-
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 18000BTU APS/APO-180/TOKYO
Model APS/APO-180/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
18000 (6820 – 18730)
Điện năng tiêu thụ (W)
1430 (500 – 1690)
Dòng điện định mức (A)
7.5
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.58
Khử ẩm (L/h)
2
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
1090/900/710/520
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
36/31/28/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
48
Kích thước dàn lạnh (mm)
908x295x220
Kích thước dàn nóng (mm)
780x560x270
Trọng lượng dàn lạnh tịnh/cả thùng (kg)
10/12.5
Trọng lượng dàn nóng tịnh/cả thùng (kg) 33/35 Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm) 6.35/12.7 Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m) 3/5/25 Chênh lệch độ cao tối đa (m) 12 Môi chất
R32
Khối lượng có sẵn (g)
650
Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-180/TOKYO -
Điều hòa SK Tokyo Inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120/TOKYO
Model APS/APO-120 Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
12000(3070 – 12970)
Điện năng tiêu thụ (W)
1010 (260 – 1350)
Dòng điện định mức (A)
5.2
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.38
Khử ẩm (L/h)
1.4
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
900/725/565/400
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
35/30/27/22
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x530x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/24
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Chênh lệch độ cao tối đa (m) 10 Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 430 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-120/TOKYO -
Điều hòa Sumikura Inverter 9000BTU 1 chiều APS/APO-092 TOKYO
Model APS/APO-092/TOKYO Điện áp/tấn số/pha (V/Hz/Ph)
220-240/50/1
Công suất làm lạnh (Btu/h)
9000 (3070 – 10240)
Điện năng tiêu thụ (W)
750 (220 – 1020)
Dòng điện định mức (A)
3.8
Hiệu suất năng lượng CSPF
4.64
Khử ẩm (L/h)
1.1
Lưu lượng gió khối trong (m3/h)
680/570/460/350
Độ ồn khối trong (dB) (cao/trung bình/thấp/yên tĩnh)
34/29/26/21
Độ ồn khối ngoài (dB)
47
Kích thước dàn lạnh (mm)
805x270x197
Kích thước dàn nóng (mm)
660x538x250
Trọng lượng dàn lạnh/nóng (kg)
8/23
Chiều dài ống nối (tối thiểu/tiêu chuẩn/tối đa) (m)
3/5/20
Đường kính ống nối (lỏng/hơi) (mm)
6.35/9.52
Môi chất R32 Khối lượng có sẵn (g) 380 Khối lượng bổ sung khi quá chiều dài chuẩn (g/m) 12 Còn hàng APS/APO-092 TOKYO -
Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV
Thông số Chi tiết Công suất 2.5 HP (24.200 BTU) Diện tích sử dụng 30 – 40 m² (80 – 120 m³) Công nghệ làm lạnh – Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Công nghệ lọc không khí – Streamer độc quyền
– Phin lọc Enzyme Blue + phin PM2.5Khả năng lọc Ức chế vi khuẩn, virus, nấm mốc, bụi mịn PM2.5 Chống ẩm mốc Chức năng tự động làm khô dàn lạnh sau khi tắt máy Thiết kế dàn lạnh Vỏ trắng, bo tròn, đèn báo dễ quan sát Thiết kế dàn nóng – Kiểu dáng chữ nhật gọn gàng
– Dàn tản nhiệt MicrochannelMôi chất lạnh Gas R-32, an toàn và thân thiện với môi trường Công nghệ tiết kiệm điện – Mắt thần thông minh
– Công nghệ InverterĐộ ồn 29/46 dB (dàn lạnh); 46/50 dB (dàn nóng) Tiện ích – Cảm biến ẩm
– Hẹn giờ bật tắt
– Tự khởi động lại khi có điệnNhãn năng lượng 5 sao, tiêu thụ điện khoảng 2.14 kW/ Còn hàng Máy lạnh Daikin Inverter 2.5 HP FTKY71WVMV -
Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8
Thông tin Chi tiết Loại máy Máy lạnh 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 1 HP – 9.040 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Công suất sưởi ấm 10.700 BTU Độ ồn trung bình 41/26/22 dB / 50 dB Dòng sản phẩm 2024 Sản xuất tại Malaysia Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 7 năm (Kích hoạt điện tử thành công) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Loại Gas R-32 Tiêu thụ điện 0.7 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.46) Công nghệ tiết kiệm điện Inverter ECO tích hợp A.I Khả năng lọc không khí Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Tiện ích Điều khiển bằng điện thoại, có wifi; Dàn nóng phủ lớp BlueFin chống ăn mòn; Chức năng tự chẩn đoán lỗi; Chức năng lọc không khí Nanoe-G; Chức năng khử ẩm; Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ; Hoạt động siêu êm Quiet; Hẹn giờ bật tắt máy; Tự khởi động lại khi có điện; Nắp dàn lạnh có thể tháo rời, dễ dàng vệ sinh Kích thước – Khối lượng dàn lạnh Dài 76.5 cm – Cao 29 cm – Dày 21.4 cm – Nặng 8 kg Kích thước – Khối lượng dàn nóng Dài 85 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.8 cm – Nặng 24 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15m Dòng điện vào Dàn lạnh Dòng điện hoạt động 1 pha Kích thước ống đồng 6/10 Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 Hãng Panasonic Còn hàng Máy lạnh 2 chiều Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-YZ9AKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều [50hz] CS-N9ZKH-8 [CS-N9ZKH-8] Công suất làm lạnh [nhỏ nhất-lớn nhất] kW 2,65 [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/h 9,04 CSPF 3,47 EER [nhỏ nhất-lớn nhất] Btu/hW 11,89 [nhỏ nhất-lớn nhất] W/W 3,49 Thông số điện Điện áp V 220 Cường độ dòng điện A 3,6 Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) W 760 Khử ẩm L/h 1,6 Pt/h 3,4 Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/ph (ft3/ph) 10,5 (371) Dàn nóng m3/ph (ft3/ph) 22,4 (790) Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 37/26 Dàn nóng (C) dB(A) 47 Kích thước Cao mm 290 (511) inch 11-7/16 (20-1/8) Rộng mm 799 (650) inch 31-15/32 (25-19/32) Sâu mm 197 (230) inch 7-3/4 (9-1/16) Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 8 (18) Dàn nóng kg (lb) 22 (49) Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6,35 inch ¼ Ống ga mm Ø9,52 inch 3/8 Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7,5 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Gas nạp bổ sung * g/m 10 Nguồn cấp điện Dàn lạnh Còn hàng N9ZKH-8 -
Điều hòa multi AMNQ18GSKB0 LG treo tường 1 chiều 18000BTU
-
Loại máy:
Dàn lạnh multi -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Độ ồn trung bình:
38 dB -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
1 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 1 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-410A
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.44 kW/h
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Inverter
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn Pre-filter
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 13.2 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:60m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
0 -
Hãng:
LG. Xem thông tin hãng
Còn hàng 2HP -
-
Điều hòa multi LG treo tường 1 chiều 12000BTU AMNQ12GSJB0
Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường AMNQ12GSJB0 Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50 Công suất lạnh kW 3,5 Btu/h 12,000 Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20 Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189 Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,8 Quạt Loại BLDC Công suất ( W) x số lượng 30 x 1 Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1 /5.6 Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27 Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4) Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8) Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0 Thiết bị bảo vệ – Cầu chì – Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75 Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1 chiều 12000BTU -
Điều Hòa Fujistu Inverter 1.5 HP ASAG12CPTA-V/ AOAG12CPTA-V
Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1180 W Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.32 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m Hiệu suất năng lượng CSPF : 4.70 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Tính năng đặc biệt : Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn. DÀN LẠNH Model dàn lạnh : ASAG12CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) : 270 × 784 × 224 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8.5kg DÀN NÓNG Model dàn nóng : AOAG12CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) : 541 × 663 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22 kg Còn hàng -
Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 (Model 2024)
THÔNG TIN SẢN PHẨM Model : Máy Lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1 Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan Công suất : 2.5 HP – 21.000 BTU Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
Hẹn giờ tắt bật máy
Khởi động lại khi có điện
Energy Ctrl điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
Công nghệ chống ăn mòn Gold – Fin
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấpLoại máy : Có Inverter (Tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện : 2.2 kW/h Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) Hiệu suất năng lượng : 4.49 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Loại gas : R32 Dòng sản phẩm : 2024 Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 30 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 20 m Kích thước ống đồng : 6/12 Hãng : LG (xem thông tin hãng) Còn hàng 2.5HP -
Máy Lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 (Model 2024)
THÔNG TIN SẢN PHẨM Model : Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1 Xuất xứ : Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Thái Lan Công suất : 1 HP – 8.800 BTU Tiện ích : Tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ ban đêm)
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em và người già)
Làm lạnh nhanh tức thì, Công nghệ làm lạnh Jet Cool
Hẹn giờ tắt bật máy
Khởi động lại khi có điện
Nút Wall Option điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụLoại máy : Có Inverter (Inverter) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện : 0,92 kW/h Nguồn điện : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) Hiệu suất năng lượng : 4,2 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao Loại gas : R32 Dòng sản phẩm : 2024 Bảo hành : 2 năm cho toàn bộ máy, 10 năm cho máy nén THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC/ LẮP ĐẶT Kích thước- khối lượng dàn lạnh : Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.7 kg Kích thước- khối lượng dàn nóng : Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 22 kg Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa : Tối đa 15 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh : 7 m Kích thước ống đồng : 6/10 Hãng : LG (xem thông tin hãng) Còn hàng 1Hp -
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000 BTU V10WIN
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Thái Lan 2 Bảo hành 2 năm (Bảo hành máy nén 10 năm) 3 Công suất làm lạnh. 9000 BTU 4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² 5 Màu sắc Trắng 6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 8 Công nghệ Inverter Inverter 9 Loại máy 1 chiều 10 Tiêu thụ điện 0.92 kW/h 11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) 12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 50dB 13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức 14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp 15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool 16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay 17 Kích thước dàn lạnh Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm 18 Trọng lượng dàn lạnh 7.4kg 19 Kích thước dàn nóng Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm 20 Trọng lượng dàn nóng 20 kg 21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm 22 Loại Gas sử dụng R-32 23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m 24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m 25 Năm ra mắt 2023 Còn hàng 9000 BTU V10WIN -
Điều Hòa Fujitsu Inverter 1 HP ASAG09CPTA-V/ AOAG09CPTA-V
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà ASAG09CPTA-V Khối ngoài trời AOAG09CPTA-V Công suất lạnh 9000 BTU (1 HP) Phạm vi làm lạnh Dưới 15m² Chiều Điều hòa 1 Chiều Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh Gas R410a Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.81 kW/h Kích thước khối trong nhà 270x784x224 mm (8.5kg) Kích thước khối ngoài trời 541x663x290 mm (22kg) Xuất xứ Thái Lan Còn hàng -
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2H12
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C18R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 18000
(5120-19450)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1650
(500-2100)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 7.5
(2.3-10.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/51 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 810 Năng suất tách ẩm L/h 2.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 44/40/36 Cục ngoài dB(A) 56 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 910x294x206 Cục ngoài mm 817x553x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ12.7 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng NIS-C18R2H12 -
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter NIS-C12R2H12
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều inverter ĐƠN VỊ NIS-C12R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 12000
(3580-12625)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 1090
(300-1600)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 5.2
(1.3-8.0)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 520 Năng suất tách ẩm L/h 1,4 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27 Cục ngoài dB(A) 52 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 777x250x201 Cục ngoài mm 754x552x300 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa Còn hàng NIS-C12R2H12 -
Điều hòa tủ đứng LG 5 HP APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 3 Pha
Điều hòa cây LG APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 Công suất Làm lạnh Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa kW 4.05-13.5-14.95 Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa Btu/h 13,800-46,000-51,000 Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Định mức kW 4,49 Dòng điện hoạt động Làm lạnh Định mức A 6,7 EER/COP w/w 3,01 Dàn lạnh APNQ48GT3E4 Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240,1,50/60 Lưu lượng gió SH/ H/ M/ L m3/ min 37.0/33.0/28.0/24.0 Độ ồn Làm lạnh SH/ H/ M/ L dB(A) 53/50/47/45 Kích thước Thân máy W x H x D mm 590×1,840×440 Khối lượng tịch kg (lbs) 49.0(108.0) Ống kết nối Ống lỏng mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ống hơi mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Ống xả (O.D/I.D) mm Ø 21.0/17.0 Dàn nóng AUUQ48LH4 Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415,3,50/60 Máy nén Loại LG R1 Inverter Scroll Động cơ BLDC Quạt Loại Hướng trục Động cơ BLDC Độ ồn Làm lạnh Định mức dB(A) 57 Kích thước Thân máy W x H x D mm 950x834x330 Khối lượng tịch 62.0(136.7) Chiều dài đường ống Tổng chiều dài m 50 Chênh lệch độ cao m 30 Ống kết nối Ống lỏng Đường kính ngoài mm (in.) Ø 9.52 (3/8) Ống hơi Đường kính ngoài mm (in.) Ø 15.88 (5/8) Phạm vi hoạt động Làm lạnh ◦C -10 ~50◦C Cáp nguồn chính
& đường dây truyền thốngDàn lạnh Q’ty x mm2 4Cx1.5 Cáp nguồn chính Dàn nóng Q’ty x mm2 4Cx4.0+1Cx2.5 Còn hàng APNQ48GT3E4/AUUQ48LH4 -
Điều hòa Casper 1.5 HP SC-12FS33
Model: SC-12FS33 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Casper Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 36 tháng cho toàn máy, 60 tháng cho máy nén Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Kiểu dáng: treo tường Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU Công nghệ Inverter: Không Làm lạnh nhanh: Làm lạnh nhanh Turbo trong 30 giây Khử mùi: Có Lưu lượng gió dàn lạnh: 600 m³/h Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² Tiêu thụ điện: 1.11kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 760x291x203 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 780x285x545 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.5 Kg Khối lượng dàn nóng: 26 Kg Còn hàng SC-12FS33 -
Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS33 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 1HP-9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng SC-09FS33 -
Điều hòa Daikin Inverter 11.900BTU FTHF35VAVMV
Thương hiệu Daikin Mã sản phẩm FTHF35VAVMV Công suất làm lạnh - ≤ 12.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 15 – 20m2
Tiện ích - Hoạt động siêu êm
- Hẹn giờ bật/tắt máy
- Thổi gió dễ chịu
- Tự khởi động lại khi có điện
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 11900 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
- Khử mùi
Tính năng - Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Chức năng hút ẩm
- Hoạt động siêu êm
- Tự khởi động lại khi có điện
- Hẹn giờ bật tắt máy
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 2 chiều Inverter
Kích thước - 770 x 242 x 285mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Việt Nam Còn hàng -
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 17700BTU CU/CS-YZ18XKH-8
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
1 Xuất xứ Malaysia
2 Bảo hành 12 tháng
3 Công suất làm lạnh. 17700 BTU
4 Công suất làm lạnh ≤ 18000 BTU – Từ 20 – 30 m²
5 Công suất sưởi ấm 18400 BTU
6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
7 Công nghệ Inverter Inverter
8 Loại máy 2 chiều
9 Tiêu thụ điện 1.42 kW/h
10 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.46)
11 Tiện ích Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy
12 Công nghệ tiết kiệm điện Inverter, ECO tích hợp A.I
13 Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
14 Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
16 Kích thước dàn lạnh Dài 104 cm – Cao 29.5 cm – Dày 24.4 cm
17 Trọng lượng dàn lạnh 12 kg
18 Kích thước dàn nóng Dài 82.4 cm – Cao 61.9 cm – Dày 29.9 cm
19 Trọng lượng dàn nóng 42 kg
20 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
21 Loại Gas sử dụng R-32
22 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30 m
23 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20 m
24 Năm ra mắt 2021Còn hàng 7700BTU CU/CS-YZ18XKH-8 -
Điều Hòa Panasonic Inverter CU/CS-XPU24XKH-8
Công suất tiêu thụ điện
1.84 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.35 /15.88
Chiều dài ống gas tối đa (m)
20 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
20 (m)
Hiệu suất năng lượng CSPF
5.81
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện
5 stars
Model dàn lạnh
CS-XPU24XKH-8
Kích thước dàn lạnh (mm)
302 x 1102 x 244 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
12 (Kg)
Model dàn nóng
CU-XPU24XKH-8
Kích thước dàn nóng (mm)
619 x 824 x 299 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
35 (Kg)
Còn hàng -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 2HP-18000BTU CS-U18ZKH-8
Thương hiệu Panasonic Mã sản phẩm CU/CS-U18ZKH-8 Công suất làm lạnh - ≤ 24.000 BTU
Phạm vi hiệu quả - 20 – 30m2
Tiện ích - Lọc không khí
- Hẹn giờ bật/tắt máy
Kiểu máy - Treo tường
Tính năng nổi bật - Công nghệ Inverter
Công suất - 2HP
Tấm lọc - Nanoe-X
Công nghệ làm lạnh nhanh - iAUTO-X
Tính năng - Chế độ làm khô
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Chức năng tự chẩn đoán lỗi
- Làm lạnh nhanh tức thì
- Tạo Ion lọc không khí
- Chức năng hút ẩm
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều Inverter
Kích thước - 1040 x 244 x 295mm
Bảo hành 12 tháng Xuất xứ Malaysia Còn hàng CS-U18ZKH-8 -
Điều Hòa Panasonic 2.5 HP CU/CS-N24XKH-8
-
Mã sản phẩm
-
Dàn lạnh (50 Hz)
-
CS-N24XKH-8
-
-
Ngoài trời
-
CU-N24XKH-8
-
-
-
Công suất làm lạnh
-
6,60 kW
22.500 Btu/giờ
-
-
EER
-
10,82 Btu/hW
3,17 W/W
-
-
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)
-
3,37 W/W
-
-
Thông số điện
-
Điện áp
-
220 V
-
-
Cường độ dòng điện
-
9,6 A
-
-
Công suất điện
-
2.080 W
-
-
-
Khử ẩm
-
3,7 L/giờ
7,8 Pt/giờ
-
-
Lưu thông khí
-
Trong nhà
-
21,0 m³/phút (741 ft³/phút)
-
-
Ngoài trời
-
39,0 m³/phút (1.380 ft³/phút)
-
-
-
Độ ồn
-
Dàn lạnh (Cao / Thấp)
-
48/40 dB(A)
-
-
Khối ngoài trời (H)
-
54 dB(A)
-
-
-
Kích thước (dàn lạnh)
-
Chiều cao
-
295 mm (11-5/20,32 cm)
-
-
Chiều rộng
-
1.040 mm (40-31/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
244 mm (9-5/20,32 cm)
-
-
-
Kích thước (dàn nóng)
-
Chiều cao
-
619 mm (24-3/20,32 cm)
-
-
Chiều rộng
-
824 mm (32-15/32 inch)
-
-
Chiều sâu
-
299 mm (11-25/32 inch)
-
-
-
Trọng lượng tịnh
-
Trong nhà
-
12 kg (11,79 kg)
-
-
Ngoài trời
-
42 kg (42,18 kg)
-
-
-
Đường kính ống dẫn
-
Ống lỏng
-
ø 6,35 mm (1/10,16 cm)
-
-
Ống ga
-
ø 15,88 mm (5/20,32 cm)
-
-
-
Nối dài ống
-
Chiều dài ống chuẩn
-
7,5 m
-
-
Chiều dài ống tối đa
-
30 m
-
-
Chênh lệch độ cao tối đa
-
20 m
-
-
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*
-
25 g/m
-
-
-
Nguồn điện
-
Trong nhà
-
Tính năng mang lại sự thoải mái
-
Chế độ mạnh mẽ
-
Có
-
-
Chế độ ngủ
-
Có
-
-
Chế độ chạy êm
-
Có
-
-
Chế độ hoạt động sấy nhẹ
-
Có
-
-
Tạo luồng khí riêng
-
Có
-
Tính năng lọc sạch không khí
-
nanoe-G
-
Có
-
-
Chức năng khử mùi
-
Có
-
-
Tấm lọc có thể tháo và giặt
-
Có
-
Tính năng thuận tiện
-
Bộ hẹn giờ BẬT & TẮT 24 giờ theo thời gian thực
-
Có
-
-
Điều khiển từ xa không dây LCD
-
Có
-
Tính năng đảm bảo độ tin cậy
-
Tự khởi động ngẫu nhiên
-
Có (32 mô hình khởi động lại)
-
-
Bình ngưng có gờ xoay màu xanh
-
Có
-
-
Ống dài (tối đa)
-
30 m
-
-
Tiếp cận bảo trì qua bảng trên
-
Có
-
Còn hàng -
-
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 9040 BTU CU/CS-WPU9WKH-8M
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ 1 Xuất xứ Malaysia 2 Bảo hành 12 tháng 3 Công suất làm lạnh. 9040 BTU 4 Công suất làm lạnh ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² 5 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm 6 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m2 7 Công nghệ Inverter Inverter 8 Loại máy 1 chiều 9 Tiêu thụ điện 0.8 kW/h 10 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.70) 11 Tiện ích Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì 12 Công nghệ tiết kiệm điện ECO tích hợp A.I 13 Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G 14 Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful 15 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay 16 Kích thước dàn lạnh Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm 17 Trọng lượng dàn lạnh 8 kg 18 Kích thước dàn nóng Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm 19 Trọng lượng dàn nóng 19 kg 20 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm 21 Loại Gas sử dụng R-32 22 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m 23 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15 m 24 Năm ra mắt 2020 Còn hàng CU/CS-WPU9WKH-8M -
Điều Hòa Fujistu 2 chiều Inverter 1.5 HP ASAG12LLTB-V/ AOAG12LLTB-V
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà ASAG12LLTA-V Khối ngoài trời AOAG12LLTA-V Công suất lạnh 12000 BTU (1.5 HP) Phạm vi làm lạnh Từ 15-20m² Chiều Điều hòa 2 Chiều Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh Gas R410a Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 1.06 kw/h Kích thước khối trong nhà 262x820x206 mm (7kg) Kích thước khối ngoài trời 540x660x290 mm (28kg) Xuất xứ Thái Lan Còn hàng -
Điều Hòa Fujistu 2 chiều Inverter 1 HP ASAG09LLTB-V/ AOAG09LLTB-V
Model no. Dàn Lạnh ASAG09LLTB-V Dàn Nóng AOAG09LLTB-V Điện nguồn V/Ø/Hz 220/1/50 Công suất Lạnh Kw (Min-Max) 2.50 (0.9 – 3.0) Btu/h (Min – Max) 8500 (3.070 – 10.230) Sưởi Kw (Min-Max) 3.00 (0.9-3.8) Btu/h (Min – Max) 10.200 (3.070 – 12.960) Tiêu thụ điện Lạnh kW 0.72 Sưởi 0.74 EER W/W 3.47 COP 4.05 Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) m3/h 720 Dòng điện Lạnh A (Max) 3.6 (6.0) Sưởi 3.5 (7.5) Hút ẩm 1/h 1.3 Độ ồn (Dàn lạnh) Lạnh H/M/L/Q dB (A) 43/38/33/22 Sưởi 43/38/33/22 Độ ồn (Dàn nóng) Lạnh High dB (A) 47 Sưởi 48 Kích thước
H x W x DDàn Lạnh mm 262 x 820 x 206 kg 7 Dàn nóng mm 540 x 660 x 290 kg 25 Ống kết nối (Lỏng/Gas) mm 6.35 / 9.52 Ống thoát nước ngưng 13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) m 20 (15) Chênh lệch độ cao tối đa dieu hoa chinh hang 15 Dải hoạt động Lạnh °CDB 18 to 46 Sưởi -15 to 24 Môi chất R410A Còn hàng -
Điều Hòa Fujistu Inverter 2.5 HP ASAG24CPTA-V/ AOAG24CPTA-V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh : R32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 35 – 40 m² hoặc 100 – 115 m³ không khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2390 w Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15m Hiệu suất năng lượng CSPF : 5.86 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : ASAG24CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 × 980 × 240 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 12.7 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng : AOAG24CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) : 632 × 799 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 36 kg Còn hàng -
Điều Hòa Fujistu Inverter 2 HP ASAG18CPTA-V/ AOAG18CPTA-V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ Thương hiệu: Nhật – Sản xuất tại: Thai Land Loại Gas lạnh R32 Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh 2.0 Hp (2 Ngựa) – 18.000 Btu/h Sử dụng cho phòng Diện tích 20 – 30 m² hoặc 60 – 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện 1880 w Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) 20m Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15m Hiệu suất năng lượng CSPF 5.06 Nhãn năng lượng tiết kiệm điện 5 sao Tính năng đặc biệt Dàn nóng thế hệ mới có thể hoạt động khi nhiệt độ ngoài trời đạt 52 độ C. Dàn tảng nhiệt sơn phủ lớp bảo vệ màu xanh chống bụi bẩn và ăn mòn. DÀN LẠNH Model dàn lạnh ASAG18CPTA-V Kích thước dàn lạnh (mm) 270 × 834 × 239 Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 11 kg DÀN NÓNG Model dàn nóng AOAG18CPTA-V Kích thước dàn nóng (mm) 541 × 663 × 290 Trọng lượng dàn nóng (Kg) 27 kg Còn hàng -
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều inverter NIS-C09R2H12
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều ĐƠN VỊ NIS-C09R2H12 Năng suất danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh Btu/h 9000
(3580-11950)Công suất điện tiêu thụ danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh W 750
(290-1320)Dòng điện làm việc danh định
(tối thiểu – tối đa)Làm lạnh A 3.5
(1.3-6.5)Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165-265/1/50 Lưu lượng gió cục trong ( C ) m3/h 400 Năng suất tách ẩm L/h 1.0 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/34/26 Cục ngoài dB(A) 50 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 698x255x190 Cục ngoài mm 777x498x290 Môi chất lạnh sử dụng R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35 Hơi mm Φ9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5 Còn hàng NIS-C09R2H12 -
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18000 BTU V18WIN
# THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ
1 Xuất xứ Thái Lan
2 Bảo hành 2 năm (Máy nén bảo hành 10 năm)
3 Công suất làm lạnh. 18000 BTU
4 Công suất làm lạnh ≤ 18000 BTU – Từ 20 – 30 m²
5 Màu sắc Trắng
6 Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
7 Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2
8 Công nghệ Inverter Inverter
9 Loại máy 1 chiều
10 Tiêu thụ điện 1.84 kW/h
11 Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49)
12 Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch | Độ ồn thấp 53dB
13 Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
14 Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp
15 Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool
16 Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
17 Kích thước dàn lạnh Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm
18 Trọng lượng dàn lạnh 8.4 kg
19 Kích thước dàn nóng Dài 77 cm – Cao 54.5 cm – Dày 28.8 cm
20 Trọng lượng dàn nóng 27.5 kg
21 Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
22 Loại Gas sử dụng R-32
23 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 20 m
24 Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 15 m
25 Năm ra mắt 2023Còn hàng 18000 BTU V18WIN -
Điều hòa LG Inverter 1.5 HP V13WIN
THUỘC TÍNH GIÁ TRỊ Xuất xứ Thái Lan Công suất làm lạnh. 11000 BTU Công suất làm lạnh ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² Màu sắc Trắng Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20 m2 Công nghệ Inverter Inverter Loại máy 1 chiều Tiêu thụ điện 1.15 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) Tiện ích Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn | Hẹn giờ bật, tắt | Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự khởi động lại khi có điện | Chức năng tự làm sạch Công nghệ tiết kiệm điện Dual inverter | Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc bụi mịn PM 2.5 | Màng lọc sơ cấp Công nghệ làm lạnh nhanh Chế độ Jet Cool Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Kích thước dàn lạnh Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm Trọng lượng dàn lạnh 8.2kg Kích thước dàn nóng Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm Trọng lượng dàn nóng 22.1 kg Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas sử dụng R-32 Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15 m Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 7 m Năm ra mắt 2023 Còn hàng HP V13WIN -
Điều hòa LG Inverter 1.5 HP V13APFUV
- Thông tin chung
- Loại máy: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Inverter: Máy lạnh Inverter
- Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ UVnano diệt khuẩn
Cảm biến bụi PM 1.0
Màng lọc dị ứng
Màng lọc sơ cấp
Tạo ion lọc không khí - Công nghệ tiết kiệm điện: Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
- Công nghệ làm lạnh nhanh: Jet Cool
- Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Thổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già)
Tạo ion lọc không khí
Tự khởi động lại khi có điện
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều - Tiêu thụ điện: 1.09 kW/h
- Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5,07)
- Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
- Độ ồn trung bình: 19dBA
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas: R-32
- Sản xuất tại: Thái Lan
- Dòng sản phẩm: 2021
- Thời gian bảo hành cục lạnh: 2 năm
- Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 10 năm
- Thông số kích thước/ lắp đặt
- Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: Dài 85.7 cm – Cao 34.8 cm – Dày 19 cm – Nặng 9.6 kg
- Kích thước – Khối lượng dàn nóng: Dài 81 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 23 kg
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Dòng điện vào: Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng: 6/10
- Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: 1
- Hãng: LG.
Còn hàng -
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21
Loại máy điều hòa : 1 chiều
Diện tích sử dụng : 30m2 – 35m2
Kiểu lắp đặt : Tủ đứng
Hẹn giờ : Có
Công nghệ Inverter : Không
Công suất tiêu thụ : 2.034kWh
Công suất : 21.000BTU
Bảo hành : 30 tháng
Sản xuất tại : Việt Nam
Xuất xứ thương hiệu : Việt Nam
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 21.000Btu FC21 -
Điều hòa Casper 1 chiều 1HP-9.000BTU SC-09FS33
Thương hiệu Casper Mã sản phẩm SC-09FS33 Công suất làm lạnh - ≤ 9000 BTU
Phạm vi hiệu quả - Dưới 15m2
Tiện ích - Thổi gió dễ chịu
Kiểu máy - Treo tường
Công suất - 1HP-9000 BTU
Tấm lọc - Màng lọc bụi
Chế độ lọc - Kháng bụi
Công nghệ làm lạnh nhanh - Turbo
Tính năng - Làm lạnh nhanh tức thì
Sử dụng ga - R32
Loại điều hòa - 1 chiều thường
Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng 1HP
Danh mục sản phẩm