Điều hòa Funiki - Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy Online 365

Điều hòa Funiki

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    29,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki Inverter 1 HP HIC09TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    3,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki Inverter 2 HP HIC18TMU

    • Thương hiệu: Funiki (Hòa Phát)
    • Model: HIC 18TMU
    • Loại: Treo tường 1 chiều lạnh Inverter
    • Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
    • Môi chất làm lạnh (gas): R32
    • Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên bộ Thái Lan
    • Bảo hành: 30 tháng tại nhà khách hàng

    6,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2 HP HSH18TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 18MMC2
    Khối ngoài trời SH 18MMC2
    Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 1.492kWh/1.495kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 965x218x319mm
    (11.9kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 845x363x702mm
    (45.5kg)
    6,290,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2.5 HP HSH24TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 2 chiều 2.5 HP HSH24TMU

    9,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2.5 HP HIH24TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIH 24TMU
    Khối ngoài trời HIH 24TMU
    Công suất lạnh 21496 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1830 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    1078 × 230 × 330 mm
    (14kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    820 × 300 × 650 mm
    (46.5kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 10m
    11,280,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU

    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d
    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d

    Điều hòa 2 chiều Funiki Inverter 2 HP HIH18TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIH 18TMU
    Khối ngoài trời HIH 18TMU
    Công suất lạnh 18084 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 25m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1680 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    900 × 224 × 310 mm
    (11g)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    790 × 285 × 535 mm
    (35 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 5m
    8,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1.5 HP HIH12TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 12MMC2
    Khối ngoài trời SH 12MMC2
    Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
    (8.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
    (31.2kg)
    5,660,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 2 chiều Inverter 1 HP HIH09TMU

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 09MMC2
    Khối ngoài trời SH 09MMC2
    Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø10
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.794kWh/0.795kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722x187x290mm
    (8.3kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720x270x495mm
    (27.6kg)
    3,734,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU

    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d
    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d

    Điều hòa Funiki 2 chiều 1.5 HP HSH12TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà SH 12MMC2
    Khối ngoài trời SH 12MMC2
    Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.990kWh/0.995kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 802x189x297mm
    (8.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 770x300x555mm
    (31.2kg)
    4,170,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều Hòa Finiki 2 Chiều 1 HP HSH10TMU

    3,220,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều Hòa Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU

    • Đặc điểm sản phẩm
    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 25m² (từ 40 đến 65m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
    • Công nghệ tiết kiệm điện: EcoInverter
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích:
      Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      Chức năng tự làm sạch
      Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      Sleep Mode
      Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.745 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 39/34/29 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 25 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 10 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki.
    3,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HSC 12TMU
    Khối ngoài trời HSC 12TMU
    Công suất lạnh 11998 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 15m² → 20m²
    Chiều 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không
    Độ ồn dàn lạnh  
    Độ ồn dàn nóng  
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1050 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    837 × 204 × 296 mm
    (10kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    720 × 255 × 545 mm
    (26 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 5m
    4,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki 1 HP HSC09TMU

    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1
    Funiki 1 Hp Hsc09tmust31 1

    Điều Hòa Funiki 1 HP HSC09TMU

    • Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter: Máy lạnh không Inverter
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc nano bạcMàng lọc thông thường
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    • Tiện ích: Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ, Chức năng tự làm sạch, Tự khởi động lại khi có điện
    • Tiêu thụ điện: 0.765 kW/h
    • Nhãn năng lượng: 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66)
    • Chế độ gió: Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    • Độ ồn trung bình: 41/33.5/28.5 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas: R-32
    • Sản xuất tại: Malaysia
    • Dòng sản phẩm: 2022
    • Thời gian bảo hành cục lạnh: 30 tháng
    • Thời gian bảo hành cục nóng: 30 tháng
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.3 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.1 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 8 m
    • Dòng điện vào: Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng: 6.35/9.52
    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
    • Hãng: Funiki
    2,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 50000 BTU 2 chiều CH50MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 50000 BTU 2 chiều CH50MMC1

    Điều hòa âm trần Funiki 50000 Btu 2 chiều CH 50 MMC1

    Funiki – Thương hiệu điều hòa Việt Nam thị phần lớn nhất

    Điều hòa Funiki Hòa PhátFuniki CH50MMC1 là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Funiki được phát triển bởi tập đoàn Hòa Phát. Liên tục trong nhiều năm liền điều hòa Funiki luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng Việt Nam. Giá thành rẻ, máy hoạt động ổn định, bền bỉ, thời gian bảo hành dài hạn 30 tháng, thương hiệu uy tín là những lý do chính khiến Funiki luôn phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.
    Năm 2021, Hòa Phát xác nhận thông tin toàn bộ sản phẩm điều hòa Funiki bao gồm dải sản phẩm điều hòa treo tường, điều hòa âm trần cassette, điều hòa tủ đứng đều sẽ được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia và Thái Lan. Điều này nằm trong chủ trương mở rộng quy mô, nâng tầm thương hiệu và cải tiến chất lượng, mẫu mã, thay đổi loại môi chất làm lạnh sử dụng (chuyển sang gas R410A, R32), tăng chất lượng nhựa sử dụng trong sản phẩm. Năm 2021, sản phẩm điều hòa treo tường Inverter sử dụng gas R32 (mới được công bố hồi cuối 2020) với hiệu suất làm lạnh vượt trội so với sản phẩm của các thương hiệu giá rẻ khác cũng là sản phẩm nhận được nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng. Trong phân khúc điều hòa giá rẻ, Funiki CH50MMC1 chắc chắn là sự lựa chọn tốt nhất.

    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 36000 BTU 2 chiều CH36MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 36000 BTU 2 chiều CH36MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 36MMC1
    Khối ngoài trời CH 36MMC1
    Công suất lạnh 36000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 50m² → 60m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 3 pha – 380V (Dàn nóng)
    Công suất điện lạnh/sưởi 3600W/3600W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 245 mm
    (26.1 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    946 × 410 × 810 mm
    (73.0 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 5m → 30m
    28,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 24000 BTU 2 chiều CH24MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 24000 BTU 2 chiều CH24MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 24MMC1
    Khối ngoài trời CH 24MMC1
    Công suất lạnh 24000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 30m² → 40m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 2600W/2200W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    830 × 830 × 205 mm
    (22.2 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    950 × 950 × 55 mm
    (6kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    890 × 342 × 673 mm
    (52.9 kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    22,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 18MMC1
    Khối ngoài trời CH 18MMC1
    Công suất lạnh 18000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    570 × 570 × 260 mm
    (16.4 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    647 × 647 × 50 mm
    (2.5kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    805 × 330 × 554 mm
    (37.8 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    16,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 36MMC1
    Khối ngoài trời CC 36MMC1
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg)
    26,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 24MMC1
    Khối ngoài trời CC 24MMC1
    Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg)
    18,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 18MMC1
    Khối ngoài trời CC 18MMC1
    Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg)
    14,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc
    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc

    Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH100
    Khối ngoài trời FH100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    61,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    27,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH 36
    Khối ngoài trời FH 36
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg)
    23,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU

    Loại máy điều hòa : 2 chiều

    Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2

    Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin

    Tự động khởi động lại sau khi có điện : 

    Nguồn điện áp : 220V

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Malaysia

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    16,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 100
    Khối ngoài trời FC 100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    50,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    Hãng sản xuất Funiki
    Model FC50
    Loại 1 chiều
    Kiểu máy Tủ đứng
    Công suất  50.000BTU
    Tính năng

    – Thiết kế sang trọng
    – Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
    – Cánh đảo gió tự động
    – Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
    – Tiết kiệm điện năng
    – Chức năng chuẩn đoán sự cố

    Xuất xứ Malaysia
    Bảo hành 30T
    Kích thước  540 x 410 x 1825 (mm)
    27,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều

    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2
    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều

    Loại điều hòa

    Điều hòa tủ đứng

    Khối trong nhà

    FC36

    Khối ngoài trời

    FC36

    Công suất lạnh

    36000BTU (4.0HP)

    Phạm vi làm lạnh

    =< 60m²

    Chiều

    Điều hòa 1 chiều lạnh

    Công nghệ Inverter

    Không có

    Môi chất làm lạnh

    R22

    Ống đồng

    Ø10 – Ø19

    Điện áp vào

    1 pha – 220V/3 pha – 380V

    Công suất tiêu thụ trung bình

    4.000kWh

    Kích thước khối trong nhà

    1868×480×313mm (57kg)

    Kích thước khối ngoài trời

    990×1000×350mm (77kg)

     FC36

    18,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    1 8202a2375c59449bac398452d4357004
    1 8202a2375c59449bac398452d4357004

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 27MMC
    Khối ngoài trời FC 27MMC
    Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg)
    17,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Loại máy điều hòa : 1 chiều

    Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2

    Kiểu lắp đặt : Tủ đứng

    Hẹn giờ : 

    Công nghệ Inverter : Không

    Công suất tiêu thụ : 2.034kWh

    Công suất : 21.000BTU

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Việt Nam

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    14,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d
    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8dFuniki Inverter 25 Hp Hsc24tmust320 Ec1c13d20c71495a819f7bcbdb00bcb2

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIC 24TMU
    Khối ngoài trời HIC 24TMU
    Công suất lạnh 21496 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m²
    Chiều 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1830 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    1078 × 230 × 330 mm
    (14kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    820 × 300 × 650 mm
    (46.5kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 10m
    10,454,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 1a5e5b28148b4c618024c58c23e8a26f
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 1a5e5b28148b4c618024c58c23e8a26fFuniki Inverter 25 Hp Hsc24tmust316 5989cfd3cf9444da9813c8545c55c7c4

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Bảo hành 30 tháng
    2 Công suất làm lạnh. 24000 BTU
    3 Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m²
    4 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    5 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2
    6 Công nghệ Inverter Không Inverter
    7 Loại máy 1 chiều
    8 Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc Nano Ag
    9 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    10 Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    11 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm
    12 Kích thước dàn nóng Dài 89 cm – Cao 67.3 cm – Dày 34.2 cm
    13 Loại Gas sử dụng R-32
    14 Năm ra mắt 2022
    8,370,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC

    Hsc24mmc WxWkd5
    Hsc24mmc WxWkd5

    Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HSC 24MMC
    Khối ngoài trời HSC 24MMC
    Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R32
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.010kWh
    Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 1040x220x327mm (13.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 946x410x810mm (60.7kg)
    11,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki inverter 1HP HIC09MMC

    Funiki HIC09MMC 1
    Funiki HIC09MMC 1

    Điều Hòa Funiki inverter 1HP HIC09MMC

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    • Khối trong nhà HIC 09MMC
    • Khối ngoài trời HIC 09MMC
    • Công suất lạnh 9000BTU (1.0HP)
    • Phạm vi làm lạnh 10m² – 15m²
    • Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    • Công nghệ Inverter Inverter
    • Môi chất làm lạnh R32
    • Ống đồng Ø6 – Ø10
    • Điện áp vào 1 pha – 220V
    • Công suất tiêu thụ trung bình 801W
    • Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 722 × 187 × 290(mm) 8.2kg
    • Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495(mm)
      25.8kg
    5,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki inverter 1.5 HP HIC12MMC

    Funiki HIC09MMC 1
    Funiki HIC09MMC 1

    Điều Hòa Funiki inverter 1.5 HP HIC12MMC

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    • Khối trong nhà HIC 12MMC
    • Khối ngoài trời HIC 12MMC
    • Công suất lạnh 12000BTU (1.5HP)
    • Phạm vi làm lạnh 15m² – 20m²
    • Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    • Công nghệ Inverter Inverter
    • Môi chất làm lạnh R32
    • Ống đồng Ø6 – Ø10
    • Điện áp vào 1 pha – 220V
    • Công suất tiêu thụ trung bình 1122W
    • Kích thước khối trong nhà (D x R x C) 805 × 194 × 285
    • (mm)
      8.2kg
    • Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) 720 × 270 × 495
      (mm)
      21.5kg
    •  
    6,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Funiki inverter 2 HP HIC18MMC

    Funiki HIC09MMC 1
    Funiki HIC09MMC 1

    Điều Hòa Funiki inverter 2 HP HIC18MMC

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy điều hòa 1 chiều
    • Phạm vi sử dụng 25 – 30m2
    • Bảo hành 30 tháng
    • Sản xuất tại Malaysia
    • Thương hiệu Việt Nam
    • Thông số dàn lạnh
    • Kích thước dàn lạnh 95,7cm × 21,3cm × 30,2cm
    • Khối lượng dàn lạnh 11kg
    • Công suất làm lạnh ≦ 18.000 BTU – 2HP
    • Thông số dàn nóng
    • Kích thước dàn nóng 77cm x 30cm x 55,5cm
    • Khối lượng dàn nóng 37,8kg
    • Gas sử dụng Gas R32
    9,900,000