Products Archive - Trang 25 trên 72 - Điện Máy 247

Cửa hàng

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter gas R32 FTHF50VAVMV

    2 Org 78b4fc959fe644028433aa3748facb99 Copy
    2 Org 78b4fc959fe644028433aa3748facb99 Copy4 1 Org Cf40cac6e6974e5ab89725f5f52fa38c

    Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter gas R32 FTHF50VAVMV

    Loại máy

    Điều hòa 2 chiều

    Công suất

    Lạnh 17.100 BTU, sưởi 19.800 BTU

    Tiết kiệm điện

    Phạm vi hiệu quả

    20-30m2

    Kháng khuẩn khử mùi

    Điện năng tiêu thụ

    1550/1600 W

    Chỉ số EER/COP

    3.26/3.63

    Tính năng khác

    Hiệu suất tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn 5 Sao2 chiều cao cấp – Inverter – tiết kiệm điện năng sử dụng. Mắt thần thông minh. Chức năng ECONO gió hai cánh mạnh mẽ. Phin lọc xúc tác quang APATIT TITAN. Chống nấm mốc

    KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG

    Kích thước cục lạnh

    1050x238x290 mm

    Kích thước cục nóng

    825x300x735 mm

    Trọng lượng cục lạnh

    12 kg

    Trọng lượng cục nóng

    48 kg

    THÔNG TIN CHUNG

    Hãng sản xuất

    Daikin

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Bảo hành

    12 tháng

    Mã cục nóng

    RXV50QVMV

    12,390,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin Inverter 1.5 HP FTKA35VMVMV

    Daikin Ftka35vmvmv 3 Cb141a82a1484d79a292db1e5268fd29
    Daikin Ftka35vmvmv 3 Cb141a82a1484d79a292db1e5268fd29Daikin Ftka35vmvmv 4 F5597448aa8b40d498dd3dc7c3077052

    Điều hòa Daikin Inverter 1.5 HP FTKA35VMVMV

    • Loại máy:

      Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)

    • Inverter:

      Máy lạnh Inverter

    • Công suất làm lạnh :

      1.5 HP – 11.900 BTU

    • Công suất sưởi ấm:

      Không có sưởi ấm

    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:

      Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)

    • Độ ồn trung bình:

      24-49 dB

    • Dòng sản phẩm:

      2021

    • Sản xuất tại:

      Việt Nam

    • Thời gian bảo hành cục lạnh:

      1 năm

    • Thời gian bảo hành cục nóng:

      Máy nén 5 năm

    • Chất liệu dàn tản nhiệt:

      Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm

    • Loại Gas:

      R-32

    Mức tiêu thụ điện năng

    • Tiêu thụ điện:

      1.22kW/h

    • Nhãn năng lượng: 

       5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.01)

    • Công nghệ tiết kiệm điện:

      EconoInverter

    Khả năng lọc không khí

    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:

      Khử mùi Enzyme Blue mặc định & PM 2.5 (Tùy chọn mua thêm)

    Công nghệ làm lạnh

    • Chế độ gió:

      Tùy chỉnh điều khiển lên xuống

    • Công nghệ làm lạnh nhanh:

      Powerful

    Tiện ích

    • Tiện ích:

      Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe

      Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn

      Luồng gió thoải mái Coanda

      Hoạt động siêu êm Quiet

      Chức năng hút ẩm

      Hẹn giờ bật tắt máy

      Tự khởi động lại khi có điện

      Máng nước có thể tháo rời (dễ vệ sinh dàn lạnh)

      Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi

      Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile

    Thông số kích thước/ lắp đặt

    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:

      Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg

    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng:

      Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 22 kg

    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:

      Tối đa 15m

    • Chiều cao tối đa lắp đặt giữa cục nóng lạnh:

      12m

    • Dòng điện vào:

      Dàn nóng

    • Kích thước ống đồng:

      6/10

    • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:

      1

    • Hãng:

      Daikin. Xem thông tin hãng

    8,165,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Daikin Inverter 1 HP FTKA25VAVMV

    Daikin Ftka25vmvmv 4 7304d754f1564c95805681b676903ee9
    Daikin Ftka25vmvmv 4 7304d754f1564c95805681b676903ee9Daikin Ftka25vmvmv 6 5b2f5c8a36a745e58d07ead59e6ce313

    Điều Hòa Daikin Inverter 1 HP FTKA25VAVMV

    Điều hòa Daikin FTKA25VAVMV/RKA25VAVMV
    Dãy công suất   9,000Btu/h
    Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) kW 2.5 (1.0~2.9)
    (Tối thiểu – Tối đa) Btu/h 8,500
    (3,400~9,900)
    Nguồn điện   1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V,60Hz
    Dòng điện hoạt động A 4,4
    Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu – Tối đa) W 920 (200-1,100)
    CSPF   4,66
    DÀN LẠNH   FTKA25VAVMV
    Màu mặt nạ   Trắng
    Lưu lượng gió Cao m³/phút 9,9
    Trung Bình m³/phút 8,4
    Thấp m³/phút 7,1
    Yên tĩnh m³/phút 6,0
    Tốc độ quạt   5 bước, êm và tự động
    Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 36/32/27/23
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 285 x 770 x 226
    Khối lượng kg 8
    DÀN NÓNG   RKA25VAVMV
    Màu vỏ máy   Trắng ngà
    Máy nén Loại   Máy nén Swing dạng kín
    Công suất đầu ra W 650
    Môi chất lạnh Loại   R-32
    Khối lượng nạp Kg 0,41
    Độ ồn (Cao/Rất thấp)   dB(A) 48/45
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 418 x 695 x 244
    Khối lượng Kg 19
    Giới hạn hoạt động   °CDB 19.4 đến 46
    Kết nối ống Lỏng mm Φ6.4
    Hơi mm Φ9.5
    Nước xả mm Φ16
    Chiều dài tối đa m 15
    Chênh lệch độ cao tối đa   m 12
    5,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B (U-36PN1H8) 1 chiều

    S36pu1h5b U36pn1h8 8a9vJj
    S36pu1h5b U36pn1h8 8a9vJj

    Điều hòa âm trần Panasonic 4 HP S-36PU1H5B (U-36PN1H8) 1 chiều

    Điều hòa âm trần Panasonic S-36PU1H5B/U-36PN1H8
    Công Suất 36000 Btu/h
    Nguồn Điện 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-36PU1H5B
    Dàn Nóng U-36PN1H8
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 10.55 kW
    36000 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 4.9 – 4.6 A
    Công Suất Tiêu Thụ 2.83 kW
    Hiệu Suất EER 3.73 W/W
    12.72 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 36.4 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 47 / 41 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 62 / 56 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 319 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 24 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 55 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 70 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 56 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 30
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    31,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5) 1 chiều

    Panasonic S 30PU1H5B/U 30PN1H5
    Panasonic S 30PU1H5B/U 30PN1H5

    Điều hòa âm trần Panasonic 1 PHA 3.5 HP S-30PU1H5B (U-30PN1H5) 1 chiều

    Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5
    Công Suất 30000 Btu/h
    Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz
    Dàn Lạnh S-30PU1H5B
    Dàn Nóng U-30PN1H5
    Mặt Nạ CZ-KPU3H
    Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
    30000 Btu/h
    Dòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A
    Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW
    Hiệu Suất EER 3.08 W/W
    10.53 Btu/hW
    Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
    Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
    Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
    Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
    Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
    Mặt Nạ 5 kg
    Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A)
    Độ Ồn Nguồn 69 dB
    Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm
    Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch)
    Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch)
    Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m
    Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
    Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
    Trọng Lượng 56 kg
    Chênh Lệch Độ Cao 30
    Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m
    24,448,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng 1 chiều CS-C18FFH/CU-C18FFH

    Screenshot 2023 04 27 230634 657b23ae1e5a4559836edbc8e9261661
    Screenshot 2023 04 27 230634 657b23ae1e5a4559836edbc8e9261661R 4124d6fb3590484a83e1d4dd323f05bf

    Điều hòa tủ đứng 1 chiều CS-C18FFH/CU-C18FFH

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Chính hãng
    2 Bảo hành 12 tháng
    3 Công suất làm lạnh 18000 BTU
    4 Màu sắc Trắng
    5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả dưới 30m2
    7 Công nghệ Inverter Không Inverter
    8 Loại máy 1 chiều
    9 Kích thước dàn lạnh 1.680x500x298 (mm)
    10 Trọng lượng dàn lạnh 34 kg
    11 Kích thước dàn nóng 540x780x289 (mm)
    12 Trọng lượng dàn nóng 54 kg
    13 Loại Gas sử dụng R-22
    16,997,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic 2 chiều 18000Btu Inverter CU/CS-XZ18ZKH-8

    Dl (1)
    Dl (1)Dl (3)

    Điều Hòa Panasonic 2 chiều 18000Btu Inverter CU/CS-XZ18ZKH-8

    Model: CU/CS-XZ18ZKH-8
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Panasonic
    Xuất xứ: Malaysia
    Năm ra mắt : 2023
    Thời gian bảo hành: 12 Tháng
    Loại máy lạnh: 2 chiều (có sưởi ấm)
    Kiểu dáng: Treo tường
    Công suất: 2 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3750 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 17100 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 22800 BTU
    Tốc độ sưởi trung bình: 20,500 (3,750-27,300) BTU
    Công nghệ Inverter: Có Inverter & AI Eco
    Làm lạnh nhanh: iAuto-X
    Khả năng lọc khí: Công nghệ nanoe G
    Khử mùi: Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
    Chế độ gió: Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động
    Chế độ hẹn giờ:
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 18.7 m³/phút
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 72 m³
    19,570,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XZ12ZKH-8

    Dl
    DlDl (2)

    Máy điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XZ12ZKH-8

    Model: CU/CS-XZ12ZKH-8
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Panasonic
    Xuất xứ: Malaysia
    Năm ra mắt : 2023
    Thời gian bảo hành: 12 Tháng
    Loại máy lạnh: Điều hòa 2 chiều (có sưởi ấm)
    Kiểu dáng: Điều hòa treo tường
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 3410 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 11900 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 14300 BTU
    Tốc độ sưởi trung bình: 12,600 (3,410-19,800) BTU
    Công nghệ Inverter: Có Inverter & AI Eco
    Làm lạnh nhanh: iAuto-X
    Khả năng lọc khí: Công nghệ nanoe G
    Khử mùi: Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
    Chế độ gió: Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động
    Chế độ hẹn giờ:
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Lưu lượng gió dàn lạnh: 13 m³/phút
    Độ ồn dàn lạnh: 42/28/19 / 42/33/30 dB
    Độ ồn dàn nóng: 48/50 dB
    Gas sử dụng: R32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 54m³
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 870 x 229 x 295 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780 x 289 x 542 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 10 kg
    Khối lượng dàn nóng: 30 kg
    10,650,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XPU9XKH-8

    Panasonic Cu Cs Yz18ukh 8 2 Org 959c5efcdce5421f87af1b9843690fd7
    Panasonic Cu Cs Yz18ukh 8 2 Org 959c5efcdce5421f87af1b9843690fd74

    Điều Hòa Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XPU9XKH-8

    • Thông tin sản phẩm
    • Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
    • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-X lọc bụi mịn PM 2.5
    • Công nghệ tiết kiệm điện:ECO tích hợp A.I
    • Công nghệ làm lạnh nhanh:Powerful
    • Tiện ích:Chức năng hút ẩmHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìTự khởi động lại khi có điệnChế độ vận hành khi ngủ
    • Tiêu thụ điện:0.8 kW/h
    • Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Độ ồn trung bình:28 / 41.5 dB
    • Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    • Loại Gas:R-32
    • Nơi lắp ráp:Malaysia
    • Dòng sản phẩm:2021
    • Bảo hành chính hãng:12 tháng
    • Thời gian bảo hành cục lạnh:1 năm
    • Thời gian bảo hành cục nóng:máy nén 7 năm
    • Thông số kích thước/ lắp đặt
    • Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
    • Kích thước – Khối lượng dàn nóng:Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm – Nặng 19 kg
    • Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
    • Dòng điện vào:Dàn lạnh
    • Kích thước ống đồng:6/10
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
    • Hãng:Panasonic.
    6,840,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1.5HP-12000BTU CS-U12ZKH-8

    Dl
    Dl

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1.5HP-12000BTU CS-U12ZKH-8

    Thương hiệu Panasonic
    Mã sản phẩm CU/CS-U12ZKH-8
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 12000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 15 – 20m2
    Tiện ích
    • Lọc không khí
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 1.5HP-12000 BTU
    Tấm lọc
    • Nanoe-X
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • iAUTO-X
    Tính năng
    • Chế độ làm khô
    • Chức năng hút ẩm
    • Tạo Ion lọc không khí
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều Inverter
    Kích thước
    • 870 x 229 x 295mm
    Bảo hành 12 tháng
    Xuất xứ Malaysia
    7,835,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1HP-8.700BTU CS-U9ZKH-8

    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79
    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 1HP-8.700BTU CS-U9ZKH-8

    Thương hiệu Panasonic
    Mã sản phẩm CU/CS-U9ZKH-8
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 9000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • Dưới 15m2
    Tiện ích
    • Lọc không khí
    • Hẹn giờ bật/tắt máy
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 1HP-8700 BTU
    Tấm lọc
    • Nanoe-X
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • iAUTO-X
    Tính năng
    • Chế độ làm khô
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    • Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Tạo Ion lọc không khí
    • Chức năng hút ẩm
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều Inverter
    Kích thước
    • 870 x 229 x 295mm
    Bảo hành 12 tháng
    Xuất xứ Malaysia
    8,865,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18WKH-8

    Panasonic Cu Cs Yz18ukh 8 4 Org B797e3a232fc4fe286fc1a6cc5f8be5d
    Panasonic Cu Cs Yz18ukh 8 4 Org B797e3a232fc4fe286fc1a6cc5f8be5dPanasonic Cu Cs Yz18ukh 8 2 Org 959c5efcdce5421f87af1b9843690fd7

    Điều hòa 2 chiều Panasonic 2 HP CU/CS-YZ18WKH-8

    Thông số kỹ thuật

    Loại 2 chiều
    Tiết kiệm điện Inverter
    Công suất 18000 BTU
    Loại Ga sử dụng R-32
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả 15-30m2
    Tính năng Bộ lọc kháng mùi, khử khuẩn
    Công suất điện 0.81kW/h
    Hẹn giờ
    Chế độ gió Làm lạnh nhạnh, đảo chiều lên – xuống – phải – trái
    Màu sắc Trắng
    Kích thước dàn lạnh (CxRxD)

    280 x 950 x 318 mm

    Trọng lượng dàn lạnh 13 Kg
    Kích thước dàn nóng (CxRxD) 542 x 780 x 289 mm
    Trọng lượng dàn nóng 32 Kg
    Thông tin chung
    Hãng sản xuất Panasonic
    Sản xuất tại Malaysia
    19,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter CU/CS-YZ9WKH-8

    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79
    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79

    Điều hòa 2 chiều Panasonic Inverter CU/CS-YZ9WKH-8

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà CS-YZ9WKH-8
    Khối ngoài trời CU-YZ9WKH-8
    Công suất lạnh 9000BTU (1HP)
    Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
    Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Ống đồng Ø6 – Ø10
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.730kWh/0.800kWh
    Kích thước khối trong nhà 290x870x214mm
    (9kg)
    Kích thước khối ngoài trời 542x780x289mm (26kg)
    9,494,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-WPU18WKH-8M

    Dl (1)
    Dl (1)Dl

    Điều hòa Panasonic Inverter 2 HP CU/CS-WPU18WKH-8M

    Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)

    Inverter: Điều hòa Inverter

    Công suất làm lạnh: 2 HP – 17.100 BTU

    Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)

    Độ ồn trung bình: 28 / 47.5 dB

    Dòng sản phẩm: 2020

    Sản xuất tại: Malaysia

    Thời gian bảo hành cục lạnh: 1 năm

    Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công)

    Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm

    Loại Gas: R-32

    15,898,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 11900 BTU CU/CS-WPU12WKH-8M

    Dl (3)
    Dl (3)Dl

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 11900 BTU CU/CS-WPU12WKH-8M

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Malaysia
    2 Bảo hành 12 tháng
    3 Công suất làm lạnh. 11900 BTU
    4 Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m²
    5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2
    7 Công nghệ Inverter Inverter
    8 Loại máy 1 chiều
    9 Tiêu thụ điện 1.07 kW/h
    10 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.96)
    11 Tiện ích Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì
    12 Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I
    13 Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
    14 Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    16 Kích thước dàn lạnh Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm
    17 Trọng lượng dàn lạnh 8 kg
    18 Kích thước dàn nóng Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm
    19 Trọng lượng dàn nóng 24 kg
    20 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    21 Loại Gas sử dụng R-32
    22 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m
    23 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15 m
    24 Năm ra mắt 2020
    7,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-XPU24WKH-8

    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79
    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79

    Điều hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-XPU24WKH-8

    Thương hiệu: Panasonic

    Trọng lượng: 47 KG

    Điện áp: 220V

    Xuất xứ thương hiệu: Malaysia

    Nơi sản xuất: Malaysia

    Model: CU/CS-XPU24WKH-8

    Công nghệ Inverter: 

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 35m² – 40m²

    Gas sử dụng: R-32

    Chế độ tiết kiệm điện: Không

    Chế độ làm lạnh nhanh: Không

    Tiện ích: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay

    18,210,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B

    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79
    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79

    Điều hòa Panasonic 2.0 HP CU/CS-XPU18WKH-8B

    Thương hiệu Panasonic
    Trọng lượng 44
    SKU 9102447085693
    Xuất xứ thương hiệu Malaysia
    Nơi sản xuất Malaysia
    Model CU/CS-XPU18WKH-8
    Công nghệ Inverter
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả 20m² – 30m²
    Gas sử dụng R-32
    Chế độ tiết kiệm điện Không
    Chế độ làm lạnh nhanh Không
    Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    17,489,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1.5 HP CU/CS-XPU12WKH-8

    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79
    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79

    Điều hòa Panasonic 1.5 HP CU/CS-XPU12WKH-8

    Thương hiệu Panasonic
    Trọng lượng 36
    Điện áp 220V
    SKU 6897798840796
    Xuất xứ thương hiệu Malaysia
    Nơi sản xuất Malaysia
    Model CU/CS-XPU12WKH-8
    Công nghệ Inverter
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả 15m² – 20m²
    Gas sử dụng R-32
    Chế độ tiết kiệm điện Không
    Chế độ làm lạnh nhanh Không
    Tiện ích Điều khiển lên xuống tự động
    9,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter CU/CS-XPU9WKH-8

    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79
    Screenshot 2023 04 27 222221 9bfc7a952337487e94b4d718cf40ba79

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter CU/CS-XPU9WKH-8

    8,228,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa LG Inverter 2.5 HP V24WIN

    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc Copy
    May Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win2 92c91f4a1cb341e8a23e2d223229d9cc CopyMay Lanh Lg Inverter 15 Hp V13win3 A01adacdb04d4f19b73cf7760530536d Copy

    Điều hòa LG Inverter 2.5 HP V24WIN

    Thương hiệu LG
    Mã sản phẩm V24WIN
    Công suất làm lạnh
    • ≤ 24.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả
    • 30 – 40m2
    Tiện ích
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật
    • Công nghệ Inverter
    Công suất
    • 21000 BTU
    Tấm lọc
    • Màng lọc bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    • Jet Cool
    Tính năng
    • Chế độ làm khô
    • Chức năng tự làm sạch
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    Sử dụng ga
    • R32
    Loại điều hòa
    • 1 chiều Inverter
    Kích thước
    • 998 x 210 x 345mm
    Xuất xứ Thái Lan
    8,560,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 kg AW-DUK1150HV (MG)

    Dl (22)
    Dl (22)Dl (21)

    Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 kg AW-DUK1150HV (MG)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng đứng
    4 Khối lượng giặt 10.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 700 vòng/phút
    6 Năng lượng tiêu thụ 6.58 Wh/kg
    7 Inverter
    8 Kiểu động cơ Truyền động trực tiếp bền & êm
    9 Chương trình giặt 8 chương trình
    10 Công nghệ giặt Hệ thống 3 thác nước, Greatwaves kết hợp 3 luồng nước, Lồng giặt ngôi sao pha lê, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO
    11 Tiện ích Vệ sinh lồng giặt, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Khóa trẻ em, Hẹn giờ bắt đầu giặt, Tự khởi động lại khi có điện
    12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    14 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    15 Bảng điều khiển Tiếng Việt nút nhấn
    16 Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người)
    17 Kích thước Cao 98 cm – Ngang 58 cm – Sâu 61 cm
    18 Trọng lượng 40 kg
    19 Năm ra mắt 2021
    20 Tự khởi động lại khi có điện
    5,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BL105A4V(SS)

    Dl (13)
    Dl (13)Dl (14)

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BL105A4V(SS)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 9.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    6 Năng lượng tiêu thụ 8.2 Wh/kg
    7 Inverter
    8 Kiểu động cơ Dây Curoa
    9 Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao
    10 Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở
    11 Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt kết thúc, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Thêm chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt
    12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    14 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    15 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    16 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
    17 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63 cm
    18 Trọng lượng 71 kg
    19 Năm ra mắt 2021
    20 Thêm đồ trong khi giặt
    21 Giặt hơi nước
    22 Tự khởi động lại khi có điện
    68,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BL95A4V(SS)

    Dl (13)
    Dl (13)Dl (14)

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BL95A4V(SS)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 8.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    6 Năng lượng tiêu thụ 9.6 Wh/kg
    7 Inverter
    8 Kiểu động cơ Dây Curoa
    9 Chương trình giặt Chỉ vắt, Giặt 45 phút, Giặt hơi nước, Giặt nhanh 15 phút, Giặt siêu sóng Greatwaves, Giặt tiết kiệm, Vệ sinh lồng giặt, Xả + vắt, Đồ cotton, Đồ hỗn hợp, Đồ len, Đồ thể thao
    10 Công nghệ giặt Công nghệ giặt hơi nước Steam Wash, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO, Greatwaves sức mạnh siêu sóng
    11 Tiện ích Giặt sơ, Hẹn giờ giặt, Kết nối Wifi và điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh qua phần mềm HA Smart, Lưu chương trình yêu thích, Thêm đồ trong khi giặt, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt
    12 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    13 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    14 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    15 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    16 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 – 5 người)
    17 Kích thước Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63 cm
    18 Trọng lượng 68 kg
    19 Năm ra mắt 2021
    20 Thêm đồ trong khi giặt
    21 Tự khởi động lại khi có điện
    4,577,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba 10.5 kg AW-UK1150HV (SG)

    Dl (9)
    Dl (9)Dl (10)

    Máy giặt Toshiba 10.5 kg AW-UK1150HV (SG)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng đứng
    4 Khối lượng giặt 10.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 700 vòng/phút
    6 Năng lượng tiêu thụ 13.23 Wh/kg
    7 Kiểu động cơ Dây Curoa
    8 Chương trình giặt 12 Chương trình
    9 Công nghệ giặt Hệ thống 3 thác nước, Greatwaves kết hợp 3 luồng nước, Lồng giặt ngôi sao pha lê, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO
    10 Tiện ích Vệ sinh lồng giặt, Nắp máy trợ lực chống kẹt tay, Khóa trẻ em, Hẹn giờ bắt đầu giặt, Tự khởi động lại khi có điện
    11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    12 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    13 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    14 Bảng điều khiển Tiếng Việt nút nhấn
    15 Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người)
    16 Kích thước Cao 98 cm – Ngang 58 cm – Sâu 61 cm
    17 Trọng lượng 41 kg
    18 Năm ra mắt 2021
    19 Tự khởi động lại khi có điện
    20 Màu sắc SG (Xám bạc)
    3,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S2V(WK)

    Dl (6)
    Dl (6)Dl (7)

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S2V(WK)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 8.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút
    6 Inverter
    7 Kiểu động cơ Dây Curoa
    8 Chương trình giặt 16 chương trình giặt
    9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở
    10 Tiện ích Giặt bằng nước nóng, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt, Giặt nhanh 15 phút
    11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    12 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    13 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình
    14 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 – 5 người)
    15 Kích thước Cao 84.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 60 cm
    16 Trọng lượng ~ 68Kg
    17 Năm ra mắt 2021
    18 Giặt nước nóng
    19 Tự khởi động lại khi có điện

    4,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S3V(SK)

    Dl (3)
    Dl (3)Dl (4)

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95S3V(SK)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 8.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1200 vòng/phút
    6 Inverter 23.2 Wh/kg
    7 Kiểu động cơ Dây Curoa
    8 Chương trình giặt 16 chương trình giặt
    9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phục hồi chương trình giặt dang dở
    10 Tiện ích Giặt bằng nước nóng, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ, Khóa trẻ em, Vệ sinh lồng giặt, Giặt nhanh 15 phút
    11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    12 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    13 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình
    14 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 - 5 người) 15 Kích thước 595 x 530 x 850 mm 16 Trọng lượng ~ 68Kg 17 Năm ra mắt 2021 18 Giặt nước nóng Có 19 Tự khởi động lại khi có điện Có

    3,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95M4V(SK)

    Dl (3)
    Dl (3)Dl (4)

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 kg TW-BK95M4V(SK)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 8.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút.
    6 Inverter
    7 Chương trình giặt 12 chương trình giặt
    8 Công nghệ giặt Greatwave sức mạnh siêu sóng, Chế độ giặt nhanh 12 phút, CycloneMix đánh tan nhanh bột giặt, Phun nước 360°, Tính năng thêm đồ giặt tiện dụng, Ron cửa kháng khuẩn bảo vệ sức khỏe, Tính năng ghi nhớ thông minh…
    9 Tiện ích Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Thêm đồ khi đang giặt
    10 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    11 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    12 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình
    13 Khoảng khối lượng giặt Từ 8 đến < 9 Kg (3 – 5 người)
    14 Kích thước 615 x 595 x 850 mm
    15 Trọng lượng 68 Kg
    16 Năm ra mắt 2021
    17 Giặt nước nóng
    18 Thêm đồ trong khi giặt
    5,909,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BK105M4V(SK)

    Dl (3)
    Dl (3)Dl (4)

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 kg TW-BK105M4V(SK)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Thái Lan
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 9.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    6 Inverter
    7 Chương trình giặt 12 chương trình giặt
    8 Công nghệ giặt Greatwave sức mạnh siêu sóng, Chế độ giặt nhanh 12 phút, CycloneMix đánh tan nhanh bột giặt, Phun nước 360°, Tính năng thêm đồ giặt tiện dụng, Ron cửa kháng khuẩn bảo vệ sức khỏe, Tính năng ghi nhớ thông minh.
    9 Tiện ích Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Thêm đồ khi đang giặt
    10 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    11 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    12 Bảng điều khiển Nút xoay chọn chương trình
    13 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
    14 Kích thước 595 x 615 x 850 mm
    15 Trọng lượng 71 Kg
    16 Năm ra mắt 2021
    17 Giặt nước nóng
    18 Thêm đồ trong khi giặt
    19 Tự khởi động lại khi có điện
    4,659,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 Kg TW-BK95G4V(WS)

    2020 10 08 08 31 27bk95g4v Ws F72a1405dd894abe977b2d984543e2ef
    2020 10 08 08 31 27bk95g4v Ws F72a1405dd894abe977b2d984543e2ef2020 10 08 08 31 27bk95g4v Ws 2 6a954b1ea75c4c1abd24a7bb30b7728a

    Máy giặt Toshiba Inverter 8.5 Kg TW-BK95G4V(WS)

    Model: TW-BK95G4V(WS)
    Màu sắc: Thép mạ kẽm
    Nhà sản xuất: Toshiba
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Loại máy giặt: Cửa trước
    Khối lượng giặt: 8.5 Kg
    Công nghệ Inverter: Có Inverter
    Chế độ giặt nhanh: 12 phút
    Kháng khuẩn – Khử mùi:
    Vệ sinh lồng giặt:
    Khóa an toàn:
    Khối lượng sản phẩm (kg): 68 kg
    Kích thước sản phẩm: 595 x 615 x 850 mm
    3,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105G4V(SS)

    Dl
    DlDl (2)

    Máy giặt Toshiba Inverter 9.5 Kg TW-BK105G4V(SS)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 9.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    6 Inverter
    7 Kiểu động cơ Dây Curoa
    8 Chương trình giặt 12 chương trình giặt
    9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phun nước 360 độ, Phục hồi chương trình giặt dang dở, CycloneMix đánh tan bột giặt, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO
    10 Tiện ích Thêm quần áo khi máy đang giặt, Đèn chiếu sáng lồng giặt, Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Giặt hơi nước, Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Chương trình giặt nhanh, Chế độ giặt sơ tự động
    11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    12 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    13 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    14 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    15 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
    16 Kích thước Ngang 59.5 cm – Sâu 61.5 cm – Cao 85 cm
    17 Trọng lượng 71 kg
    18 Năm ra mắt 2020
    19 Giặt nước nóng
    20 Thêm đồ trong khi giặt
    21 Giặt hơi nước
    22 Tự khởi động lại khi có điện
    6,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 Kg TW-BK115G4V(SS)

    Dl (1)
    Dl (1)Dl (2)

    Máy giặt Toshiba Inverter 10.5 Kg TW-BK115G4V(SS)

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Trung Quốc
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 10.5 Kg
    5 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    6 Inverter
    7 Kiểu động cơ Dây Curoa
    8 Chương trình giặt 12 chương trình giặt
    9 Công nghệ giặt Greatwaves sức mạnh siêu sóng, Phun nước 360 độ, Phục hồi chương trình giặt dang dở, CycloneMix đánh tan bột giặt, Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO
    10 Tiện ích Thêm quần áo khi máy đang giặt, Đèn chiếu sáng lồng giặt, Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Giặt hơi nước, Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, Tự khởi động lại khi có điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Chương trình giặt nhanh, Chế độ giặt sơ tự động
    11 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    12 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    13 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    14 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị
    15 Khoảng khối lượng giặt Trên 10 Kg ( trên 7 người)
    16 Kích thước Ngang 59.5 cm – Sâu 61.5 cm – Cao 85 cm
    17 Trọng lượng 72 kg
    18 Năm ra mắt 2020
    19 Giặt nước nóng
    20 Thêm đồ trong khi giặt
    21 Giặt hơi nước
    22 Tự khởi động lại khi có điện
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Giặt Panasonic 9kg NA-V90FC1WVT

    Panasonic Na V90fc1wvt 1 E162dffaf5f3480499cff43ce2cb15fc
    Panasonic Na V90fc1wvt 1 E162dffaf5f3480499cff43ce2cb15fc

    Máy Giặt Panasonic 9kg NA-V90FC1WVT

    • Model: NA-V90FC1WVT
    • Màu sắc: Trắng
    • Loại máy giặt: Cửa trước
    • Lồng giặt: Lồng ngang
    • Khối lượng giặt: 9 kg, Sấy tiện ích: 2 kg
    • Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
    • Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút
    • Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    • Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
    • Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
    • Hiệu suất sử dụng điện: 13.9 Wh/kg
    • Loại Inverter: Công nghệ 3Di Inverter
    • Công nghệ sấy: Lưu chuyển không khí
    • Bảng điều khiển: Công tắc trượt/công tắc gạt cảm ứng
    • Màn hình LED: Hổ phách
    • Nguồn điện: 220-240V, 50 Hz
    • Kích thước (R x S x C): 596 x 585 x 845 mm
    • Trọng lượng tịnh: 69 kg
    8,110,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 Kg NA-V95FC1LVT

    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51
    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 4 7f11a57612f847c88c409f8d9b345c60

    Máy giặt Panasonic Inverter 9.5 Kg NA-V95FC1LVT

    Loại máy giặt: Cửa trước

    Lồng giặt: Lồng ngang

    Khối lượng giặt: Giặt 9.5 Kg – Sấy tiện ích 2 Kg

    Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 – 10 kg)

    Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)

    Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút

    Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ

    Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện

    Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực

    Sản xuất tại: Việt Nam

    Dòng sản phẩm: 2022

    Thời gian bảo hành động cơ: 12 năm

    8,148,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt sấy Panasonic Inverter 9 kg NA-S96FC1LVT

    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51
    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 2 342b2f5e6c114805929add81b971c2b4

    Máy giặt sấy Panasonic Inverter 9 kg NA-S96FC1LVT

    Loại máy giặt: Cửa trước

    Lồng giặt: Lồng ngang

    Khối lượng giặt: Giặt 9 Kg – Sấy 6 Kg

    Số người sử dụng: Từ 3 – 5 người (8 – 9 kg)

    Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)

    Tốc độ quay vắt tối đa: 1400 vòng/phút

    Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ

    Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện

    Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực

    Sản xuất tại: Việt Nam

    Dòng sản phẩm: 2022

    Thời gian bảo hành động cơ: 12 năm

    10,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt sấy Panasonic NA-S106FR1BV 10/6kg

    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51
    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 2 342b2f5e6c114805929add81b971c2b4

    Máy giặt sấy Panasonic NA-S106FR1BV 10/6kg

    Model: NA-S106FR1BV
    Màu sắc: Đen ánh bạc
    Nhà sản xuất: Panasonic
    Xuất xứ: Việt Nam
    Năm ra mắt : 2022
    Thời gian bảo hành: 2 năm/ 12 năm động cơ
    Loại máy giặt: Giặt sấy
    Khối lượng giặt: 10 kg
    Khối lượng sấy: 6 kg
    Chế độ giặt: 16 chương trình
    Động cơ dẫn động: Truyền động dây Curoa
    Công nghệ Inverter: Có, 3D Inverter
    Tốc độ quay vắt: 1400 vòng/phút
    Chế độ giặt nhanh: Có. Giặt nhanh 15 phút
    Điện năng tiêu thụ/ngày: 11,9 Wh/kg
    Lượng nước tiêu thụ: 85 Lít
    Công suất: 11,9 Wh/kg
    Kháng khuẩn – Khử mùi:
    Vệ sinh lồng giặt:
    Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khóa an toàn:
    Cài đặt hẹn giờ:
    Khối lượng sản phẩm (kg): 70 kg
    Kích thước sản phẩm: (RxSxC) 596x585x845 mm
    13,228,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy giặt sấy Panasonic Inverter 10kg NA-S106FC1LV

    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51
    May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 1 04b4f192d86846b589923dfb9ab56a51May Giat Panasonic Inverter Na V90fc1lvt 4 7f11a57612f847c88c409f8d9b345c60

    Máy giặt sấy Panasonic Inverter 10kg NA-S106FC1LV

    # THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
    1 Xuất xứ Việt Nam
    2 Bảo hành 2 năm
    3 Lồng giặt Lồng ngang
    4 Khối lượng giặt 10 Kg
    5 Khối lượng sấy 6 kg
    6 Tốc độ quay vắt 1400 vòng/phút
    7 Lượng nước tiêu thụ chuẩn 85 lít
    8 Năng lượng tiêu thụ 11.6 Wh/kg
    9 Inverter Có
    10 Kiểu động cơ Dây Curoa
    11 Chương trình giặt 16 chương trình giặt (Giặt hàng ngày; Đồ Cotton; Đồ Cotton +; Đồ trẻ em; Active Speed 38; Giặt nhanh 15′; Giặt chăn; Giặt nhẹ; Vệ sinh Lồng giặt; Ngừa dị ứng; Cổ & tay áo; Nước sốt; Bùn đất; Sấy nâng niu; Sấy nhanh; Cài đặt thời gian sấy)
    12 Công nghệ giặt Cảm biến Econavi; Giặt nước nóng StainMaster+; Hệ thống ActiveFoam.
    13 Công nghệ sấy Sấy nâng niu; Sấy nhanh; Cài đặt thời gian sấy.
    14 Tiện ích Khóa trẻ em; Tự động vệ sinh lồng giặt; Có sấy.
    15 Chất liệu lồng giặt Thép không gỉ
    16 Chất liệu vỏ máy Kim loại sơn tĩnh điện
    17 Chất liệu nắp máy Kính chịu lực
    18 Bảng điều khiển Song ngữ Anh – Việt cảm ứng có màn hình hiển thị
    19 Khoảng khối lượng giặt Từ 9 – 10 Kg (5 – 7 người)
    20 Kích thước Cao 84.5 cm – Ngang 59.6 cm – Sâu 58.5 cm
    21 Trọng lượng 70 kg
    22 Năm ra mắt 2022
    23 Màu sắc Xám

    11,520,000