-
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³) Công suất sưởi ấm 24.200 BTU Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2 Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Việt Nam Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Còn hàng FTHF71VAVMV -
Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35
Tiêu chí Thông tin Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GH-18IS35 Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU Phạm vi hiệu quả 20 – 25m² Tiện ích Thổi gió dễ chịu Kiểu máy Treo tường Công suất 2HP – 18.000 BTU Tấm lọc Màng lọc bụi Chế độ lọc Kháng bụi Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel Sử dụng ga R32 Loại điều hòa 2 chiều Inverter Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng GH-18IS35 -
Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.800 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Công suất sưởi ấm 12.958 BTU Độ ồn trung bình 53/62 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng GH-12IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33
Điều hòa Casper inventer MC-18IS32 Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất – lớn nhất)Kw 5.28
(2.00-5.40)BTU/h 18,000
(6,800-18,400)Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,800
(500-1,950)Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,1 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 12,7 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,61 Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015Số sao 5 Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 950/900/600 Kích thước (RxSxC) mm 930 x 220 x 300 Khối lượng tịnh kg 10 Dàn nóng Kích thước (RxSxC) mm 715 x 240 x 540 Khối lượng tịnh kg 24,5 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ống lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 12,7 Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)m 5 Chiều dài ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 10 Còn hàng MC-18IS33 -
Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35
Thông số Giá trị Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 620/550/500/420 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) Dàn nóng: 51/50/49 dB(A) Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng GC-12IS35 -
Máy lạnh Casper Inverter 1 HP QC-09IS36
Thông số Giá trị Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 9.500 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 16m² Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/525/335 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) Dàn nóng: 52/50/49 dB(A) Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng QC-09IS36 -
Điều Hòa Sumikura 2 Chiều 24000BTU APS/APO-H240/MORANDI
Model APS/APO-H240 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000 HP 2.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512 Dòng điện định mức A 11.6 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8 khử ẩm L/h 2.4 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5 Độ ồn dB(A) 55 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400 Trọng lượng tịnh kg 42 Trọng lượng cả thùng kg 44.5 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H240/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180 Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500 HP 2 Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860 Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7 Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2 Khử ẩm L/h 2,5 Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700 Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40 Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345 Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13 Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55 Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365 Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38 Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 5 Loại môi chất (Gas lạnh) R410 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H180/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI
Thông số Giá trị Mô hình APS/APO-H120 Công suất làm lạnh 12000 Btu/h Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h Công suất (HP) 1.5 HP Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W Khử ẩm 1.4 L/h Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A) Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm Chiều dài đường ống tối đa 20 m Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/AP0-H120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI
Model APS/APO-H092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795 Sưởi ấm W 800 Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6 Sưởi ấm A 3.7 Hiệu suất năng lượng CSPF 3.95 Khử ẩm L/h 1.1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H092 MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 28000Btu 1 Chiều APS/APO-280/MORANDI
Model APS/APO-280 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000 HP 3.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2620 Dòng điện định mức A 12.8 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8 khử ẩm L/h 2.4 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 1030x319x223 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 16 Độ ồn dB(A) 56 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400 Trọng lượng tịnh kg 44 Trọng lượng cả thùng kg 46 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-280/MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI
Model APS/APO-240 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000 HP 2.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512 Dòng điện định mức A 11.6 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8 khử ẩm L/h 2.4 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5 Độ ồn dB(A) 55 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400 Trọng lượng tịnh kg 42 Trọng lượng cả thùng kg 44.5 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-240/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI
Model APS/APO-180 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000 HP 2.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724 Dòng điện định mức A 7.8 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06 khử ẩm L/h 1.8 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 54 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330 Trọng lượng tịnh kg 32 Trọng lượng cả thùng kg 35 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-180/MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI
Model APS/APO-120 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000 HP 1.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168 Dòng điện định mức A 5.3 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01 khử ẩm L/h 1.2 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 52 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340 Trọng lượng tịnh kg 25 Trọng lượng cả thùng kg 27 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12 Chiều dài đường ống tối đa m 12 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi
Model APS/APO-092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894 Dòng điện định mức A 4.1 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95 khử ẩm L/h 1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-092 Morandi -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO
Model APS/APO-180/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
18000 (6820 – 18730)
Điện năng tiêu thụ (W)
1430 (500 – 1690)
Dòng điện định mức (A)
7.5
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.58
Khử ẩm (L/h)
2
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
1090/900/710/520
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
36/31/28/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
48
Kích thước dàn lạnh (mm)
908x295x220
Kích thước dàn nóng (mm)
780x560x270
Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)
10/12.5
Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg) 33/35 Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm) 6.35/12.7 Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m) 3/5/25 Chênh lệch độ cao tối đa (m) 12 Môi chất
R32
Khối lượng có sẵn (g)
650
Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-180/TOKYO -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO
Model APS/APO-120 Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
12000(3070 – 12970)
Điện năng tiêu thụ (W)
1010 (260 – 1350)
Dòng điện định mức (A)
5.2
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.38
Khử ẩm (L/h)
1.4
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
900/725/565/400
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
35/30/27/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x530x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/24
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Chênh lệch độ cao tối đa (m) 10 Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 430 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-120/TOKYO -
Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO
Model APS/APO-092/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
9000 (3070 – 10240)
Điện năng tiêu thụ (W)
750 (220 – 1020)
Dòng điện định mức (A)
3.8
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.64
Khử ẩm (L/h)
1.1
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
680/570/460/350
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
34/29/26/21
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x538x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/23
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 380 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-092 TOKYO -
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
Thông số Chi tiết Công suất 2.5 HP (24.200 BTU) Diện tích sử dụng 30 – 40 m² (80 – 120 m³) Công nghệ làm lạnh – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Công nghệ lọc không khí – Streamer độc quyền
– Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5Khả năng lọc Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5 Chống ẩm mốc Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy Thiết kế dàn lạnh Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát Thiết kế dàn nóng – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng
– Dàn tản nhiệt MicrochannelMôi chất lạnh Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường Công nghệ tiết kiệm điện – Mắt thần thông minh
– Công nghệ InverterĐộ ồn 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng) Tiện ích – Cảm biến ẩm
– Hẹn giờ bật tắt
– Tự khởi động lại khi có điệnNhãn năng lượng 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/ Còn hàng Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV -
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V
Điều hòa Daikin FTF35XAV1V/RF35XAV1V Dãy công suất 1,5HP Công suất lạnh kW 3,26 Btu/h 11100 Nguồn điện 1pha,220V,50Hz Dòng điện hoạt động A 4,3 Điện năng tiêu thụ W 933 CSPF 3,71 DÀN LẠNH FTF35XAV1V ATF35XAV1V Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m3/ phút 11,4 Trung bình m3/ phút 8,3 Thấp m3/ phút 7,3 Tốc độ quạt 5 cấp và tự động Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 39/33/30 Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242 Khối lượng Kg 9 DÀN NÓNG RF35XAV1V ARF35XAV1V Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín Môi khối lạnh Công suất đầu ra W 855 Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,71 Độ ồn dB(A) 51 Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 550x658x275 Khối lượng Kg 30 Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4 Hơi mm Φ12,7 Nước xả mm Φ18 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Còn hàng FTF35XAV1V -
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V
Điều hòa Daikin FTF25XAV1V/RF25XAV1V Dãy công suất 1HP Công suất lạnh kW 2,72 Btu/h 9300 Nguồn điện 1pha,220V,50Hz Dòng điện hoạt động A 3,8 Điện năng tiêu thụ W 798 CSPF 3,62 DÀN LẠNH FTF25XAV1V ATF25XAV1V Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m3/ phút 10,2 Trung bình m3/ phút 8,3 Thấp m3/ phút 5,9 Tốc độ quạt 5 cấp và tự động Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 38/33/26 Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242 Khối lượng Kg 9 DÀN NÓNG RF25XAV1V ARF25XAV1V Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín Môi khối lạnh Công suất đầu ra W 710 Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,65 Độ ồn dB(A) 50 Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 418x695x244 Khối lượng Kg 26 Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4 Hơi mm Φ9,5 Nước xả mm Φ18 Chiều dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng FTF25XAV1V -
Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 9.040 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Công suất sưởi ấm 10.700 BTU Độ ồn trung bình 41/26/22 dB / 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 0.7 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.46) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.8 cm – Nặng 24 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Thương hiệu Panasonic Công nghệ inverter Không inverter Công suất làm lạnh 12000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) Độ ồn trung bình 29 / 45 dB Kiểu dáng Điều hòa treo tường Năm ra mắt 2020 Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Loại Gas R32 Nơi sản xuất Indonesia Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng, Lá tản nhiệt bằng Nhôm Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Tiện ích Màn hình hiển thị nhiệt độ, Hoạt động siêu êm, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng khử ẩm Kích thước dàn lạnh Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg Kích thước dàn nóng Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 27 kg Khoảng giá Từ 10 – 20 triệu Thời gian bảo hành 12 tháng Còn hàng N12ZKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều [50hz] CS-N9ZKH-8 [CS-N9ZKH-8] Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 2,65 [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 9,04 CSPF 3,47 EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,89 [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,49 Thông số điện Điện áp V 220 Cường độ dòng điện A 3,6 Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 760 Khử ẩm L/h 1,6 Pt/h 3,4 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,5 (371) Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 22,4 (790) Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 37/26 Dàn nóng (C) dB(A) 47 Kích thước Cao mm 290 (511) inch 11-7/16 (20-1/8) Rộng mm 799 (650) inch 31-15/32 (25-19/32) Sâu mm 197 (230) inch 7-3/4 (9-1/16) Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18) Dàn nóng kg (lb) 22 (49) Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35 inch ¼ Ống ga mm Ø9,52 inch 3/8 Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Gas nạp bổ sung * g/m 10 Nguồn cấp điện Dàn lạnh Còn hàng N9ZKH-8 -
Tủ Lạnh LG Inverter 314 Lít 2 Cánh GN-D312PS
Model: GN-D312PS Màu sắc: Bạc Nhà sản xuất: LG Xuất xứ: Indonesia Năm ra mắt : 2019 Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Toàn Quốc Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên Số cửa tủ: 2 cửa Dung tích tổng: 340 lít Dung tích sử dụng: 314 lít Dung tích ngăn đá: 80 lít Dung tích ngăn lạnh: 234 lít Chất liệu khay: Kính chịu lực Công nghệ làm lạnh: Door Cooling Tiện ích: Khay đá di động, Lấy nước bên ngoài Công nghệ Inverter: Có Chất liệu bên ngoài: Thép không gỉ Lấy nước bên ngoài: Có Khối lượng sản phẩm (kg): 57 kg Kích thước sản phẩm: Cao 164 cm – Rộng 60 cm – Sâu 71 cm Còn hàng 314 Lít -
Tủ lạnh Inverter LG 264 Lít GV-B242BL
Kiểu tủ lạnh :
Ngăn đá trên – 2 cánh.
Công nghệ tiết kiệm điện :
Smart Inverter.
Công nghệ làm lạnh :
Door Cooling làm lạnh từ cánh cửa tủ.
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi :
Không có.
Công nghệ bảo quản thực phẩm :
Linear Cooling.
Dung tích tổng :
263 lít.
Dung tích sử dụng :
243 lít – 2 – 3 người.
Dung tích ngăn đá :
58 lít.
Dung tích ngăn lạnh :
185 lít.
Dung tích ngăn chuyển đổi :
Không có.
Dung tích ngăn đông mềm :
Đang cập nhật.
Tiện ích :
Hộp đá xoay di động.
Chất liệu cửa tủ lạnh :
Thép không gỉ.
Chất liệu khay tủ lạnh :
Kính chịu lực.
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh :
Ống dẫn gas bằng Nhôm – Lá tản nhiệt bằng Nhôm.
Kích thước tủ lạnh :
Cao 157.3 cm – Rộng 55.5 cm – Sâu 63.7 cm – Nặng 50 kg.
Công suất tiêu thụ điện :
0.96 kW/ngày.
Thời gian bảo hành Sản phẩm :
2 năm.
Thời gian bảo hành động cơ :
Đang cập nhật.
Nơi sản xuất :
Việt Nam.
Năm ra mắt :
2022.
Còn hàng 264 Lít -
Tủ lạnh Sharp Inverter 181 lít SJ-X198V-SL
Thông tin Chi tiết Kiểu tủ Ngăn đá trên – 2 cánh Dung tích sử dụng 181 lít (2 – 3 người) Dung tích tổng 198 lít Dung tích ngăn đá 49 lít Dung tích ngăn lạnh 132 lít Chất liệu cửa tủ lạnh Kim loại Chất liệu khay ngăn lạnh Glass Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh Ống dẫn gas bằng sắt và đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm Năm ra mắt 2024 Sản xuất tại Trung Quốc Còn hàng SJ-X198V-SL -
Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H
Thông tin Chi tiết Loại bụi lọc được PM2.5, PM0.3, PM0.5, PM1.0, PM10 Phạm vi lọc hiệu quả Phòng 62m² Lượng gió thổi ra lớn nhất 480 m³/h Công suất hoạt động 48W Bộ lọc bụi cho máy Màng lọc HEPA, Màng lọc than hoạt tính, Màng lọc thô Bảng điều khiển Cảm ứng Độ ồn cao nhất 47 dB Thương hiệu Nhật Bản Nơi sản xuất Thái Lan Năm ra mắt 2019 Còn hàng FP-J80EV-H -
Lò vi sóng BlueStone 25 lít MOB-7733
Thông tin Chi tiết Loại lò Lò vi sóng không nướng Dung tích 25 lít Công suất vi sóng 1400W Chất liệu khoang lò Thép không gỉ Thương hiệu Singapore Sản xuất tại Trung Quốc Năm ra mắt 2020 Còn hàng MOB-7733 -
Máy lọc không khí Sharp KI-N50V-W
Thông tin Chi tiết Loại bụi lọc được PM2.5, PM0.3, PM0.5, PM1.0, PM10 Phạm vi lọc hiệu quả Phòng 38m² Lượng gió thổi ra lớn nhất 306 m³/h Công suất hoạt động 51W Bộ lọc bụi cho máy Màng lọc tạo ẩm, Màng lọc khử mùi, Màng lọc HEPA, Màng lọc thô Bảng điều khiển Cảm ứng Độ ồn cao nhất 47 dB Thương hiệu Nhật Bản Nơi sản xuất Việt Nam Năm ra mắt 2022 Còn hàng KI-N50V-W
Danh mục sản phẩm