Điều Hòa - Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy Online 365

Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR

    9850 0 Msma 09cr
    9850 0 Msma 09crMedium Dieu Hoa Treo Tuong Midea Msma 09cr 17032716143370718 627be3421ce341e99e32b868d7cecb9e Large

    Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR

    Điều hòa Midea MSMA – 12CR 
    Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
    Làm Lạnh  Công suất Btu/h 12000
    Công suất tiêu thụ điện W 1170
    Cường độ dòng điện A 5.9
    Làm nóng Công suất Btu/h
    Công suất tiêu thụ điện W
    Cường độ dòng điện A
    Dàn lạnh Kích thước dàn lạnh (WxDxH) mm 805x295x285
    Kích thước bao bì (WxDxH) mm 870x285x360
    khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 8.6/10.7
    Dàn Nóng Kích thước dàn nóng (WxDxH) mm 770x300x555
    Kích thước bao bì (WxDxH) mm 900x345x585
    khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 26.7/29.2
    Môi chất làm lạnh Gas R22
    Áp suất thiết kế MPa 2.6/1.0
    Kích thước
    đường ống
    Lỏng – Gas mm ф6.35 – ф12.7
    Độ dài tối đa m 15
    Chênh lệch độ cao tối đa m 8
    Diện tích phòng (cao) m2(m) 16-23(dưới 2.8)
    4,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8

    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb10
    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb104POLzd

    Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8

    Model: MSAFC-10CRDN8
    Màu sắc: Trắng 
    Nhà sản xuất: Midea
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9.000 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD
    Khử mùi: Bộ lọc 2 lớp HD, chức năng tự làm sạch Self Cleaning
    Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ:
    Khả năng hút ẩm:
    Độ ồn dàn lạnh: 29 34 39 dB
    Độ ồn dàn nóng: 51.5 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 715 x 194 x 285 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 7.4 kg
    Khối lượng dàn nóng:

    21.7 kg

    4,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8

    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb10
    Diu Hoa Midea 1 Chiu Inverter 9000btu Msafc 10crdn8 Ebafdb104POLzd

    Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8

    Model: MSAFC-18CRDN8
    Màu sắc: Trắng 
    Nhà sản xuất: Midea
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 2 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 13.000 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD
    Khử mùi: Chức năng tự làm sạch Self Cleaning
    Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ:
    Khả năng hút ẩm:
    Độ ồn dàn lạnh: 32.5 35 41.5 dB
    Độ ồn dàn nóng: 55 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: dưới 20 m²
    Tiêu thụ điện: 1.17 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 805 x 194 x 285 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 8.2 kg
    Khối lượng dàn nóng: 21.5 kg
    7,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4

    Gree Gwc07pa K3d0p4 1 22c3e726d91c42d5a3f48268f20807c0 Large (1)
    Gree Gwc07pa K3d0p4 1 22c3e726d91c42d5a3f48268f20807c0 Large (1)Gree Gwc07pa K3d0p4 1 22c3e726d91c42d5a3f48268f20807c0 Large

    Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4

    Model: GWC09PB-K3D0P4
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Gree
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2020
    Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 9042 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Turbo
    Khả năng lọc khí: Cold Plasma bảo vệ sức khỏe, Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
    Khử mùi: Màng lọc mật độ cao
    Chế độ gió: 7 cấp độ gió, lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm:
    Độ ồn trung bình (dB) : 24 / 45 dB
    Độ ồn dàn lạnh: 24-40 dB(A)
    Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A)
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
    Tiêu thụ điện: 0.83 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 779 x 260 x 185mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 776 x 540 x 320mm
    Khối lượng dàn lạnh: 9 kg
    Khối lượng dàn nóng: 28 kg
    5,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W

    Diu Hoa Gree 1 Chiu Inverter 9000btu Gwc09fb K6d9a1w B9c6bc2c
    Diu Hoa Gree 1 Chiu Inverter 9000btu Gwc09fb K6d9a1w B9c6bc2cDieu Hoa Gree 1 Chieu Inverter 9000btu Gwc09fbk6d9a1w 1zB3EC

    Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W

    Model: GWC12FB-K6D9A1W
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Gree
    Xuất xứ: Trung Quốc
    Năm ra mắt : 2019
    Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU
    Công nghệ Inverter: Real Inverter
    Làm lạnh nhanh:
    Khả năng lọc khí: Tấm vi lọc bụi
    Khử mùi: Màng lọc bảo vệ sức khỏe
    Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy
    Tự chẩn đoán lỗi:
    Tự khởi động lại sau khi có điện:
    Khả năng hút ẩm: Chức năng hút ẩm
    Độ ồn trung bình (dB) : 35/50 dB
    Độ ồn dàn lạnh: 40/38/34/27 dB(A)
    Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A)
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)
    Tiêu thụ điện: 1.2 kW/h
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 819 x 185 x 256mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): 782 x 320 x 540mm
    Khối lượng dàn lạnh: 9 kg
    Khối lượng dàn nóng: 27.5 kg
    6,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large
    Fh50 18f2434c76eb4f858ab35766941ddc42 Large

    Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều

    FH50 (50Hz)                      

    Diễn giải

    Đơn vị

    Thông số

    Cooling / Heating

    (Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )

     

    Btu/h

    50000

    50000

     

    KW

    14.65

    14.65

    EER/ COP

     

    Btu/hW

    9.90

    9.87

    Phase

     

    1
    (3)

    Electrical Data / Thông số điện 

    Voltage / Hiệu điện thế

    V

    220 – 240

    Running Current / Cường độ dòng 

    A

               9.0

               9.1

     

    Power input / Công suất 

    W

            5053

            5063

    Moisture Removal / Khử ẩm 

     

    L/h

    5

    Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà

     

     m³/min

    30

    Net Dimensions  / Kích thước thực của máy 

    Hight  / Cao

    mm

    1910
    (1210)

    Width / Rộng 

    mm

    560
    (830)

    Depth / Sâu

    mm

    360
    (310)

    Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì 

    Hight / Cao

    mm

    2020
    (1308)

    Width / Rộng 

    mm

    680
    (980)

    Depth / Sâu

    mm

    510
    (410)

    Net Weight  / Trọng lượng tịnh (không bao bì) 

     

    Kg

    58
    (90.5)

    Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)

     

    Kg

    73

     (121)

    Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh 

    Liquid Side / Ống lỏng 

    mm

    ∅12.7

    Gas Side  / Ống hơi

    mm

    ∅19.05

    29,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0e
    Ms Hp25 35vf 2 Cc9398c2 D967 4227 8c02 81b6d6a5ee0eMu Hp25 35vf A362335b 8473 4e86 94da D4b535086f17

    Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF

    • Điều Hòa MS-HP25VF

      Thông số kỹ thuật Chi tiết
      Model MS-HP25VF
      Công suất lạnh 9.212 BTU
      Loại máy Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
      Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m²
      Công suất tiêu thụ điện trung bình 0.77 kW
      Tiện ích – Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
      – Tự khởi động lại khi có điện
      – Hẹn giờ bật tắt máy
      – Chức năng vệ sinh dễ dàng
      Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum
      Làm lạnh nhanh
      Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Sâu) 799 x 290 x 232 mm – 9 kg
      Kích thước dàn nóng (Dài x Rộng x Sâu) 718 x 525 x 255 mm – 24.5 kg
      Loại gas sử dụng R-32
      Nơi lắp ráp Thái Lan
    5,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF

    MS JS25VF
    MS JS25VF

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-JP35VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh:
    8,790,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF

    Công suất làm lạnh

    2.5 HP

    Phạm vi làm lạnh hiệu quả

    28-35m2

    Loại máy

    Inverter

    Công suất lạnh

    20,472 (6,142-22,860) BTU/h

    Công suất điện tiêu thụ

    1.79 (0.34-2.16)kW

    Nhãn năng lượng tiết kiệm điện

    Hiệu suất năng lượng :
    5,60(TCVN 7830:2015)

    Lưu lượng gió

    20.7

    Điện nguồn

    1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz

    Tiện ích

    Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic “I Feel” Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote

    Kích thước dàn lạnh (CxRxS)

    1,100 x 325 x 257mm

    Kích thước dàn nóng (CxRxS)

    800 x 550 x 285mm

    30,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF

    Loại máy Điều hoà 1 chiều
    Công suất làm lạnh 2 HP – 17.742 BTU
    Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    Công nghệ Máy lạnh Inverter
    Tiêu thụ điện 1.4 kW/h
    Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum, Màng lọc Enzyme
    Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Tiện ích Chức năng Fuzzy logic “I Feel”, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Điều chỉnh hướng gió tự động
    Thông tin cục lạnh Dài 1100 x Rộng 325 x Sâu 257 mm – Nặng 17 Kg
    Thông tin cục nóng Dài 800 x Rộng 550 x Sâu 255 mm – Nặng 31.5 Kg
    Loại Gas sử dụng R-32
    Nơi sản xuất Thái Lan
    Năm sản xuất 2019
    20,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF

    Ms Js50vf
    Ms Js50vf

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF

    Đặc điểm sản phẩm
    Model: MSY/MUY-GR35VF
    Màu sắc: Trắng
    Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric
    Xuất xứ: Thái Lan
    Năm ra mắt : 2019
    Thời gian bảo hành: 24 Tháng
    Địa điểm bảo hành:  
    Loại máy lạnh: 1 chiều
    Công suất: 1.5 HP
    Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4777 BTU
    Tốc độ làm lạnh trung bình: 12624 BTU
    Tốc độ làm lạnh tối đa: 13989 BTU
    Công nghệ Inverter:
    Làm lạnh nhanh: Fast Cooling
    Khử mùi: Anti Mold + Nano Platinum
    Chế độ hẹn giờ:
    Độ ồn dàn lạnh: 19-24-31-38-43 dB
    Độ ồn dàn nóng: 49 dB
    Gas sử dụng: R-32
    Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m2
    Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 838 mm – Sâu 229 mm – Cao 280 mm
    Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 699 mm – Sâu 249 mm – Cao 538 mm
    Khối lượng dàn lạnh: 10 kg
    Khối lượng dàn nóng: 25 kg
    10,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M

    Dieu Hoa Panasonic Inverter Wifi 1 Hp Cucs Wpu9wkh 8m 11
    Dieu Hoa Panasonic Inverter Wifi 1 Hp Cucs Wpu9wkh 8m 11

    Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M

    Loại điều hòa Điều hòa treo tường
    Khối trong nhà CS-WPU9WKH-8M
    Khối ngoài trời CU-WPU9WKH-8M
    Công suất lạnh 9000BTU (1HP)
    Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
    Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh
    Công nghệ Inverter
    Môi chất làm lạnh R32
    Ống đồng Ø6 – Ø10
    Điện áp vào 1 pha – 220V
    Công suất tiêu thụ trung bình 0.710kWh
    Kích thước khối trong nhà 290×799×197mm
    (8.0kg)
    Kích thước khối ngoài trời 511×650×230mm (19.0kg)
    9,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV50QVMV- 18000BTU

    Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV50QVMV- 18000BTU

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy  Điều hòa hai chiều
    • Kiểu máy  Treo tường
    • Tính năng nổi bật  Công nghệ Inverter
    • Công suất  18000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc  Apatit Titan
    • Chế độ lọc  Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh  Có
    • Tính năng  Hẹn giờ bật tắt máy, Mắt thần Econo, Luồng gió 3 chiều
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga  R32
    • Xuất xứ  Thái Lan
    • Bảo hành  12 tháng

     

    21,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8

    Ast 2249680.jpg.pub .crop .pc .thumb .640.1200
    Ast 2249680.jpg.pub .crop .pc .thumb .640.1200Tai Xuong

    Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8

     

    Thông tin sản phẩm Chi tiết
    Model CU/CS-PU9AKH-8
    Loại máy lạnh Điều hòa 1 chiều Inverter
    Công suất 1 HP (9.000 BTU)
    Công nghệ Inverter
    Môi chất lạnh R32
    Chế độ làm lạnh nhanh
    Chế độ ngủ
    Lọc không khí Lọc bụi và khử mùi
    Độ ồn ồn trong phòng khoảng 28 dB
    Kích thước dàn lạnh (R x S x C) 790 x 250 x 195 mm
    Kích thước dàn nóng (R x S x C) 660 x 540 x 240 mm
    Nguồn điện 220V – 240V / 50Hz
    Bảo hành 24 tháng
    Xuất xứ Thương hiệu Nhật Bản

     

    8,690,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU

    18.000BTU
    18.000BTU

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU

    Loại máy
    Điều hòa một chiều
    Kiểu máy
    Treo tường
    Tính năng nổi bật
    Công nghệ Inverter, Lọc không khí
    Công suất
    18000 BTU
    CÔNG NGHỆ
    Tấm lọc
    Nanoe-G
    Chế độ lọc
    Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
    Công nghệ làm lạnh nhanh
    P-Tech, Fast Cool
    Tính năng
    Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩm
    THÔNG TIN CHUNG
    Sử dụng ga
    R32
    Xuất xứ
    Malaysia
    Bảo hành
    12 tháng
    16,950,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    D1
    D1

    Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V

     
    Thông số kỹ thuật Chi tiết
    Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V
    Công suất 18,000 BTU
    Công nghệ Inverter
    Loại 2 chiều
    Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
    Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm
    Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm
    Gas (Môi chất lạnh) R32
    Xuất xứ Thái Lan

     

    35,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    A1
    A1A1

    Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V

    Thông số kỹ thuật Chi tiết
    Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V
    Công suất 18,000 BTU
    Công nghệ Inverter
    Loại 2 chiều
    Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
    Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm
    Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm
    Gas (Môi chất lạnh) R32
    Xuất xứ Thái Lan
    26,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV

    DAIKIN.1
    DAIKIN.1điều Hòa 1

    Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV

    6,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV

    Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403
    Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403Xr:d:DAF9UPm54us:47,j:786298711438280936,t:24030403

    Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Máy lạnh Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Độ ồn trung bình 25-44 dB (dàn lạnh) / 43-49 dB (dàn nóng)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn
    Loại Gas R-32
    Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h
    Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2)
    Công nghệ tiết kiệm điện Econo
    Khả năng lọc không khí Lưới lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Enzymeblue kết hợp PM2.5
    Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful
    11,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV

    Q1
    Q1Q2

    Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV

    Tiêu chí Thông tin
    Model FTHF35XVMV/RHF35XVMV
    Loại điều hòa 2 chiều
    Công suất làm lạnh 11.900 (4,100 – 13,000) BTU
    Công suất sưởi 11.900 (4,100 – 13,000) BTU
    Tiêu thụ điện (Lạnh/Sưởi) 980/980 W
    Nguồn điện 1 pha / 220-240 V / 50-60 Hz
    Công nghệ Inverter
    Môi chất lạnh R32
    Kích thước dàn lạnh 286 x 770 x 242 mm
    Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
    Kích thước dàn nóng 550 x 675 x 284 mm
    Trọng lượng dàn nóng 26 kg
    Đường kính ống (lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm
    Hãng sản xuất Daikin
    Xuất xứ Chính hãng
    9,580,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

    S1
    S1

    Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³)
    Công suất sưởi ấm 24.200 BTU
    Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2
    Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Việt Nam
    Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm)
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
    Loại Gas R-32
    25,890,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

    A1
    A1A1

    Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Thương hiệu Casper
    Mã sản phẩm GH-18IS35
    Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU
    Phạm vi hiệu quả 20 – 25m²
    Tiện ích Thổi gió dễ chịu
    Kiểu máy Treo tường
    Công suất 2HP – 18.000 BTU
    Tấm lọc Màng lọc bụi
    Chế độ lọc Kháng bụi
    Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo
    Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel
    Sử dụng ga R32
    Loại điều hòa 2 chiều Inverter
    Bảo hành 36 tháng
    Xuất xứ Thái Lan
    9,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33

    M1
    M1M2

    Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.800 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Công suất sưởi ấm 12.958 BTU
    Độ ồn trung bình 53/62 dB
    Dòng sản phẩm 2022
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 5 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    5,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 2.5 HP GC-24IS35

    B1
    B1B2

    Máy lạnh Casper Inverter 2.5 HP GC-24IS35

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2.5 HP – 21.500 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 1300/1200/1010/870
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 50/45/32 dB(A) – Dàn nóng: 56/55/54 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4o mini
    11,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33

    C1
    C1C2

    Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33

     Điều hòa Casper inventer MC-18IS32
     Công suất làm lạnh
    (nhỏ nhất – lớn nhất)
    Kw 5.28
    (2.00-5.40)
    BTU/h 18,000
    (6,800-18,400)
    Công suất sưởi ấm kW  
    BTU/h  
    Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,800
    (500-1,950)
    Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
    Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,1
    Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
    Cường độ dòng điện tối đa A 12,7
    Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,61
    Nhãn năng lượng
    (TCVN 7830:2015
    Số sao 5
    Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz
    Dàn lạnh  
    Lưu lượng gió m3/h 950/900/600
    Kích thước (RxSxC) mm 930 x 220 x 300
    Khối lượng tịnh kg 10
    Dàn nóng  
    Kích thước (RxSxC) mm 715 x 240 x 540
    Khối lượng tịnh kg 24,5
    Ống dẫn môi chất lạnh    
    Môi chất lạnh R32
    Đường kính ống lỏng mm 6,35
    Đường kính ống gas mm 12,7
    Chiều dài ống chuẩn
    (Không cần nạp thêm)
    m 5
    Chiều dài ống tối đa m 25
    Chênh lệch độ cao tối đa m 10
    6,500,000
  • You've just added this product to the cart:

    Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36

    Z1
    Z1Z2

    Máy lạnh Casper Inverter 2 HP TC-18IS36

     

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 2 HP – 18.800 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 950/800/700/600
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 47/42/34 dB – Dàn nóng: 53/48/45 dB
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4o mini
    6,450,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Casper 1 Chiều Inverter 12000btu QC-12IS36

    Z1
    Z1Z2

    Điều Hòa Casper 1 Chiều Inverter 12000btu QC-12IS36

    Tiêu chí Thông tin
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.200 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 600/525/335
    Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) – Dàn nóng: 52/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2024
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 36 tháng
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32

     

    4o mini
    4,050,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35

    B1
    B1B2

    Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35

     

    Thông số Giá trị
    Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    Inverter Có Inverter
    Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU
    Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³)
    Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 620/550/500/420
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A)
      Dàn nóng: 51/50/49 dB(A)
    Dòng sản phẩm 2023
    Sản xuất tại Thái Lan
    Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm
    Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm
    Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng
    Loại Gas R-32
    4,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI

    O1
    O1O1

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI

    Điều hòa Sumikura   APS/APO-H180
    Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500
    HP 2
    Điện nguồn   220~240V~/1P/50Hz
    Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860
    Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7
    Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2
    Khử ẩm L/h 2,5
    Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700
    Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40
    Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286
    Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345
    Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13
    Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272
    Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365
    Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38
    Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7
    Chiều dài đường ống tối đa m 10
    Chiều cao đường ống tối đa m 5
    Loại môi chất (Gas lạnh)   R410
    Bộ điều khiển từ xa   Loại không dây
    6,990,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI

    U1
    U1U2

    Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI

    Thông số Giá trị
    Mô hình APS/APO-H120
    Công suất làm lạnh 12000 Btu/h
    Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h
    Công suất (HP) 1.5 HP
    Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W
    Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A
    Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W
    Khử ẩm 1.4 L/h
    Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A)
    Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm
    Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm
    Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg
    Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm
    Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm
    Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg
    Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg
    Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
    Chiều dài đường ống tối đa 20 m
    Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa Loại không dây
    4,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI

    Y1
    Y1Y2

    Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI

    Model APS/APO-H092
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000
    HP 1.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795
    Sưởi ấm W 800
    Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6
      Sưởi ấm A 3.7
    Hiệu suất năng lượng CSPF   3.95
    Khử ẩm L/h 1.1
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339
    Trọng lượng tịnh kg 23
    Trọng lượng cả thùng kg 25
    Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52
    Chiều dài đường ống tối đa m 20
    Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa   Loại không dây
    3,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    R1
    R1R2

    Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI

    Model APS/APO-240
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000
    HP 2.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512
    Dòng điện định mức A 11.6
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8
    khử ẩm L/h 2.4
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5
    Độ ồn dB(A) 55
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400
    Trọng lượng tịnh kg 42
    Trọng lượng cả thùng kg 44.5
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    7,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI

    E2
    E2E2

    Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI

    Model APS/APO-180
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000
    HP 2.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724
    Dòng điện định mức A 7.8
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06
    khử ẩm L/h 1.8
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 54
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330
    Trọng lượng tịnh kg 32
    Trọng lượng cả thùng kg 35
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10
    Chiều dài đường ống tối đa m 15
    Chiều cao đường ống tối đa m 10
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    W1
    W1W2

    Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI

    Model APS/APO-120
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000
    HP 1.5
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168
    Dòng điện định mức A 5.3
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01
    khử ẩm L/h 1.2
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 52
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340
    Trọng lượng tịnh kg 25
    Trọng lượng cả thùng kg 27
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12
    Chiều dài đường ống tối đa m 12
    Chiều cao đường ống tối đa m 8
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    3,980,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi

    Q1
    Q1Q2

    Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi

    Model APS/APO-092
    Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000
    HP 1.0
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894
    Dòng điện định mức A 4.1
    Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95
    khử ẩm L/h 1
    Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38
    Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265
    Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10
    Độ ồn dB(A) 50
    Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270
    Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339
    Trọng lượng tịnh kg 23
    Trọng lượng cả thùng kg 25
    Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10
    Chiều dài đường ống tối đa m 10
    Chiều cao đường ống tối đa m 8
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
    3,150,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

    240.1
    240.1

    Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD

     

    Thông số Giá trị
    Mô hình APS/APO-240/GOLD
    Công suất làm lạnh 24000 Btu/h
    Công suất (HP) 2.5 HP
    Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz
    Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 1890 W
    Dòng điện định mức 9.7 A
    Hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.11
    Khử ẩm 2.6 L/h
    Lưu lượng gió 1325 m³/h
    Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 45/36/32 dB(A)
    Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 1039x325x237 mm
    Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 1120x390x315 mm
    Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 14 kg / 16 kg
    Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 860x650x310 mm
    Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 995x720x420 mm
    Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 39 kg
    Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 44 kg
    Kích cỡ ống lỏng/hơi Ø6/10 mm
    Chiều dài đường ống tối đa 30 m
    Chiều cao đường ống tối đa 20 m
    Môi chất lạnh R32
    Bộ điều khiển từ xa Loại không dây

     

     
    9,800,000