Products Archive - Trang 23 trên 72 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UP7550PTC

    1
    12

    Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UP7550PTC

    . Loại tivi: Smart Tivi, Tivi Ultra HD
    . Kích thước màn hình: 43 inch
    . Độ phân giải:4K Ultra HD (3840 x 2160px)
    . Sản xuất tại: Indonesia
    . Kết nối: Bluetooth : Có
    . Kết nối Internet: Wifi, Cổng LAN, Cổng AV, Cổng Composite ,
    . Cổng HDMI:2 cổng
    . Cổng USB:1 cổng
    . Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm
    . Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2, DVB-T2C, DVB-C
    5,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi NanoCell LG 4K 86 inch 86NANO76SQA

    75QNED80SQA
    75QNED80SQA

    Smart Tivi NanoCell LG 4K 86 inch 86NANO76SQA

    Tên sản phẩm

    Smart Tivi Nano Cell LG 4K 86 inch 86NANO76SQA

    Loại màn hình

    Nano Cell

    Loại Tivi

    Smart Tivi

    Kích cỡ màn hình

    86 inch

    Độ phân giải

    Ultra HD 4K(3480 x 2160)

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    Công nghệ hình ảnh

    Kiểm soát đèn nền – Local Dimming
    HDR10 Pro
    Chống xé hình FreeSync
    Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
    Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR
    Dolby Vision IQ
    HLG
    Cinema HDR
    Cân bằng độ sáng Ultra Luminance
    Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode
    HDR Dynamic Tone Mapping
    Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K
    Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing
    Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling
    Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ
    Face Enhancing
    Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI
    Chế độ game HGiG
    Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness

    Công nghệ âm thanh

    Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro
    Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound
    Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
    Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync

    Tổng công suất loa

    20W

    Tần số quét thực

    60 Hz

    Tính năng thông minh

    Hệ điều hành, giao diện

    Web OS Smart TV

    Ứng dụng phổ biến

    Clip TV
    FPT Play
    Galaxy Play (Fim+)
    MyTV
    Netflix
    Nhaccuatui
    POPS Kids
    Spotify
    Trình duyệt web
    TV 360
    VieON
    VTVcab ON
    YouTube
    YouTube Kids
    Zing TV

    Điều khiển giọng nói

    Alexa (Chưa có tiếng Việt)
    Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)
    LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
    Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition
    Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt

    Chiếu hình từ điện thoại lên TV:

    AirPlay 2 Screen Mirroring

    Remote thông minh:

    Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói

    Điều khiển tivi bằng điện thoại:

    Ứng dụng LG TV Plus
    Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:

    AI ThinQ Apple HomeKit

    Các cổng kết nối

    Kết nối Internet:

    Cổng mạng LAN Wifi

    Kết nối không dây:

    Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)

    USB:

    2 cổng USB A

    Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

    3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)

    Cổng xuất âm thanh:

    1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)

    Thông tin kỹ thuật

    Công suất

    Đang cập  nhật

    Kích thước có chân, đặt bàn

    Ngang 192.7 cm – Cao 116.7 Cm – Dày 36.2 cm

    Khối lượng có chân

    48.8 kg

    Kích thước không chân, treo tường

    Ngang 192.7 cm – Cao 110.4 Cm – Dày 6 cm

    Khối lượng không chân

    45.5 kg

    Chất liệu chân đế:

    Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa

    Chất liệu viền tivi:

    Nhựa

    Nơi sản xuất

    Indonesia

    Năm ra mắt

    2022

    Bảo hành chính hãng

    24 tháng

    Hãng sản xuất

    LG
    17,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 4K 65 inch Nanocell 65QNED91TPA

    65QNED91TPA
    65QNED91TPA44

    Smart Tivi LG 4K 65 inch Nanocell 65QNED91TPA

    Thương hiệu LG
    Mã sản phẩm 65QNED91TPA
    Loại Tivi
    • Smart TV
    • MINILED TV
    Kích thước màn hình
    • 65 inch
    Độ phân giải
    • 4K UltraHD (3840x2160px)
    Bluetooth
    Kết nối Internet
    • WiFi
    • Ethernet (LAN)
    Cổng AV
    • Cổng Composite
    • Cổng Component
    Cổng HDMI
    • 4 cổng
    Cổng USB
    • 3 cổng
    Cổng xuất âm thanh
    • Jack loa 3.5 mm
    • Cổng Optical (Digital Audio Out)
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số
    • DVB-T2C
    • DVB-T2
    • DVB-C
    Hệ điều hành, giao diện
    • WebOS
    Các ứng dụng sẵn có
    • Web Browser
    • YouTube
    • Netflix
    Hỗ trợ điều khiển thông minh
    • Có Magic remote
    Điều khiển tivi bằng điện thoại
    • LG Tivi Plus
    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng
    • Chiếu màn hình qua AirPlay 2
    • Chiếu màn hình Screen Mirroring
    Kết nối Bàn phím, chuột
    Tương tác thông minh
    • Thin Q AI
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
    • Magic Remote
    • LG Content Store
    • Kết nối âm thanh Bluetooth
    • 360 độ VR Play
    Tiện Ích
    • Chơi game trên tivi
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Chiếu màn hình qua Airplay
    • Kết nối loa qua Bluetooth
    • Điều khiển được bằng điện thoại
    • Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
    Công nghệ hình ảnh
    • HLG
    • Dolby Vision IQ
    • Cinema HDR
    • HDR Active with Dolby Vision
    • Công nghệ chiếu phim Filmmaker Mode
    • Nano Color Pro
    • HDR 10 PRO
    • Piece Dimming (TBD)
    • Nano Cell Color
    • AI Upscaling
    Công nghệ âm thanh
    • Clear Voice III
    • LG Sound Sync
    • Dolby Atmos
    • AI Acoustic Tuning
    • AI Sound
    Tổng công suất loa
    • 40W
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Indonesia
    16,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 8K 55 inch NanoCell 55NANO95TNA

    F6d8bb8d
    F6d8bb8d2OBc50

    Smart Tivi LG 8K 55 inch NanoCell 55NANO95TNA

    Thương hiệu LG
    Mã sản phẩm 55NANO95TNA
    Loại Tivi
    • Smart TV
    Kích thước màn hình
    • 55 inch
    Độ phân giải
    • 8K UltraHD (7680x4320px)
    Bluetooth
    Kết nối Internet
    • WiFi
    • Ethernet (LAN)
    Cổng AV
    • Cổng Composite
    • Cổng Component
    Cổng HDMI
    • 4 cổng
    Cổng USB
    • 3 cổng
    Cổng xuất âm thanh
    • Jack loa 3.5 mm
    • Cổng Optical (Digital Audio Out)
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số
    • DVB-T2C
    • DVB-T2
    • DVB-C
    Hệ điều hành, giao diện
    • WebOS
    Các ứng dụng sẵn có
    • Web Browser
    • YouTube
    • Netflix
    Hỗ trợ điều khiển thông minh
    • Có Magic remote
    Điều khiển tivi bằng điện thoại
    • LG Tivi Plus
    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng
    • Chiếu màn hình qua AirPlay 2
    • Chiếu màn hình Screen Mirroring
    Kết nối Bàn phím, chuột
    Tương tác thông minh
    • Thin Q AI
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Chế độ xem 2 màn hình
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
    • Chế độ rảnh tay (Nhận diện giọng nói từ xa)
    • LG Content Store
    • Kết nối âm thanh Bluetooth
    • Tìm kiếm bằng giọng nói
    Tiện Ích
    • Chơi game trên tivi
    • Trợ lý ảo Google Assistant
    • Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Điều khiển bằng giọng nói không cần Remote
    • Chiếu màn hình qua Airplay
    • Kết nối loa qua Bluetooth
    • Điều khiển được bằng điện thoại
    • Chiếu điện thoại lên TV (không dây)
    Bộ vi xử lý
    • α9
    Công nghệ hình ảnh
    • Nano Cell Display
    • HDR 10+
    • Dolby Vision HRD
    Công nghệ âm thanh
    • Dolby Atmos
    • Dolby Surround
    Tổng công suất loa
    • 40W
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Indonesia
    15,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 8K 65 inch 65NANO95

    F81a8ba7 1
    F81a8ba7 12OBc50

    Smart Tivi LG 8K 65 inch 65NANO95

    Model: 65NANO95
    Màu sắc: Đen
    Hãng: Tivi LG
    Xuất xứ: Indonesia
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Loại Tivi: Smart Tivi
    Kích thước màn hình: 65 inch
    Độ phân giải: 8K (7680 x 4320) Pixels
    Tần số quét: TM100 (Refresh Rate 50Hz) Hz
    Bộ vi xử lí: α9 AI 8K thế hệ thứ 3
    Smart Tivi:
    Tivi 3D: Không
    Tivi màn hình cong: Không
    HDR: có nits
    Công nghệ xử lí hình ảnh: AI Picture Pro, HDR Dynamic Tone Mapping, Cinema HDR
    Góc nhìn: Góc nhìn rộng Wide Viewing Angle
    Công nghệ âm thanh: AI Sound Pro, Ultra Surround
    Tổng công suất loa: 40 W
    Số lượng loa: 2.2 Ch
    Cổng WiFi: 802.11ac
    Cổng Internet (LAN):
    Cổng HDMI: 4 cổng (HDMI 2.1)
    Cổng USB: 3 cổng
    Chia sẻ thông minh: Bluetooth 5.0
    Hệ điều hành – Giao diện: webOS
    Trình duyệt web:
    Tìm kiếm bằng giọng nói:
    Kích thước có chân đế: 1454 x 900 x 287 mm
    Kích thước không chân đế: 1454 x 840 x 68.9 mm
    Khối lượng có chân đế: 28.1 kg
    Khối lượng không chân đế: 27.7 kg
    16,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV LG NanoCell 50inch 50NANO80SQA

    LG
    LG

    Smart TV LG NanoCell 50inch 50NANO80SQA

    Loại TV

    Smart NanoCell Tivi

    Kích thước

    50 Inch

    Công Nghệ Chiếu Sáng

    Đèn LED nền

    Công Nghệ Hình Ảnh

    4K Upscaling

    Active HDR

    Dynamic Tone Mapping

    HDR10 Pro

    FILMMAKER MODE ™

    Độ Phân Giải

    4K NanoCell

    Khoảng Cách Xem

    (3 – 4 mét)

    Tổng Công Suất Loa

    20W (10W/ Channel)

    Số Lượng Loa

    2

    Công Nghệ Âm Thanh

    AI Sound Pro 

    Virtual 7.1.2 Up-mix
    AI Acoustic Tuning
    Clear Voice Pro

    Hệ Điều Hành

    webOS

    Internet Video

    Trình Duyệt Web

    Screen Mirroring

    Kết nối bàn phím, chuột

    Có

    Xem Film Qua USB

    Hẹn Giờ Tắt Máy

    Tiết Kiệm Điện

    Ngôn Ngữ Hiển Thị

    Đa Ngôn Ngữ

    Số cổng HDMI

    4

    Cổng Composite (AV)

    Cổng Component

    Audio Out

    Có (Headphone , Optical)

    Số cổng USB

    2

    LAN

    Kết Nối Wifi

    Cổng Khác

    Antenna

    Kích Thước (Có chân đế)

    Ngang 112 x Cao 77.5 x Dày 15.2 cm

    Kích Thước (Không chân đế)

    Ngang 112x Cao 65.3x dày 4.92 cm

    Trọng Lượng (Không chân đế)

    14kg

    Trọng Lượng (Có chân đế)

    14.4kg

    Bảo Hành

    Hãng Sản Xuất LG 

    8,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV LG NanoCell 55inch 55NANO80SQA

    LG
    LG

    Smart TV LG NanoCell 55inch 55NANO80SQA

    Tên sản phẩm

    Smart Tivi Nano Cell LG 4K 55 inch 55NANO80SQA

    Loại màn hình

    Nano Cell

    Loại Tivi

    Smart Tivi

    Kích cỡ màn hình

    55 inch

    Độ phân giải

    Ultra HD 4K(3480 x 2160)

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    Công nghệ hình ảnh

    Kiểm soát đèn nền – Local Dimming

    HDR10 Pro

    Chống xé hình FreeSync

    Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)

    Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR

    Dolby Vision IQ

    HLG

    Cinema HDR

    Cân bằng độ sáng Ultra Luminance

    Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode

    HDR Dynamic Tone Mapping

    Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K

    Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing

    Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling

    Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ

    Face Enhancing

    Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI

    Chế độ game HGiG

    Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness

    Công nghệ âm thanh

    Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro

    Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound

    Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning

    Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync

    Tổng công suất loa

    20W

    Tần số quét thực

    60 Hz

    Tính năng thông minh

    Hệ điều hành, giao diện

    Web OS Smart TV

    Ứng dụng phổ biến

    Clip TV

    FPT Play

    Galaxy Play (Fim+)

    MyTV

    Netflix

    Nhaccuatui

    POPS Kids

    Spotify

    Trình duyệt web

    TV 360

    VieON

    VTVcab ON

    YouTube

    YouTube Kids

    Zing TV

    Điều khiển giọng nói

    Alexa (Chưa có tiếng Việt)

    Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)

    LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt

    Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition

    Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt

    Chiếu hình từ điện thoại lên TV:

    AirPlay 2 Screen Mirroring

    Remote thông minh:

    Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói

    Điều khiển tivi bằng điện thoại:

    Ứng dụng LG TV Plus

    Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:

    AI ThinQ Apple HomeKit

    Các cổng kết nối

    Kết nối Internet:

    Cổng mạng LAN Wifi

    Kết nối không dây:

    Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)

    USB:

    2 cổng USB A

    Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

    3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)

    Cổng xuất âm thanh:

    1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)

    Thông tin kỹ thuật

    Công suất

    Đang cập  nhật

    Kích thước có chân, đặt bàn

    Ngang 123.3 cm – Cao 78.1 cm – Dày 26.4 cm

    Khối lượng có chân

    17.9 kg

    Kích thước không chân, treo tường

    Ngang 123.3 cm – Cao 71.6 cm – Dày 4.4 cm

    Khối lượng không chân

    16.3 kg

    Chất liệu chân đế:

    Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa

    Chất liệu viền tivi:

    Nhựa

    Nơi sản xuất

    Indonesia

    Năm ra mắt

    2022

    Bảo hành chính hãng

    24 tháng

    Hãng sản xuất

    LG

     

    10,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart TV LG NanoCell 65inch 65NANO80SQA

    Lgfront
    LgfrontLg55

    Smart TV LG NanoCell 65inch 65NANO80SQA

    Loại màn hình

    Nano Cell

    Loại Tivi

    Smart Tivi

    Kích cỡ màn hình

    65 inch

    Độ phân giải

    Ultra HD 4K(3480 x 2160)

    Công nghệ hình ảnh, âm thanh

    Công nghệ hình ảnh

    Bộ xử lý α5 Gen5 4K AI

    Chế độ game HGiG

    Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness

    Kiểm soát đèn nền – Local Dimming

    HDR10 Pro

    Chống xé hình FreeSync

    Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)

    Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR

    Dolby Vision IQ

    HLG

    Cinema HDR

    Cân bằng độ sáng Ultra Luminance

    Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode

    HDR Dynamic Tone Mapping

    Nâng cấp hình ảnh AI Picture 4K

    Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing

    Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling

    Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ

    Face Enhancing

    Công nghệ âm thanh

    Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro

    Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound

    Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning

    Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync

    Tổng công suất loa

    20W

    Tần số quét thực

    60 Hz

    Tính năng thông minh

    Hệ điều hành, giao diện

    Web OS Smart TV

    Ứng dụng phổ biến

    Clip TV

    FPT Play

    Galaxy Play (Fim+)

    MyTV

    Netflix

    Nhaccuatui

    POPS Kids

    Spotify

    Trình duyệt web

    TV 360

    VieON

    VTVcab ON

    YouTube

    YouTube Kids

    Zing TV

    Điều khiển giọng nói

    Alexa (Chưa có tiếng Việt)

    Google Assistant (Chưa có tiếng Việt)

    LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt

    Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition

    Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt

    Chiếu hình từ điện thoại lên TV:

    AirPlay 2 Screen Mirroring

    Remote thông minh:

    Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói

    Điều khiển tivi bằng điện thoại:

    Ứng dụng LG TV Plus

    Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà:

    AI ThinQ Apple HomeKit

    Các cổng kết nối

    Kết nối Internet:

    Cổng mạng LAN Wifi

    Kết nối không dây:

    Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động)

    USB:

    2 cổng USB A

    Cổng nhận hình ảnh, âm thanh:

    3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)

    Cổng xuất âm thanh:

    1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)

    Thông tin kỹ thuật

    Công suất

    Đang cập  nhật

    Kích thước có chân, đặt bàn

    Ngang 123.3 cm – Cao 78.1 cm – Dày 26.4 cm

    Khối lượng có chân

    17.9 kg

    Kích thước không chân, treo tường

    Ngang 123.3 cm – Cao 71.6 cm – Dày 4.4 cm

    Khối lượng không chân

    16.3 kg

    Chất liệu chân đế:

    Mặt trước kim loại – Mặt sau nhựa

    Chất liệu viền tivi:

    Nhựa

    Nơi sản xuất

    Indonesia

    Năm ra mắt

    2022

    Bảo hành chính hãng

    24 tháng

    Hãng sản xuất

    LG

    14,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SQA

    I 5cd40ccd
    I 5cd40ccd67ec47dc

    Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SQA

    Thương hiệu

    LG

    Mã sản phẩm

    65QNED80SQA

       

    Loại Tivi

    Smart TV

    Kích thước màn hình

    65 inch

    Độ phân giải

    4K UltraHD (3840x2160px)

       

    Bluetooth

    v5.0

    Kết nối Internet

    Cổng LAN

    Wifi (802.11ac)

    Cổng AV

    Cổng Composite

    Cổng HDMI

    4 cổng

    Cổng USB

    2 cổng

    Cổng xuất âm thanh

    eARC (HDMI 3)

    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số

    DVB-T2/T

       

    Hệ điều hành, giao diện

    WebOS

    Các ứng dụng sẵn có

    Web Browser

    YouTube

    Netflix

    Hỗ trợ điều khiển thông minh

    MR22 (NFC)

    Điều khiển tivi bằng điện thoại

    LG Tivi Plus

    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng

    Chiếu màn hình qua AirPlay 2

    Chiếu màn hình Screen Mirroring

    Kết nối Bàn phím, chuột

    Hỗ trợ tay game và bàn phím

    Tương tác thông minh

    Kết nối âm thanh Bluetooth

    360 độ VR Play

    LG Content Store

    Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)

    Kết nối điện thoại thông minh – Mobile Connection

    Trợ lý ảo Google Assistant

    Thin Q AI

    Tiện Ích

    Chơi game trên tivi

    Trợ lý ảo Google Assistant

    Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)

    Chiếu màn hình qua Airplay

    Kết nối loa qua Bluetooth

    Điều khiển được bằng điện thoại

    Chiếu điện thoại lên TV (không dây)

    Bộ vi xử lý

    α7 Gen5 AI Processor 4K

    Công nghệ quét hình

    120Hz

    Công nghệ hình ảnh

    Dolby Vision IQ

    HLG

    Active HDR

    Công nghệ chiếu phim Filmmaker Mode

    Local Dimming

    AI Upscaling

    Nano Color Pro

    HDR 10 PRO

    Dynamic Tone Mapping

    Motion Pro

    Công nghệ âm thanh

    Clear Voice Pro

    AI Sound Pro

    AI Acoustic Tuning

    2.0 CH

    Dolby Atmos

    Tổng công suất loa

    20W

    Bảo hành

    24 tháng

    Xuất xứ

    Indonesia

    13,080,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi QNED LG 8K 65 inch 65QNED99SQB

    Smart Qned Lg 8k 65 Inch 65qned99sqb Ab444f2c901f4374b0fea25754e0ad45
    Smart Qned Lg 8k 65 Inch 65qned99sqb Ab444f2c901f4374b0fea25754e0ad45Smart Qned Lg 8k 65 Inch 65qned99sqb 1 C0a6560009254fbab1dc1705b3f9dee9

    Smart Tivi QNED LG 8K 65 inch 65QNED99SQB

    THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    Xuất xứ Indonesia
    Bảo hành 2 năm
    Loại Tivi Smart Tivi
    Kích thước màn hình 65″
    Công nghệ màn hình Mini LED
    Độ phân giải Ultra HD 8K (7680 x 4320 Pixel)
    Bluetooth Có
    Cổng LAN Có
    Wifi Có
    Cổng HDMI 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
    Cổng xuất âm thanh 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
    Cổng USB 3 cổng USB A
    Hệ điều hành WebOS 22
    Các ứng dụng sẵn có YouTube, YouTube Kids, Netflix, Galaxy Play (Fim+), Clip TV, FPT Play, MyTV, Zing TV, POPS Kids, TV 360, VTVcab ON, VieON, Nhaccuatui, Spotify, Trình duyệt web
    Remote thông minh Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói
    Điều khiển tivi bằng điện thoại Ứng dụng LG TV Plus
    Chiếu hình từ điện thoại lên Tivi AirPlay 2, Screen Share
    Tính năng thông minh khác Multi View chia nhỏ màn hình tivi
    Công nghệ hình ảnh Chế độ game HGiG, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Cinema HDR, Công nghệ Precision Dimming Pro+, Dolby Vision IQ, HDR Dolby Vision, HDR Dynamic Tone Mapping Pro, HDR10 Pro, Hiển thị màu rực rỡ Quantum Dot NanoCell Color, HLG, Color Consistency, Dải màu rộng Nano Color Pro, Kiểm soát đèn nền – Local Dimming, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 8K, Nâng cấp độ phân giải 8K AI Upscaling, Motion Pro, Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1), Tương thích HEVC
    Công nghệ âm thanh Bluetooth Surround Ready, Dolby Atmos
    Tổng công suất loa 60W
    Tần số quét thực 120 Hz
    Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 144.4 cm – Cao 89.8 cm – Dày 29.5 cm
    Khối lượng có chân 31.1 kg
    Kích thước không chân, treo tường Ngang 144.4 cm – Cao 83.4 cm – Dày 2.95 cm
    Khối lượng không chân 29.4 kg
    Năm ra mắt 2022

    29,735,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SRA

    Ned 4k 65qned80sra Sieu Mong An Tuong Trai Nghiem Giai Tri Hoan Hao 92dbff4f85e9412293cf4a7582ce9b41 (1)
    Ned 4k 65qned80sra Sieu Mong An Tuong Trai Nghiem Giai Tri Hoan Hao 92dbff4f85e9412293cf4a7582ce9b41 (1)65qned80sra C7e3cb8e3532478888220a39ab0f77f9

    Smart Tivi QNED LG 4K 65 inch 65QNED80SRA

    Model: 65QNED80SRA.ATV
    Màu sắc: Đen
    Nhà sản xuất: LG
    Xuất xứ: Indonesia
    Năm ra mắt : 2023
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Loại Tivi: QNED TV
    Kích thước màn hình: 65 inch
    Độ phân giải: 4K (UHD)
    Tần số quét: 120 Hz
    Bộ vi xử lí: α7 AI Processor 4K Gen6
    Smart Tivi: Có
    Tivi 3D: Không
    Tivi màn hình cong: Không
    HDR: có
    Công nghệ xử lí hình ảnh: Dải màu rộng QNED Color, Cải thiện hình ảnh AI Picture Pro, Nâng cấp chất lượng hình ảnh AI Super Upscaling 4K, Xử lý độ tương phản Dynamic Tone Mapping, Công nghệ tối mờ cục bộ Precision Dimming, Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI…
    Góc nhìn: Không
    Công nghệ âm thanh: Hệ thống loa 2.2 kênh với công suất 20W, AI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix), Bluetooth Surround Ready, AI Acoustic Tuning, LG Sound Sync, Clear Voice Pro, Sound Mode Share
    Tổng công suất loa: 20W
    Số lượng loa: 2 loa
    Cổng WiFi: Có
    Cổng Internet (LAN): Có
    Cổng HDMI: 3 cổng (supports eARC, ALLM as specified in HDMI 2.1)
    Cổng Optical: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)1
    Cổng AV in (Composite / Component): Có
    Cổng AV out: Có
    Cổng VGA (RGB / D-Sub): Có
    Cổng USB: Có
    Chia sẻ thông minh: Có
    Hình ảnh: Có
    Âm thanh: Có
    Phim: Không
    Phụ đề phim: Không
    Hệ điều hành – Giao diện: webOS 23
    Trình duyệt web: Có
    Bộ nhớ: Không
    Mạng xã hội: Có
    Điều khiển bằng cử chỉ: Không
    Tìm kiếm bằng giọng nói: Có
    Nhận diện khuôn mặt: Không
    Khoảng cách ngồi xem: 3 mét
    Kích thước có chân đế: 1456 x 904 x 295 mm
    Kích thước không chân đế: 1456 x 840 x 29.7 mm
    Khối lượng có chân đế: 22.9 kg
    Khối lượng không chân đế: 22.5 kg

    12,045,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 50000 BTU 2 chiều CH50MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 50000 BTU 2 chiều CH50MMC1

    Điều hòa âm trần Funiki 50000 Btu 2 chiều CH 50 MMC1

    Funiki – Thương hiệu điều hòa Việt Nam thị phần lớn nhất

    Điều hòa Funiki Hòa PhátFuniki CH50MMC1 là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Funiki được phát triển bởi tập đoàn Hòa Phát. Liên tục trong nhiều năm liền điều hòa Funiki luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng Việt Nam. Giá thành rẻ, máy hoạt động ổn định, bền bỉ, thời gian bảo hành dài hạn 30 tháng, thương hiệu uy tín là những lý do chính khiến Funiki luôn phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
    Năm 2021, Hòa Phát xác nhận thông tin toàn bộ sản phẩm điều hòa Funiki bao gồm dải sản phẩm điều hòa treo tường, điều hòa âm trần cassette, điều hòa tủ đứng đều sẽ được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia và Thái Lan. Điều này nằm trong chủ trương mở rộng quy mô, nâng tầm thương hiệu và cải tiến chất lượng, mẫu mã, thay đổi loại môi chất làm lạnh sử dụng (chuyển sang gas R410A, R32), tăng chất lượng nhựa sử dụng trong sản phẩm. Năm 2021, sản phẩm điều hòa treo tường Inverter sử dụng gas R32 (mới được công bố hồi cuối 2020) với hiệu suất làm lạnh vượt trội so với sản phẩm của các thương hiệu giá rẻ khác cũng là sản phẩm nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng. Trong phân khúc điều hòa giá rẻ, Funiki CH50MMC1 chắc chắn là sự lựa chọn tốt nhất.

    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 36000 BTU 2 chiều CH36MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 36000 BTU 2 chiều CH36MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 36MMC1
    Khối ngoài trời CH 36MMC1
    Công suất lạnh 36000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (26.1 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    946 × 410 × 810 mm
    (73.0 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 5m → 30m
    28,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 24000 BTU 2 chiều CH24MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 24000 BTU 2 chiều CH24MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 24MMC1
    Khối ngoài trời CH 24MMC1
    Công suất lạnh 24000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 205 mm
    (22.2 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    890 × 342 × 673 mm
    (52.9 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    22,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 18MMC1
    Khối ngoài trời CH 18MMC1
    Công suất lạnh 18000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    570 × 570 × 260 mm
    (16.4 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    647 × 647 × 50 mm
    (2.5kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    805 × 330 × 554 mm
    (37.8 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    16,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 50MMC1
    Khối ngoài trời CC 50MMC1
    Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg)
    26,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 36MMC1
    Khối ngoài trời CC 36MMC1
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg)
    26,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 24MMC1
    Khối ngoài trời CC 24MMC1
    Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg)
    18,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 18MMC1
    Khối ngoài trời CC 18MMC1
    Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg)
    14,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc
    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc

    Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH100
    Khối ngoài trời FH100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    61,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    27,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH 36
    Khối ngoài trời FH 36
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg)
    23,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU

    Loại máy điều hòa : 2 chiều

    Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2

    Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin

    Tự động khởi động lại sau khi có điện : 

    Nguồn điện áp : 220V

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Malaysia

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    16,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 100
    Khối ngoài trời FC 100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    50,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    Hãng sản xuất Funiki
    Model FC50
    Loại 1 chiều
    Kiểu máy Tủ đứng
    Công suất  50.000BTU
    Tính năng

    – Thiết kế sang trọng
    – Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
    – Cánh đảo gió tự động
    – Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
    – Tiết kiệm điện năng
    – Chức năng chuẩn đoán sự cố

    Xuất xứ Malaysia
    Bảo hành 30T
    Kích thước  540 x 410 x 1825 (mm)
    27,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều

    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2
    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều

    Loại điều hòa

    Điều hòa tủ đứng

    Khối trong nhà

    FC36

    Khối ngoài trời

    FC36

    Công suất lạnh

    36000BTU (4.0HP)

    Phạm vi làm lạnh

    =< 60m²

    Chiều

    Điều hòa 1 chiều lạnh

    Công nghệ Inverter

    Không có

    Môi chất làm lạnh

    R22

    Ống đồng

    Ø10 – Ø19

    Điện áp vào

    1 pha – 220V/3 pha – 380V

    Công suất tiêu thụ trung bình

    4.000kWh

    Kích thước khối trong nhà

    1868×480×313mm (57kg)

    Kích thước khối ngoài trời

    990×1000×350mm (77kg)

     FC36

    18,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    1 8202a2375c59449bac398452d4357004
    1 8202a2375c59449bac398452d4357004

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 27MMC
    Khối ngoài trời FC 27MMC
    Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg)
    17,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Loại máy điều hòa : 1 chiều

    Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2

    Kiểu lắp đặt : Tủ đứng

    Hẹn giờ : 

    Công nghệ Inverter : Không

    Công suất tiêu thụ : 2.034kWh

    Công suất : 21.000BTU

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Việt Nam

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    14,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d
    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8dFuniki Inverter 25 Hp Hsc24tmust320 Ec1c13d20c71495a819f7bcbdb00bcb2

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIC 24TMU
    Khối ngoài trời HIC 24TMU
    Công suất lạnh 21496 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m²
    Chiều 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1830 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    1078 × 230 × 330 mm
    (14kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    820 × 300 × 650 mm
    (46.5kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 10m
    10,454,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 1a5e5b28148b4c618024c58c23e8a26f
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 1a5e5b28148b4c618024c58c23e8a26fFuniki Inverter 25 Hp Hsc24tmust316 5989cfd3cf9444da9813c8545c55c7c4

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Bảo hành 30 tháng
    2 Công suất làm lạnh. 24000 BTU
    3 Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m²
    4 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    5 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2
    6 Công nghệ Inverter Không Inverter
    7 Loại máy 1 chiều
    8 Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc Nano Ag
    9 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    10 Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    11 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm
    12 Kích thước dàn nóng Dài 89 cm – Cao 67.3 cm – Dày 34.2 cm
    13 Loại Gas sử dụng R-32
    14 Năm ra mắt 2022
    8,370,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

    Model: GC-09IS35
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2023
    Thời gian bảo hành: 36 Tháng
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2050 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 10900 BTU
    Công nghệ Inverter: True Inverter
    Làm lạnh nhanh: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    Chế độ gió: Auto/Low/Middle/MaxTurbo
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 600/500/400/310 m³/h
    Lưu lượng gió dàn nóng: 1550/1270/990 m³/h
    Độ ồn dàn lạnh: 42/36/24 dB
    Độ ồn dàn nóng: 51/50/49 dB
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 291 × 202 x 763 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 455 × 233 x 703 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8 kg
    Khối lượng dàn nóng: 17.5 kg
    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm SC-09FS33
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 9000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • Dưới 15m2
    Tiện ích
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Công suất
    • 1HP-9000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • Turbo
    Tính năng
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều thường
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    2,935,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33

    Điều hòa Casper GH-24IS33
    Công suất làm lạnh Kw 6.30
    (1.65-7.10)
    BTU/h 22,800
    (5,600-24,200)
    Công suất sưởi ấm Kw 7.20
    (1.80-8.20)
    BTU/h 24,552
    (24,567-27,980)
    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
    (440-2,430)
    Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
    (230 – 2,530)
    Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
    (1.0-12.0)
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
    (1.0-11.0)
    cường độ dòng điện tối đa A 16.0
    Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59
    Nhãn năng lượng
    (TCVN 7830:2015)
    Số sao 5
    Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
    Dàn lạnh    
    Lưu lượng gió  m3/h 1300
    Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232
    Khối lượng tịnh kg 14
    Dàn nóng    
    Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350
    Khối lượng tịnh kg 49
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh   R32
    Đường kính ống lỏng mm 6.35
    Đường kính ống gas mm 15.88
    Chiều dài ống chuẩn
    ( Không cần nạp thêm )
    m 5
    Chiều dài ống tối đa m 25
    Chênh lệch độ cao tối đa m 15
    10,970,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33

    Điều hòa Casper

    GC-18IS33

    Công suất làm lạnh

    (Nhỏ nhất – lớn nhất)

    5.42 Kw

    (1.3-5.45)

    18,500BTU

    (4,436-18,084)

    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh )

    1,760W 

    (235-1,900)

    Cường độ dòng điện ( làm lạnh )

    8.5 A

    cường độ dòng điện tối đa

    9.0A

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    5.2W/W

    Nhãn năng lượng

    (TCVN 7830:2015)

    5 sao

    Nguồn điện

    220V~50Hz 

    Dàn lạnh

     

    Lưu lượng gió 

    850m3/h

    Kích thước (R x S x C)

    940 x 316 x 224mm

    Khối lượng tịnh

    11kg

    Dàn nóng

     

    Kích thước (R x S x C)

    709 x 285 x 535mm

    Khối lượng tịnh

    23kg

    Ống dẫn môi chất lạnh

     

    Môi chất lạnh

    R32

    Đường kính ống lỏng

    6.35mm

    Đường kính ống gas

    12.7mm

    Chiều dài ống chuẩn

    (Không cần nạp thêm )

    5m

    Chiều dài ống tối đa

    20m

    Chênh lệch độ cao tối đa

    10m

     

    7,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33

    Model: GC-12IS33
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4,095 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12000 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 13650 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây
    Khử mùi:
    Chế độ hẹn giờ:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 550 m³/h
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m²
    Tiêu thụ điện: 1.3 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 792x292x201 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 705x279x530 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg
    Khối lượng dàn nóng: 21 Kg
    3,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33

    Thương hiệu

    Casper

    Mã sản phẩm

    GC-09IS33

    Công suất làm lạnh

    12000 BTU

    Phạm vi hiệu quả

    Dưới 15m2

    Tiện ích

    Thổi gió dễ chịu

    Kiểu máy

    Treo tường

    Tính năng nổi bật

    Công nghệ Inverter

    Công suất

    9800 BTU

    Tấm lọc

    Màng lọc bụi

    Chế độ lọc

    Kháng bụi

    3,000,000