiêu thụ điện: 1.3 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 792x292x201 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 705x279x530 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg Khối lượng dàn nóng: 21 Kg Còn hàng Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33 -
Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33
Thương hiệu
Casper
Mã sản phẩm
GC-09IS33
Công suất làm lạnh
12000 BTU
Phạm vi hiệu quả
Dưới 15m2
Tiện ích
Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy
Treo tường
Tính năng nổi bật
Công nghệ Inverter
Công suất
9800 BTU
Tấm lọc
Màng lọc bụi
Chế độ lọc
Kháng bụi
Còn hàng GC-09IS33
Danh mục sản phẩm