Products Archive - Trang 6 trên 72 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

    S1
    S1

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³)
    Công suất sưởi ấm 24.200 BTU
    Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2
    Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Việt Nam
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    25,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

    A1
    A1A1

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GH-18IS35
    Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả 20 – 25m²
    Tiện ích Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy Treo tường
    Công suất 2HP – 18.000 BTU
    Tấm lọc Màng lọc bụi
    Chế độ lọc Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
    Sử dụng ga R32
    Loại điều hòa 2 chiều Inverter
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    9,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33

    M1
    M1M2

    Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.800 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Công suất sưởi ấm 12.958 BTU
    Độ ồn trung bình 53/62 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 5 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    5,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 2.5 HP GC-24IS35

    B1
    B1B2

    Máy lạnh Casper Inverter 2.5 HP GC-24IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 1300/1200/1010/870
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 50/45/32 dB(A) – Dàn nóng: 56/55/54 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4o mini
    11,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33

    C1
    C1C2

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33

     Điều hòa Casper inventer MC-18IS32
     Công suất làm lạnh
    (nhỏ nhất – lớn nhất)
    Kw 5.28
    (2.00-5.40)
    BTU/h 18,000
    (6,800-18,400)
    Công suất sưởi ấm kW  
    BTU/h  
    Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,800
    (500-1,950)
    Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
    Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,1
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
    Cường độ dòng điện tối đa A 12,7
    Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,61
    Nhãn năng lượng
    (TCVN 7830:2015
    Số sao 5
    Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz
    Dàn lạnh  
    Lưu lượng gió m3/h 950/900/600
    Kích thước (RxSxC) mm 930 x 220 x 300
    Khối lượng tịnh kg 10
    Dàn nóng  
    Kích thước (RxSxC) mm 715 x 240 x 540
    Khối lượng tịnh kg 24,5
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh R32
    Đường kính ống lỏng mm 6,35
    Đường kính ống gas mm 12,7
    Chiều dài ống chuẩn
    (Không cần nạp thêm)
    m 5
    Chiều dài ống tối đa m 25
    Chênh lệch độ cao tối đa m 10
    6,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36

    Z1
    Z1Z2

    Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.800 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 950/800/700/600
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 47/42/34 dB – Dàn nóng: 53/48/45 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4o mini
    6,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper 1 Chiều Inverter 12000btu QC-12IS36

    Z1
    Z1Z2

    Điều Hòa Casper 1 Chiều Inverter 12000btu QC-12IS36

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/525/335
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) – Dàn nóng: 52/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32

     

    4o mini
    4,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35

    B1
    B1B2

    Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35

     

    Thông số Giá trị
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 620/550/500/420
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A)
      Dàn nóng: 51/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 1 HP QC-09IS36

    C1
    C1C2

    Máy lạnh Casper Inverter 1 HP QC-09IS36

     

    Thông số Giá trị
    Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1 HP – 9.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 16m²
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/525/335
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A)
      Dàn nóng: 52/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32

     

    3,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

    X1
    X1X2

    Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

     
    Thông số Giá trị
    Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1 HP – 9.300 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/500/400/310
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A)
      Dàn nóng: 51/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    3,780,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 24000BTU APS/APO-H240/MORANDI

    1a
    1a1a

    Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 24000BTU APS/APO-H240/MORANDI

    Model APS/APO-H240
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000
    HP 2.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512
    Dòng điện định mức A 11.6
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8
    khử ẩm L/h 2.4
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5
    Độ ồn dB(A) 55
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400
    Trọng lượng tịnh kg 42
    Trọng lượng cả thùng kg 44.5
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI

    O1
    O1O1

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI

    Điều hòa Sumikura   APS/APO-H180
    Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500
    HP 2
    Điện nguồn   220~240V~/1P/50Hz
    Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860
    Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7
    Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2
    Khử ẩm L/h 2,5
    Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700
    Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40
    Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286
    Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345
    Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13
    Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272
    Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365
    Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38
    Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7
    Chiều dài đường ống tối đa m 10
    Chiều cao đường ống tối đa m 5
    Loại môi chất (Gas lạnh)   R410
    Bộ điều khiển từ xa   Loại không dây
    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI

    U1
    U1U2

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI

    Thông số Giá trị
    Mô hình APS/APO-H120
    Công suất làm lạnh 12000 Btu/h
    Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h
    Công suất (HP) 1.5 HP
    Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W
    Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A
    Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W
    Khử ẩm 1.4 L/h
    Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A)
    Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm
    Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm
    Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg
    Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm
    Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm
    Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg
    Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg
    Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
    Chiều dài đường ống tối đa 20 m
    Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa Loại không dây
    4,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI

    Y1
    Y1Y2

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI

    Model APS/APO-H092
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000
    HP 1.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795
    Sưởi ấm W 800
    Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6
      Sưởi ấm A 3.7
    Hiệu suất năng lượng CSPF   3.95
    Khử ẩm L/h 1.1
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339
    Trọng lượng tịnh kg 23
    Trọng lượng cả thùng kg 25
    Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52
    Chiều dài đường ống tối đa m 20
    Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa   Loại không dây
    3,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI

    T1
    T1T2

    Điều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI

    Model APS/APO-280
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000
    HP 3.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2620
    Dòng điện định mức A 12.8
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8
    khử ẩm L/h 2.4
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 1030x319x223
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 16
    Độ ồn dB(A) 56
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400
    Trọng lượng tịnh kg 44
    Trọng lượng cả thùng kg 46
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    9,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    R1
    R1R2

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    Model APS/APO-240
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000
    HP 2.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512
    Dòng điện định mức A 11.6
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8
    khử ẩm L/h 2.4
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5
    Độ ồn dB(A) 55
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400
    Trọng lượng tịnh kg 42
    Trọng lượng cả thùng kg 44.5
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    7,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI

    E2
    E2E2

    Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI

    Model APS/APO-180
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000
    HP 2.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724
    Dòng điện định mức A 7.8
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06
    khử ẩm L/h 1.8
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 54
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330
    Trọng lượng tịnh kg 32
    Trọng lượng cả thùng kg 35
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    W1
    W1W2

    Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    Model APS/APO-120
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000
    HP 1.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168
    Dòng điện định mức A 5.3
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01
    khử ẩm L/h 1.2
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 52
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340
    Trọng lượng tịnh kg 25
    Trọng lượng cả thùng kg 27
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12
    Chiều dài đường ống tối đa m 12
    Chiều cao đường ống tối đa m 8
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    3,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi

    Q1
    Q1Q2

    Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi

    Model APS/APO-092
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000
    HP 1.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894
    Dòng điện định mức A 4.1
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95
    khử ẩm L/h 1
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339
    Trọng lượng tịnh kg 23
    Trọng lượng cả thùng kg 25
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10
    Chiều dài đường ống tối đa m 10
    Chiều cao đường ống tối đa m 8
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    3,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

    240.1
    240.1

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

     

    Thông số Giá trị
    Mô hình APS/APO-240/GOLD
    Công suất làm lạnh 24000 Btu/h
    Công suất (HP) 2.5 HP
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 1890 W
    Dòng điện định mức 9.7 A
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.11
    Khử ẩm 2.6 L/h
    Lưu lượng gió 1325 m³/h
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 45/36/32 dB(A)
    Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 1039x325x237 mm
    Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 1120x390x315 mm
    Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 14 kg / 16 kg
    Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 860x650x310 mm
    Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 995x720x420 mm
    Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 39 kg
    Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 44 kg
    Kích cỡ ống lỏng/hơi Ø6/10 mm
    Chiều dài đường ống tối đa 30 m
    Chiều cao đường ống tối đa 20 m
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa Loại không dây

     

     
    9,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    B1
    B1B2

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO

    Model  APS/APO-180/TOKYO

    Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

    220-240/50/1

    Công suất làm lạnh (Btu/h)

    18000 (6820 – 18730)

    Điện năng tiêu thụ (W)

    1430 (500 – 1690)

    Dòng điện định mức (A)

    7.5

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    4.58

    Khử ẩm (L/h)

    2

    Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

    1090/900/710/520

    Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

    36/31/28/22

    Độ ồn khối ngoài (dB)

    48

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    908x295x220

    Kích thước dàn nóng (mm)

    780x560x270

    Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)

    10/12.5

    Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg) 33/35
    Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm) 6.35/12.7
    Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m) 3/5/25
    Chênh lệch độ cao tối đa (m) 12

    Môi chất

    R32

    Khối lượng có sẵn (g)

    650

    Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12

     

    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO

    A1
    A1A2

    Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO

    Model APS/APO-120

    Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

    220-240/50/1

    Công suất làm lạnh (Btu/h)

    12000(3070 – 12970)

    Điện năng tiêu thụ (W)

    1010 (260 – 1350)

    Dòng điện định mức (A)

    5.2

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    4.38

    Khử ẩm (L/h)

    1.4

    Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

    900/725/565/400

    Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

    35/30/27/22

    Độ ồn khối ngoài (dB)

    47

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    805x270x197

    Kích thước dàn nóng (mm)

    660x530x250

    Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)

    8/24

    Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)

    3/5/20

    Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)

    6.35/9.52

    Chênh lệch độ cao tối đa (m) 10
    Môi chất R32
    Khối lượng có sẵn (g) 430
    Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12
    3,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO

    J1
    J1J2

    Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO

    Model  APS/APO-092/TOKYO

    Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)

    220-240/50/1

    Công suất làm lạnh (Btu/h)

    9000 (3070 – 10240)

    Điện năng tiêu thụ (W)

    750 (220 – 1020)

    Dòng điện định mức (A)

    3.8

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    4.64

    Khử ẩm (L/h)

    1.1

    Lưu lượng gió khối trong (m3/h)

    680/570/460/350

    Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)

    34/29/26/21

    Độ ồn khối ngoài (dB)

    47

    Kích thước dàn lạnh (mm)

    805x270x197

    Kích thước dàn nóng (mm)

    660x538x250

    Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)

    8/23

    Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)

    3/5/20

    Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)

    6.35/9.52

    Môi chất R32
    Khối lượng có sẵn (g) 380
    Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12
    3,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV

    V2
    V2V3

    Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV

     

    Thông số Chi tiết
    Công suất 2.5 HP (24.200 BTU)
    Diện tích sử dụng 30 – 40 m² (80 – 120 m³)
    Công nghệ làm lạnh – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    Công nghệ lọc không khí – Streamer độc quyền
    – Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5
    Khả năng lọc Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5
    Chống ẩm mốc Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy
    Thiết kế dàn lạnh Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát
    Thiết kế dàn nóng – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng
    – Dàn tản nhiệt Microchannel
    Môi chất lạnh Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường
    Công nghệ tiết kiệm điện – Mắt thần thông minh
    – Công nghệ Inverter
    Độ ồn 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng)
    Tiện ích – Cảm biến ẩm
    – Hẹn giờ bật tắt
    – Tự khởi động lại khi có điện
    Nhãn năng lượng 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/
    26,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V

    169700014744929148395
    16970001474492914839510055048

    Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V

    Điều hòa Daikin FTF35XAV1V/RF35XAV1V
    Dãy công suất 1,5HP
    Công suất lạnh kW 3,26
    Btu/h 11100
    Nguồn điện 1pha,220V,50Hz
    Dòng điện hoạt động A 4,3
    Điện năng tiêu thụ W 933
    CSPF 3,71
    DÀN LẠNH FTF35XAV1V
    ATF35XAV1V
    Màu mặt nạ Trắng
    Lưu lượng gió Cao m3/ phút 11,4
    Trung bình m3/ phút 8,3
    Thấp m3/ phút 7,3
    Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
    Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 39/33/30
    Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242
    Khối lượng Kg 9
    DÀN NÓNG RF35XAV1V
    ARF35XAV1V
    Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
    Môi khối lạnh Công suất đầu ra W 855
    Loại R-32
    Khối lượng nạp Kg 0,71
    Độ ồn   dB(A) 51
    Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 550x658x275
    Khối lượng Kg 30
    Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
    Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
    Hơi mm Φ12,7
    Nước xả mm Φ18
    Chiều dài tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 15
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V

    53 2
    53 214572 Dieu Hoa Daikin Inverter 1 Hp Atkf25xvmv

    Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V

    Điều hòa Daikin FTF25XAV1V/RF25XAV1V
    Dãy công suất 1HP
    Công suất lạnh kW 2,72
    Btu/h 9300
    Nguồn điện 1pha,220V,50Hz
    Dòng điện hoạt động A 3,8
    Điện năng tiêu thụ W 798
    CSPF 3,62
    DÀN LẠNH FTF25XAV1V
    ATF25XAV1V
    Màu mặt nạ Trắng
    Lưu lượng gió Cao m3/ phút 10,2
    Trung bình m3/ phút 8,3
    Thấp m3/ phút 5,9
    Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
    Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 38/33/26
    Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242
    Khối lượng Kg 9
    DÀN NÓNG RF25XAV1V
    ARF25XAV1V
    Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
    Môi khối lạnh Công suất đầu ra W 710
    Loại R-32
    Khối lượng nạp Kg 0,65
    Độ ồn   dB(A) 50
    Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 418x695x244
    Khối lượng Kg 26
    Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
    Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
    Hơi mm Φ9,5
    Nước xả mm Φ18
    Chiều dài tối đa m 15
    Chênh lệch độ cao tối đa m 12
    5,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8

    DIEUF HÀO 3
    DIEUF HÀO 3DIEUF HÀO 1

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Máy lạnh Inverter
    Công suất làm lạnh 1 HP – 9.040 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Công suất sưởi ấm 10.700 BTU
    Độ ồn trung bình 41/26/22 dB / 50 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
    Loại Gas R-32
    Tiêu thụ điện 0.7 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.46)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I
    Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.8 cm – Nặng 24 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Panasonic
    8,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8

    DIỀU1
    DIỀU1ĐIỀU 2

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Thương hiệu Panasonic
    Công nghệ inverter Không inverter
    Công suất làm lạnh 12000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
    Độ ồn trung bình 29 / 45 dB
    Kiểu dáng Điều hòa treo tường
    Năm ra mắt 2020
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công)
    Loại Gas R32
    Nơi sản xuất Indonesia
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng, Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    Tiện ích Màn hình hiển thị nhiệt độ, Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng khử ẩm
    Kích thước dàn lạnh Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước dàn nóng Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 27 kg
    Khoảng giá Từ 10 – 20 triệu
    Thời gian bảo hành 12 tháng
    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8

    ĐH1
    ĐH1ĐH2

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8

    Điều hòa Panasonic 1 chiều [50hz] CS-N9ZKH-8
    [CS-N9ZKH-8]
    Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 2,65
    [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 9,04
    CSPF   3,47
    EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,89
    [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,49
    Thông số điện Điện áp V 220
    Cường độ dòng điện A 3,6
    Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 760
    Khử ẩm L/h 1,6
    Pt/h 3,4
    Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,5 (371)
    Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 22,4 (790)
    Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 37/26
    Dàn nóng (C) dB(A) 47
    Kích thước Cao mm 290 (511)
    inch 11-7/16 (20-1/8)
    Rộng mm 799 (650)
    inch 31-15/32 (25-19/32)
    Sâu mm 197 (230)
    inch 7-3/4 (9-1/16)
    Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18)
    Dàn nóng kg (lb) 22 (49)
    Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35
    inch ¼
    Ống ga mm Ø9,52
    inch  3/8
    Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5
    Chiều dài tối đa m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa m 15
    Gas nạp bổ sung * g/m 10
    Nguồn cấp điện Dàn lạnh
    5,470,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ Lạnh LG Inverter 314 Lít 2 Cánh GN-D312PS

    1a
    1a12

    Tủ Lạnh LG Inverter 314 Lít 2 Cánh GN-D312PS

    Model: GN-D312PS
    Màu sắc: Bạc
    Nhà sản xuất: LG
    Xuất xứ: Indonesia
    Năm ra mắt : 2019
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành: Toàn Quốc
    Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    Số cửa tủ: 2 cửa
    Dung tích tổng: 340 lít
    Dung tích sử dụng: 314 lít
    Dung tích ngăn đá: 80 lít
    Dung tích ngăn lạnh: 234 lít
    Chất liệu khay: Kính chịu lực
    Công nghệ làm lạnh: Door Cooling
    Tiện ích: Khay đá di động, Lấy nước bên ngoài
    Công nghệ Inverter:
    Chất liệu bên ngoài: Thép không gỉ
    Lấy nước bên ngoài:
    Khối lượng sản phẩm (kg): 57 kg
    Kích thước sản phẩm: Cao 164 cm – Rộng 60 cm – Sâu 71 cm
    4,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Inverter LG 264 Lít GV-B242BL

    TL
    TLTLLG

    Tủ lạnh Inverter LG 264 Lít GV-B242BL

    Kiểu tủ lạnh :

    Ngăn đá trên – 2 cánh.

    Công nghệ tiết kiệm điện :

    Smart Inverter.

    Công nghệ làm lạnh :

    Door Cooling làm lạnh từ cánh cửa tủ.

    Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi :

    Không có.

    Công nghệ bảo quản thực phẩm :

    Linear Cooling.

    Dung tích tổng :

    263 lít.

    Dung tích sử dụng :

    243 lít – 2 – 3 người.

    Dung tích ngăn đá :

    58 lít.

    Dung tích ngăn lạnh :

    185 lít.

    Dung tích ngăn chuyển đổi :

    Không có.

    Dung tích ngăn đông mềm :

    Đang cập nhật.

    Tiện ích :

    Hộp đá xoay di động.

    Chất liệu cửa tủ lạnh :

    Thép không gỉ.

    Chất liệu khay tủ lạnh :

    Kính chịu lực.

    Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh :

    Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm.

    Kích thước tủ lạnh :

    Cao 157.3 cm – Rộng 55.5 cm – Sâu 63.7 cm – Nặng 50 kg.

    Công suất tiêu thụ điện :

    0.96 kW/ngày.

    Thời gian bảo hành Sản phẩm :

    2 năm.

    Thời gian bảo hành động cơ :

    Đang cập nhật.

    Nơi sản xuất :

    Việt Nam.

    Năm ra mắt :

    2022.

    3,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp Inverter 330 lít SJ-XP352AE-SL

    L1
    L1L2

    Tủ lạnh Sharp Inverter 330 lít SJ-XP352AE-SL

     
    Thông tin Chi tiết
    Kiểu tủ Ngăn đá trên – 2 cánh
    Dung tích sử dụng 330 lít (3 – 4 người)
    Dung tích tổng Hãng không công bố
    Dung tích ngăn đá 107 lít
    Dung tích ngăn lạnh 223 lít
    Chất liệu cửa tủ lạnh Thép không gỉ
    Chất liệu khay ngăn lạnh Kính chịu lực
    Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh Ống dẫn gas bằng sắt và đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm
    Năm ra mắt 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    4,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Sharp Inverter 181 lít SJ-X198V-SL

    TỦ LẠNH A
    TỦ LẠNH ATỦ LẠNH B

    Tủ lạnh Sharp Inverter 181 lít SJ-X198V-SL

    Thông tin Chi tiết
    Kiểu tủ Ngăn đá trên – 2 cánh
    Dung tích sử dụng 181 lít (2 – 3 người)
    Dung tích tổng 198 lít
    Dung tích ngăn đá 49 lít
    Dung tích ngăn lạnh 132 lít
    Chất liệu cửa tủ lạnh Kim loại
    Chất liệu khay ngăn lạnh Glass
    Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh Ống dẫn gas bằng sắt và đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm
    Năm ra mắt 2024
    Sản xuất tại Trung Quốc
    3,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H

    May 1
    May 1May2

    Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại bụi lọc được PM2.5, PM0.3, PM0.5, PM1.0, PM10
    Phạm vi lọc hiệu quả Phòng 62m²
    Lượng gió thổi ra lớn nhất 480 m³/h
    Công suất hoạt động 48W
    Bộ lọc bụi cho máy Màng lọc HEPA, Màng lọc than hoạt tính, Màng lọc thô
    Bảng điều khiển Cảm ứng
    Độ ồn cao nhất 47 dB
    Thương hiệu Nhật Bản
    Nơi sản xuất Thái Lan
    Năm ra mắt 2019
    4,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Lò vi sóng BlueStone 25 lít MOB-7733

    Lvs
    LvsLVS1

    Lò vi sóng BlueStone 25 lít MOB-7733

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại lò Lò vi sóng không nướng
    Dung tích 25 lít
    Công suất vi sóng 1400W
    Chất liệu khoang lò Thép không gỉ
    Thương hiệu Singapore
    Sản xuất tại Trung Quốc
    Năm ra mắt 2020
    1,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lọc không khí Sharp KI-N50V-W

    G1
    G1G2

    Máy lọc không khí Sharp KI-N50V-W

    Thông tin Chi tiết
    Loại bụi lọc được PM2.5, PM0.3, PM0.5, PM1.0, PM10
    Phạm vi lọc hiệu quả Phòng 38m²
    Lượng gió thổi ra lớn nhất 306 m³/h
    Công suất hoạt động 51W
    Bộ lọc bụi cho máy Màng lọc tạo ẩm, Màng lọc khử mùi, Màng lọc HEPA, Màng lọc thô
    Bảng điều khiển Cảm ứng
    Độ ồn cao nhất 47 dB
    Thương hiệu Nhật Bản
    Nơi sản xuất Việt Nam
    Năm ra mắt 2022
    5,990,000