-
Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR
Điều hòa Midea MSMA – 12CR Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz Làm Lạnh Công suất Btu/h 12000 Công suất tiêu thụ điện W 1170 Cường độ dòng điện A 5.9 Làm nóng Công suất Btu/h – Công suất tiêu thụ điện W – Cường độ dòng điện A – Dàn lạnh Kích thước dàn lạnh (WxDxH) mm 805x295x285 Kích thước bao bì (WxDxH) mm 870x285x360 khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 8.6/10.7 Dàn Nóng Kích thước dàn nóng (WxDxH) mm 770x300x555 Kích thước bao bì (WxDxH) mm 900x345x585 khối lượng tịnh/ tổng khối lượng kg 26.7/29.2 Môi chất làm lạnh Gas R22 Áp suất thiết kế MPa 2.6/1.0 Kích thước
đường ốngLỏng – Gas mm ф6.35 – ф12.7 Độ dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 8 Diện tích phòng (cao) m2(m) 16-23(dưới 2.8) Còn hàng Điều hòa Midea 1 chiều 1.5 HP MSMA-12CR -
Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8
Model: MSAFC-10CRDN8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Midea Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 9.000 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Turbo Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD Khử mùi: Bộ lọc 2 lớp HD, chức năng tự làm sạch Self Cleaning Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Có Khả năng hút ẩm: Có Độ ồn dàn lạnh: 29 34 39 dB Độ ồn dàn nóng: 51.5 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m² Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 715 x 194 x 285 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 7.4 kg Khối lượng dàn nóng: 21.7 kg
Còn hàng Điều hòa Midea Inverter 1 HP MSAFC-10CRDN8 -
Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8
Model: MSAFC-18CRDN8 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Midea Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 2 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 13.000 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Turbo Khả năng lọc khí: Bộ lọc bụi HD Khử mùi: Chức năng tự làm sạch Self Cleaning Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Có Khả năng hút ẩm: Có Độ ồn dàn lạnh: 32.5 35 41.5 dB Độ ồn dàn nóng: 55 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: dưới 20 m² Tiêu thụ điện: 1.17 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 805 x 194 x 285 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 720 x 270 x 495 mm Khối lượng dàn lạnh: 8.2 kg Khối lượng dàn nóng: 21.5 kg Còn hàng Điều hòa Midea Inverter 2 HP MSAFC-18CRDN8 -
Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4
Model: GWC09PB-K3D0P4 Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Gree Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2020 Loại máy lạnh: Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 9042 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Turbo Khả năng lọc khí: Cold Plasma bảo vệ sức khỏe, Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng Khử mùi: Màng lọc mật độ cao Chế độ gió: 7 cấp độ gió, lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Có Độ ồn trung bình (dB) : 24 / 45 dB Độ ồn dàn lạnh: 24-40 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Tiêu thụ điện: 0.83 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 779 x 260 x 185mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 776 x 540 x 320mm Khối lượng dàn lạnh: 9 kg Khối lượng dàn nóng: 28 kg Còn hàng Điều Hòa Gree 1 HP 1 Chiều Inverter GWC09PB-K3D0P4 -
Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W
Model: GWC12FB-K6D9A1W Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Gree Xuất xứ: Trung Quốc Năm ra mắt : 2019 Loại máy lạnh: 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh trung bình: 12.000 BTU Công nghệ Inverter: Real Inverter Làm lạnh nhanh: Có Khả năng lọc khí: Tấm vi lọc bụi Khử mùi: Màng lọc bảo vệ sức khỏe Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Chế độ hẹn giờ: Hẹn giờ bật tắt máy Tự chẩn đoán lỗi: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Khả năng hút ẩm: Chức năng hút ẩm Độ ồn trung bình (dB) : 35/50 dB Độ ồn dàn lạnh: 40/38/34/27 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) Tiêu thụ điện: 1.2 kW/h Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 819 x 185 x 256mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): 782 x 320 x 540mm Khối lượng dàn lạnh: 9 kg Khối lượng dàn nóng: 27.5 kg Còn hàng Điều Hòa Gree 1 Chiều Inverter 1.5 HP GWC12FB-K6D9A1W -
Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều
FH50 (50Hz)
Diễn giải
Đơn vị
Thông số
Cooling / Heating
(Công suất làm lạnh /Công suất làm nóng )
Btu/h
50000
50000
KW
14.65
14.65
EER/ COP
Btu/hW
9.90
9.87
Phase
∅
1
(3)Voltage / Hiệu điện thế
V
220 – 240
Running Current / Cường độ dòng
A
9.0
9.1
Power input / Công suất
W
5053
5063
Moisture Removal / Khử ẩm
L/h
5
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà
m³/min
30
Net Dimensions / Kích thước thực của máy
Hight / Cao
mm
1910
(1210)Width / Rộng
mm
560
(830)Depth / Sâu
mm
360
(310)Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì
Hight / Cao
mm
2020
(1308)Width / Rộng
mm
680
(980)Depth / Sâu
mm
510
(410)Kg
58
(90.5)Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì)
Kg
73
(121)
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh
Liquid Side / Ống lỏng
mm
∅12.7
Gas Side / Ống hơi
mm
∅19.05
Còn hàng Điều hòa tủ đứng Funiki 5.5 HP FH50 2 chiều -
Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF
-
Điều Hòa MS-HP25VF
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model MS-HP25VF Công suất lạnh 9.212 BTU Loại máy Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15 m² Công suất tiêu thụ điện trung bình 0.77 kW Tiện ích – Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ
– Tự khởi động lại khi có điện
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Chức năng vệ sinh dễ dàngCông nghệ kháng khuẩn, khử mùi Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum Làm lạnh nhanh Có Kích thước dàn lạnh (Dài x Rộng x Sâu) 799 x 290 x 232 mm – 9 kg Kích thước dàn nóng (Dài x Rộng x Sâu) 718 x 525 x 255 mm – 24.5 kg Loại gas sử dụng R-32 Nơi lắp ráp Thái Lan
Còn hàng Điều Hòa Mitsubishi Electric 1 HP MS-HP25VF -
-
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JP35VF
Đặc điểm sản phẩm Model: MSY/MUY-JP35VF Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Còn hàng -
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2.5 HP MSY-GR60VF
Công suất làm lạnh 2.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả 28-35m2
Loại máy Inverter
Công suất lạnh 20,472 (6,142-22,860) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ 1.79 (0.34-2.16)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện Hiệu suất năng lượng :
5,60(TCVN 7830:2015)Lưu lượng gió 20.7
Điện nguồn 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện ích Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic “I Feel” Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) 1,100 x 325 x 257mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS) 800 x 550 x 285mm
Còn hàng -
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 2 HP MSY-GR50VF
Loại máy Điều hoà 1 chiều Công suất làm lạnh 2 HP – 17.742 BTU Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) Công nghệ Máy lạnh Inverter Tiêu thụ điện 1.4 kW/h Kháng khuẩn khử mùi Màng lọc Nano Platinum, Màng lọc Enzyme Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tiện ích Chức năng Fuzzy logic “I Feel”, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Điều chỉnh hướng gió tự động Thông tin cục lạnh Dài 1100 x Rộng 325 x Sâu 257 mm – Nặng 17 Kg Thông tin cục nóng Dài 800 x Rộng 550 x Sâu 255 mm – Nặng 31.5 Kg Loại Gas sử dụng R-32 Nơi sản xuất Thái Lan Năm sản xuất 2019 Còn hàng -
Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-GR35VF
Đặc điểm sản phẩm Model: MSY/MUY-GR35VF Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Mitsubishi Electric Xuất xứ: Thái Lan Năm ra mắt : 2019 Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1.5 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 4777 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 12624 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 13989 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Fast Cooling Khử mùi: Anti Mold + Nano Platinum Chế độ hẹn giờ: Có Độ ồn dàn lạnh: 19-24-31-38-43 dB Độ ồn dàn nóng: 49 dB Gas sử dụng: R-32 Phạm vi hiệu quả: Dưới 20m2 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): Rộng 838 mm – Sâu 229 mm – Cao 280 mm Kích thước dàn nóng (RxSxC): Rộng 699 mm – Sâu 249 mm – Cao 538 mm Khối lượng dàn lạnh: 10 kg Khối lượng dàn nóng: 25 kg Còn hàng -
Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M
Loại điều hòa Điều hòa treo tường Khối trong nhà CS-WPU9WKH-8M Khối ngoài trời CU-WPU9WKH-8M Công suất lạnh 9000BTU (1HP) Phạm vi làm lạnh Dưới 15m² Chiều Điều hòa 1 chiều lạnh Công nghệ Inverter Có Môi chất làm lạnh R32 Ống đồng Ø6 – Ø10 Điện áp vào 1 pha – 220V Công suất tiêu thụ trung bình 0.710kWh Kích thước khối trong nhà 290×799×197mm
(8.0kg)Kích thước khối ngoài trời 511×650×230mm (19.0kg) Còn hàng Điều Hòa Panasonic Inverter Wifi 1 HP CU/CS-WPU9WKH-8M -
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTXV50QVMV- 18000BTU
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy Điều hòa hai chiều
- Kiểu máy Treo tường
- Tính năng nổi bật Công nghệ Inverter
- Công suất 18000 BTU
- CÔNG NGHỆ
- Tấm lọc Apatit Titan
- Chế độ lọc Kháng khuẩn, Khử mùi
- Công nghệ làm lạnh nhanh Có
- Tính năng Hẹn giờ bật tắt máy, Mắt thần Econo, Luồng gió 3 chiều
- THÔNG TIN CHUNG
- Sử dụng ga R32
- Xuất xứ Thái Lan
- Bảo hành 12 tháng
Còn hàng 2 HP -
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8
Thông tin sản phẩm Chi tiết Model CU/CS-PU9AKH-8 Loại máy lạnh Điều hòa 1 chiều Inverter Công suất 1 HP (9.000 BTU) Công nghệ Inverter Có Môi chất lạnh R32 Chế độ làm lạnh nhanh Có Chế độ ngủ Có Lọc không khí Lọc bụi và khử mùi Độ ồn ồn trong phòng khoảng 28 dB Kích thước dàn lạnh (R x S x C) 790 x 250 x 195 mm Kích thước dàn nóng (R x S x C) 660 x 540 x 240 mm Nguồn điện 220V – 240V / 50Hz Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Thương hiệu Nhật Bản Còn hàng Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-PU9AKH-8 -
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter U18VKH-8 18.000BTU
Loại máyĐiều hòa một chiềuKiểu máyTreo tườngTính năng nổi bậtCông nghệ Inverter, Lọc không khíCông suất18000 BTUCÔNG NGHỆTấm lọcNanoe-GChế độ lọcKháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩmCông nghệ làm lạnh nhanhP-Tech, Fast CoolTính năngChế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chức năng hút ẩmTHÔNG TIN CHUNGSử dụng gaR32Xuất xứMalaysiaBảo hành12 thángCòn hàng -
Điều hòa âm trần nối ống gió 18000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA50BVMA9/RZA50DV2V
Còn hàng FBA50BVMA9/RZA50DV2V -
Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 2 Chiều Inverter 18000Btu FBA50BVMA9/RZA50DV2V
Thông số kỹ thuật Chi tiết Model FBA50BVMA9/RZA50DV2V Công suất 18,000 BTU Công nghệ Inverter Loại 2 chiều Điện áp 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz Kích thước (dàn nóng) 595 x 845 x 300 mm Kích thước (dàn lạnh) 245 x 700 x 800 mm Gas (Môi chất lạnh) R32 Xuất xứ Thái Lan Còn hàng FBA50BVMA9/RZA50DV2V -
Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV
6,100,000₫Còn hàng Máy Lạnh Daikin Inverter 1 HP FTKB25YVMV -
Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Máy lạnh Inverter Công suất làm lạnh 2 HP – 18.100 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) Độ ồn trung bình 25-44 dB (dàn lạnh) / 43-49 dB (dàn nóng) Chất liệu dàn tản nhiệt Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn Loại Gas R-32 Mức tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện: 1.8 kW/h Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.2) Công nghệ tiết kiệm điện Econo Khả năng lọc không khí Lưới lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Enzymeblue kết hợp PM2.5 Công nghệ làm lạnh Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Còn hàng FTKB50YVMV -
Điều hòa DAIKIN 2 chiều Inverter FTHF35XVMV
Tiêu chí Thông tin Model FTHF35XVMV/RHF35XVMV Loại điều hòa 2 chiều Công suất làm lạnh 11.900 (4,100 – 13,000) BTU Công suất sưởi 11.900 (4,100 – 13,000) BTU Tiêu thụ điện (Lạnh/Sưởi) 980/980 W Nguồn điện 1 pha / 220-240 V / 50-60 Hz Công nghệ Inverter Có Môi chất lạnh R32 Kích thước dàn lạnh 286 x 770 x 242 mm Trọng lượng dàn lạnh 9 kg Kích thước dàn nóng 550 x 675 x 284 mm Trọng lượng dàn nóng 26 kg Đường kính ống (lỏng/hơi) 6.35/9.52 mm Hãng sản xuất Daikin Xuất xứ Chính hãng Còn hàng FTHF35XVMV -
Máy lạnh 2 chiều Daikin Inverter 3 HP FTHF71VAVMV
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 3 HP – 24.200 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 40 – 50m² (từ 120 – 150m³) Công suất sưởi ấm 24.200 BTU Công suất định danh sưởi 7.200 – 25.600 BTU Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 18.7/16.2/13.3/11.2 Lưu lượng gió sưởi (m³/phút) 19.7/18.0/14.9/13.1 Độ ồn trung bình Dàn lạnh: 31/46 dB – Dàn nóng: 45/51 dB Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Việt Nam Thời gian bảo hành cục lạnh 1 năm Thời gian bảo hành cục nóng 1 năm (máy nén 5 năm) Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm Loại Gas R-32 Còn hàng FTHF71VAVMV -
Điều hòa Casper inverter 18000BTU 2 chiều GH-18IS35
Tiêu chí Thông tin Thương hiệu Casper Mã sản phẩm GH-18IS35 Công suất làm lạnh ≤ 18.000 BTU Phạm vi hiệu quả 20 – 25m² Tiện ích Thổi gió dễ chịu Kiểu máy Treo tường Công suất 2HP – 18.000 BTU Tấm lọc Màng lọc bụi Chế độ lọc Kháng bụi Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Tính năng Làm lạnh nhanh tức thì, Giảm tiêu thụ điện iSaving, Cơ chế tự cảm biến nhiệt độ iFeel Sử dụng ga R32 Loại điều hòa 2 chiều Inverter Bảo hành 36 tháng Xuất xứ Thái Lan Còn hàng GH-18IS35 -
Điều hoà Casper 12000 BTU Inverter 2 chiều GH-12IS33
Tiêu chí Thông tin Loại máy 2 chiều (có sưởi ấm) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.800 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Công suất sưởi ấm 12.958 BTU Độ ồn trung bình 53/62 dB Dòng sản phẩm 2022 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 5 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng GH-12IS33 -
Điều hòa Casper Inverter 1 chiều 18000 BTU MC-18IS33
Điều hòa Casper inventer MC-18IS32 Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất – lớn nhất)Kw 5.28
(2.00-5.40)BTU/h 18,000
(6,800-18,400)Công suất sưởi ấm kW BTU/h Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,800
(500-1,950)Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,1 Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A Cường độ dòng điện tối đa A 12,7 Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,61 Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015Số sao 5 Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz Dàn lạnh Lưu lượng gió m3/h 950/900/600 Kích thước (RxSxC) mm 930 x 220 x 300 Khối lượng tịnh kg 10 Dàn nóng Kích thước (RxSxC) mm 715 x 240 x 540 Khối lượng tịnh kg 24,5 Ống dẫn môi chất lạnh Môi chất lạnh R32 Đường kính ống lỏng mm 6,35 Đường kính ống gas mm 12,7 Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)m 5 Chiều dài ống tối đa m 25 Chênh lệch độ cao tối đa m 10 Còn hàng MC-18IS33 -
Điều hòa Casper inverter 12000 BTU 1 chiều GC-12IS35
Thông số Giá trị Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) Inverter Có Inverter Công suất làm lạnh 1.5 HP – 12.000 BTU Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) 620/550/500/420 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) Dàn lạnh: 42/36/24 dB(A) Dàn nóng: 51/50/49 dB(A) Dòng sản phẩm 2023 Sản xuất tại Thái Lan Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén: 12 năm Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ vàng Loại Gas R-32 Còn hàng GC-12IS35 -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18000 BTU APS/APO-H180/MORANDI
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180 Công suất làm lạnh/sưởi Btu/h 18000/18500 HP 2 Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860 Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7 Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2 Khử ẩm L/h 2,5 Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700 Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40 Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345 Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13 Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55 Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272 Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365 Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38 Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 5 Loại môi chất (Gas lạnh) R410 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H180/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 12000BTU 2 chiều APS/AP0-H120/MORANDI
Thông số Giá trị Mô hình APS/APO-H120 Công suất làm lạnh 12000 Btu/h Công suất sưởi ấm 13000 Btu/h Công suất (HP) 1.5 HP Nguồn điện 220-240V/1P/50Hz Điện năng tiêu thụ (Chế độ làm lạnh) 930 W Điện năng tiêu thụ (Chế độ sưởi ấm) 940 W Dòng điện định mức (Làm lạnh) 4.2 A Dòng điện định mức (Sưởi ấm) 4.3 A Hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.88 W/W Khử ẩm 1.4 L/h Lưu lượng gió (Cao/TB/Thấp) 710/550/450 m³/h Độ ồn (Cao/TB/Thấp) 39/35/29 dB(A) Dàn lạnh – Kích thước máy (RxCxD) 805x270x197 mm Dàn lạnh – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 864x332x265 mm Dàn lạnh – Trọng lượng tịnh/Cả thùng 8 kg / 10 kg Dàn nóng – Kích thước máy (RxCxD) 730x530x250 mm Dàn nóng – Kích thước vỏ thùng (RxCxD) 840x585x340 mm Dàn nóng – Trọng lượng tịnh 25 kg Dàn nóng – Trọng lượng cả thùng 27 kg Kích cỡ ống lỏng/hơi 6.35/12.7 mm Chiều dài đường ống tối đa 20 m Chiều dài không cần nạp gas bổ sung 5 m Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/AP0-H120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092 MORANDI
Model APS/APO-H092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 795 Sưởi ấm W 800 Dòng điện định mức Làm lạnh A 3.6 Sưởi ấm A 3.7 Hiệu suất năng lượng CSPF 3.95 Khử ẩm L/h 1.1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 620/530/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 39/35/29 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 8/10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 660x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích thước đường ống Ống lỏng/hơi mm 6.35/9.52 Chiều dài đường ống tối đa m 20 Chiều dài không cần nạp gas bổ sung m 5 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-H092 MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 24000Btu 1 Chiều APS/APO-240/MORANDI
Model APS/APO-240 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 28000 HP 2.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 2512 Dòng điện định mức A 11.6 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.8 khử ẩm L/h 2.4 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1250/1100/950 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 47/44/41 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x319x223 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1102x395x305 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 15.5 Độ ồn dB(A) 55 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 820x635x310 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 972x680x400 Trọng lượng tịnh kg 42 Trọng lượng cả thùng kg 44.5 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/16 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-240/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 18000btu 1 chiều APS/APO-180/MORANDI
Model APS/APO-180 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000 HP 2.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1724 Dòng điện định mức A 7.8 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.06 khử ẩm L/h 1.8 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 820/720/620 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 44/41/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 910x295x220 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 979x354x292 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 54 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x560x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 880x602x330 Trọng lượng tịnh kg 32 Trọng lượng cả thùng kg 35 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 15 Chiều cao đường ống tối đa m 10 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-180/MORANDI -
Điều Hòa Sumikura 12000BTU 1 Chiều APS/APO-120/MORANDI
Model APS/APO-120 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 12000 HP 1.5 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1168 Dòng điện định mức A 5.3 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 3.01 khử ẩm L/h 1.2 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 52 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 730x530x250 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 840x585x340 Trọng lượng tịnh kg 25 Trọng lượng cả thùng kg 27 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/12 Chiều dài đường ống tối đa m 12 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-120/MORANDI -
Điều hòa Sumikura 9000BTU APS/APO-092 Morandi
Model APS/APO-092 Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 9000 HP 1.0 Nguồn điện 220-240V ~ /1P /50Hz Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 894 Dòng điện định mức A 4.1 Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.95 khử ẩm L/h 1 Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 550/500/450 Độ ồn (Cao/TB/Thấp) dB(A) 42/40/38 Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 805x270x197 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 864x332x265 Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 10 Độ ồn dB(A) 50 Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270 Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 775x581x339 Trọng lượng tịnh kg 23 Trọng lượng cả thùng kg 25 Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6/10 Chiều dài đường ống tối đa m 10 Chiều cao đường ống tối đa m 8 Môi chất lạnh R32 Bộ điều khiển từ xa Loại không dây Còn hàng APS/APO-092 Morandi
Danh mục sản phẩm