-
Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter gas R32 FTHF50VAVMV
Loại máy
Điều hòa 2 chiều
Công suất
Lạnh 17.100 BTU, sưởi 19.800 BTU
Tiết kiệm điện
Có
Phạm vi hiệu quả
20-30m2
Kháng khuẩn khử mùi
Có
Điện năng tiêu thụ
1550/1600 W
Chỉ số EER/COP
3.26/3.63
Tính năng khác
Hiệu suất tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn 5 Sao2 chiều cao cấp – Inverter – tiết kiệm điện năng sử dụng. Mắt thần thông minh. Chức năng ECONO gió hai cánh mạnh mẽ. Phin lọc xúc tác quang APATIT TITAN. Chống nấm mốc
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Kích thước cục lạnh
1050x238x290 mm
Kích thước cục nóng
825x300x735 mm
Trọng lượng cục lạnh
12 kg
Trọng lượng cục nóng
48 kg
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất
Daikin
Xuất xứ
Thái Lan
Bảo hành
12 tháng
Mã cục nóng
RXV50QVMV
Còn hàng R32 FTHF50VAVMV -
Điều hòa Daikin Inverter 1.5 HP FTKA35VMVMV
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter:
Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh :
1.5 HP – 11.900 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
-
Độ ồn trung bình:
24-49 dB
-
Dòng sản phẩm:
2021
-
Sản xuất tại:
Việt Nam
-
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm
-
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
-
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
-
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:
1.22kW/h
-
Nhãn năng lượng:
5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.01)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
EconoInverter
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Khử mùi Enzyme Blue mặc định & PM 2.5 (Tùy chọn mua thêm)
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tùy chỉnh điều khiển lên xuống
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Powerful
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
Luồng gió thoải mái Coanda
Hoạt động siêu êm Quiet
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh)
Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi
Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 22 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng:
Tối đa 15m
-
Chiều cao tối đa lắp đặt giữa cục nóng lạnh:
12m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng
-
Kích thước ống đồng:
6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1
-
Hãng:
Daikin. Xem thông tin hãng
Còn hàng Điều hòa Daikin Inverter 1.5 HP FTKA35VMVMV -
-
Điều Hòa Daikin Inverter 1 HP FTKA25VAVMV
Điều hòa Daikin FTKA25VAVMV/RKA25VAVMV Dãy công suất 9,000Btu/h Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) kW 2.5 (1.0~2.9) (Tối thiểu – Tối đa) Btu/h 8,500
(3,400~9,900)Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V,60Hz Dòng điện hoạt động A 4,4 Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu – Tối đa) W 920 (200-1,100) CSPF 4,66 DÀN LẠNH FTKA25VAVMV Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m³/phút 9,9 Trung Bình m³/phút 8,4 Thấp m³/phút 7,1 Yên tĩnh m³/phút 6,0 Tốc độ quạt 5 bước, êm và tự động Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 36/32/27/23 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285 x 770 x 226 Khối lượng kg 8 DÀN NÓNG RKA25VAVMV Màu vỏ máy Trắng ngà Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất đầu ra W 650 Môi chất lạnh Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,41 Độ ồn (Cao/Rất thấp) dB(A) 48/45 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 418 x 695 x 244 Khối lượng Kg 19 Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm Φ6.4 Hơi mm Φ9.5 Nước xả mm Φ16 Chiều dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Còn hàng 1HP -
Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B (U-36PN1H8) 1 chiều
Điều hòa âm trần Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8 Công Suất 36000 Btu/h Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-36PU1H5B Dàn Nóng U-36PN1H8 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 10.55 kW
36000 Btu/hDòng Điện: định mức 4.9 – 4.6 A Công Suất Tiêu Thụ 2.83 kW Hiệu Suất EER 3.73 W/W
12.72 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 41 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 56 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A) Độ Ồn Nguồn 70 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng (U-36PN1H8) 1 chiều -
Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5) 1 chiều
Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5 Công Suất 30000 Btu/h Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz Dàn Lạnh S-30PU1H5B Dàn Nóng U-30PN1H5 Mặt Nạ CZ-KPU3H Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/hDòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW Hiệu Suất EER 3.08 W/W
10.53 Btu/hWDàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A) Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg Mặt Nạ 5 kg Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A) Độ Ồn Nguồn 69 dB Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch) Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch) Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C Trọng Lượng 56 kg Chênh Lệch Độ Cao 30 Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m Còn hàng -
Điều hòa tủ đứng 1 chiều CS-C18FFH/CU-C18FFH
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Chính hãng 2 Bảo hành 12 tháng 3 Công suất làm lạnh 18000 BTU 4 Màu sắc Trắng 5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 30m2 7 Công nghệ Inverter Không Inverter 8 Loại máy 1 chiều 9 Kích thước dàn lạnh 1.680x500x298 (mm) 10 Trọng lượng dàn lạnh 34 kg 11 Kích thước dàn nóng 540x780x289 (mm) 12 Trọng lượng dàn nóng 54 kg 13 Loại Gas sử dụng R-22 Còn hàng CU-C18FFH -
Điều Hòa Panasonic 2 chiều 18000Btu Inverter CU/CS-XZ18ZKH-8
Model: CU/CS-XZ18ZKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Loại máy lạnh: 2 chiều (có sưởi ấm) Kiểu dáng: Treo tường Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3750 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 17100 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 22800 BTU Tốc độ sưởi trung bình: 20,500 (3,750-27,300) BTU Công nghệ Inverter: Có Inverter & AI Eco Làm lạnh nhanh: iAuto-X Khả năng lọc khí: Công nghệ nanoe G Khử mùi: Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning Chế độ gió: Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 18.7 m³/phút Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 72 m³ Còn hàng Điều Hòa Panasonic 2 chiều 18000Btu Inverter CU/CS-XZ18ZKH-8 -
Máy điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XZ12ZKH-8
Model: CU/CS-XZ12ZKH-8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Malaysia Năm ra mắt : 2023 Thời gian bảo hành: 12 Tháng Loại máy lạnh: Điều hòa 2 chiều (có sưởi ấm) Kiểu dáng: Điều hòa treo tường Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3410 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 11900 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 14300 BTU Tốc độ sưởi trung bình: 12,600 (3,410-19,800) BTU Công nghệ Inverter: Có Inverter & AI Eco Làm lạnh nhanh: iAuto-X Khả năng lọc khí: Công nghệ nanoe G Khử mùi: Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning Chế độ gió: Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động Chế độ hẹn giờ: Có Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 13 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 42/28/19 / 42/33/30 dB Độ ồn dàn nóng: 48/50 dB Gas sử dụng: R32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 54m³ Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 870 x 229 x 295 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 289 x 542 mm Khối lượng dàn lạnh: 10 kg Khối lượng dàn nóng: 30 kg Còn hàng CU/CS-XZ12ZKH-8 -
Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XPU9XKH-8
- Thông tin sản phẩm
- Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter:Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-X lọc bụi mịn PM 2.5
- Công nghệ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
- Công nghệ làm lạnh nhanh:Powerful
- Tiện ích:Chức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìTự khởi động lại khi có điệnChế độ vận hành khi ngủ
- Tiêu thụ điện:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Độ ồn trung bình:28 / 41.5 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Dòng sản phẩm:2021
- Bảo hành chính hãng:12 tháng
- Thời gian bảo hành cục lạnh:1 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng:máy nén 7 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng:Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Hãng:Panasonic.
Còn hàng -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1.5HP-12000BTU CS-U12ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U12ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 12000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 15 – 20m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 1.5HP-12000 BTU
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Chức năng hút ẩm
- Tạo Ion lọc không khí
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 870 x 229 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng CS-U12ZKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1HP-8.700BTU CS-U9ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U9ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 1HP-8700 BTU
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tạo Ion lọc không khí
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 870 x 229 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng CS-U9ZKH-8 -
Điều hòa 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18WKH-8
Thông số kỹ thuật
Loại 2 chiều Tiết kiệm điện Inverter Có Công suất 18000 BTU Loại Ga sử dụng R-32 Phạm vi làm lạnh hiệu quả 15-30m2 Tính năng Bộ lọc kháng mùi, khử khuẩn Công suất điện 0.81kW/h Hẹn giờ Có Chế độ gió Làm lạnh nhạnh, đảo chiều lên – xuống – phải – trái Màu sắc Trắng Kích thước dàn lạnh (CxRxD) 280 x 950 x 318 mm
Trọng lượng dàn lạnh 13 Kg Kích thước dàn nóng (CxRxD) 542 x 780 x 289 mm Trọng lượng dàn nóng 32 Kg Thông tin chung Hãng sản xuất Panasonic Sản xuất tại Malaysia Còn hàng Điều hòa 2 chiều Panasonic 2 HP -
Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter CU/CS-YZ9WKH-8
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà CS-YZ9WKH-8 Khối ngoài trời CU-YZ9WKH-8 Công suất lạnh 9000BTU (1HP) Phạm vi làm lạnh Dưới 15m² Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.730kWh/0.800kWh Kích thước khối trong nhà 290x870x214mm
(9kg)Kích thước khối ngoài trời 542x780x289mm (26kg) Còn hàng CU/CS-YZ9WKH-8 -
Điều hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-WPU18WKH-8M
Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter: Điều hòa Inverter
Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.100 BTU
Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
Độ ồn trung bình: 28 / 47.5 dB
Dòng sản phẩm: 2020
Sản xuất tại: Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công)
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Loại Gas: R-32
Còn hàng CU/CS-WPU18WKH-8M -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 11900 BTU CU/CS-WPU12WKH-8M
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Malaysia 2 Bảo hành 12 tháng 3 Công suất làm lạnh. 11900 BTU 4 Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² 5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 7 Công nghệ Inverter Inverter 8 Loại máy 1 chiều 9 Tiêu thụ điện 1.07 kW/h 10 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96) 11 Tiện ích Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì 12 Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I 13 Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G 14 Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful 15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay 16 Kích thước dàn lạnh Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm 17 Trọng lượng dàn lạnh 8 kg 18 Kích thước dàn nóng Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm 19 Trọng lượng dàn nóng 24 kg 20 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm 21 Loại Gas sử dụng R-32 22 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m 23 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15 m 24 Năm ra mắt 2020 Còn hàng CU/CS-WPU12WKH-8M -
Điều hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-XPU24WKH-8
Thương hiệu: Panasonic
Trọng lượng: 47 KG
Điện áp: 220V
Xuất xứ thương hiệu: Malaysia
Nơi sản xuất: Malaysia
Model: CU/CS-XPU24WKH-8
Công nghệ Inverter: Có
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 35m² – 40m²
Gas sử dụng: R-32
Chế độ tiết kiệm điện: Không
Chế độ làm lạnh nhanh: Không
Tiện ích: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Còn hàng CU/CS-XPU24WKH-8 -
Điều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B
Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 44 SKU 9102447085693 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU18WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Còn hàng CU/CS-XPU18WKH-8B -
Điều hòa Panasonic 1.5 HP CU/CS-XPU12WKH-8
Thương hiệu Panasonic Trọng lượng 36 Điện áp 220V SKU 6897798840796 Xuất xứ thương hiệu Malaysia Nơi sản xuất Malaysia Model CU/CS-XPU12WKH-8 Công nghệ Inverter Có Phạm vi làm lạnh hiệu quả 15m² – 20m² Gas sử dụng R-32 Chế độ tiết kiệm điện Không Chế độ làm lạnh nhanh Không Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động Còn hàng CU/CS-XPU12WKH-8 -
Điều hòa LG Inverter 2.5 HP V24WIN
Thương hiệu LG Mã sản phẩm V24WIN Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 30 – 40m2
Tiện ích - Tự khởi động lại khi có điện
- Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 21000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Jet Cool
Tính năng - Chế độ làm khô
- Chức năng tự làm sạch
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Tự khởi động lại khi có điện
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 998 x 210 x 345mm
Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 2.5 HP V24WIN -
Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 kg AW-DUK1150HV (MG)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng đứng 4 Khối lượng giặt 10.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 700 vòng/phút 6 Năng lượng tiêu thụ 6.58 Wh/kg 7 Inverter Có 8 Kiểu động cơ Truyền động trực tiếp bền & êm 9 Chương trình giặt 8 chương trình 10 Công nghệ giặt Hệ thống 3 thác nước, Greatwaves kết hợp 3 luồng nước, Lồng giặt ngôi sao pha lê, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO 11 Tiện ích Vệ sinh lồng giặt, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Khóa trẻ em, Hẹn giờ bắt đầu giặt, Tự khởi động lại khi có điện 12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 14 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 15 Bảng điều khiển Tiếng Việt nút nhấn 16 Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người) 17 Kích thước Cao 98 cm – Ngang 58 cm – Sâu 61 cm 18 Trọng lượng 40 kg 19 Năm ra mắt 2021 20 Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng AW-DUK1150HV (MG) -
Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BL105A4V(SS)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 9.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 6 Năng lượng tiêu thụ 8.2 Wh/kg 7 Inverter Có 8 Kiểu động cơ Dây Curoa 9 Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao 10 Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở 11 Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt kết thúc, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Thêm chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt 12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 14 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 15 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị 16 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người) 17 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63 cm 18 Trọng lượng 71 kg 19 Năm ra mắt 2021 20 Thêm đồ trong khi giặt Có 21 Giặt hơi nước Có 22 Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng W-BL105A4V(SS) -
Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BL95A4V(SS)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 8.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 6 Năng lượng tiêu thụ 9.6 Wh/kg 7 Inverter Có 8 Kiểu động cơ Dây Curoa 9 Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao 10 Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng 11 Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Lưu chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt 12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 14 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 15 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị 16 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 – 5 người) 17 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63 cm 18 Trọng lượng 68 kg 19 Năm ra mắt 2021 20 Thêm đồ trong khi giặt Có 21 Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng TW-BL95A4V(SS) -
Máy giặt Toshiba 10.5 kg AW-UK1150HV (SG)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng đứng 4 Khối lượng giặt 10.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 700 vòng/phút 6 Năng lượng tiêu thụ 13.23 Wh/kg 7 Kiểu động cơ Dây Curoa 8 Chương trình giặt 12 Chương trình 9 Công nghệ giặt Hệ thống 3 thác nước, Greatwaves kết hợp 3 luồng nước, Lồng giặt ngôi sao pha lê, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO 10 Tiện ích Vệ sinh lồng giặt, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Khóa trẻ em, Hẹn giờ bắt đầu giặt, Tự khởi động lại khi có điện 11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 12 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 13 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 14 Bảng điều khiển Tiếng Việt nút nhấn 15 Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người) 16 Kích thước Cao 98 cm – Ngang 58 cm – Sâu 61 cm 17 Trọng lượng 41 kg 18 Năm ra mắt 2021 19 Tự khởi động lại khi có điện Có 20 Màu sắc SG (Xám bạc) Còn hàng Máy giặt Toshiba 10.5 kg AW-UK1150HV (SG) -
Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S2V(WK)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 8.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút 6 Inverter Có 7 Kiểu động cơ Dây Curoa 8 Chương trình giặt 16 chương trình giặt 9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở 10 Tiện ích Giặt bằng nước nóng, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt, Giặt nhanh 15 phút 11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 12 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 13 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình 14 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 – 5 người) 15 Kích thước Cao 84.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 60 cm 16 Trọng lượng ~ 68Kg 17 Năm ra mắt 2021 18 Giặt nước nóng Có 19 Tự khởi động lại khi có điện Có
Còn hàng 8.5 kg TW-BK95S2V(WK) -
Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S3V(SK)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
1 Xuất xứ Thái Lan
2 Bảo hành 2 năm
3 Lồng giặt Lồng ngang
4 Khối lượng giặt 8.5 Kg
5 Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút
6 Inverter 23.2 Wh/kg
7 Kiểu động cơ Dây Curoa
8 Chương trình giặt 16 chương trình giặt
9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở
10 Tiện ích Giặt bằng nước nóng, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt, Giặt nhanh 15 phút
11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
12 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
13 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình
14 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 - 5 người) 15 Kích thước 595 x 530 x 850 mm 16 Trọng lượng ~ 68Kg 17 Năm ra mắt 2021 18 Giặt nước nóng Có 19 Tự khởi động lại khi có điện CóCòn hàng TW-BK95S3V(SK) -
Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95M4V(SK)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 8.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút. 6 Inverter Có 7 Chương trình giặt 12 chương trình giặt 8 Công nghệ giặt Greatwave sức mạnh siêu sóng, Chế độ giặt nhanh 12 phút, CycloneMix đánh tan nhanh bột giặt, Phun nước 360°, Tính năng thêm đồ giặt tiện dụng, Ron cửa kháng khuẩn bảo vệ sức khỏe, Tính năng ghi nhớ thông minh… 9 Tiện ích Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Thêm đồ khi đang giặt 10 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 11 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 12 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình 13 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 – 5 người) 14 Kích thước 615 x 595 x 850 mm 15 Trọng lượng 68 Kg 16 Năm ra mắt 2021 17 Giặt nước nóng Có 18 Thêm đồ trong khi giặt Có Còn hàng Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95M4V(SK) -
Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BK105M4V(SK)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 9.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 6 Inverter Có 7 Chương trình giặt 12 chương trình giặt 8 Công nghệ giặt Greatwave sức mạnh siêu sóng, Chế độ giặt nhanh 12 phút, CycloneMix đánh tan nhanh bột giặt, Phun nước 360°, Tính năng thêm đồ giặt tiện dụng, Ron cửa kháng khuẩn bảo vệ sức khỏe, Tính năng ghi nhớ thông minh. 9 Tiện ích Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Thêm đồ khi đang giặt 10 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 11 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 12 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình 13 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người) 14 Kích thước 595 x 615 x 850 mm 15 Trọng lượng 71 Kg 16 Năm ra mắt 2021 17 Giặt nước nóng Có 18 Thêm đồ trong khi giặt Có 19 Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BK105M4V(SK) -
Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 Kg TW-BK95G4V(WS)
Model: TW-BK95G4V(WS) Màu sắc: Thép mạ kẽm Nhà sản xuất: Toshiba Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Thời gian bảo hành: 24 Tháng Loại máy giặt: Cửa trước Khối lượng giặt: 8.5 Kg Công nghệ Inverter: Có Inverter Chế độ giặt nhanh: 12 phút Kháng khuẩn – Khử mùi: Có Vệ sinh lồng giặt: Có Khóa an toàn: Có Khối lượng sản phẩm (kg): 68 kg Kích thước sản phẩm: 595 x 615 x 850 mm Còn hàng TW-BK95G4V(WS) -
Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105G4V(SS)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 9.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 6 Inverter Có 7 Kiểu động cơ Dây Curoa 8 Chương trình giặt 12 chương trình giặt 9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phun nước 360 độ, Phục hồi chương trình giặt dang dở, CycloneMix đánh tan bột giặt, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO 10 Tiện ích Thêm quần áo khi máy đang giặt, Đèn chiếu sáng lồng giặt, Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Giặt hơi nước, Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Chương trình giặt nhanh, Chế độ giặt sơ tự động 11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 12 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 13 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 14 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị 15 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người) 16 Kích thước Ngang 59.5 cm – Sâu 61.5 cm – Cao 85 cm 17 Trọng lượng 71 kg 18 Năm ra mắt 2020 19 Giặt nước nóng Có 20 Thêm đồ trong khi giặt Có 21 Giặt hơi nước Có 22 Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng TW-BK105G4V(SS) -
Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 Kg TW-BK115G4V(SS)
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Trung Quốc 2 Bảo hành 2 năm 3 Lồng giặt Lồng ngang 4 Khối lượng giặt 10.5 Kg 5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút 6 Inverter Có 7 Kiểu động cơ Dây Curoa 8 Chương trình giặt 12 chương trình giặt 9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phun nước 360 độ, Phục hồi chương trình giặt dang dở, CycloneMix đánh tan bột giặt, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO 10 Tiện ích Thêm quần áo khi máy đang giặt, Đèn chiếu sáng lồng giặt, Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Giặt hơi nước, Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Chương trình giặt nhanh, Chế độ giặt sơ tự động 11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ 12 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện 13 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực 14 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị 15 Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người) 16 Kích thước Ngang 59.5 cm – Sâu 61.5 cm – Cao 85 cm 17 Trọng lượng 72 kg 18 Năm ra mắt 2020 19 Giặt nước nóng Có 20 Thêm đồ trong khi giặt Có 21 Giặt hơi nước Có 22 Tự khởi động lại khi có điện Có Còn hàng TW-BK115G4V(SS) -
Máy Giặt Panasonic 9kg NA-V90FC1WVT
- Model: NA-V90FC1WVT
- Màu sắc: Trắng
- Loại máy giặt: Cửa trước
- Lồng giặt: Lồng ngang
- Khối lượng giặt: 9 kg, Sấy tiện ích: 2 kg
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Hiệu suất sử dụng điện: 13.9 Wh/kg
- Loại Inverter: Công nghệ 3Di Inverter
- Công nghệ sấy: Lưu chuyển không khí
- Bảng điều khiển: Công tắc trượt/công tắc gạt cảm ứng
- Màn hình LED: Hổ phách
- Nguồn điện: 220-240V, 50 Hz
- Kích thước (R x S x C): 596 x 585 x 845 mm
- Trọng lượng tịnh: 69 kg
Còn hàng 9kg -
Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 Kg NA-V95FC1LVT
Loại máy giặt: Cửa trước
Lồng giặt: Lồng ngang
Khối lượng giặt: Giặt 9.5 Kg – Sấy tiện ích 2 Kg
Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg)
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
Sản xuất tại: Việt Nam
Dòng sản phẩm: 2022
Thời gian bảo hành động cơ: 12 năm
Còn hàng NA-V95FC1LVT -
Máy giặt sấy Panasonic Inverter 9 kg NA-S96FC1LVT
Loại máy giặt: Cửa trước
Lồng giặt: Lồng ngang
Khối lượng giặt: Giặt 9 Kg – Sấy 6 Kg
Số người sử dụng: Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg)
Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút
Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
Sản xuất tại: Việt Nam
Dòng sản phẩm: 2022
Thời gian bảo hành động cơ: 12 năm
Còn hàng NA-S96FC1LVT -
Máy giặt sấy Panasonic NA-S106FR1BV 10/6kg
Model: NA-S106FR1BV Màu sắc: Đen ánh bạc Nhà sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Việt Nam Năm ra mắt : 2022 Thời gian bảo hành: 2 năm/ 12 năm động cơ Loại máy giặt: Giặt sấy Khối lượng giặt: 10 kg Khối lượng sấy: 6 kg Chế độ giặt: 16 chương trình Động cơ dẫn động: Truyền động dây Curoa Công nghệ Inverter: Có, 3D Inverter Tốc độ quay vắt: 1400 vòng/phút Chế độ giặt nhanh: Có. Giặt nhanh 15 phút Điện năng tiêu thụ/ngày: 11,9 Wh/kg Lượng nước tiêu thụ: 85 Lít Công suất: 11,9 Wh/kg Kháng khuẩn – Khử mùi: Có Vệ sinh lồng giặt: Có Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khóa an toàn: Có Cài đặt hẹn giờ: Có Khối lượng sản phẩm (kg): 70 kg Kích thước sản phẩm: (RxSxC) 596x585x845 mm Còn hàng NA-S106FR1BV -
Máy giặt sấy Panasonic Inverter 10kg NA-S106FC1LV
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
1 Xuất xứ Việt Nam
2 Bảo hành 2 năm
3 Lồng giặt Lồng ngang
4 Khối lượng giặt 10 Kg
5 Khối lượng sấy 6 kg
6 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
7 Lượng nước tiêu thụ chuẩn 85 lít
8 Năng lượng tiêu thụ 11.6 Wh/kg
9 Inverter Có
10 Kiểu động cơ Dây Curoa
11 Chương trình giặt 16 chương trình giặt (Giặt hàng ngày; Đồ Cotton; Đồ Cotton +; Đồ trẻ em; Active Speed 38; Giặt nhanh 15′; Giặt chăn; Giặt nhẹ; Vệ sinh Lồng giặt; Ngừa dị ứng; Cổ & tay áo; Nước sốt; Bùn đất; Sấy nâng niu; Sấy nhanh; Cài đặt thời gian sấy)
12 Công nghệ giặt Cảm biến Econavi; Giặt nước nóng StainMaster+; Hệ thống ActiveFoam.
13 Công nghệ sấy Sấy nâng niu; Sấy nhanh; Cài đặt thời gian sấy.
14 Tiện ích Khóa trẻ em; Tự động vệ sinh lồng giặt; Có sấy.
15 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
16 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
17 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
18 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt cảm ứng có màn hình hiển thị
19 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
20 Kích thước Cao 84.5 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 58.5 cm
21 Trọng lượng 70 kg
22 Năm ra mắt 2022
23 Màu sắc XámCòn hàng 10kg
Danh mục sản phẩm