-
Điều hòa LG Inverter 11000 BTU V13WIN1
Thương hiệu - LG
Mã sản phẩm - V13WIN1
Công suất làm lạnh: - ≤ 12.000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 15 – 20m2
Tiện ích: - Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
Kiểu máy: - Treo tường
Tính năng nổi bật: - Công nghệ Inverter
Công suất: - 1.5HP-11000 BTU
Tấm lọc: - Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp
Công nghệ làm lạnh nhanh: - Jet Cool
Tính năng: - Chức năng tự làm sạch
- Tự khởi động lại khi có điện
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 24 Tháng
Xuất xứ - Thái Lan
Còn hàng Điều hòa LG Inverter 11000 BTU V13WIN1 -
Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3
Thông số Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả 30 – 40m² (80 – 120m³) Độ ồn trung bình 46/40/34 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng 24 tháng (Máy nén) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng, lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ Golden Fin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 2 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.47) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco Khả năng lọc không khí Lưới lọc Nano Ag (lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi) Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích Tự khởi động lại khi có điện, Sleep Mode, Màn hình hiển thị LED, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 13.6 kg Kích thước dàn nóng Dài 86 cm – Cao 55.4 cm – Dày 31.2 cm – Nặng 32.3 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh 1 pha Kích thước ống đồng 6.35/15.9 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3 -
Điều hòa Nagakawa Inverter 18000 BTU NIS-C18R2T28
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 18.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 900/750/600 Độ ồn trung bình 44/36/31 – 52 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Economy Khả năng lọc không khí Màng lọc 6 trong 1 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Chế độ vận hành khi ngủ Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 92 cm – Cao 30.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 10.5 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79.5 cm – Cao 54.9 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/12 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Nagakawa Còn hàng Điều hòa Nagakawa Inverter 18000 BTU NIS-C18R2T28 -
Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Độ ồn trung bình 40.5/35/27.5 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.12 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Sleep Mode – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Hẹn giờ bật tắt máy – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.2 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 5m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3 -
Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Không Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 17.500 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Độ ồn trung bình 41.5/36.5/32 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1.64 kW/h Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.37) Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ – Chức năng tự làm sạch Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 97 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 14 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55.5 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 36 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Kích thước ống đồng 6.35/12.7 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Funiki Còn hàng Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3 -
Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKB35YVMV
Thương hiệu - Daikin
Mã sản phẩm - ATKB35YVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Công suất làm lạnh: - ≤ 18000 BTU
Phạm vi hiệu quả: - 15 – 20m2
Tiện ích: - Lọc không khí
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch
- Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM Kiểu máy: - Treo tường
Công suất: - 1.5HP-12.300 BTU
CÔNG NGHỆ Tấm lọc: - Phin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5
Chế độ lọc: - Khử mùi
Tính năng: - Hoạt động siêu êm
THÔNG TIN CHUNG Sử dụng ga: - R32
Loại điều hòa: - 1 chiều Inverter
Bảo hành - 12 tháng
Xuất xứ - Việt Nam
Còn hàng Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKB35YVMV -
Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM
- Dàn lạnh FBFC71DVM9
- Dàn nóng RZFC71DVM
- Điện áp 1 Pha, 220-240
- Loại 1 chiều
- Tính năng Inverter
- Môi chất gas R32
- Công suất 24000btu
- Kích thước dàn lạnh 245 x1000 x 800
- Kích thước 595 x 845 x 300
- Xất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM -
Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM
Thông số kỹ thuật Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC85DVM Khối ngoài trời RZFC85DY1 Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP) Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg) Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg) Còn hàng Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM -
Điều hòa âm trần Daikin FBFC125DVM9/RZFC125DY1
Kiểu máy Điều hòa dấu trần nối ống gió Loại 1 chiều lạnh Công suất 43000 Btu (4.7 HP) Phạm vi đáp ứng S < 70 m² (V < 210 m3) Công nghệ tiết kiệm điện • Inverter Điện năng tiêu thụ 5.210 kW/h CSPF 3.71 Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha Cấp nguồn Dàn nóng Tính năng công nghệ • Tùy chỉnh tốc độ quạt gió
• Máng nước kháng khuẩn ion Bạc
• Dàn tản nhiệt chống ăn mònKích thước dàn lạnh Cao 245 mm – Rộng 1400 mm – Sâu 800 mm Khối lượng 46 Kg Kích thước dàn nóng Cao 990 mm – Rộng 940 mm – Sâu 320 mm Khối lượng 62 Kg Môi chất lạnh Gas R32 Tiêu chuẩn ống đồng • Ống lỏng (Ø 9.52)
• Ống hơi (Ø 15.88)Còn hàng Điều hòa âm trần Daikin FBFC125DVM9/RZFC125DY1 -
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC140DVM9/RZFC140DY1
Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió Khối trong nhà FBFC140DVM Khối ngoài trời RZFC140DY1 Công suất lạnh 48000BTU (5.5HP) Phạm vi làm lạnh 70m² – 80m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Inverter Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø10 – Ø16 Điện áp vào 3 pha – 380V Công suất tiêu thụ trung bình 5.880kWh Kích thước khối trong nhà 245x1400x800mm (46.0kg) Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (62.0kg) Còn hàng Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC140DVM9/RZFC140DY1 -
Điều hòa Nagakawa Inverter 9000 BTU NIS-C09R2T28
Thông tin Chi tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 9.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/500/370 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 34/29/26 dB – Dàn nóng: 50 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 0.87 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Economy Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện – Cảm biến nhiệt độ I Feel – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode) – Chế độ cài đặt yêu thích I-set – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh – Chức năng hút ẩm – Hẹn giờ bật tắt máy – Chế độ vận hành khi ngủ Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20.3 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 71.2 cm – Cao 45.9 cm – Dày 27.6 cm – Nặng 19 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Nagakawa Còn hàng Điều hòa Nagakawa Inverter 9000 BTU NIS-C09R2T28 -
Điều hòa Daikin Inverter 11900 BTU FTKY35WMVMV
Thông tin Chi tiết Thông tin sản phẩm Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 11.900 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) Cao: 11.3 – Trung bình: 9.3 – Thấp: 6.5 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 19/39 dB, Dàn nóng: 43/47 dB (thấp/cao) Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Việt Nam Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện 1 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.19) Công nghệ tiết kiệm điện Mắt thần thông minh, Inverter Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Streamer vô hiệu hóa vi khuẩn, Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc Công nghệ làm lạnh Chế độ gió Đảo gió 4 chiều Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích – Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch – Luồng gió thoải mái Coanda – Cảm biến khử ẩm Humidity Sensor – Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer – Hoạt động siêu êm Quiet – Hẹn giờ bật tắt máy – Tự khởi động lại khi có điện – Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi – Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile – Luồng gió 3D Thông số kích thước/ lắp đặt Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 83.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24 cm – Nặng 11 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 25 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 12m Dòng điện vào Dàn nóng Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Daikin Còn hàng Điều hòa Daikin Inverter 11900 BTU FTKY35WMVMV -
Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I
Thông Số Chi Tiết Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 10.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Độ ồn trung bình 31.8 – 40.6 dB / 50.7 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Indonesia/Trung Quốc Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Golden Fin Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.82 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) Công nghệ tiết kiệm điện Eco, AI Inverter Khả năng lọc không khí Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống, Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo Tiện ích Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Khóa remote điều khiển, Cảm biến nhiệt độ I Feel, Chế độ kiểm soát độ ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ bảo vệ nguồn điện Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 78.2 cm – Cao 24.8 cm – Dày 19.6 cm – Nặng 7.5 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 73.5 cm – Cao 45.2 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 20 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 12m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng TCL Còn hàng Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I -
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5
Thông tin Chi tiết Loại điều hòa 2 chiều (Làm mát và sưởi ấm) Công suất 18.000 BTU Kiểu lắp đặt Treo tường Mức tiêu thụ điện năng Tiết kiệm điện với công nghệ inverter Màu sắc Trắng Xuất xứ Thái Lan Năm ra mắt 2022 Công nghệ inverter Có Chế độ làm lạnh nhanh Có Chế độ ngủ Có Lọc không khí Bộ lọc chống bụi bẩn và vi khuẩn Khả năng làm lạnh ở nhiệt độ thấp Có Kích thước dàn lạnh (C x N x S) 30.5 x 110 x 24.5 cm Kích thước dàn nóng (C x N x S) 55.3 x 85 x 30 cm Trọng lượng dàn lạnh 13 kg Trọng lượng dàn nóng 42 kg Điều khiển từ xa Có Chế độ tự khởi động Có Bảo hành 24 tháng cho sản phẩm chính, 5 năm cho máy nén Còn hàng Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5 -
Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR
Điều hòa Midea MSMA – 12CR Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz Làm Lạnh Công suất Btu/h 12000 Công suất tiêu thụ điện W 1170 Cường độ dòng điện A 5.9 Làm nóng Công suất Btu/h – Công suất tiêu thụ điện W – Cường độ dòng điện A – Dàn lạnh Kích thước dàn lạnh (WxDxH) mm 805x295x285 Kích thước bao bì (WxDxH) mm 870x285x360 khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 8.6/10.7 Dàn Nóng Kích thước dàn nóng (WxDxH) mm 770x300x555 Kích thước bao bì (WxDxH) mm 900x345x585 khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 26.7/29.2 Môi chất làm lạnh Gas R22 Áp suất thiết kế MPa 2.6/1.0 Kích thước
đường ốngLỏng – Gas mm ф6.35 – ф12.7 Độ dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 8 Diện tích phòng (cao) m2(m) 16-23(dưới 2.8) Còn hàng Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR -
Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8
Model: MSAFC-10CRDN8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Midea Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 9.000 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Turbo Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD Khử mùi: Bộ lọc 2 lớp HD, chức năng tự làm sạch Self Cleaning Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Có Khả năng hút ẩm: Có Độ ồn dàn lạnh: 29 34 39 dB Độ ồn dàn nóng: 51.5 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m² Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 715 x 194 x 285 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 7.4 kg Khối lượng dàn nóng: 21.7 kg
Còn hàng Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8 -
Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8
Model: MSAFC-18CRDN8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Midea Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 13.000 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Turbo Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD Khử mùi: Chức năng tự làm sạch Self Cleaning Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Có Khả năng hút ẩm: Có Độ ồn dàn lạnh: 32.5 35 41.5 dB Độ ồn dàn nóng: 55 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: dưới 20 m² Tiêu thụ điện: 1.17 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 805 x 194 x 285 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.2 kg Khối lượng dàn nóng: 21.5 kg Còn hàng Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8 -
Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4
Model: GWC09PB-K3D0P4 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Gree Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 9042 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Turbo Khả năng lọc khí: Cold Plasma bảo vệ sức khỏe, Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng Khử mùi: Màng lọc mật độ cao Chế độ gió: 7 cấp độ gió, lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Độ ồn trung bình (dB) : 24 / 45 dB Độ ồn dàn lạnh: 24-40 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Tiêu thụ điện: 0.83 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 779 x 260 x 185mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 776 x 540 x 320mm Khối lượng dàn lạnh: 9 kg Khối lượng dàn nóng: 28 kg Còn hàng Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4 -
Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W
Model: GWC12FB-K6D9A1W Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Gree Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2019 Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU Công nghệ Inverter: Real Inverter Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Tấm vi lọc bụi Khử mùi: Màng lọc bảo vệ sức khỏe Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Chức năng hút ẩm Độ ồn trung bình (dB) : 35/50 dB Độ ồn dàn lạnh: 40/38/34/27 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) Tiêu thụ điện: 1.2 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 819 x 185 x 256mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 782 x 320 x 540mm Khối lượng dàn lạnh: 9 kg Khối lượng dàn nóng: 27.5 kg Còn hàng Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W -
Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF
-
Điều Hòa MS-HP25VF
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model MS-HP25VF Công suất lạnh 9.212 BTU Loại máy Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m² Công suất tiêu thụ điện trung bình 0.77 kW Tiện ích – Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
– Tự khởi động lại khi có điện
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Chức năng vệ sinh dễ dàngCông nghệ kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum Làm lạnh nhanh Có Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Sâu) 799 x 290 x 232 mm – 9 kg Kích thước dàn nóng (Dài x Rộng x Sâu) 718 x 525 x 255 mm – 24.5 kg Loại gas sử dụng R-32 Nơi lắp ráp Thái Lan
Còn hàng Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF -
-
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF
Đặc điểm sản phẩm Model: MSY/MUY-JP35VF Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Còn hàng -
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF
Công suất làm lạnh 2.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả 28-35m2
Loại máy Inverter
Công suất lạnh 20,472 (6,142-22,860) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ 1.79 (0.34-2.16)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện Hiệu suất năng lượng :
5,60(TCVN 7830:2015)Lưu lượng gió 20.7
Điện nguồn 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện ích Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic “I Feel” Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) 1,100 x 325 x 257mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS) 800 x 550 x 285mm
Còn hàng -
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF
Loại máy Điều hoà 1 chiều Công suất làm lạnh 2 HP – 17.742 BTU Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) Công nghệ Máy lạnh Inverter Tiêu thụ điện 1.4 kW/h Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum, Màng lọc Enzyme Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tiện ích Chức năng Fuzzy logic “I Feel”, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Điều chỉnh hướng gió tự động Thông tin cục lạnh Dài 1100 x Rộng 325 x Sâu 257 mm – Nặng 17 Kg Thông tin cục nóng Dài 800 x Rộng 550 x Sâu 255 mm – Nặng 31.5 Kg Loại Gas sử dụng R-32 Nơi sản xuất Thái Lan Năm sản xuất 2019 Còn hàng -
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF
Đặc điểm sản phẩm Model: MSY/MUY-GR35VF Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2019 Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4777 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 12624 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 13989 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Fast Cooling Khử mùi: Anti Mold + Nano Platinum Chế độ hẹn giờ: Có Độ ồn dàn lạnh: 19-24-31-38-43 dB Độ ồn dàn nóng: 49 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 838 mm – Sâu 229 mm – Cao 280 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 699 mm – Sâu 249 mm – Cao 538 mm Khối lượng dàn lạnh: 10 kg Khối lượng dàn nóng: 25 kg Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà CS-WPU9WKH-8M Khối ngoài trời CU-WPU9WKH-8M Công suất lạnh 9000BTU (1HP) Phạm vi làm lạnh Dưới 15m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.710kWh Kích thước khối trong nhà 290×799×197mm
(8.0kg)Kích thước khối ngoài trời 511×650×230mm (19.0kg) Còn hàng Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M -
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV50QVMV- 18000BTU
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa hai chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
- Công suất 18000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Apatit Titan
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh Có
- Tính năng Hẹn giờ bật tắt máy, Mắt thần Econo, Luồng gió 3 chiều
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R32
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8
Thông tin sản phẩm Chi tiết Model CU/CS-PU9AKH-8 Loại máy lạnh Điều hòa 1 chiều Inverter Công suất 1 HP (9.000 BTU) Công nghệ Inverter Có Môi chất lạnh R32 Chế độ làm lạnh nhanh Có Chế độ ngủ Có Lọc không khí Lọc bụi và khử mùi Độ ồn ồn trong phòng khoảng 28 dB Kích thước dàn lạnh (R x S x C) 790 x 250 x 195 mm Kích thước dàn nóng (R x S x C) 660 x 540 x 240 mm Nguồn điện 220V – 240V / 50Hz Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Thương hiệu Nhật Bản Còn hàng Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU
Loại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ Inverter, Lọc không khíCông suất18000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhP-Tech, Fast CoolTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 thángCòn hàng -
Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V
Còn hàng FBA50BVMA9/RZA50DV2V -
Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V Công suất 18,000 BTU Công nghệ Inverter Loại 2 chiều Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm Gas (Môi chất lạnh) R32 Xuất xứ Thái Lan Còn hàng FBA50BVMA9/RZA50DV2V -
Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV
6,100,000₫Còn hàng Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV -
Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Độ ồn trung bình 25-44 dB (dàn lạnh) / 43-49 dB (dàn nóng) Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2) Công nghệ tiết kiệm điện Econo Khả năng lọc không khí Lưới lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Enzymeblue kết hợp PM2.5 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Còn hàng FTKB50YVMV -
Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV
Tiêu chí Thông tin Model FTHF35XVMV/RHF35XVMV Loại điều hòa 2 chiều Công suất làm lạnh 11.900 (4,100 – 13,000) BTU Công suất sưởi 11.900 (4,100 – 13,000) BTU Tiêu thụ điện (Lạnh/Sưởi) 980/980 W Nguồn điện 1 pha / 220-240 V / 50-60 Hz Công nghệ Inverter Có Môi chất lạnh R32 Kích thước dàn lạnh 286 x 770 x 242 mm Trọng lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng 550 x 675 x 284 mm Trọng lượng dàn nóng 26 kg Đường kính ống (lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm Hãng sản xuất Daikin Xuất xứ Chính hãng Còn hàng FTHF35XVMV -
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³) Công suất sưởi ấm 24.200 BTU Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2 Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Việt Nam Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Còn hàng FTHF71VAVMV -
Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35
Tiêu chí Thông tin Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GH-18IS35 Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU Phạm vi hiệu quả 20 – 25m² Tiện ích Thổi gió dễ chịu Kiểu máy Treo tường Công suất 2HP – 18.000 BTU Tấm lọc Màng lọc bụi Chế độ lọc Kháng bụi Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel Sử dụng ga R32 Loại điều hòa 2 chiều Inverter Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng GH-18IS35
Danh mục sản phẩm