Products Archive - Trang 71 trên 93 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 43 inch UA43TU7000

    Ua43tu7000 Org
    Ua43tu7000 Org

    Smart Tivi Samsung 4K 43 inch UA43TU7000

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Smart Tivi HDR
    • Kích cỡ màn hình:43 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng HDMI:2 cổng
    • USB:1 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2020)
    • Hệ điều hành, giao diện:Tizen OS
    • Các ứng dụng sẵn có:Tizen App Store, YouTube, Netflix, VieOn, Apple TV, Apple Music, Trình duyệt web, Amazon Prime Video
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:ZingTV, VTV Go, Galaxy Play (Fim+), PoP Kids, FPT Play, Spotify, Netflix, Clip TV
    • Remote thông minh:Không dùng được
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Không, Bằng ứng dụng SmartThings
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Kết nối TapView, Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Tính năng thông minh khác:Không, Remote Access
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Crystal Display, Real Game Enhancer, Mega Contrast, Natural mode support, Auto Motion Plus, Film mode, Bộ xử lý Crystal 4K, HDR 10+, UHD Dimming, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
    • Tần số quét thực:100 Hz
    • Công nghệ âm thanh:Dialog Enhancement, Adaptive Sound, Dolby Digital
    • Tổng công suất loa:20W
    • Thông tin chung
    • Công suất:130 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 96.39 cm – Cao 62.89 Dày 20.05 cm
    • Khối lượng có chân:8.3 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 96.39 cm – Cao 55.89 Dày 5.96 cm
    • Khối lượng không chân:8.1 Kg
    • Nơi sản xuất:Việt Nam
    • Dòng sản phẩm:2020
    • Hãng:Samsung.
    4,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X8500H/S

    Sony Kd 43x8500h S 1 1 Org
    Sony Kd 43x8500h S 1 1 Org

    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X8500H/S

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Android Tivi
    • Kích cỡ màn hình:43 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (Loa, chuột, bàn phím)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite
    • Cổng HDMI:4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:ARC, Digital Audio Out (Cổng Optical)
    • USB:3 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2020)
    • Hệ điều hành, giao diện:Android 9.0 (mới nhất)
    • Các ứng dụng sẵn có:Kho ứng dụng Google Play Store, YouTube, Netflix, Amazon Video, Primevideo, Spotify
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:Galaxy Play (Fim+), FPT Play, Clip TV, ZingTV, VTVCab ON, Nhaccuatui
    • Remote thông minh:Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng Android TV
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Chromecast, Chiếu màn hình qua AirPlay 2
    • Kết nối Bàn phím, chuột:
    • Tính năng thông minh khác:Remote cài sẵn phím Google Play và Netflix, Trợ lý ảo Google Assistant
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Edge Led, HLG, Motionflow XR800 (100 Hz), Frame Diming, Triluminos Display, X-tended Dynamic Range PRO, Chip X1 4K HDR Processor, Dolby Vision, HDR10
    • Công nghệ quét hình:Motionflow XR 800 (Native 100Hz)
    • Công nghệ âm thanh:Hỗ trợ eARC, Loa Bass Reflex Speaker, S-Master Digital Amplifier, DTS Digital Surround, S-Force Front Surround, Dolby Atmos, Dolby Audio
    • Tổng công suất loa:20W (2 loa: 10W + 10W)
    • Thông tin chung
    • Công suất:120 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 94.3 cm – Cao 62.4 cm – Dày 26.4 cm
    • Khối lượng có chân:11.3 Kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 94.3 cm – Cao 56.9 cm – Dày 5.8 cm
    • Khối lượng không chân:10.8 Kg
    • Nơi sản xuất:Malaysia
    • Dòng sản phẩm:2020
    • Hãng:Sony. 
    12,740,000
  • You've just added this product to the cart:

    Android Tivi OLED Sony 4K 65 inch KD-65A8G Mẫu 2019

    Android Tivi OLED Sony 4K 65 inch KD-65A8G Mẫu 2019

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Android Tivi OLED
    • Kích cỡ màn hình: 65 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth: Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite
    • Cổng HDMI: 4 cổng
    • Cổng xuất âm thanh: Jack loa 3.5 mm, Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB: 3 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
    • Hệ điều hành, giao diện: Android 8.0
    • Các ứng dụng sẵn có :Youtube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web
    • Remote thông minh: Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng Android TV, Bằng ứng dụng Video & TV SideView
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Chromecast, Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột:
    • Tính năng thông minh khác: Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh: Dual Database Processing, Công nghệ màn hình OLED, Super Bit Mapping™ 4K HDR, Dolby Vision, Live Colour, 4K X-Reality PRO, Precision Colour Mapping,Dynamic Contrast Enhancer, 4K HDR X1™ Extreme, TRILUMINOS Display
    • Công nghệ quét hình: Motionflow™ XR
    • Công nghệ âm thanh: S-Force Front Surround, ClearAudio+, Acoustic Surface
    • Tổng công suất loa: 40W (4 loa mỗi loa 10W)
    • Thông tin chung
    • Công suất: 355W
    • Bộ nhớ trong: ROM 16GB, RAM 2GB
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145 cm – Cao 90.5 cm – Dày 29 cm
    • Khối lượng có chân: 19.8 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 145 cm – Cao 83.4 cm – Dày 5.1 cm
    • Khối lượng không chân: 17.6 kg
    • Chất liệu: Viền nhựa, chân đế phủ kim loại
    • Nơi sản xuất: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2019
    • Hãng: Sony

     

    29,440,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa 1 Chiều Casper 2 HP LC-18TL32

    Dieu Hoa Casper LC 18TL32 1 (1)
    Dieu Hoa Casper LC 18TL32 1 (1)

    Điều Hòa 1 Chiều Casper 2 HP LC-18TL32

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:18.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
    • Công suất tiêu thụ trung bình:1.68 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.2)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnhChức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyTự khởi động lại khi có điện
    • Chế độ tiết kiệm điện:Eco
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Chỉ có lưới lọc bụi thô
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Super
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Kích thước cục lạnh:Dài 89.0 cm – Cao 30.0 cm – Dày 22.0 cm – Nặng 10 kg
    • Kích thước cục nóng:Dài 81.0 cm – Cao 58.5 cm – Dày 28.0 cm – Nặng 37.5 kg
    • Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:32 / 50 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    • Dòng sản phẩm:2020
    • Bảo hành chính hãng:36 tháng
    • Thông tin lắp đặt
    • Dòng điện vào:Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng:6/12
    • Hãng:Casper.
    8,080,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura inverter 1.5HP APS/APO-120DC

    Dieu Hoa 1 Chieu Inverter 12000 Btu Sumikura Aps Apo 120dc
    Dieu Hoa 1 Chieu Inverter 12000 Btu Sumikura Aps Apo 120dc

    Điều Hòa Sumikura inverter 1.5HP APS/APO-120DC

    Tên Sản Phẩm Điều Hòa Sumikura APS/APO-120DC
    Loại Máy Một Chiều
    Kiểu Máy Treo Tường
    Model Máy APS/APO-120DC
    Công Suất 12000 BTU
    Điện Năng Tiêu Thụ 1150W
    Loại Gas Lạnh R410A
    Tính Năng Sản Phẩm
    Công Nghệ Interver
    Turbo Boost Không
    Mắt Thần Thông Minh
    Điều Khiển Từ Xa
    Chế Độ Hút Ẩm
    Điều Khiển Dây Không
    Chế Độ Khử Mùi Ion
    Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện
    Chống Ăn Mòn
    Thông Số Lắp Đặt
    Điện Áp Cấp Nguồn ( V ) 220-240
    Kích Thước Dàn Lạnh 790x198x270mm
    Kích Thước Dàn Nóng 780x602x270mm
    Chiều Dài Ống Tối Đa 8m
    Chiều Cao Tối Đa 5m
    Xuất Xứ
    Xuất Xứ Malaysia
    Bảo Hành 24 Tháng
    4,390,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 18000BTU Funiki HSC18MMC

    Điều hòa 18000BTU Funiki HSC18MMC

    6,098,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 12000BTU Funiki HSC12MMC

    Điều hòa 12000BTU Funiki HSC12MMC

    3,458,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC

    Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC

    2,998,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC

    Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC

    8,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1.5 HP FTKS35GVMV

    Điều hòa Daikin 1.5 HP FTKS35GVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.300 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.9 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.08)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Intelligent Eye cảm biến chuyển động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Econo tiết kiệm điện
    • Kháng khuẩn khử mùi: Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 28.3 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 76.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 34 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2013
    10,899,000
  • You've just added this product to the cart:

    SMART AKINO PA-43TDSA - 43 Inch

    SMART AKINO PA-43TDSA – 43 Inch

    4,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    SMART AKINO PA-40TDSB - 40 Inch

    SMART AKINO PA-40TDSB – 40 Inch

    3,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi LED AKINO PA-40TDBV - 40 Inch

    Tivi LED AKINO PA-40TDBV – 40 Inch

    3,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    SMART AKINO PA-32TDSA - 32 Inch

    SMART AKINO PA-32TDSA – 32 Inch

    3,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tivi LED Akino PA–32TDBV

    Tivi LED Akino PA–32TDBV

    3,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi Samsung 4K 43 inch UA43RU7100

    Smart Tivi Samsung 4K 43 inch UA43RU7100

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình:43 inch
    • Độ phân giải:Ultra HD 4K
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (Loa, chuột, bàn phím)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
    • Cổng HDMI:3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
    • USB:2 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
    • Hệ điều hành, giao diện:Tizen OS
    • Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:Spotify, Apple TV, Nhaccuatui, ZingTV, Clip TV, FPT Play, MyTV, Fim+
    • Remote thông minh:Không dùng được
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng SmartThings
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ hình ảnh:Game mode, HDR 10+, Mega Contrast, UHD Engine, Bộ xử lý UHD Processor, HLG, UHD Dimming, Digital Clean View, PurColor, Nâng cấp độ tương phản – Contrast Enhancer
    • Tần số quét thực:100 Hz
    • Công nghệ âm thanh:Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa:20W (2 loa mỗi loa 10W)
    • Thông tin chung
    • Công suất:120W
    • Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 97.02 cm – Cao 63.63 cm – Dày 21.03 cm
    • Khối lượng có chân:9.8 kg
    • Kích thước không chân, treo tường:Ngang 97.02 cm – Cao 56.32 cm – Dày 5.82 cm
    • Khối lượng không chân:9.6 kg
    • Nơi sản xuất:Việt Nam
    • Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Năm ra mắt:2019
    • Hãng:Samsung
    4,339,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU-PU12VKH

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU-PU12VKH

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:1.07 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện:Chỉ có Inverter
    • Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ công suất cao Powerful
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 86.5 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 29 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2019
    7,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV

    May Lanh Daikin Atkq35tavmv 1 2 Org
    May Lanh Daikin Atkq35tavmv 1 2 Org

    Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnhChức năng hút ẩmThổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)Hẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìTự khởi động lại khi có điện
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:
    • Tiêu thụ điện:1.2 kW/h
    • Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình:24-37/49 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:R-32
    • Nơi lắp ráp:Việt Nam
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
    • Dòng sản phẩm:2019
    • Bảo hành chính hãng:12 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng:Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 29 cm – Nặng 26 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
    • Kích thước ống đồng:6/10
    • Dòng điện vào:Dàn nóng
    • Hãng:Daikin.
    9,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Electrolux Inverter 8 kg EWF8025CQWA

    Máy giặt Electrolux Inverter 8 kg EWF8025CQWA

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt: Cửa trước
    • Lồng giặt: Lồng ngang
    • Khối lượng giặt: 8 Kg
    • Tốc độ quay vắt: 1200 vòng/phút
    • Hiệu suất sử dụng điện: 35.2 Wh/kg
    • Inverter: 
    • Kiểu động cơ: Truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động: 8 chương trình
    • Công nghệ giặt: Lồng giặt HIVE hình tổ ong, Giặt hơi nước Vapour Care, Chức năng Add Cloths – thêm quần áo khi giặt
    • Tiện ích: Giặt nước nóng, Add Item – Thêm đồ trong khi giặt, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Giặt hơi nước, Hẹn giờ giặt xong, Chế độ trì hoãn khởi động
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển: Song ngữ Anh-Việt nút nhấn có màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng: 4 – 5 người (7.5 – 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 85 cm – Ngang 56.8 cm – Sâu 60 cm – Nặng 62
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2018
    • Hãng: Electrolux. 

     

    4,323,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKQ25SAVMV

    Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKQ25SAVMV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:  1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm:  Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:  Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter:  Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:  Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:  0.81 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:  5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Tính năng
    • Tiện ích:  Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chế độ tiết kiệm điện:  Econo
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:  Tấm vi lọc bụi
    • Chế độ làm lạnh nhanh:  Powerful
    • Chế độ gió:  Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:  Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng:  Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Dày 27 cm
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:  Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas sử dụng:  R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:  Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:  12 m
    • Nơi lắp ráp:  Việt Nam
    • Năm ra mắt:  2018
    • Hãng:  Daikin

     

    7,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Sharp ES-U78GV-H

    Máy giặt Sharp ES-U78GV-H

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt: Cửa trên
    • Lồng giặt: Lồng đứng
    • Khối lượng giặt: 7.8 Kg
    • Tốc độ quay vắt: 730 vòng/phút
    • Lượng nước tiêu thụ chuẩn: Khoảng 171 lít một lần giặt thường
    • Inverter: Không
    • Kiểu động cơ: Truyền động dây Curoa
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động: 6 chương trình ( có giặt Nhanh/Đồ mỏng/Đồ trẻ em )
    • Công nghệ giặt: Lồng giặt PUMP-UP không gây hư hại cho vải
    • Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện, Khóa trẻ em, Mâm giặt DOLPHIN phủ bạc Ag+
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy: Nhựa
    • Bảng điều khiển: Tiếng Việt nút nhấn có màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng: 4 – 5 người (7.5 – 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 96.3 cm – Ngang 53 cm – Sâu 58.5 cm – Nặng 33 kg
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2016
    2,870,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Daikin 1 HP FTC25NV1V

    Điều Hòa Daikin 1 HP FTC25NV1V

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.78 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô
    • Chế độ tiết kiệm điện: Có
    • Kháng khuẩn khử mùi: Tấm vi lọc bụi
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 12 m
    • Nơi lắp ráp: Thái Lan
    • Năm ra mắt: 2018
    5,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18UKH-8

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18UKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.700 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 18.400 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.62 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.47)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 110.2 cm – Cao 30.2 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 12 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm – Nặng 26 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2018
    • Hãng: Panasonic.

     

    10,380,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-YZ12UKH-8

    Máy lạnh 2 chiều Panasonic 1.5 HP CU/CS-YZ12UKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.900 BTU
    • Công suất sưởi ấm: 13.100 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hòa 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 1.08 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.05)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều), Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chỉ có Inverter
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Nanoe-G
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 78 cm – Cao 29 cm – Dày 19.7 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 79.9 cm – Cao 54.2 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 26 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2018
    • Hãng: Panasonic.

     

    10,330,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU-N12VKH-8

    Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU-N12VKH-8

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 11.500 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ trung bình: 0.96 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Không
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 87 cm – Cao 53.5 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 28 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-32
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
    • Nơi lắp ráp: Malaysia
    • Năm ra mắt: 2019
    7,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều LC-12TL22 12000BTU

    Điều hòa Casper 1 chiều LC-12TL22 12000BTU

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    • Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
    • Loại Gas lạnh : R410A
    • Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 11.950 Btu/h
    • Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    • Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    • Công suất tiêu thụ điện : 1,2 Kw
    • Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7
    • Chiều dài ống gas tối đa (m) : 10 (m)
    • Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 5 (m)
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 2 sao
    • DÀN LẠNH
    • Model dàn lạnh : LC-12TL22
    • Kích thước dàn lạnh (mm) : 300 x 850 x 198 (mm)
    • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 11 (kg)
    • DÀN NÓNG
    • Model dàn nóng : LC-12TL22
    • Kích thước dàn nóng (mm) : 545 x 740 x 255 (mm)
    • Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 28 (kg)
    4,880,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều LC-09TL22 9000BTU

    Điều hòa Casper 1 chiều LC-09TL22 9000BTU

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    • Xuất xứ : Thương hiệu : Thái Lan – Sản xuất tại : Thái Lan
    • Loại Gas lạnh : R410A
    • Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất làm lạnh : 1.0 Hp
    • Sử dụng cho phòng : Diện tích dưới 15m2 (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
    • Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
    • Công suất tiêu thụ điện : 1,7 Kw
    • DÀN LẠNH
    • Model dàn lạnh : LC-09TL22
    • Kích thước dàn lạnh (mm) : Đang cập nhật
    • Trọng lượng tịnh : 8.5kg
    • DÀN NÓNG
    • Model dàn nóng : LC-09TL22
    • Kích thước dàn nóng (mm) : Đang cập nhật
    • Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 26 kg
    3,830,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều EC-12TL22 12000 BTU

    Điều hòa Casper 1 chiều EC-12TL22 12000 BTU

    • Thông Số Kỹ Thuật
    • Tên Sản Phẩm Điều Hòa Casper
    • Loại Máy Một Chiều
    • Kiểu Máy Treo Tường
    • Model Máy EC-12TL11
    • Công Suất 12000 BTU
    • Điện Năng Tiêu Thụ 1200W
    • Loại Gas Lạnh R-410
    • Tính Năng Sản Phẩm
    • Công Nghệ Interver Không
    • Turbo Boost Có
    • Mắt Thần Thông Minh Không
    • Điều Khiển Từ Xa Có
    • Chế Độ Hút Ẩm Có
    • Điều Khiển Dây Không
    • Chế Độ Khử Mùi Ion Có
    • Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện Có
    • Chống Ăn Mòn Có
    • Thông Số Lắp Đặt
    • Điện Áp Cấp Nguồn ( V ) 220-240
    • Kích Thước Dàn Lạnh 750*285*200
    • Kích Thước Dàn Nóng *600*250*490
    • Chiều Dài Ống Tối Đa 10m
    • Chiều Cao Tối Đa 5m
    • Xuất Xứ
    • Xuất Xứ Thái lan
    • Bảo Hành 18 tháng
    4,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều EC-09TL22 9.000BTU

    Điều hòa Casper 1 chiều EC-09TL22 9.000BTU

    • hông Số Kỹ Thuật
    • Tên Sản Phẩm Điều Hòa Casper
    • Loại Máy Một Chiều
    • Kiểu Máy Treo Tường
    • Model Máy EC-09TL11
    • Công Suất 9000 BTU
    • Điện Năng Tiêu Thụ 950W
    • Loại Gas Lạnh R-410
    • Tính Năng Sản Phẩm
    • Công Nghệ Interver Không
    • Turbo Boost Có
    • Mắt Thần Thông Minh Không
    • Điều Khiển Từ Xa Có
    • Chế Độ Hút Ẩm Có
    • Điều Khiển Dây Không
    • Chế Độ Khử Mùi Ion Có
    • Tự Khởi Động Lại Khi Có Điện Có
    • Chống Ăn Mòn Có
    • Thông Số Lắp Đặt
    • Điện Áp Cấp Nguồn ( V ) 220-240
    • Kích Thước Dàn Lạnh 750*285*200
    • Kích Thước Dàn Nóng 720*540*259
    • Chiều Dài Ống Tối Đa 10m
    • Chiều Cao Tối Đa 5m
    • Xuất Xứ Thái lan
    • Bảo Hành 18 tháng
    • Bình luận của bạn
    3,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi LG 43 inch 43LM5700PTC

    Smart Tivi LG 43 inch 43LM5700PTC

    • Tổng quan
    • Loại Tivi:Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình:43 inch
    • Độ phân giải:Full HD
    • Kết nối
    • Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
    • Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
    • Cổng HDMI:2 cổng
    • Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm, HDMI ARC
    • Cổng VGA:Không
    • USB:1 cổng
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
    • Tính năng thông minh
    • Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
    • Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
    • Các ứng dụng sẵn có: FPT Play, ClipTV, Fim+, MyTV, Nhaccuatui, THVLi, HTV, Spotify, Zing TV
    • Remote thông minh: Dùng được Magic Remote (mua tại hãng)
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng LG TV Remote, LG TV Plus
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình bằng Miracast (Screen Mirroring)
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối cả có dây và không dây
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ xử lý hình ảnh: Chip xử lý thông minh Quad Core Processor, Active HDR, HDR Effect, Nâng cấp độ phân giải (Resolution Upscaler)
    • Công nghệ âm thanh: DTS Virtual:X, Công nghệ âm thanh DTS, Clear Voice III
    • Tổng công suất loa: 16 W
    • Thông tin chung
    • Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Nơi sản xuất:Indonesia
    • Bảo hành:24 tháng

     

    2,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Smart Tivi 4K 75 inch Samsung UA75NU7100

    Smart Tivi 4K 75 inch Samsung UA75NU7100

    • Tổng quan
    • Loại Tivi: Smart Tivi
    • Kích cỡ màn hình: 75 inch
    • Độ phân giải: Ultra HD 4K
    • Chỉ số hình ảnh: 1300
    • Chỉ số chuyển động rõ nét: 100 Hz
    • Kết nối
    • Bluetooth: Không
    • Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
    • Cổng AV: Có cổng Composite và cổng Component
    • Cổng HDMI: 3 cổng
    • Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out)
    • Cổng VGA: Không
    • USB: 2 cổng
    • Định dạng video TV đọc được: AVI, VOB, MKV, M4V, FLV, 3GP, WMV, MP4
    • Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT
    • Định dạng hình ảnh TV đọc được: PNG, JPEG, JPG, GIF
    • Định dạng âm thanh TV đọc được: FLAC, WMA, WAV, MP3, AAC
    • Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
    • Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2018)
    • Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
    • Các ứng dụng sẵn có: Zing MP3, FPT Play, Trình duyệt web, Youtube, Karaoke
    • Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Zing TV, Nhạc của tui, Facebook, Spotify, ClipTV, Karaoke
    • Remote thông minh: Không dùng được
    • Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng Samsung Smart View
    • Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring
    • Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
    • Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    • Công nghệ xử lý hình ảnh: UHD Dimming, HDR
    • Tivi 3D: Không
    • Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
    • Tổng công suất loa: 20 W (2 loa mỗi loa 10 W)
    • Thông tin chung
    • Công suất: 220 W
    • Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 168.46 cm – Cao 105.65 cm – Dày 35.61 cm
    • Khối lượng có chân: 37.5 kg
    • Kích thước không chân, treo tường: Ngang 168.46 cm – Cao 96.64 cm – Dày 6.06 cm
    • Khối lượng không chân: 37 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
    • Năm ra mắt: 2018
    19,330,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt LG Inverter 8 kg FC1408S5W Mẫu 2019

    Máy giặt LG Inverter 8 kg FC1408S5W Mẫu 2019

    • Thông tin chung
    • Loại máy giặt: Cửa trước
    • Lồng giặt: Lồng ngang
    • Khối lượng giặt: 8 Kg
    • Tốc độ quay vắt: 1400 vòng/phút
    • Hiệu suất sử dụng điện: 23.2 Wh/kg
    • Inverter: 
    • Kiểu động cơ: Truyền động trực tiếp bền & êm
    • Công nghệ giặt
    • Chương trình hoạt động: 13 Chương trình
    • Công nghệ giặt: Giặt 6 chuyển động, Công nghệ hơi nước Spa steam diệt tới 99,9% tác nhân dị ứng
    • Tiện ích: Giặt nước nóng, Chức năng chẩn đoán thông minh bằng điện thoại, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Máy chạy êm & bền, Giặt hơi nước, Công nghệ hơi nước Spa steam diệt tới 99,9% tác nhân dị ứng, Cho phép điều khiển máy giặt từ xa qua ứng dụng SmartThinQ
    • Tổng quan
    • Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
    • Bảng điều khiển: Song ngữ Anh – Việt, có nút xoay, màn hình hiển thị
    • Số người sử dụng: 4 – 5 người (7.5 – 8.5 kg)
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 85 cm – Ngang 60 cm – Sâu 56.0 cm – Nặng 62 kg
    • Nơi sản xuất: Việt Nam
    • Năm ra mắt: 2019
    • Hãng: LG

     

    4,920,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh LG Inverter 393 lít GN-D422BL Mẫu 2019

    Tủ lạnh LG Inverter 393 lít GN-D422BL Mẫu 2019

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng: 427 lít
    • Dung tích sử dụng: 393 lít
    • Số người sử dụng: 3 – 4 người
    • Dung tích ngăn đá: 110 lít
    • Dung tích ngăn lạnh: 283 lít
    • Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter
    • Điện năng tiêu thụ: ~ 1.14 kW/ngày
    • Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Khử mùi Nano Carbon
    • Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn cân bằng độ ẩm với lưới mắt cáo, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+
    • Tiện ích: Ngăn kéo linh hoạt, Khay đá di động, Inverter tiết kiệm điện, Lấy nước bên ngoài, Chẩn đoán lỗi thông minh Smart Diagnosis
    • Kiểu tủ: Ngăn đá trên
    • Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ
    • Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực
    • Kích thước – Khối lượng: Cao 168.0 cm – Rộng 70.0 cm – Sâu 70.0 cm – Nặng 68 kg
    • Nơi sản xuất: Indonesia
    • Năm ra mắt: 2019
    • Hãng: LG

     

    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Mitsubishi Electric 358 lít MR-CX46EJ-PS

    Tủ lạnh Mitsubishi Electric 358 lít MR-CX46EJ-PS

    • Thông tin chung
    • Màu sắc: Bạc
    • Nhà sản xuất: Mitsubishi
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Thời gian bảo hành: 24 tháng
    • Tính năng tủ lạnh
    • Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá phía dưới
    • Số cửa tủ: 3 cửa
    • Dung tích tủ lạnh: 358 lít
    • Dung tích ngăn đá: 78 lít
    • Dung tích ngăn lạnh: 280 lít
    • Công suất tủ lạnh: 372 kWh/năm (~ 1.02 kWh/ngày)
    • Đóng tuyết: Không
    • Chất liệu khay: Khay kính chịu lực
    • Công nghệ làm lạnh: Đa chiều
    • Kháng khuẩn / Khử mùi: Có
    • Công nghệ Inverter: Có Inverter
    • Chất liệu bên ngoài: Sơn tĩnh điện
    • Làm đá tự động: Có
    • Lấy nước bên ngoài: Không
    • Chuông báo cửa: Có
    • Kích thước & Khối lượng
    • Kích thước thùng: 600x656x1820 mm
    • Khối lượng thùng (kg): 73 kg
    10,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Mitsubishi Electric 326 lít MR-CX41EJ-PS-V

    Tủ lạnh Mitsubishi Electric 326 lít MR-CX41EJ-PS-V

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Dung tích tổng:326 lít
    • Dung tích sử dụng:326 lít
    • Số người sử dụng:5 – 7 người
    • Dung tích ngăn đá:78 lít
    • Dung tích ngăn lạnh:248 lít
    • Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
    • Điện năng tiêu thụ:~ 0.9 kW/ngày
    • Chế độ tiết kiệm điện khác:Điều khiển thông minh Neuro Fuzzy
    • Công nghệ làm lạnh:Luồng khí lạnh đa chiều
    • Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc Carbon hoạt tính
    • Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn rau quả tạo vitamin qua quang hợp, Ngăn lạnh Chilled Case giữ đông thực phẩm lâu hơn
    • Tiện ích:Làm đá tự động
    • Kiểu tủ:Ngăn đá dưới
    • Số cửa:3 cửa
    • Chất liệu cửa tủ lạnh:Sơn tĩnh điện
    • Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
    • Đèn chiếu sáng:Đèn LED
    • Kích thước – Khối lượng:Cao 169.8 cm – Rộng 60 cm – Sâu 65 cm – Nặng 65 kg
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Tủ lạnh Electrolux 318 Lít ETB3400H-A

    Tủ lạnh Electrolux 318 Lít ETB3400H-A

    Model: ETB3400H-A
    Màu sắc: Bạc
    Nhà sản xuất: Electrolux
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 tháng
    Địa điểm bảo hành: Hãng Electrolux
    Kiểu tủ lạnh: Ngăn đá trên
    Số cửa tủ: 2 cửa
    Dung tích tủ lạnh: 318
    Dung tích ngăn đá:

     

    3,200,000