-
Điều hòa Funiki 18000 BTU 2 chiều CH18MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette Khối trong nhà CH 18MMC1 Khối ngoài trời CH 18MMC1 Công suất lạnh 18000 Btu/h Phạm vi làm lạnh 20m² → 30m² Chiều 2 chiều lạnh/sưởi Môi chất làm lạnh R410A Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện lạnh/sưởi 1920W/1700W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)570 × 570 × 260 mm
(16.4 kg)Kích thước mặt nạ
(khối lượng)647 × 647 × 50 mm
(2.5kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)805 × 330 × 554 mm
(37.8 kg)Đường kính ống đồng Ø6 + Ø12 Chiều dài đường ống 5m → 25m Chênh lệch độ cao tối đa 15m Còn hàng CH18MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 50MMC1 Khối ngoài trời CC 50MMC1 Công suất lạnh 50000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 75m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.150kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (27.0kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 900×350×1170mm (91.3kg) Còn hàng CC50MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 36MMC1 Khối ngoài trời CC 36MMC1 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 4.000kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×245mm (24.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (68.3kg) Còn hàng CC36MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 24MMC1 Khối ngoài trời CC 24MMC1 Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP) Phạm vi làm lạnh 35m² – 40m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.600kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 840×840×205mm (22.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (49.1kg) Còn hàng CC24MMC1 -
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
Loại điều hòa Điều hòa âm trần Khối trong nhà CC 18MMC1 Khối ngoài trời CC 18MMC1 Công suất lạnh 18000BTU (2.0HP) Phạm vi làm lạnh 25m² – 30m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø6 – Ø12 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.020kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 570×570×260mm (16.2kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 770×300×555mm (33.7kg) Còn hàng CC18MMC1 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH100 Khối ngoài trời FH100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh/10.080kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng FH100 -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki FH50 2 chiều 50000BTU -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH36 2 chiều 36.000BTU
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FH 36 Khối ngoài trời FH 36 Công suất lạnh 36000BTU (4.0HP) Phạm vi làm lạnh 55m² – 60m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø19 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 3.265kWh/2.886kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 540×410×1825mm (50.5kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 946×410×810mm (65.5kg) Còn hàng FH36 -
Điều hòa tủ đứng Funiki FH27 2 chiều 27000 BTU
Loại máy điều hòa : 2 chiều
Diện tích sử dụng : 35m2 – 40m2
Kháng khuẩn, khử mùi : Tấm tinh lọc không khí Catechin
Tự động khởi động lại sau khi có điện : Có
Nguồn điện áp : 220V
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Malaysia
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100000BTU FC100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 100 Khối ngoài trời FC 100 Công suất lạnh 100000BTU (11HP) Phạm vi làm lạnh 140m² – 150m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng (Ø10 – Ø19) x 2 Điện áp vào 1 pha – 220V/3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 10.160kWh Kích thước khối trong nhà 1854×1200×380mm (120kg) Kích thước khối ngoài trời 975×1470×854mm (208kg) Còn hàng fc100 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 50.000BTU FC50
Hãng sản xuất Funiki Model FC50 Loại 1 chiều Kiểu máy Tủ đứng Công suất 50.000BTU Tính năng – Thiết kế sang trọng
– Chế độ làm nóng/lạnh/hút ẩm/quạt gió
– Cánh đảo gió tự động
– Máy nén hiệu suất cao vận hành êm ái
– Tiết kiệm điện năng
– Chức năng chuẩn đoán sự cốXuất xứ Malaysia Bảo hành 30T Kích thước 540 x 410 x 1825 (mm) Còn hàng FC502 -
Điều Hòa Tủ Đứng Funiki FC36 36.000BTU 1 Chiều
Loại điều hòa
Điều hòa tủ đứng
Khối trong nhà
FC36
Khối ngoài trời
FC36
Công suất lạnh
36000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh
=< 60m²
Chiều
Điều hòa 1 chiều lạnh
Công nghệ Inverter
Không có
Môi chất làm lạnh
R22
Ống đồng
Ø10 – Ø19
Điện áp vào
1 pha – 220V/3 pha – 380V
Công suất tiêu thụ trung bình
4.000kWh
Kích thước khối trong nhà
1868×480×313mm (57kg)
Kích thước khối ngoài trời
990×1000×350mm (77kg)
FC36
Còn hàng FC36 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 27.000Btu FC27
Loại điều hòa Điều hòa tủ đứng Khối trong nhà FC 27MMC Khối ngoài trời FC 27MMC Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Không có Môi chất làm lạnh R410A Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 2.609kWh Kích thước khối trong nhà (R x S x C) 510×315×1750mm (35.7kg) Kích thước khối ngoài trời (R x S x C) 845×363×702mm (50.8kg) Còn hàng FC27 -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21
Loại máy điều hòa : 1 chiều
Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2
Kiểu lắp đặt : Tủ đứng
Hẹn giờ : Có
Công nghệ Inverter : Không
Công suất tiêu thụ : 2.034kWh
Công suất : 21.000BTU
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21 -
Điều hòa Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà HIC 24TMU Khối ngoài trời HIC 24TMU Công suất lạnh 21496 Btu/h Phạm vi làm lạnh 35m² → 40m² Chiều 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Điện áp vào (Nguồn cấp) 1 pha – 220V (Dàn lạnh) Công suất điện 1830 W Kích thước dàn lạnh
(khối lượng)1078 × 230 × 330 mm
(14kg)Kích thước dàn nóng
(khối lượng)820 × 300 × 650 mm
(46.5kg)Đường kính ống đồng Ø10 + Ø16 Chiều dài đường ống 3m → 15m Chênh lệch độ cao tối đa 10m Còn hàng 2.5 HP HIC24TMU -
Điều hòa Funiki 2.5 HP HSC24TMU
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Bảo hành 30 tháng 2 Công suất làm lạnh. 24000 BTU 3 Công suất làm lạnh ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² 4 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 5 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40 m2 6 Công nghệ Inverter Không Inverter 7 Loại máy 1 chiều 8 Kháng khuẩn khử mùi Lưới lọc Nano Ag 9 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ làm lạnh nhanh Turbo 10 Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay 11 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm 12 Kích thước dàn nóng Dài 89 cm – Cao 67.3 cm – Dày 34.2 cm 13 Loại Gas sử dụng R-32 14 Năm ra mắt 2022 Còn hàng 2.5 HP HSC24TMU -
Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35
Model: GC-09IS35 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 36 Tháng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2050 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 10900 BTU Công nghệ Inverter: True Inverter Làm lạnh nhanh: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo Chế độ gió: Auto/Low/Middle/MaxTurbo Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600/500/400/310 m³/h Lưu lượng gió dàn nóng: 1550/1270/990 m³/h Độ ồn dàn lạnh: 42/36/24 dB Độ ồn dàn nóng: 51/50/49 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m² Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 291 × 202 x 763 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 455 × 233 x 703 mm Khối lượng dàn lạnh: 8 kg Khối lượng dàn nóng: 17.5 kg Còn hàng Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS35 -
Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS33 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 1HP-9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1HP-9.000BTU SC-09FS33 -
Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33
Điều hòa Casper GH-24IS33 Công suất làm lạnh Kw 6.30
(1.65-7.10)BTU/h 22,800
(5,600-24,200)Công suất sưởi ấm Kw 7.20
(1.80-8.20)BTU/h 24,552
(24,567-27,980)Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
(440-2,430)Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
(230 – 2,530)Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
(1.0-12.0)Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
(1.0-11.0)cường độ dòng điện tối đa A 16.0 Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59 Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)Số sao 5 Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 1300 Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232 Khối lượng tịnh kg 14 Dàn nóng Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350 Khối lượng tịnh kg 49 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ống lỏng mm 6.35 Đường kính ống gas mm 15.88 Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )m 5 Chiều dài ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Còn hàng Điều hòa Casper 24000 BTU 2 chiều inverter GH-24IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU GC-18IS33
Điều hòa Casper
GC-18IS33
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – lớn nhất)
5.42 Kw
(1.3-5.45)
18,500BTU
(4,436-18,084)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh )
1,760W
(235-1,900)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh )
8.5 A
cường độ dòng điện tối đa
9.0A
Hiệu suất năng lượng CSPF
5.2W/W
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
5 sao
Nguồn điện
220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió
850m3/h
Kích thước (R x S x C)
940 x 316 x 224mm
Khối lượng tịnh
11kg
Dàn nóng
Kích thước (R x S x C)
709 x 285 x 535mm
Khối lượng tịnh
23kg
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng
6.35mm
Đường kính ống gas
12.7mm
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm )
5m
Chiều dài ống tối đa
20m
Chênh lệch độ cao tối đa
10m
Còn hàng GC-18IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33
Model: GC-12IS33 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4,095 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 12000 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 13650 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây Khử mùi: Có Chế độ hẹn giờ: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 550 m³/h Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² Tiêu thụ điện: 1.3 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 792x292x201 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 705x279x530 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg Khối lượng dàn nóng: 21 Kg Còn hàng Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 12000 BTU GC-12IS33 -
Điều hòa Casper 1 Chiều Inverter 9.000BTU GC-09IS33
Thương hiệu
Casper
Mã sản phẩm
GC-09IS33
Công suất làm lạnh
12000 BTU
Phạm vi hiệu quả
Dưới 15m2
Tiện ích
Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy
Treo tường
Tính năng nổi bật
Công nghệ Inverter
Công suất
9800 BTU
Tấm lọc
Màng lọc bụi
Chế độ lọc
Kháng bụi
Còn hàng GC-09IS33 -
Điều Hòa Casper Inverter 2 HP GC-18IS32
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GC-18IS32 Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Công suất làm lạnh - ≤ 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 25m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Tự khởi động lại khi có điện
- Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 18000 BTU
Tấm lọc - Tấm lọc kháng khuẩn
- Bộ lọc khử mùi
- Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng khuẩn
- Kháng bụi
- Khử mùi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Có
Tính năng - Chức năng tự làm sạch
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
Sử dụng ga - R32
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 2 HP GC-18IS32 -
Điều hòa Casper 1 HP SH-09FS32
Đặc điểm sản phẩm Model: SH-09FS32 Màu sắc: TRẮNG Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, máy nén: 60 tháng (1 đổi 1 trong vòng 2 năm) Địa điểm bảo hành: Nguyễn Kim Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo Khử mùi: Lọc bụi tiêu chuẩn Tự chẩn đoán lỗi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 560 m3/h Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 764 x 203 x 291 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 716 x 285 x 502 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 kg Khối lượng dàn nóng: 25.5 kg Còn hàng -
Điều hòa Casper Inverter 1.5 HP GC-12IS32
Model: GC-12IS32 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1.5 HP Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo Khử mùi: Lọc 3 trong 1 (khử mùi bằng than hoạt tính, loại bỏ formaldehyde) Tự chẩn đoán lỗi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m3/h Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: 15-20m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 861 x 198 x 296 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 285 x 545 mm Khối lượng dàn lạnh: 10 kg Khối lượng dàn nóng: 23 kg Còn hàng 1.5 HP GC-12IS32 -
Điều hòa Casper Inverter 1 HP GC-09IS32
Model: GC-09IS32 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 Tháng Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1 HP Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Chế độ Turbo Khử mùi: Lọc 3 trong 1 (khử mùi bằng than hoạt tính, loại bỏ formaldehyde) Tự chẩn đoán lỗi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 580 m3/h Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 764 x 203 x 291 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 285 x 545 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg Khối lượng dàn nóng: 23 kg Còn hàng 1HP -
Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS33 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 1HP-9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1HP -
Điều hòa Casper 1 chiều 2.5 HP SC-24FS33
Điều hòa Casper SC-24FS33 Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6,45 BTU/h 22.000 Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.830 Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,2 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 13,7 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,57 Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3 Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 1100 Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328 Khối lượng tịnh kg 14 Dàn nóng Độ ồn dB (A) 58 Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655 Khối lượng tịnh kg 46,5 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ổng lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 12,7 Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5 Chiều dài ống tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m Còn hàng SC-24FS33 -
Điều hòa Casper 1 chiều 1 HP SC-09FS32
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS32 Loại điều hòa - 1 chiều thường
Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Làm lạnh nhanh tức thì
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Sử dụng ga - R32
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng -
Nồi chiên không dầu Philips HD9650 3.5 lít
-
Loại sản phẩm:
Nồi chiên không dầu -
Dung tích sử dụng:
3.5 lít -
Dung tích tổng:
7.3 lít -
Công suất:
2000 – 2200W -
Nhiệt độ:
40 – 200°C -
Hẹn giờ:
0 – 60 phút -
Chất liệu:
Lòng nồi thép không gỉ phủ chống dínhVỏ bằng nhựa PP -
Phụ kiện lòng nồi:
Rổ chiên -
Công nghệ làm nóng:
Rapid Air – Twin Turbo Star -
Chức năng nấu:
Chiên, nướng thực phẩm -
Bảng điều khiển:
Nút nhấn điện tửNút xoay -
Tiện ích:
5 chương trình nấu ăn cài đặt sẵn
Có chức năng giữ ấm
Quạt đối lưu
Rổ chiên có thể vệ sinh bằng máy rửa chén
Tay cầm bọc nhựa cách nhiệt
-
Chiều dài dây điện:
103 cm -
Kích thước, khối lượng:
Ngang 32.1 cm – Cao 31.5 cm – Sâu 43.3 cm – Nặng 8 kg -
Thương hiệu của:
Hà Lan -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2018 -
Hãng:
Philips.
Còn hàng -
-
Điều hòa Daikin Inverter 2.5 HP FTKB60WAVMV
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter:
Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh:
2.5 HP – 20.500 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
-
Độ ồn trung bình:
Dàn lạnh: 31/45 dB, Dàn nóng: 47/52 dB (thấp/cao)
-
Dòng sản phẩm:
2022
-
Sản xuất tại:
Dàn lạnh Việt Nam/ Dàn nóng Thái Lan
-
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm
-
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
-
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Hợp kim nhôm vi dẫn Microchannel chống ăn mòn
-
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:
2.06 kW/h
-
Nhãn năng lượng:
5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.25)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
EconoInverter
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốcPhin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Luồng gió thoải mái Coanda
Hoạt động siêu êm Quiet
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 8 kg
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 35 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng:
Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng lạnh:
20 m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng
-
Kích thước ống đồng:
6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1
-
Hãng:
Daikin. Xem thông tin hãng
Còn hàng 2.5 HP FTKB60WAVMV -
-
Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV
Thương hiệu Daikin Mã sản phẩm FTHF50VVMV Công suất làm lạnh - ≤ 18.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 25m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP-17700 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng - Chức năng hút ẩm
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Kích thước - 990 x 281 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng Điều hòa 2 chiều Daikin Inverter 2 HP FTHF50VVMV
Danh mục sản phẩm