Điều Hòa - Trang 2 trên 10 - Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy Online 365

Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa LG Inverter 11000 BTU V13WIN1

    Dieu Hoa Lg 1 Chieu Inverter 15hp 11000btu V13win1 F5626557
    Dieu Hoa Lg 1 Chieu Inverter 15hp 11000btu V13win1 F5626557Dieu Hoa Lg 1 Chieu Inverter 15hp 11000btu V13win1 1c9b69dd

    Điều hòa LG Inverter 11000 BTU V13WIN1

    Thương hiệu
    • LG
    Mã sản phẩm
    • V13WIN1
    Công suất làm lạnh:
    • ≤ 12.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả:
    • 15 – 20m2
    Tiện ích:
    • Thổi gió dễ chịu
    • Tự khởi động lại khi có điện
    Kiểu máy:
    • Treo tường
    Tính năng nổi bật:
    • Công nghệ Inverter
    Công suất:
    • 1.5HP-11000 BTU
    Tấm lọc:
    • Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp
    Công nghệ làm lạnh nhanh:
    • Jet Cool
    Tính năng:
    • Chức năng tự làm sạch
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    • Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
    • Làm lạnh nhanh tức thì
    • Hẹn giờ bật tắt máy
    Sử dụng ga:
    • R32
    Loại điều hòa:
    • 1 chiều Inverter
    Bảo hành
    • 24 Tháng
    Xuất xứ
    • Thái Lan
    8,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hic24tmust332 700x467 C05dd694e34d460f90c2011bbafee753 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hic24tmust332 700x467 C05dd694e34d460f90c2011bbafee753 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hic24tmust333 700x467 C931f569bc444aa4b8a5a8cf4dab54b2 1024x1024

    Máy lạnh Funiki Inverter 2.5 HP HIC24TMU.ST3

     

    Thông số Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter
    Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả 30 – 40m² (80 – 120m³)
    Độ ồn trung bình 46/40/34 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng 24 tháng (Máy nén)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng, lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Tiêu thụ điện 2 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.47)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco
    Khả năng lọc không khí Lưới lọc Nano Ag (lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi)
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích Tự khởi động lại khi có điện, Sleep Mode, Màn hình hiển thị LED, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch
    Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 32.7 cm – Dày 22 cm – Nặng 13.6 kg
    Kích thước dàn nóng Dài 86 cm – Cao 55.4 cm – Dày 31.2 cm – Nặng 32.3 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh 1 pha
    Kích thước ống đồng 6.35/15.9
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    12,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa Inverter 18000 BTU NIS-C18R2T28

    Sdz
    SdzMay Lanh Nagakawa Inverter 2 Hp Nis C18r2t285 700x467 077722983d144bd788f9548bb3d09175 1024x1024

    Điều hòa Nagakawa Inverter 18000 BTU NIS-C18R2T28

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 900/750/600
    Độ ồn trung bình 44/36/31 – 52 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 1.8 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Economy
    Khả năng lọc không khí Màng lọc 6 trong 1
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Cảm biến nhiệt độ I Feel
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
      – Chế độ cài đặt yêu thích I-set
      – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      – Chức năng hút ẩm
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chế độ vận hành khi ngủ
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 92 cm – Cao 30.6 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 10.5 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79.5 cm – Cao 54.9 cm – Dày 29.5 cm – Nặng 25 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/12
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Nagakawa
    10,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 1.5 HP HSC12TMU.ST3

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Độ ồn trung bình 40.5/35/27.5 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 1.12 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Eco
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Sleep Mode
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.2 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 79 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.7 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 5m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    5,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3

    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024
    Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust313 700x467 64bf61c3493b4b009cb69bb555aadc2a 1024x1024Funiki Inverter 25 Hp Hsc24tmust314 700x467 41d39cac52764f728655bf41964a65db 1024x1024

    Máy lạnh Funiki 2 HP HSC18TMU.ST3

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Không Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 17.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Độ ồn trung bình 41.5/36.5/32 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 24 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 24 tháng
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 1.64 kW/h
    Nhãn năng lượng 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.37)
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
      – Chức năng tự làm sạch
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 97 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 14 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 55.5 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 36 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 25m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Kích thước ống đồng 6.35/12.7
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Funiki
    7,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKB35YVMV

    Dieu Hoa Daikin 1 Chieu Inverter 115hp 12300btu Atkb35yvmv 454e7dcd
    Dieu Hoa Daikin 1 Chieu Inverter 115hp 12300btu Atkb35yvmv 454e7dcdDieu Hoa Daikin 1 Chieu Inverter 115hp 12300btu Atkb35yvmv 8ef2c000

    Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKB35YVMV

    Thương hiệu
    • Daikin
    Mã sản phẩm
    • ATKB35YVMV
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Công suất làm lạnh:
    • ≤ 18000 BTU
    Phạm vi hiệu quả:
    • 15 – 20m2
    Tiện ích:
    • Lọc không khí
    • Hoạt động siêu êm
    • Tự khởi động lại khi có điện
    • Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch
    • Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe
    ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    Kiểu máy:
    • Treo tường
    Công suất:
    • 1.5HP-12.300 BTU
    CÔNG NGHỆ
    Tấm lọc:
    • Phin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5
    Chế độ lọc:
    • Khử mùi
    Tính năng:
    • Hoạt động siêu êm
    THÔNG TIN CHUNG
    Sử dụng ga:
    • R32
    Loại điều hòa:
    • 1 chiều Inverter
    Bảo hành
    • 12 tháng
    Xuất xứ
    • Việt Nam
    8,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM

    SANPHAM TIEP THEO
    SANPHAM TIEP THEO

    Máy lạnh nối ống gió Daikin inverter FBFC71DVM9/RZFC71DVM

    • Dàn lạnh                                FBFC71DVM9
    • Dàn nóng                              RZFC71DVM
    • Điện áp                                 1 Pha, 220-240
    • Loại                                       1 chiều
    • Tính năng                               Inverter
    • Môi chất gas                           R32
    • Công suất                               24000btu
    • Kích thước dàn lạnh               245 x1000 x 800
    • Kích thước                              595 x 845 x 300
    • Xất xứ                                     Thái Lan
    • Bảo hành                                12 tháng
    25,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM

    SANPHAM TIEP THEO
    SANPHAM TIEP THEO

    Điều hòa ống gió Daikin inverter 1 chiều FBFC85DVM9/RZFC85DVM

    Thông số kỹ thuật
    Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
    Khối trong nhà FBFC85DVM
    Khối ngoài trời RZFC85DY1
    Công suất lạnh 27000BTU (3.0HP)
    Phạm vi làm lạnh 40m² – 45m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Có Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 2.850kWh
    Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (36.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời 695x930x350mm (46.0kg)
    25,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần Daikin FBFC125DVM9/RZFC125DY1

    SANPHAM TIEP THEO
    SANPHAM TIEP THEOSANPHAM MOI 2

    Điều hòa âm trần Daikin FBFC125DVM9/RZFC125DY1

    Kiểu máy Điều hòa dấu trần nối ống gió
    Loại 1 chiều lạnh
    Công suất 43000 Btu (4.7 HP)
    Phạm vi đáp ứng S < 70 m² (V < 210 m3)
    Công nghệ tiết kiệm điện • Inverter
    Điện năng tiêu thụ 5.210 kW/h
    CSPF 3.71
    Nguồn điện 380V / 50Hz / 3 pha
    Cấp nguồn Dàn nóng
    Tính năng công nghệ • Tùy chỉnh tốc độ quạt gió
    • Máng nước kháng khuẩn ion Bạc
    • Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
    Kích thước dàn lạnh Cao 245 mm – Rộng 1400 mm – Sâu 800 mm
    Khối lượng 46 Kg
    Kích thước dàn nóng Cao 990 mm – Rộng 940 mm – Sâu 320 mm
    Khối lượng 62 Kg
    Môi chất lạnh Gas R32
    Tiêu chuẩn ống đồng • Ống lỏng (Ø 9.52)
    • Ống hơi (Ø 15.88)
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC140DVM9/RZFC140DY1

    SANPHAM TIEP THEO
    SANPHAM TIEP THEOSANPHAM MOI 2

    Điều hòa Daikin 1 chiều inverter FBFC140DVM9/RZFC140DY1

    Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
    Khối trong nhà FBFC140DVM
    Khối ngoài trời RZFC140DY1
    Công suất lạnh 48000BTU (5.5HP)
    Phạm vi làm lạnh 70m² – 80m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter Có Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Ống đồng Ø10 – Ø16
    Điện áp vào 3 pha – 380V
    Công suất tiêu thụ trung bình 5.880kWh
    Kích thước khối trong nhà 245x1400x800mm (46.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (62.0kg)
    32,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa Inverter 9000 BTU NIS-C09R2T28

    May Lanh Nagakawa Inverter 1 Hp Nis C09r2t281 700x467 Bc57f3ea10fa4106bc9feceb1aa3c235 1024x1024
    May Lanh Nagakawa Inverter 1 Hp Nis C09r2t281 700x467 Bc57f3ea10fa4106bc9feceb1aa3c235 1024x1024May Lanh Nagakawa Inverter 1 Hp Nis C09r2t282 700x467 4c51c0c0a84042b0bf453bbe41772fb1 1024x1024

    Điều hòa Nagakawa Inverter 9000 BTU NIS-C09R2T28

    Thông tin Chi tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1 HP – 9.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/500/370
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 34/29/26 dB – Dàn nóng: 50 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Malaysia
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 0.87 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51)
    Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, Economy
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc 6 trong 1
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tiện ích – Tự khởi động lại khi có điện
      – Cảm biến nhiệt độ I Feel
      – Chức năng tự chẩn đoán lỗi
      – Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
      – Chế độ cài đặt yêu thích I-set
      – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
      – Chức năng hút ẩm
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chế độ vận hành khi ngủ
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20.3 cm – Nặng 8 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 71.2 cm – Cao 45.9 cm – Dày 27.6 cm – Nặng 19 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Nagakawa
    4,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin Inverter 11900 BTU FTKY35WMVMV

    Daikin Inverter 15 Hp Ftky35wmvmv 3 700x467 84137495e04d4d319e4725e53de121de 1024x1024
    Daikin Inverter 15 Hp Ftky35wmvmv 3 700x467 84137495e04d4d319e4725e53de121de 1024x1024Daikin Inverter 15 Hp Ftky35wmvmv 2 700x467 2b7a7d7b86584178b495ac312cefd9d7 1024x1024

    Điều hòa Daikin Inverter 11900 BTU FTKY35WMVMV

    Thông tin Chi tiết
    Thông tin sản phẩm  
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 11.900 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) Cao: 11.3 – Trung bình: 9.3 – Thấp: 6.5
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 19/39 dB, Dàn nóng: 43/47 dB (thấp/cao)
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Việt Nam
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng  
    Tiêu thụ điện 1 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.19)
    Công nghệ tiết kiệm điện Mắt thần thông minh, Inverter
    Khả năng lọc không khí Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Streamer vô hiệu hóa vi khuẩn, Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc
    Công nghệ làm lạnh  
    Chế độ gió Đảo gió 4 chiều
    Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    Tiện ích – Vỏ dàn nóng cải tiến chống thằn lằn xâm nhập, bảo vệ bo mạch
      – Luồng gió thoải mái Coanda
      – Cảm biến khử ẩm Humidity Sensor
      – Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer
      – Hoạt động siêu êm Quiet
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi
      – Tùy chọn mua thêm bộ điều khiển không dây Daikin Mobile
      – Luồng gió 3D
    Thông số kích thước/ lắp đặt  
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 83.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24 cm – Nặng 11 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 67.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.4 cm – Nặng 25 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 12m
    Dòng điện vào Dàn nóng
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng Daikin
    10,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I

    Tcl Inverter 1 Hp Tac 10csd Xab1i 2 700x467 1 (1)
    Tcl Inverter 1 Hp Tac 10csd Xab1i 2 700x467 1 (1)Tcl Inverter 1 Hp Tac 10csd Xab1i 2 700x467 1

    Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I

     

    Thông Số Chi Tiết
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1 HP – 10.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Độ ồn trung bình 31.8 – 40.6 dB / 50.7 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Indonesia/Trung Quốc
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Golden Fin
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 0.82 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)
    Công nghệ tiết kiệm điện Eco, AI Inverter
    Khả năng lọc không khí Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí
    Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống, Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
    Tiện ích Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Khóa remote điều khiển, Cảm biến nhiệt độ I Feel, Chế độ kiểm soát độ ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ bảo vệ nguồn điện
    Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 78.2 cm – Cao 24.8 cm – Dày 19.6 cm – Nặng 7.5 kg
    Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 73.5 cm – Cao 45.2 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 20 kg
    Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m
    Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh Tối đa 12m
    Dòng điện vào Dàn lạnh
    Dòng điện hoạt động 1 pha
    Kích thước ống đồng 6/10
    Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1
    Hãng TCL
    4,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

    ZSS Lanh 500x300 1
    ZSS Lanh 500x300 1ZSS Nong 500x300 1

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

     

    Thông tin Chi tiết
    Loại điều hòa 2 chiều (Làm mát và sưởi ấm)
    Công suất 18.000 BTU
    Kiểu lắp đặt Treo tường
    Mức tiêu thụ điện năng Tiết kiệm điện với công nghệ inverter
    Màu sắc Trắng
    Xuất xứ Thái Lan
    Năm ra mắt 2022
    Công nghệ inverter
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Chế độ ngủ
    Lọc không khí Bộ lọc chống bụi bẩn và vi khuẩn
    Khả năng làm lạnh ở nhiệt độ thấp
    Kích thước dàn lạnh (C x N x S) 30.5 x 110 x 24.5 cm
    Kích thước dàn nóng (C x N x S) 55.3 x 85 x 30 cm
    Trọng lượng dàn lạnh 13 kg
    Trọng lượng dàn nóng 42 kg
    Điều khiển từ xa
    Chế độ tự khởi động
    Bảo hành 24 tháng cho sản phẩm chính, 5 năm cho máy nén
    Giá: Liên hệ
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR

    9850 0 Msma 09cr
    9850 0 Msma 09crMedium Dieu Hoa Treo Tuong Midea Msma 09cr 17032716143370718 627be3421ce341e99e32b868d7cecb9e Large

    Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR

    Điều hòa Midea MSMA – 12CR 
    Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
    Làm Lạnh  Công suất Btu/h 12000
    Công suất tiêu thụ điện W 1170
    Cường độ dòng điện A 5.9
    Làm nóng Công suất Btu/h
    Công suất tiêu thụ điện W
    Cường độ dòng điện A
    Dàn lạnh Kích thước dàn lạnh (WxDxH) mm 805x295x285
    Kích thước bao bì (WxDxH) mm 870x285x360
    khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 8.6/10.7
    Dàn Nóng Kích thước dàn nóng (WxDxH) mm 770x300x555
    Kích thước bao bì (WxDxH) mm 900x345x585
    khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 26.7/29.2
    Môi chất làm lạnh Gas R22
    Áp suất thiết kế MPa 2.6/1.0
    Kích thước
    đường ống
    Lỏng – Gas mm ф6.35 – ф12.7
    Độ dài tối đa m 15
    Chênh lệch độ cao tối đa m 8
    Diện tích phòng (cao) m2(m) 16-23(dưới 2.8)
    4,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8

    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb10
    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb104POLzd

    Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8

    Model: MSAFC-10CRDN8
    Màu sắc: Trắng 
    Nhà sản xuất: Midea
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9.000 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD
    Khử mùi: Bộ lọc 2 lớp HD, chức năng tự làm sạch Self Cleaning
    Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ:
    Khả năng hút ẩm:
    Độ ồn dàn lạnh: 29 34 39 dB
    Độ ồn dàn nóng: 51.5 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 715 x 194 x 285 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 7.4 kg
    Khối lượng dàn nóng:

    21.7 kg

    4,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8

    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb10
    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb104POLzd

    Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8

    Model: MSAFC-18CRDN8
    Màu sắc: Trắng 
    Nhà sản xuất: Midea
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 2 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 13.000 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD
    Khử mùi: Chức năng tự làm sạch Self Cleaning
    Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ:
    Khả năng hút ẩm:
    Độ ồn dàn lạnh: 32.5 35 41.5 dB
    Độ ồn dàn nóng: 55 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 20 m²
    Tiêu thụ điện: 1.17 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 805 x 194 x 285 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.2 kg
    Khối lượng dàn nóng: 21.5 kg
    7,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4

    Gree Gwc07pa K3d0p4 1 22c3e726d91c42d5a3f48268f20807c0 Large (1)
    Gree Gwc07pa K3d0p4 1 22c3e726d91c42d5a3f48268f20807c0 Large (1)Gree Gwc07pa K3d0p4 1 22c3e726d91c42d5a3f48268f20807c0 Large

    Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4

    Model: GWC09PB-K3D0P4
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Gree
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9042 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khả năng lọc khí: Cold Plasma bảo vệ sức khỏe, Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
    Khử mùi: Màng lọc mật độ cao
    Chế độ gió: 7 cấp độ gió, lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Độ ồn trung bình (dB) : 24 / 45 dB
    Độ ồn dàn lạnh: 24-40 dB(A)
    Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A)
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Tiêu thụ điện: 0.83 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 779 x 260 x 185mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 776 x 540 x 320mm
    Khối lượng dàn lạnh: 9 kg
    Khối lượng dàn nóng: 28 kg
    5,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W

    Diu Hoa Gree 1 Chiu Inverter 9000btu Gwc09fb K6d9a1w B9c6bc2c
    Diu Hoa Gree 1 Chiu Inverter 9000btu Gwc09fb K6d9a1w B9c6bc2cDieu Hoa Gree 1 Chieu Inverter 9000btu Gwc09fbk6d9a1w 1zB3EC

    Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W

    Model: GWC12FB-K6D9A1W
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Gree
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2019
    Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU
    Công nghệ Inverter: Real Inverter
    Làm lạnh nhanh:
    Khả năng lọc khí: Tấm vi lọc bụi
    Khử mùi: Màng lọc bảo vệ sức khỏe
    Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm: Chức năng hút ẩm
    Độ ồn trung bình (dB) : 35/50 dB
    Độ ồn dàn lạnh: 40/38/34/27 dB(A)
    Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A)
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
    Tiêu thụ điện: 1.2 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 819 x 185 x 256mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 782 x 320 x 540mm
    Khối lượng dàn lạnh: 9 kg
    Khối lượng dàn nóng: 27.5 kg
    6,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    29,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    • Điều Hòa MS-HP25VF

      Thông số kỹ thuật Chi tiết
      Model MS-HP25VF
      Công suất lạnh 9.212 BTU
      Loại máy Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
      Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m²
      Công suất tiêu thụ điện trung bình 0.77 kW
      Tiện ích – Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chức năng vệ sinh dễ dàng
      Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
      Làm lạnh nhanh
      Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Sâu) 799 x 290 x 232 mm – 9 kg
      Kích thước dàn nóng (Dài x Rộng x Sâu) 718 x 525 x 255 mm – 24.5 kg
      Loại gas sử dụng R-32
      Nơi lắp ráp Thái Lan
    5,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-JP35VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh:
    8,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF

    Công suất làm lạnh

    2.5 HP

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    28-35m2

    Loại máy

    Inverter

    Công suất lạnh

    20,472 (6,142-22,860) BTU/h

    Công suất điện tiêu thụ

    1.79 (0.34-2.16)kW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    Hiệu suất năng lượng :
    5,60(TCVN 7830:2015)

    Lưu lượng gió

    20.7

    Điện nguồn

    1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz

    Tiện ích

    Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic “I Feel” Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    1,100 x 325 x 257mm

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    800 x 550 x 285mm

    30,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF

    Loại máy Điều hoà 1 chiều
    Công suất làm lạnh 2 HP – 17.742 BTU
    Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    Công nghệ Máy lạnh Inverter
    Tiêu thụ điện 1.4 kW/h
    Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum, Màng lọc Enzyme
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Tiện ích Chức năng Fuzzy logic “I Feel”, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Điều chỉnh hướng gió tự động
    Thông tin cục lạnh Dài 1100 x Rộng 325 x Sâu 257 mm – Nặng 17 Kg
    Thông tin cục nóng Dài 800 x Rộng 550 x Sâu 255 mm – Nặng 31.5 Kg
    Loại Gas sử dụng R-32
    Nơi sản xuất Thái Lan
    Năm sản xuất 2019
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-GR35VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2019
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4777 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12624 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 13989 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Fast Cooling
    Khử mùi: Anti Mold + Nano Platinum
    Chế độ hẹn giờ:
    Độ ồn dàn lạnh: 19-24-31-38-43 dB
    Độ ồn dàn nóng: 49 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 838 mm – Sâu 229 mm – Cao 280 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 699 mm – Sâu 249 mm – Cao 538 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 10 kg
    Khối lượng dàn nóng: 25 kg
    10,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M

    Dieu Hoa Panasonic Inverter Wifi 1 Hp Cucs Wpu9wkh 8m 11
    Dieu Hoa Panasonic Inverter Wifi 1 Hp Cucs Wpu9wkh 8m 11

    Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà CS-WPU9WKH-8M
    Khối ngoài trời CU-WPU9WKH-8M
    Công suất lạnh 9000BTU (1HP)
    Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Ống đồng Ø6 – Ø10
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.710kWh
    Kích thước khối trong nhà 290×799×197mm
    (8.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời 511×650×230mm (19.0kg)
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV50QVMV- 18000BTU

    Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV50QVMV- 18000BTU

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy  Điều hòa hai chiều
    • Kiểu máy  Treo tường
    • Tính năng nổi bật  Công nghệ Inverter
    • Công suất  18000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc  Apatit Titan
    • Chế độ lọc  Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh  Có
    • Tính năng  Hẹn giờ bật tắt máy, Mắt thần Econo, Luồng gió 3 chiều
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga  R32
    • Xuất xứ  Thái Lan
    • Bảo hành  12 tháng

     

    21,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8

    Ast 2249680.jpg.pub .crop .pc .thumb .640.1200
    Ast 2249680.jpg.pub .crop .pc .thumb .640.1200Tai Xuong

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8

     

    Thông tin sản phẩm Chi tiết
    Model CU/CS-PU9AKH-8
    Loại máy lạnh Điều hòa 1 chiều Inverter
    Công suất 1 HP (9.000 BTU)
    Công nghệ Inverter
    Môi chất lạnh R32
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Chế độ ngủ
    Lọc không khí Lọc bụi và khử mùi
    Độ ồn ồn trong phòng khoảng 28 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x S x C) 790 x 250 x 195 mm
    Kích thước dàn nóng (R x S x C) 660 x 540 x 240 mm
    Nguồn điện 220V – 240V / 50Hz
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Thương hiệu Nhật Bản

     

    8,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU

    18.000BTU
    18.000BTU

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU

    Loại máy
    Điều hòa một chiều
    Kiểu máy
    Treo tường
    Tính năng nổi bật
    Công nghệ Inverter, Lọc không khí
    Công suất
    18000 BTU
    CÔNG NGHỆ
    Tấm lọc
    Nanoe-G
    Chế độ lọc
    Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    P-Tech, Fast Cool
    Tính năng
    Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm
    THÔNG TIN CHUNG
    Sử dụng ga
    R32
    Xuất xứ
    Malaysia
    Bảo hành
    12 tháng
    16,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    D1
    D1

    Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V

     
    Thông số kỹ thuật Chi tiết
    Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V
    Công suất 18,000 BTU
    Công nghệ Inverter
    Loại 2 chiều
    Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
    Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm
    Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm
    Gas (Môi chất lạnh) R32
    Xuất xứ Thái Lan

     

    35,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    A1
    A1A1

    Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    Thông số kỹ thuật Chi tiết
    Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V
    Công suất 18,000 BTU
    Công nghệ Inverter
    Loại 2 chiều
    Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
    Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm
    Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm
    Gas (Môi chất lạnh) R32
    Xuất xứ Thái Lan
    26,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV

    DAIKIN.1
    DAIKIN.1điều Hòa 1

    Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV

    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV

    Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403
    Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403

    Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Máy lạnh Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Độ ồn trung bình 25-44 dB (dàn lạnh) / 43-49 dB (dàn nóng)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2)
    Công nghệ tiết kiệm điện Econo
    Khả năng lọc không khí Lưới lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Enzymeblue kết hợp PM2.5
    Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    11,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV

    Q1
    Q1Q2

    Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV

    Tiêu chí Thông tin
    Model FTHF35XVMV/RHF35XVMV
    Loại điều hòa 2 chiều
    Công suất làm lạnh 11.900 (4,100 – 13,000) BTU
    Công suất sưởi 11.900 (4,100 – 13,000) BTU
    Tiêu thụ điện (Lạnh/Sưởi) 980/980 W
    Nguồn điện 1 pha / 220-240 V / 50-60 Hz
    Công nghệ Inverter
    Môi chất lạnh R32
    Kích thước dàn lạnh 286 x 770 x 242 mm
    Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
    Kích thước dàn nóng 550 x 675 x 284 mm
    Trọng lượng dàn nóng 26 kg
    Đường kính ống (lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm
    Hãng sản xuất Daikin
    Xuất xứ Chính hãng
    9,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

    S1
    S1

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³)
    Công suất sưởi ấm 24.200 BTU
    Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2
    Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Việt Nam
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    25,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

    A1
    A1A1

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GH-18IS35
    Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả 20 – 25m²
    Tiện ích Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy Treo tường
    Công suất 2HP – 18.000 BTU
    Tấm lọc Màng lọc bụi
    Chế độ lọc Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
    Sử dụng ga R32
    Loại điều hòa 2 chiều Inverter
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    9,190,000