Products Archive - Trang 24 trên 72 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
    Khối trong nhà CH 18MMC1
    Khối ngoài trời CH 18MMC1
    Công suất lạnh 18000 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m²
    Chiều 2 chiều lạnh/sưởi
    Môi chất làm lạnh R410A
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    570 × 570 × 260 mm
    (16.4 kg)
    Kích thước mặt nạ
    (khối lượng)
    647 × 647 × 50 mm
    (2.5kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    805 × 330 × 554 mm
    (37.8 kg)
    Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12
    Chiều dài đường ống 5m → 25m
    Chênh lệch độ cao tối đa 15m
    16,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 50MMC1
    Khối ngoài trời CC 50MMC1
    Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg)
    26,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 36MMC1
    Khối ngoài trời CC 36MMC1
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg)
    26,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 24MMC1
    Khối ngoài trời CC 24MMC1
    Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg)
    18,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1

    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large
    Dieu Hoa Am Tran Funiki 1 Chieu 18000btu Cc18mmc 82701c69c5944cb59953d6992cf2df79 Large

    Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1

    Loại điều hòa Điều hòa âm trần
    Khối trong nhà CC 18MMC1
    Khối ngoài trời CC 18MMC1
    Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø6 – Ø12
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg)
    14,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc
    Untitled 1 25 9cbd64065d2b4c058895c6ddf51acafc

    Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH100
    Khối ngoài trời FH100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    61,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    27,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FH 36
    Khối ngoài trời FH 36
    Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø19
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg)
    23,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU

    Loại máy điều hòa : 2 chiều

    Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2

    Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin

    Tự động khởi động lại sau khi có điện : 

    Nguồn điện áp : 220V

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Malaysia

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    16,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 100
    Khối ngoài trời FC 100
    Công suất lạnh 100000BTU (11HP)
    Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2
    Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh
    Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg)
    Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg)
    50,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048
    May Lanh Tu Dung Funiki Fc50 5 5hp Kt 5881ff610d9843ae935674294bee6048

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50

    Hãng sản xuất Funiki
    Model FC50
    Loại 1 chiều
    Kiểu máy Tủ đứng
    Công suất  50.000BTU
    Tính năng

    – Thiết kế sang trọng
    – Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
    – Cánh đảo gió tự động
    – Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
    – Tiết kiệm điện năng
    – Chức năng chuẩn đoán sự cố

    Xuất xứ Malaysia
    Bảo hành 30T
    Kích thước  540 x 410 x 1825 (mm)
    27,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều

    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2
    0000756 Dieu Hoa Tu Dung Funiki Fc36 36000btu 1 Chieu Ga R410a 550 C9179b334875420aaa7d367cab5d1fe2

    Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều

    Loại điều hòa

    Điều hòa tủ đứng

    Khối trong nhà

    FC36

    Khối ngoài trời

    FC36

    Công suất lạnh

    36000BTU (4.0HP)

    Phạm vi làm lạnh

    =< 60m²

    Chiều

    Điều hòa 1 chiều lạnh

    Công nghệ Inverter

    Không có

    Môi chất làm lạnh

    R22

    Ống đồng

    Ø10 – Ø19

    Điện áp vào

    1 pha – 220V/3 pha – 380V

    Công suất tiêu thụ trung bình

    4.000kWh

    Kích thước khối trong nhà

    1868×480×313mm (57kg)

    Kích thước khối ngoài trời

    990×1000×350mm (77kg)

     FC36

    18,550,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    1 8202a2375c59449bac398452d4357004
    1 8202a2375c59449bac398452d4357004

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27

    Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng
    Khối trong nhà FC 27MMC
    Khối ngoài trời FC 27MMC
    Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Không có
    Môi chất làm lạnh R410A
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh
    Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg)
    Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg)
    17,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db
    Dieu Hoa Tu Dung Funiki 1 Chieu 21 000btu Fc21 717cb89f386f4e17b84c6b4abb64c5db

    Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21

    Loại máy điều hòa : 1 chiều

    Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2

    Kiểu lắp đặt : Tủ đứng

    Hẹn giờ : 

    Công nghệ Inverter : Không

    Công suất tiêu thụ : 2.034kWh

    Công suất : 21.000BTU

    Bảo hành : 30 tháng

    Sản xuất tại : Việt Nam

    Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam

    14,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8d
    1 Ab64aafa9fdb4798a31754ca82552e8dFuniki Inverter 25 Hp Hsc24tmust320 Ec1c13d20c71495a819f7bcbdb00bcb2

    Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà HIC 24TMU
    Khối ngoài trời HIC 24TMU
    Công suất lạnh 21496 Btu/h
    Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m²
    Chiều 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh)
    Công suất điện 1830 W
    Kích thước dàn lạnh
    (khối lượng)
    1078 × 230 × 330 mm
    (14kg)
    Kích thước dàn nóng
    (khối lượng)
    820 × 300 × 650 mm
    (46.5kg)
    Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16
    Chiều dài đường ống 3m → 15m
    Chênh lệch độ cao tối đa 10m
    10,454,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 1a5e5b28148b4c618024c58c23e8a26f
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 1a5e5b28148b4c618024c58c23e8a26fFuniki Inverter 25 Hp Hsc24tmust316 5989cfd3cf9444da9813c8545c55c7c4

    Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Bảo hành 30 tháng
    2 Công suất làm lạnh. 24000 BTU
    3 Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m²
    4 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    5 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2
    6 Công nghệ Inverter Không Inverter
    7 Loại máy 1 chiều
    8 Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc Nano Ag
    9 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    10 Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    11 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm
    12 Kích thước dàn nóng Dài 89 cm – Cao 67.3 cm – Dày 34.2 cm
    13 Loại Gas sử dụng R-32
    14 Năm ra mắt 2022
    8,370,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

    Model: GC-09IS35
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2023
    Thời gian bảo hành: 36 Tháng
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2050 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 10900 BTU
    Công nghệ Inverter: True Inverter
    Làm lạnh nhanh: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo
    Chế độ gió: Auto/Low/Middle/MaxTurbo
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 600/500/400/310 m³/h
    Lưu lượng gió dàn nóng: 1550/1270/990 m³/h
    Độ ồn dàn lạnh: 42/36/24 dB
    Độ ồn dàn nóng: 51/50/49 dB
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 291 × 202 x 763 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 455 × 233 x 703 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8 kg
    Khối lượng dàn nóng: 17.5 kg
    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm SC-09FS33
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 9000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • Dưới 15m2
    Tiện ích
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Công suất
    • 1HP-9000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • Turbo
    Tính năng
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều thường
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    2,935,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33

    Điều hòa Casper GH-24IS33
    Công suất làm lạnh Kw 6.30
    (1.65-7.10)
    BTU/h 22,800
    (5,600-24,200)
    Công suất sưởi ấm Kw 7.20
    (1.80-8.20)
    BTU/h 24,552
    (24,567-27,980)
    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
    (440-2,430)
    Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
    (230 – 2,530)
    Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
    (1.0-12.0)
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
    (1.0-11.0)
    cường độ dòng điện tối đa A 16.0
    Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59
    Nhãn năng lượng
    (TCVN 7830:2015)
    Số sao 5
    Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
    Dàn lạnh    
    Lưu lượng gió  m3/h 1300
    Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232
    Khối lượng tịnh kg 14
    Dàn nóng    
    Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350
    Khối lượng tịnh kg 49
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh   R32
    Đường kính ống lỏng mm 6.35
    Đường kính ống gas mm 15.88
    Chiều dài ống chuẩn
    ( Không cần nạp thêm )
    m 5
    Chiều dài ống tối đa m 25
    Chênh lệch độ cao tối đa m 15
    10,970,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33

    Điều hòa Casper

    GC-18IS33

    Công suất làm lạnh

    (Nhỏ nhất – lớn nhất)

    5.42 Kw

    (1.3-5.45)

    18,500BTU

    (4,436-18,084)

    Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh )

    1,760W 

    (235-1,900)

    Cường độ dòng điện ( làm lạnh )

    8.5 A

    cường độ dòng điện tối đa

    9.0A

    Hiệu suất năng lượng CSPF

    5.2W/W

    Nhãn năng lượng

    (TCVN 7830:2015)

    5 sao

    Nguồn điện

    220V~50Hz 

    Dàn lạnh

     

    Lưu lượng gió 

    850m3/h

    Kích thước (R x S x C)

    940 x 316 x 224mm

    Khối lượng tịnh

    11kg

    Dàn nóng

     

    Kích thước (R x S x C)

    709 x 285 x 535mm

    Khối lượng tịnh

    23kg

    Ống dẫn môi chất lạnh

     

    Môi chất lạnh

    R32

    Đường kính ống lỏng

    6.35mm

    Đường kính ống gas

    12.7mm

    Chiều dài ống chuẩn

    (Không cần nạp thêm )

    5m

    Chiều dài ống tối đa

    20m

    Chênh lệch độ cao tối đa

    10m

     

    7,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33

    Model: GC-12IS33
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4,095 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12000 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 13650 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây
    Khử mùi:
    Chế độ hẹn giờ:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 550 m³/h
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m²
    Tiêu thụ điện: 1.3 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 792x292x201 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 705x279x530 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg
    Khối lượng dàn nóng: 21 Kg
    3,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8

    Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33

    Thương hiệu

    Casper

    Mã sản phẩm

    GC-09IS33

    Công suất làm lạnh

    12000 BTU

    Phạm vi hiệu quả

    Dưới 15m2

    Tiện ích

    Thổi gió dễ chịu

    Kiểu máy

    Treo tường

    Tính năng nổi bật

    Công nghệ Inverter

    Công suất

    9800 BTU

    Tấm lọc

    Màng lọc bụi

    Chế độ lọc

    Kháng bụi

    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper Inverter 2 HP GC-18IS32

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b810051885 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12fs33 2 Fdf49b2b116e43288a4b9592d723df59

    Điều Hòa Casper Inverter 2 HP GC-18IS32

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GC-18IS32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều Inverter
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 18.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 20 – 25m2
    Tiện ích
    • Hoạt động siêu êm
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 18000 BTU
    Tấm lọc
    • Tấm lọc kháng khuẩn
    • Bộ lọc khử mùi
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng khuẩn
    • Kháng bụi
    • Khử mùi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    Tính năng
    • Chức năng tự làm sạch
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    • Hoạt động siêu êm
    • Tự khởi động lại khi có điện
    Sử dụng ga
    • R32
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    9,645,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 HP SH-09FS32

    10051885 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12fs33 2 Fdf49b2b116e43288a4b9592d723df59
    10051885 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12fs33 2 Fdf49b2b116e43288a4b9592d723df591

    Điều hòa Casper 1 HP SH-09FS32

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: SH-09FS32
    Màu sắc: TRẮNG
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, máy nén: 60 tháng (1 đổi 1 trong vòng 2 năm)
    Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Công nghệ Inverter: Không
    Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo
    Khử mùi: Lọc bụi tiêu chuẩn
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 560 m3/h
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 764 x 203 x 291 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 716 x 285 x 502 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 kg
    Khối lượng dàn nóng: 25.5 kg
    2,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1.5 HP GC-12IS32

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b810051885 May Lanh Casper 1 5 Hp Sc 12fs33 2 Fdf49b2b116e43288a4b9592d723df59

    Điều hòa Casper Inverter 1.5 HP GC-12IS32

    Model: GC-12IS32
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1.5 HP
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo
    Khử mùi: Lọc 3 trong 1 (khử mùi bằng than hoạt tính, loại bỏ formaldehyde)
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m3/h
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: 15-20m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 861 x 198 x 296 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 285 x 545 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 10 kg
    Khối lượng dàn nóng: 23 kg
    4,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS32

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8Casper Gc 09is32 7 Org 707408a087784db19d82d0b677dae683

    Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS32

    Model: GC-09IS32
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Casper
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 36 Tháng
    Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1 HP
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo
    Khử mùi: Lọc 3 trong 1 (khử mùi bằng than hoạt tính, loại bỏ formaldehyde)
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 580 m3/h
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 764 x 203 x 291 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 285 x 545 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg
    Khối lượng dàn nóng: 23 kg
    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1.5 HP KC-12FS32

    Dieu Hoa Casper 1c Inverter 9 000btu Gc 09is33 1 9cf85e90668f4c2f878cb7a0df4c5932
    Dieu Hoa Casper 1c Inverter 9 000btu Gc 09is33 1 9cf85e90668f4c2f878cb7a0df4c59321

    Điều hòa Casper 1.5 HP KC-12FS32

    4,770,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper 2.5 HP LC-24FS32

    điều Hòa Casper Lc 24fs32
    điều Hòa Casper Lc 24fs321

    Điều Hòa Casper 2.5 HP LC-24FS32

    7,120,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33

    Dieu Hoa Casper 1c Inverter 9 000btu Gc 09is33 1 9cf85e90668f4c2f878cb7a0df4c5932
    Dieu Hoa Casper 1c Inverter 9 000btu Gc 09is33 1 9cf85e90668f4c2f878cb7a0df4c5932

    Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm SC-09FS33
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 9000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • Dưới 15m2
    Tiện ích
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Công suất
    • 1HP-9000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • Turbo
    Tính năng
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều thường
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    4,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều 2.5 HP SC-24FS33

    Dieu Hoa Casper 1c Inverter 9 000btu Gc 09is33 1 9cf85e90668f4c2f878cb7a0df4c5932
    Dieu Hoa Casper 1c Inverter 9 000btu Gc 09is33 1 9cf85e90668f4c2f878cb7a0df4c5932

    Điều hòa Casper 1 chiều 2.5 HP SC-24FS33

    Điều hòa Casper SC-24FS33
    Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6,45
    BTU/h 22.000
    Công suất sưởi ấm kW  
    BTU/h  
    Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.830
    Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
    Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,2
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
    Cường độ dòng điện tối đa A 13,7
    Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,57
    Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3
    Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
    Dàn lạnh    
    Lưu lượng gió m3/h 1100
    Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328
    Khối lượng tịnh kg 14
    Dàn nóng    
    Độ ồn dB (A) 58
    Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655
    Khối lượng tịnh kg 46,5
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh   R32
    Đường kính ổng lỏng mm 6,35
    Đường kính ống gas mm 12,7
    Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
    Chiều dài ống tối đa m 15
    Chênh lệch độ cao tối đa m
    9,615,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper 1 chiều 1 HP SC-09FS32

    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b8
    10049153 May Lanh Casper 1 Hp Sc 09fs32 087842873989462997585e47693137b81

    Điều hòa Casper 1 chiều 1 HP SC-09FS32

    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm SC-09FS32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều thường
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 9000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • Dưới 15m2
    Tiện ích
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Công suất
    • 9000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    Sử dụng ga
    • R32
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    3,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Nồi chiên không dầu Philips HD9650 3.5 lít

    0d5df8f3dc3cf1ff9e9ac6b8487735b5.jpg
    0d5df8f3dc3cf1ff9e9ac6b8487735b5.jpgNoi Chien Khong Dau Philips Hd9650 2 1 Org.jpg

    Nồi chiên không dầu Philips HD9650 3.5 lít

    • Loại sản phẩm:

      Nồi chiên không dầu
    • Dung tích sử dụng:

      3.5 lít
    • Dung tích tổng:

      7.3 lít
    • Công suất:

      2000 – 2200W
    • Nhiệt độ:

      40 – 200°C
    • Hẹn giờ:

      0 – 60 phút
    • Chất liệu:

      Lòng nồi thép không gỉ phủ chống dínhVỏ bằng nhựa PP
    • Phụ kiện lòng nồi:

      Rổ chiên
    • Công nghệ làm nóng:

      Rapid Air – Twin Turbo Star
    • Chức năng nấu:

      Chiên, nướng thực phẩm
    • Bảng điều khiển:

      Nút nhấn điện tửNút xoay
    • Tiện ích:

      5 chương trình nấu ăn cài đặt sẵn

      Có chức năng giữ ấm

      Quạt đối lưu

      Rổ chiên có thể vệ sinh bằng máy rửa chén

      Tay cầm bọc nhựa cách nhiệt

    • Chiều dài dây điện:

      103 cm
    • Kích thước, khối lượng:

      Ngang 32.1 cm – Cao 31.5 cm – Sâu 43.3 cm – Nặng 8 kg
    • Thương hiệu của:

      Hà Lan
    • Sản xuất tại:

      Trung Quốc
    • Năm ra mắt:

      2018
    • Hãng:

      Philips.
    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    test1

    test1

    2,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    test

    test

    test

    1,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin Inverter 2.5 HP FTKB60WAVMV

    Ftkb35wavmv 2 26e53bb999404ccb8db1b9c5e1f3336f
    Ftkb35wavmv 2 26e53bb999404ccb8db1b9c5e1f3336fDaikin Ftka25vmvmv 8 11cb12f4193c4824b05b6beba93c4fe5

    Điều hòa Daikin Inverter 2.5 HP FTKB60WAVMV

    • Loại máy:

      Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)

    • Inverter:

      Máy lạnh Inverter

    • Công suất làm lạnh:

      2.5 HP – 20.500 BTU

    • Công suất sưởi ấm:

      Không có sưởi ấm

    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:

      Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)

    • Độ ồn trung bình:

      Dàn lạnh: 31/45 dB, Dàn nóng: 47/52 dB (thấp/cao)

    • Dòng sản phẩm:

      2022

    • Sản xuất tại:

      Dàn lạnh Việt Nam/ Dàn nóng Thái Lan

    • Thời gian bảo hành cục lạnh:

      1 năm

    • Thời gian bảo hành cục nóng:

      Máy nén 5 năm

    • Chất liệu dàn tản nhiệt:

      Hợp kim nhôm vi dẫn Microchannel chống ăn mòn

    • Loại Gas:

      R-32

    Mức tiêu thụ điện năng

    • Tiêu thụ điện:

      2.06 kW/h

    • Nhãn năng lượng:

      5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.25)

    • Công nghệ tiết kiệm điện:

       EconoInverter

    Khả năng lọc không khí

    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:

      Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốcPhin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5

    Công nghệ làm lạnh

    • Chế độ gió:

      Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay

    • Công nghệ làm lạnh nhanh:

      Powerful

    Tiện ích

    • Tiện ích:

      Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe

      Luồng gió thoải mái Coanda

      Hoạt động siêu êm Quiet

      Chức năng hút ẩm

      Hẹn giờ bật tắt máy

      Tự khởi động lại khi có điện

    Thông số kích thước/ lắp đặt

    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:

      Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 8 kg

    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng:

      Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 35 kg

    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:

      Tối đa 30m

    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng lạnh:

      20 m

    • Dòng điện vào:

      Dàn nóng

    • Kích thước ống đồng:

      6/12

    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:

      1

    • Hãng:

      Daikin. Xem thông tin hãng

    18,165,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV

    Daikin Ftka35vmvmv 3 Cb141a82a1484d79a292db1e5268fd29
    Daikin Ftka35vmvmv 3 Cb141a82a1484d79a292db1e5268fd29Daikin Ftka35vmvmv 4 F5597448aa8b40d498dd3dc7c3077052

    Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV

    Thương hiệu Daikin
    Mã sản phẩm FTHF50VVMV
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 18.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 20 – 25m2
    Tiện ích
    • Hoạt động siêu êm
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    • Thổi gió dễ chịu
    • Tự khởi động lại khi có điện
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 2HP-17700 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Chế độ lọc
    • Kháng bụi
    • Khử mùi
    Tính năng
    • Chức năng hút ẩm
    • Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Hoạt động siêu êm
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 2 chiều Inverter
    Kích thước
    • 990 x 281 x 295mm
    Bảo hành 12 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    19,750,000